1. Sự phát hiện ra kim loại và bước tiến của xã hội nguyên thủy:
1.1. Sự phát hiện ra kim loại và những chuyển biến trong đời sống vật chất của xã hội nguyên thủy:
Sự phát hiện ra kim loại và những chuyển biến trong đời sống vật chất của xã hội nguyên thủy là một trong những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử loài người. Kim loại có nhiều ưu điểm so với đá, gỗ hay xương, như độ bền, độ cứng, khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện. Nhờ có kim loại, con người đã tạo ra được nhiều công cụ, vũ khí, đồ trang sức và đồ dùng khác nhau. Ví dụ, con người đã chế tạo được dao, kiếm, rìu, cuốc, búa, kim, móc, vòng cổ, nhẫn, v.v… Kim loại cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật. Ví dụ, con người đã sử dụng kim loại để làm các đồ trang trí, các nhạc cụ, các thiết bị đo lường, các máy móc và các phương tiện giao thông.
Sự xuất hiện của kim loại đã làm thay đổi cơ cấu kinh tế, xã hội và chính trị của xã hội nguyên thủy. Kim loại đã tạo ra những sự phân hóa giàu nghèo, quyền lực và bất bình đẳng trong xã hội. Những người có nhiều kim loại sẽ có nhiều tài sản, ảnh hưởng và quyền hạn hơn những người ít kim loại. Kim loại cũng là nguyên nhân của những cuộc chiến tranh và xung đột giữa các bộ tộc và các quốc gia. Những bộ tộc hay quốc gia có nhiều kim loại sẽ muốn mở rộng lãnh thổ và chiếm đoạt kim loại của những bộ tộc hay quốc gia khác.
Kim loại, với vai trò là một phương tiện trao đổi hàng hóa, đã mở ra những mối
1.2. Sự thay đổi trong đời sống xã hội:
Sau khi kim loại xuất hiện trong đời sống xã hội của xã hội nguyên thủy, có những sự thay đổi đáng kể đã xảy ra.
– Cách thức sản xuất: Sự xuất hiện của kim loại đã mở ra khả năng để tạo ra các công cụ, vũ khí và đồ dùng từ kim loại. Điều này đã cung cấp cho xã hội nguyên thủy một phương tiện hiệu quả hơn để khai thác tài nguyên và sản xuất hàng hóa. Ví dụ, việc sử dụng kim loại để làm công cụ nông nghiệp như cày đã cải thiện năng suất nông nghiệp và đáng kể nâng cao đời sống xã hội.
– Phân công lao động: Sự xuất hiện của kim loại đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phân công lao động trong xã hội nguyên thủy. Kim loại có thể được chế tạo thành các công cụ chuyên dụng, từ đó tạo ra nhiều ngành nghề và nghề nghiệp khác nhau. Bởi đó mà dẫn đến sự phát triển của các tầng lớp lao động chuyên nghiệp và sự chuyên môn hóa trong sản xuất.
– Thương mại và trao đổi: Sự xuất hiện của kim loại đã mở ra cánh cửa cho việc phát triển thương mại và trao đổi trong xã hội nguyên thủy. Kim loại có thể được sử dụng như một hình thức tiền tệ, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cộng đồng. Thông qua đó đã tạo ra sự phát triển của các hệ thống giao dịch và thị trường, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế và sự giàu có trong xã hội.
– Sự thay đổi về
– Văn hóa và nghệ thuật: Sự xuất hiện của kim loại đã ảnh hưởng đến văn hóa và nghệ thuật trong xã hội nguyên thủy. Công nghệ chế tạo kim loại đã mở ra khả năng tạo ra các sản phẩm nghệ thuật và trang sức từ kim loại. Ngoài ra, kim loại cũng có thể được sử dụng để tạo ra các công trình kiến trúc và tác phẩm nghệ thuật phức tạp hơn. Điều này đã làm thay đổi cảnh quan văn hóa và nghệ thuật của xã hội nguyên thủy.
