Đặc điểm của đô thị hóa nước ta hiện nay là? SGK Địa Lí 12

Đặc điểm của đô thị hóa nước ta hiện nay là? SGK Địa Lí 12
Bạn đang xem: Đặc điểm của đô thị hóa nước ta hiện nay là? SGK Địa Lí 12 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Đô thị hóa đang là một xu hướng diễn ra khá mạnh mẽ tại Việt Nam, đem lại nhiều cơ hội phát triển kinh tế và xã hội, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức mà chúng ta cần phải giải quyết để đảm bảo bền vững và phát triển đô thị một cách hài hòa và toàn diện.

1. Khái niệm đô thị hoá:

Đô thị hoá là một quá trình kinh tế – xã hội diễn ra dưới sự biểu hiện của sự tăng nhanh về số lượng và quy mô của các điểm dân cư đô thị, đặc biệt là các thành phố lớn. Nó là một quá trình phổ biến rộng rãi, được thể hiện qua việc dân cư tập trung về các thành phố lớn và cực lớn, và lối sống thành thị trở nên phổ biến hơn. Những đặc điểm này của đô thị hoá có thể được phân tích như sau:

Tăng nhanh dân số đô thị: Điều này thể hiện qua sự gia tăng nhanh chóng của số lượng người sống trong các thành phố và đô thị. Tình trạng này đang diễn ra trên toàn cầu và đang gây ra nhiều thách thức cho các chính phủ và các tổ chức trong việc quản lý đô thị.

Tập trung dân cư vào các thành phố lớn và cực lớn: Điều này thể hiện qua việc các thành phố lớn và cực lớn trở thành nơi tập trung của dân số và kinh tế. Vì vậy, các thành phố này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của quốc gia.

Phổ biến rộng rãi lối sống thành thị: Điều này thể hiện qua việc người dân trong các thành phố và đô thị có cách sống và giao tiếp khác biệt so với người dân ở các vùng nông thôn. Các hoạt động giải trí, mua sắm, văn hóa và giáo dục trong thành phố cũng khác biệt so với các vùng nông thôn. Vì vậy, đô thị hoá không chỉ là một quá trình thay đổi địa lý, mà còn là một yếu tố thay đổi văn hóa và xã hội.

Một trong những tác động của đô thị hoá là tạo ra những vấn đề về môi trường sống. Với sự tập trung dân cư vào các thành phố lớn, đô thị hoá đôi khi làm giảm chất lượng môi trường sống. Các thành phố lớn thường gặp phải vấn đề về ô nhiễm không khí, đất và nước, gây ra những tác động không tốt đến sức khỏe của người dân. Đồng thời, đô thị hoá cũng đóng góp vào việc thay đổi cảnh quan và phá hủy các môi trường tự nhiên.

Ngoài ra, đô thị hoá cũng có tác động đến kinh tế. Với sự tập trung dân cư vào các thành phố lớn, kinh tế thành phố trở nên phát triển mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các vùng nông thôn bị bỏ lại phía sau, chịu sự thiếu hụt tài nguyên và không có đủ cơ hội để phát triển. Điều này có thể dẫn đến những bất bình đẳng kinh tế và xã hội giữa các khu vực.

Trong số các giải pháp để giải quyết các vấn đề liên quan đến đô thị hoá, chúng ta có thể kể đến việc phát triển các khu vực đô thị thông minh, tăng cường việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Hiểu rõ hơn về đô thị hoá có thể giúp chúng ta có những giải pháp phù hợp và hiệu quả hơn để giải quyết các vấn đề liên quan đến sự phát triển của đô thị.

2. Trình bày đặc điểm đô thị hoá ở nước ta:

2.1. Quá trình đô thị hoá diễn ra chậm chạp, trình độ đô thị hóa thấp:

Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra chậm chạp và trình độ đô thị hóa còn thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực và thế giới. Tuy nhiên, nếu xét về lịch sử phát triển đô thị tại Việt Nam, chúng ta có thể nhìn thấy những bước phát triển đáng kể và những thách thức cần vượt qua để nâng cao trình độ đô thị hóa.

Vào thời kỳ Phong kiến, Việt Nam đã có một số đô thị với chức năng chính là hành chính, thương mại và quân sự. Đến thế kỷ thứ XI, thành Thăng Long xuất hiện và trở thành một đô thị lớn của Việt Nam. Trong thế kỷ XVI – XVIII, các đô thị như Phú Xuân, Hội An, Đà Nẵng và Phố Hiến đã được thành lập và phát triển.

Tuy nhiên, trong thời kỳ Pháp thuộc, hệ thống đô thị ở Việt Nam không có cơ sở mở rộng và chức năng chủ yếu là hành chính và quân sự. Đến những năm 1930 của thế kỷ XX, các đô thị lớn mới đã được thành lập dựa trên sự phát triển công nghiệp như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Sài Gòn.

Sau cách mạng tháng 8/1945, quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra chậm. Từ 1954 – 1975, đô thị ở miền Nam phát triển theo hướng sử dụng “đô thị hóa” như một biện pháp để dồn dân phục vụ chiến tranh. Trong khi đó, đô thị ở miền Bắc được phát triển dựa trên cơ sở đô thị đã có và được gắn với công nghiệp hóa. Từ 1965-1972, quá trình đô thị hóa chững lại do chiến tranh phá hoại.

Từ 1975 đến nay, quá trình đô thị hóa ở Việt Nam đã chuyển biến tích cực. Các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng đã phát triển mạnh mẽ và trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục của Việt Nam. Tuy vậy, cơ sở hạ tầng của các đô thị vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực và thế giới, gây ra nhiều khó khăn trong việc phát triển kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống và quản lý đô thị.

Để nâng cao trình độ đô thị hóa ở Việt Nam, các biện pháp cần được thực hiện bao gồm tăng cường đầu tư hạ tầng, phát triển các khu công nghiệp, xây dựng các đô thị thông minh và bền vững, cải thiện chất lượng dịch vụ công và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực quản lý đô thị. Bên cạnh đó, việc quản lý đô thị cần được thực hiện một cách chặt chẽ và hiệu quả hơn để đảm bảo sự phát triển bền vững của đô thị.

Mặc dù việc nâng cao trình độ đô thị hóa ở Việt Nam còn nhiều thách thức, nhưng với sự nỗ lực của chính quyền và các đơn vị liên quan, hy vọng trong tương lai, Việt Nam sẽ phát triển được các đô thị thông minh, bền vững và đáp ứng được nhu cầu của người dân.

2.2. Tỉ lệ dân thành thị tăng:

Mặc dù tỉ lệ dân thành thị tăng đáng kể trong những năm gần đây, nhưng thực tế vẫn còn thấp hơn so với các nước trong khu vực. Điều này có thể cho thấy sự chênh lệch phát triển giữa thành thị và nông thôn ở Việt Nam.

Theo thống kê của năm 2005, tỉ lệ dân thành thị chiếm 26,9% dân số cả nước. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, chính phủ Việt Nam đã tập trung vào việc phát triển hạ tầng và đầu tư vào các khu công nghiệp, giúp tăng cường sự phát triển kinh tế của các thành phố và đô thị. Điều này có thể sẽ giúp tăng tỉ lệ dân thành thị trong thời gian tới.

2.3. Phân bố đô thị không đều giữa các vùng:

Năm 2006, cả nước có tổng cộng 689 đô thị, trong đó bao gồm 38 thành phố, 54 thị xã và 597 thị trấn. Tuy nhiên, phân bố đô thị lại không đồng đều giữa các vùng.

Trung du miền núi Bắc Bộ là khu vực có nhiều đô thị nhất với con số lên tới 167 đô thị, tuy nhiên chúng chủ yếu là quy mô nhỏ. Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long cũng có số lượng đô thị khá đáng kể lần lượt là 118 và 133.

Ngược lại, Đông Nam Bộ là vùng có ít đô thị nhất với chỉ 50 đô thị, tuy nhiên nơi đây lại có quy mô đô thị lớn nhất trong nước, như TP.HCM và thành phố Biên Hòa. Tây Nguyên, Duyên hải Nam Trung Bộ và Bắc Trung Bộ cũng có số lượng đô thị tương đối, lần lượt là 54, 69 và 98.

Điều này cho thấy sự không đồng đều trong phát triển đô thị giữa các vùng, và cần có sự đầu tư và phát triển đồng đều hơn giữa các vùng để giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

3. Sự phân bố đô thị và dân số đô thị giữa các vùng trong nước:

Phân bố đô thị chênh lệch giữa các vùng ở Việt Nam không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn gây ra nhiều vấn đề về môi trường và chất lượng cuộc sống của người dân. Vùng có nhiều đô thị nhất như Đông Bắc và Đồng bằng sông Cửu Long gấp 3,7 lần so với vùng có ít đô thị nhất là Tây Bắc. Tuy nhiên, số lượng thành phố vẫn còn rất ít so với mạng lưới đô thị, chỉ chiếm 4,8%, đặc biệt là các thành phố lớn. Điều này cho thấy cần có sự đầu tư và phát triển hơn nữa để tăng cường sự phát triển đô thị.

Không chỉ khác biệt về số lượng, mà số dân đô thị giữa các vùng cũng có sự chênh lệch đáng kể. Vùng có số dân đông nhất là Đông Nam Bộ, với con số lên đến gấp 228 lần so với vùng có số dân ít nhất là Tây Bắc. Đông Nam Bộ có số lượng đô thị không nhiều nhưng có số dân đô thị đông nhất cả nước, vì vậy ở đây có nhiều thành phố lớn, đông dân. Trong khi đó, Đông Bắc và Đồng bằng sông Cửu Long có số lượng đô thị cao nhất trong cả nước nhưng số dân đô thị lại không đông, điều này cho thấy ở đây có ít thành phố nhưng lại nhiều thị xã, thị trấn.

Sự chênh lệch phân bố đô thị này cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường. Các đô thị phát triển không đồng đều có thể dẫn đến tình trạng quá tải môi trường và ô nhiễm không khí, nước. Đặc biệt là các thành phố lớn, nơi tập trung nhiều người và nhu cầu sử dụng đất, nước lớn. Người dân sống ở các vùng đô thị ít phát triển lại gặp khó khăn về cơ sở hạ tầng, chất lượng cuộc sống và cơ hội việc làm.

Để giải quyết vấn đề phân bố đô thị bất đối xứng này, cần có kế hoạch đầu tư và phát triển đô thị đồng đều trên toàn quốc, bao gồm cả các vùng đang bị tụt lại. Ngoài ra, cần tạo ra các chính sách khuyến khích sự phát triển của các thành phố lớn và đô thị trung tâm, để từ đó hỗ trợ cho sự phát triển của các vùng khác. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế để tạo ra cơ hội cho người dân sống ở các vùng đang bị tụt lại và tăng cường sự phát triển bền vững của đất nước.