Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
24.25 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7510201A |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
751020IV |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7510203A |
Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
26.5 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện từ – Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
28.5 |
7140246V |
Str phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
25 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
734030IV |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.15 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
748020 IN |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.5 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.4 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.25 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.25 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.65 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
751030IV |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
7510302A |
Cõng nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiêng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.5 |
7510302N |
Cõng nghệ kỹ thuật điện tử – viền thông (Việt – Nhât) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
751O3O3A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.85 |
751040IV |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
26.5 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21.25 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
21.75 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.75 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viền thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
22.25 |
754010IV |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.75 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D07 |
22.25 |
7840110V |
Quân lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
28.7 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25.5 |
7310403V |
Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.25 |
734030IV |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
738010IV |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.25 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
748020 IN |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.75 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.4 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
7510106V |
Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
751020IV |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510203V |
Cõng nghệ kỹ thuật cơ điện từ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.75 |
751O2O5N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510205V |
Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.25 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7510209V |
Robot vá tri tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
751030IV |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tứ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
7510302A |
Công nghệ kỳ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
751O3O2N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21.25 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
751060IV |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
7510605V |
Logistics và quân lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.25 |
751080IV |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.85 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
7520220V |
Kỳ thuật Thiết kể Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
22.25 |
754010IV |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
26.1 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.75 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D07 |
22.5 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
29 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
27.5 |
7310403V |
Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.25 |
734030IV |
Kế toán (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.25 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
26.5 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.25 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.5 |
748020IN |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
29 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.5 |
7480203V |
Kỹ thuật dừ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.5 |
7510102A |
Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.25 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.75 |
7510202A |
Công nghệ che tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.85 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.25 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
751030IV |
Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.5 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.75 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
751040IV |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
28.5 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21.5 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510601A |
Quán lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510601V |
Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.5 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.3 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viễn thòng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
7540101A |
Công nghệ thực phấm (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
754010IV |
Công nghệ thực phâm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.85 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D07 |
25.5 |
7840110V |
Quan lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.25 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
23.5 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
23 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7340122V |
Thương mại điện từ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
734030IV |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
748020IN |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
751020IV |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7510203V |
Công nghệ kỳ thuật cơ điện tứ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510205A |
Cõng nghệ kỳ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510206A |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510301A |
Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
751030IV |
Công nghệ kỳ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
751040IV |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
23.5 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
751060IV |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tứ – Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7810202V |
Quăn trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
24 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
23 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
734030IV |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
738010IV |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
748020 IN |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
751020IV |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
7510208V |
Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật diện tử – Viễn thông (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
24 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
751060IV |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
751080IV |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kể Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viền thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7540101V |
Công nghệ thực phấm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
26.5 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
23 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
734030IV |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
738010IV |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
22.5 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7480108V |
Công nghệ kỳ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
748020 IN |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7480202V |
An toán thông tin (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510106V |
Hệ thống kỳ thuật công trinh xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
751020IV |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510202N |
Cõng nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510206N |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
751030IV |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510302N |
Công nghệ kỳ thuật điện tử – viễn thông (Việt – Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510303A |
Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
25.5 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
22.5 |
7510601A |
Quán lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
751060IV |
Quan lý công nghiệp (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7520220V |
Kỳ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viền thòng (‘riềng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
22.5 |
7540101V |
Công nghệ thực phấm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7580205V |
Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7580302V |
Quàn lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7810202V |
Quan trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
7840110V |
Quan lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |