Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng hay nhất

Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng hay nhất
Bạn đang xem: Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng hay nhất tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng hay nhất:

Lão Hạc trong tác phẩm ‘Lão Hạc của’ nhà văn Nam Cao là một người nông dân nghèo khổ, sống cùng con chó Vàng trong một căn nhà cũ nát. Lão luôn phải vất vả làm lụng để kiếm sống, nhưng không được ai quý trọng hay tôn trọng. Lão cũng không có ai thân thiết hay chia sẻ nỗi buồn vui, chỉ có một niềm hy vọng duy nhất là con trai, nhưng nó lại bỏ nhà đi theo đảng Việt Minh, để lại cho lão một lá thư không thể hiểu nổi.

Lòng tự trọng của Lão Hạc được thể hiện qua những hành động và suy nghĩ của lão trong cuộc sống. Lão không muốn nhận sự giúp đỡ hay thương hại của ai, mà luôn tự lập và tự tôn. Lão cũng không chịu khuất phục trước sự áp bức và bắt nạt của những kẻ giàu có hay quan lại bằng cách luôn giữ vững niềm tin vào sự công bằng và chính nghĩa, và không ngần ngại bày tỏ quan điểm của mình. Lão Hạc cũng có lòng yêu nước và mong muốn đất nước được giải phóng khỏi ách đô hộ. Lão còn có lòng trung thành và biết ơn với con chó Vàng, là người bạn duy nhất của lão.

Tuy nhiên, lòng tự trọng của Lão Hạc cũng gây ra cho lão nhiều khổ đau và cô đơn. Lão Hạc không thể hòa nhập với xã hội, mà luôn bị xa lánh và khinh bỉ. Lão Hạc cũng không thể hiểu được thời đại mới, mà luôn lệ thuộc vào quá khứ, không thể giao tiếp được với con trai mình, mà luôn cảm thấy bị phản bội và bỏ rơi. Lão Hạc cuối cùng phải chết trong cảnh đơn độc và tuyệt vọng, không có ai biết đến hay tiếc thương.

2. Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng ấn tượng:

Lòng tự trọng của nhân vật chị Dậu trong “Tức nước vỡ bờ” của Ngô Tất Tố là một đặc điểm nổi bật của nhân vật này. Chị Dậu là một người phụ nữ nông dân, sống trong xã hội thực dân nửa phong kiến, bị áp bức và khốn khổ. Nhưng chị không phải là một người yếu đuối, chị có lòng yêu chồng, thương con, cần cù lao động và có tinh thần phản kháng trước sự bất công.

Trong đoạn trích “Tức nước vỡ bờ”, lòng tự trọng của chị Dậu được thể hiện rõ nét qua cách ứng xử của chị với bọn cai lệ và người nhà lí trưởng. Ban đầu, khi bọn chúng xông vào nhà đòi bắt trói anh Dậu, chị Dậu đã rất thiết tha van xin, mong các “ông” tha cho chồng “cháu”. Chị Dậu không muốn gây sự với bọn chúng, chỉ mong được sống yên ổn với gia đình. Nhưng khi thấy chồng mình bị đánh đập dã man, chị không thể chịu đựng được nữa. Chị Dậu đã quật ngã hai tên tay sai và la lớn: “Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem”. Đây là lúc chị Dậu đã thể hiện sự dũng cảm, quyết liệt và tự trọng của mình. Chị không để cho bọn chúng hành hạ chồng mình như một con thú. Chị đã đứng lên để bảo vệ gia đình và danh dự của mình.

Lòng tự trọng của chị Dậu là một phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Chị Dậu là một hình tượng tiêu biểu cho tinh thần phản kháng của người nông dân trước sự áp bức và bóc lột của tầng lớp thống trị và là biểu tượng của sự hy sinh và yêu thương của người vợ, người mẹ trong gia đình.

3. Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng ý nghĩa:

Lý Tự Trọng là một nhà cách mạng Việt Nam, được coi là một trong những người anh hùng của dân tộc. Ông đã tham gia vào các hoạt động chống Pháp và chống Nhật. Lòng tự trọng của Lý Tự Trọng được thể hiện qua nhiều hành động và lời nói của ông. Ông luôn kiên định với lý tưởng cách mạng, không sợ hy sinh và không chịu khuất phục trước kẻ thù. Ông cũng luôn tôn trọng và yêu quý dân tộc mình, không bao giờ quên gốc rễ và văn hóa của Việt Nam. Một ví dụ điển hình về lòng tự trọng của Lý Tự Trọng là khi ông bị bắt và đưa ra xét xử bởi chính quyền Pháp vào năm 1931. Trước tòa án, ông đã tự hào khai báo tên, tuổi, quê quán và nghề nghiệp của mình, đồng thời tuyên bố rằng ông là một cộng sản chân chính và không hối lỗi về những gì ông đã làm. Lý Tự Trọng cũng đã từ chối sự bào chữa của luật sư Pháp, nói rằng ông không cần ai bảo vệ cho mình. Ông chấp nhận án tử hình một cách an nhiên và kiên cường, không run sợ hay van xin. Lòng tự trọng của Lý Tự Trọng đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ sau này, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

4. Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng đặc sắc:

Trần Bình Trọng là một vị anh hùng dân tộc Việt Nam, nổi tiếng với lòng tự trọng và lòng yêu nước kiên cường. Ông sinh năm 1259, là con trai của Trần Thừa, một quan trung thần trong triều đại nhà Trần. Năm 1285, khi quân Mông Cổ xâm lược Việt Nam lần thứ nhất, ông đã cùng cha và các anh em tham gia kháng chiến. Trong trận chiến tại Đà Giang, ông bị bắt làm tù binh và bị đưa về Trung Quốc. Tại đây, ông đã bị tra khảo và tra tấn nhiều lần, nhưng không hề khuất phục. Ông đã từ chối mọi lời dụ dỗ và đe dọa của kẻ thù, khẳng định rằng mình là người con của đất Việt, không bao giờ phản bội tổ quốc. Ông cũng đã tự hào khoe về lịch sử, văn hóa và truyền thống anh hùng của dân tộc mình. Cuối cùng, Trần Bình Trọng đã chết vì bị hành quyết vào năm 1296.

Ông không sợ chết, không sợ đau đớn, không mong cầu sự sống sót hay tha thứ mà chỉ quan tâm đến danh dự và lòng trung thành với quê hương. Ông không coi kẻ thù là người có quyền lực hay uy tín, mà chỉ là kẻ xâm lược và bạo chúa, là kẻ tiểu nhân bỉ ổi xứng đáng nhận lấy sự khinh miệt. Ông cũng không ngần ngại tỏ ra kiêu hãnh và tự hào về dân tộc mình, không ngần ngại khoe khoang về những thành tựu cũng như giá trị của đất nước. Lòng tự trọng của Trần Bình Trọng là biểu hiện của tinh thần dũng cảm, kiên cường và yêu nước của người Việt Nam.

5. Dẫn chứng nghị luận xã hội về lòng tự trọng sâu sắc:

Lòng tự trọng là một đức tính cao quý của người Nhật Bản, được hình thành từ lâu đời và gắn liền với tinh thần võ sĩ đạo. Người Nhật Bản luôn coi trọng danh dự và nhân cách của bản thân, không muốn phụ thuộc hay làm phiền người khác, dù có gặp khó khăn hay bế tắc trong cuộc sống. Họ cũng không chấp nhận những hành vi gian dối, lừa đảo hay xâm phạm quyền lợi của người khác. Lòng tự trọng giúp người Nhật Bản có ý thức học tập, nâng cao năng lực chuyên môn và luôn đặt ra những mục tiêu để hoàn thiện bản thân. Lòng tự trọng cũng thể hiện qua cách ứng xử văn minh, lịch sự và tôn trọng người khác trong công việc và cuộc sống. Người Nhật Bản được giáo dục về lòng tự trọng từ khi còn nhỏ, họ được khuyến khích tự đứng dậy khi vấp ngã, không xin tiền hay nhận trợ cấp khi không cần thiết, và biết chịu trách nhiệm cho những sai lầm của mình. Có thể nói, lòng tự trọng là một trong những giá trị cốt lõi của văn hóa Nhật Bản, góp phần tạo nên sự ngưỡng mộ của thế giới.

Hệ thống lại một số đặc điểm của lòng tự trọng của người Nhật Bản thì như sau:

– Có ý thức cao về trách nhiệm và nghĩa vụ đối với gia đình, công ty, xã hội và quốc gia. Luôn cố gắng hoàn thành công việc một cách tốt nhất, không phụ thuộc vào người khác và không gây phiền phức cho người khác.

– Tinh thần cầu tiến và học hỏi. Mong muốn nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực của mình. Tôn trọng và lắng nghe ý kiến của người có kinh nghiệm và chuyên môn.

– Sự khiêm tốn và lịch sự. Không khoe khoang hay tự cao về bản thân, mà biết nhận ra những thiếu sót và khuyết điểm của mình. Biết cách cảm ơn và xin lỗi khi cần thiết, cũng như tôn trọng quy tắc ứng xử và giao tiếp của xã hội.

– Sự kiên nhẫn và chịu đựng. Không dễ dàng bị nản chí hay bỏ cuộc khi gặp khó khăn hay thất bại, mà biết cố gắng vượt qua và học hỏi từ những sai lầm. Biết chấp nhận những điều không theo ý muốn của mình, không than phiền hay phàn nàn.

Lòng tự trọng của người Nhật Bản là một trong những yếu tố giúp họ phát triển kinh tế, khoa học, văn hóa và đóng góp cho thế giới. Tuy nhiên, lòng tự trọng cũng có thể mang lại những mặt tiêu cực, như áp lực, căng thẳng, cạnh tranh quá khắc nghiệt hay thiếu sự linh hoạt và sáng tạo. Do đó, người Nhật Bản cần phải cân bằng giữa lòng tự trọng và sự thoải mái, giữa việc tuân thủ truyền thống và đổi mới thích ứng.