Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8?

Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8?
Bạn đang xem: Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Công thức hóa học là gì? Những loại công thức hóa học? Khối lượng phân tử từ công thức hóa học? Tầm quan trọng của công thức hóa học là gì? Bài tập liên quan đến công thức hóa học?

Sự hiểu biết về các ký hiệu hóa học phổ biến, hóa trị, liên kết và cấu trúc phân tử là cần thiết để xây dựng tất cả các công thức hóa học. Nếu không học cách viết công thức hóa học trước tiên thì không thể lập phương trình hóa học hoặc giải hầu hết các bài toán hóa học. Vì vậy, bài viết này giải thích các công thức hóa học với các ví dụ nhất định.

Đầu tiên. Công thức hóa học là gì?

Công thức hóa học là một ký hiệu được các nhà khoa học sử dụng để hiển thị số lượng và loại nguyên tử có trong một phân tử, sử dụng các ký hiệu nguyên tử và chỉ số dưới dạng số. Một công thức hóa học là một đại diện bằng văn bản đơn giản của một phân tử ba chiều tồn tại. Một công thức hóa học mô tả một chất, cho đến các nguyên tử chính xác tạo nên nó. Có ba loại công thức hóa học cơ bản: công thức thực nghiệm, công thức phân tử và công thức cấu tạo.

Mỗi công thức hóa học này cung cấp thông tin hơi khác nhau về cấu tạo của một chất và manh mối về hình dạng ba chiều của nó và cách nó tương tác với các phân tử, nguyên tử và ion khác. Trong một công thức hóa học, các chữ cái đại diện cho ký hiệu nguyên tử của mỗi nguyên tử. Số dưới đại diện cho số lượng của mỗi nguyên tử, trong khi số trên đại diện cho điện tích trên một nguyên tử nhất định. Một hệ số trước một công thức hóa học đại diện cho nhiều đơn vị của phân tử. Các loại công thức hóa học khác nhau được đọc hơi khác một chút.

Các bước viết công thức hóa học

Khi viết Công thức hóa học của các phân tử nhị phân, phải tuân theo các nguyên tắc sau:

– Cần hiểu rõ hóa trị của 2 gốc hoặc nguyên tố có sẵn.

– Tổng các hóa trị dương và âm của một hợp chất phải bằng 0 trong công thức hóa học. Việc xác định bội số thường xuyên nhỏ nhất giữa 2 giá trị sẽ giúp ích cho việc này.

Nguyên tử mang điện tích dương được gọi là cation (Na .). + ), còn nguyên tử mang điện tích âm được gọi là anion (Cl ).

– Nói chung, kim loại nên được xếp đầu tiên trong công thức nếu nó được đưa vào.

– Các anion có điện tích âm -1 thường kết thúc bằng -ide. Cl – clorua chẳng hạn.

– Các oxyanion, bao gồm oxy và sau đó là một nguyên tử khác, thường chứa hậu tố -ate. Ví dụ, PO 4 3- (Phốt phát)

– Bất cứ khi nào anion đa nguyên tử chứa ion H-, thì hậu tố bi- hoặc hydro được sử dụng. Ví dụ, hydro cacbonat hoặc HCO 3 – Bicacbonat.

Các bước này được sử dụng để viết công thức hóa học của rỉ sét và baking soda.

– Công thức hóa học của rỉ sét là Fe 2 O 3 tức là Fe 3+ và O 2- và rỉ sét còn được gọi là oxit sắt hay oxit sắt.

Công thức hóa học của baking soda là NaHCO 3 . Theo quy định, nó còn được gọi là natri bicacbonat hoặc natri hydro cacbonat.

2. Các dạng công thức hóa học:

2.1. Công thức thí nghiệm:

Công thức hóa học thực nghiệm biểu thị số lượng tương đối của các nguyên tử của mỗi nguyên tố trong một hợp chất. Một số hợp chất, như nước, có cùng công thức phân tử và thực nghiệm, vì chúng nhỏ và có cùng tỷ lệ số nguyên tử trong phân tử và số nguyên tử trong phân tử. Công thức thực nghiệm và phân tử của nước trông như thế này:

h 2 Ô

Công thức thực nghiệm được xác định bởi trọng lượng của mỗi nguyên tử trong phân tử. Do đó, đối với một phân tử lớn hơn một chút như hydro peroxide, công thức thực nghiệm chỉ hiển thị tỷ lệ nguyên tử. Trong trường hợp này:

HO:

Tuy nhiên, công thức hóa học thực nghiệm này chỉ cho thấy nền tảng cơ bản của phân tử. Trên thực tế, hai phân tử HO: kết hợp với nhau để tạo thành một phân tử hydro peroxide.

2.2. Công thức phân tử:

Công thức phân tử xuất hiện để hiển thị số lượng nguyên tử thực tế trong mỗi phân tử. Do đó, đối với hydro peroxide, công thức phân tử là:

h 2 Ô 2

Như bạn có thể thấy, điều này phần nào gây nhầm lẫn cho cấu trúc thực tế của hydro peroxide. Trong khi công thức hóa học thực nghiệm đưa ra manh mối rằng phân tử có hai nguyên tử oxy liên kết ở giữa, thì công thức phân tử hoàn toàn không làm rõ điều đó. Tuy nhiên, công thức phân tử thường được sử dụng để mô tả các phân tử, đơn giản vì nó thuận tiện và hầu hết các phân tử có thể được tra cứu sau khi công thức của chúng được xác định.

