Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật 2024

Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật 2024
Bạn đang xem: Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật 2024 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn
Mã ngành Tên ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm trúng tuyển 714023IV Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 24.25 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 748020IV Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7510201A Công nghệ kỳ thuật cơ khi (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 751020IV Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7510203A Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện từ – Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 714023IV Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.5 7140246V Str phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 722020IV Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 25 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 734030IV Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.15 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26 748020 IN Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 748020IV Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.65 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 751030IV Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 7510302A Cõng nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiêng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.5 7510302N Cõng nghệ kỹ thuật điện tử – viền thông (Việt – Nhât) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 751O3O3A Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 751040IV Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viền thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 754010IV Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 22.25 7840110V Quân lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 714023IV Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.7 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 722020IV Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25.5 7310403V Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 734030IV Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 738010IV Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.25 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 748020 IN Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 748020IV Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.75 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 7510106V Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 751020IV Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510203V Cõng nghệ kỹ thuật cơ điện từ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 751O2O5N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510205V Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7510209V Robot vá tri tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24 751030IV Công nghệ kỹ thuật điện, điện tứ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 7510302A Công nghệ kỳ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 751O3O2N Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 751060IV Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 7510605V Logistics và quân lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 751080IV Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.85 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 7520220V Kỳ thuật Thiết kể Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 754010IV Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.1 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 22.5 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 714023IV Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 29 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 722020IV Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 27.5 7310403V Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.25 734030IV Kế toán (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 26.5 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.25 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 748020IN Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 748020IV Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 29 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 7480203V Kỹ thuật dừ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 7510102A Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.25 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.75 7510202A Công nghệ che tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.85 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 26 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 751030IV Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 28 7510303V Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 751040IV Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 28.5 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.5 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510601A Quán lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510601V Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.3 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viễn thòng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 7540101A Công nghệ thực phấm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 754010IV Công nghệ thực phâm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 25.5 7840110V Quan lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 722020IV Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 23.5 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7340122V Thương mại điện từ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 734030IV Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 748020IN Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 748020IV Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 751020IV Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7510203V Công nghệ kỳ thuật cơ điện tứ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510205A Cõng nghệ kỳ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510206A Công nghệ kỳ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510301A Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 751030IV Công nghệ kỳ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 751040IV Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23.5 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 751060IV Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tứ – Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7810202V Quăn trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 714023IV Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 722020IV Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 24 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 734030IV Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 738010IV Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 748020 IN Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 748020IV Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 751020IV Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 7510208V Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7510302N Công nghệ kỹ thuật diện tử – Viễn thông (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 751060IV Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 751080IV Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7520220V Kỹ thuật Thiết kể Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viền thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 7540101V Công nghệ thực phấm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 714023IV Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 26.5 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 722020IV Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) D01; C00; C20; D14 23 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 734030IV Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 738010IV Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22.5 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7480108V Công nghệ kỳ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25 748020 IN Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 748020IV Công nghệ thông tin (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7480202V An toán thông tin (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510106V Hệ thống kỳ thuật công trinh xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 751020IV Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510202N Cõng nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510206N Công nghệ kỳ thuật nhiệt (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 751030IV Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510302N Công nghệ kỳ thuật điện tử – viễn thông (Việt – Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510303A Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 25.5 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 7510601A Quán lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 751060IV Quan lý công nghiệp (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7520220V Kỳ thuật Thiết kế Vi mạch – thuộc ngành Công nghệ KT Điện tư – Viền thòng (‘riềng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5 7540101V Công nghệ thực phấm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7580205V Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7580302V Quàn lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7810202V Quan trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 7840110V Quan lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5