Sự xuất hiện của kim loại đã có tác động lớn đến đời sống xã hội của xã hội nguyên thủy, tạo ra sự thay đổi trong cách thức sản xuất, tổ chức xã hội, kinh tế và văn hóa.
2. Sự xuất hiện của kim loại trong xã hội nguyên thủy ở Việt Nam:
Sự xuất hiện kim loại trong xã hội nguyên thủy là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử loài người.
Sự xuất hiện kim loại trong xã hội nguyên thủy không diễn ra đồng thời ở mọi nơi trên thế giới. Các nhóm người khác nhau đã khám phá ra và sử dụng các kim loại khác nhau tùy theo điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của họ. Có ba giai đoạn chính trong quá trình sử dụng kim loại là đồ đồng, đồ sắt và đồ kim loại hỗn hợp. Mỗi giai đoạn có những đặc điểm, ảnh hưởng và thách thức riêng.
Kim loại là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất trong lịch sử loài người. Từ thời xa xưa, con người đã khai thác, chế tạo và sử dụng kim loại để tạo ra các công cụ, vũ khí, đồ trang sức và nhiều sản phẩm khác. Trong quá trình phát triển của nền văn minh, có ba giai đoạn chính trong quá trình sử dụng kim loại là đồ đồng, đồ sắt và đồ kim loại hỗn hợp.
Đồ đồng là giai đoạn đầu tiên, bắt đầu từ khoảng 10.000 năm trước Công nguyên. Đây là thời kỳ con người phát hiện ra rằng một số loại đá có thể nung chảy và đúc thành các hình dạng khác nhau. Đồng là một trong những kim loại dễ dàng tìm thấy và chế biến nhất, có màu đỏ hoặc vàng, bền và dẻo. Con người đã sử dụng đồng để làm các vật dụng như dao, rìu, mũi tên, kim, móc, vòng cổ, v.v. Ngoài ra, con người cũng đã phát minh ra cách hợp kim hóa đồng với thiếc để tạo ra đồng bằng, một loại kim loại cứng hơn và chịu được ăn mòn tốt hơn.
Đồ sắt là giai đoạn thứ hai, bắt đầu từ khoảng 1200 năm trước Công nguyên. Đây là thời kỳ con người phát hiện ra rằng một số loại đá có chứa sắt, một kim loại có màu xám, cứng và nặng. Sắt có thể nung chảy ở nhiệt độ cao hơn đồng và có thể hàn ghép với nhau để tạo ra các sản phẩm lớn hơn và bền hơn. Con người đã sử dụng sắt để làm các vật dụng như kiếm, giáp, cuốc, liềm, búa, kéo, v.v. Không chỉ vậy, con người cũng đã khai thác các mỏ sắt ở nhiều nơi trên thế giới và xây dựng các lò luyện thép để tăng hiệu suất sản xuất.
Đồ kim loại hỗn hợp là giai đoạn thứ ba, bắt đầu từ khoảng 500 năm trước Công nguyên. Đây chính là thời kỳ con người phát hiện ra rằng một số loại kim loại có thể kết hợp với nhau để tạo ra các hợp kim mới có tính chất khác biệt. Một số ví dụ về các hợp kim phổ biến là thép (sắt + cacbon), đồng thau (đồng + kẽm), thiếc (đồng + thiếc), nhôm (nhôm + magiê), v.v. Con người đã sử dụng các hợp kim để làm các vật dụng như dao phay, máy bay, xe hơi, điện thoại, máy tính, v.v. Thậm chí, con người cũng đã nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới để tạo ra các loại kim loại siêu nhẹ, siêu bền và siêu dẫn.
3. Sự phân hóa và tan rã của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam:
Sự phân hóa và tan rã của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam là một quá trình lịch sử kéo dài từ thời kỳ đồ đá mới cho đến thời kỳ đồ sắt. Trong quá trình này, xã hội nguyên thủy ban đầu dựa trên sự đoàn kết và bình đẳng giữa các thành viên đã dần bị phân hóa thành các tầng lớp xã hội khác nhau, như quý tộc, nông nô, nô lệ, thợ thủ công, buôn bán… Đồng thời, các xã hội nguyên thủy cũng bị tan rã do sự xâm lược của các nước láng giềng, nhất là Trung Quốc, và sự nổi lên của các quốc gia mới có chính quyền trung ương. Những yếu tố gây ra sự phân hóa và tan rã của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam bao gồm:
– Sự phát triển kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật: Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong việc khai thác và chế biến các nguồn tài nguyên thiên nhiên, như đất đai, nước, kim loại, gỗ… Điều này đã tạo ra những sản phẩm kinh tế phong phú và đa dạng, như lúa gạo, muối, vải, gốm sứ, đồng… Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân mà còn làm giàu văn hóa và nghệ thuật của xã hội. Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam cũng đã có những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, như việc sử dụng công cụ đồ đá mới, chế tạo vũ khí bằng kim loại, xây dựng công trình thủy lợi, thiết lập hệ thống số và thời gian… Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật cũng đã làm cho xã hội nguyên thủy trở nên phức tạp và mâu thuẫn hơn. Một số nhóm người đã chiếm đoạt hoặc tích luỹ được nhiều tài sản hơn những người khác, từ đó tạo ra sự chênh lệch giàu nghèo và quyền lực giữa các thành viên trong xã hội. Những người giàu có và có quyền lực đã lập ra các quy tắc và pháp luật để bảo vệ lợi ích của mình và áp bức những người nghèo khổ và yếu thế. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa xã hội trong xã hội nguyên thủy ở Việt Nam.
– Sự tăng cường giao lưu và va chạm với các nền văn minh khác: Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam không phải là một xã hội biệt lập mà luôn có những mối liên hệ và giao lưu với các xã hội khác trong khu vực và trên thế giới. Những mối liên hệ và giao lưu này có thể là hữu nghị hoặc thù địch, tùy theo hoàn cảnh và lợi ích của các bên. Những mối liên hệ và giao lưu này đã mang lại cho xã hội nguyên thủy ở Việt Nam những cơ hội và thách thức. Một mặt, nhờ có những mối liên hệ và giao lưu này, xã hội nguyên thủy ở Việt Nam đã có thể học hỏi và tiếp thu những kinh nghiệm, kiến thức và văn hóa của các xã hội khác, từ đó nâng cao trình độ dân trí và sáng tạo của mình. Mặt khác, mối liên hệ và giao lưu này cũng đã gây ra những xung đột và tranh chấp giữa các xã hội, đặc biệt là với các nước láng giềng có sức mạnh và tham vọng lớn, như Trung Quốc. Những xung đột và tranh chấp này đã đe dọa đến sự tồn vong và độc lập của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam.
– Sự xuất hiện của các nhân tố lãnh đạo có tầm nhìn và khát vọng độc lập: Trước những khó khăn và nguy hiểm do sự phân hóa và tan rã xã hội gây ra, xã hội nguyên thủy ở Việt Nam đã có những nỗ lực để duy trì sự đoàn kết và bảo vệ chủ quyền. Trong quá trình đó, đã xuất hiện những nhân tố lãnh đạo có tầm nhìn và khát vọng độc lập, như Hùng Vương, An Dương Vương, Hai Bà Trưng, Lý Bí… đã dẫn dắt nhân dân chống lại sự áp bức của các nước ngoại xâm, đồng thời thiết lập các chính quyền trung ương có tính chất quốc gia. Những chính quyền này đã có những biện pháp để cải thiện tình hình kinh tế, xã hội và văn hóa của xã hội nguyên thủy, từ đó tạo ra những tiền đề cho sự phát triển của các nền văn minh sau này.