2.3. Công thức kết cấu:

Công thức cấu tạo của phân tử là một công thức hóa học với cách biến tấu nghệ thuật hơn. Trong các công thức hóa học này, các liên kết thực tế giữa các phân tử được hiển thị. Điều này giúp người đọc hiểu cách các nguyên tử khác nhau được kết nối với nhau và do đó cách phân tử hoạt động trong không gian. Có nhiều công thức hóa học cấu trúc khác nhau để xem xét.

phương pháp đơn giản nhất chấm điện tử , sử dụng dấu hai chấm và dấu chấm để thể hiện liên kết giữa các nguyên tử. Mỗi dấu hai chấm đại diện cho một cặp electron, được chia sẻ giữa các nguyên tử ở hai bên của dấu hai chấm. Công thức này thể hiện chính xác hơn sự sắp xếp thực sự của các nguyên tử trong một phân tử. Trong trường hợp của nước, công thức chấm điện tử sẽ như sau:

H:O:FULL

2.4. Công thức liên kết:

Một công thức hóa học khác, công thức đường liên kết , cũng chỉ ra các liên kết giữa các nguyên tử. Thay vì hiển thị từng electron dùng chung, một đường thẳng được sử dụng để chỉ định một cặp điện tử dùng chung giữa các nguyên tử. Nước, trong công thức đường liên kết, trông như thế này:

HOH

Các nhà khoa học đã đưa ra nhiều công thức và biểu diễn tiên tiến hơn cho các phân tử, bao gồm mô hình bóng và gậy mô hình ba chiều hình dạng lấp đầy không gian và thậm chí cả các mô hình xem xét mật độ electron của các nguyên tử đang được mô hình hóa. Những mô hình tiên tiến này không chỉ xem xét các nguyên tử có mặt và số lượng của chúng mà còn xem xét các góc, kích thước và khoảng cách giữa các nguyên tử trong một phân tử. Mô hình quả bóng nước và cây gậy, bên dưới, thậm chí còn cho thấy sự phân cực của phân tử, vì nguyên tử oxy lớn có xu hướng thu hút nhiều electron nhất.

3. Khối lượng phân tử từ công thức hóa học:

Một kỹ năng quan trọng bắt nguồn từ các công thức hóa học là tính toán khối lượng phân tử . Khối lượng phân tử của một phân tử là tổng của tất cả các nguyên tử khác nhau bên trong. Mỗi chất có một khối lượng phân tử cụ thể, được xác định bởi thành phần cụ thể của nó.

Để xác định khối lượng phân tử của một chất, hãy xem xét công thức hóa học. Công thức dễ dàng cho thấy mỗi nguyên tử có mặt. Hãy chắc chắn nhân với số lượng nguyên tử của mỗi phân tử. Các chỉ số trên mỗi nguyên tử sẽ cho biết có bao nhiêu nguyên tử. Một số phân tử lớn có nhiều nhóm giống nhau sẽ hiển thị các nhóm như ví dụ bên dưới:

C(OH) 4

Trong trường hợp này, có bốn nhóm (OH) chứ không phải 4 nguyên tử hydro. Hãy chắc chắn rằng bạn tính đến điều này khi tính khối lượng phân tử. Khối lượng phân tử có thể được sử dụng để xác định các chất, cân đúng các chất cho các thí nghiệm và thực hiện một số tính toán liên quan đến năng lượng tham gia vào các phản ứng hóa học. Các nhà khoa học thường sử dụng một công thức hóa học để lưu trữ nhiều thông tin này mà không cần phải giải thích hóa học cơ bản trong mỗi bài báo.

4. Tầm quan trọng của công thức hóa học:

Công thức hóa học cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học của một hợp chất.

Chúng cũng đại diện cho các tỷ lệ trong đó các nguyên tố cấu thành kết hợp với nhau để tạo thành các hợp chất.

Công thức hóa học của một hợp chất là rất quan trọng trong khi biểu diễn nó trong một phương trình hóa học.

Công thức hóa học cũng có thể được sử dụng để đại diện cho các ion, gốc tự do và các loại hóa chất khác.

5. Bài tập liên quan đến công thức hóa học:

Câu hỏi 1: Công thức hóa học nào sau đây là công thức hóa học của natri clorua (muối)?

A.NaCl

BH 2 O

CC 6 H 12 O 2

Câu 2: Khối lượng phân tử của CH 3 (CH 2 ) 2 OH hay còn gọi là propanol là bao nhiêu?

A.20

B.27

C.60

Câu 3: Sự khác biệt giữa công thức hóa học và phương trình hóa học là gì?

A.Không

B.Phương trình biến đổi hoá học

Công thức CA nhiều hơn 1 phân tử

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *