[Ebook] TẢI File 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng PDF Miễn Phí

[Ebook] TẢI File 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng PDF Miễn Phí
Bạn đang xem: [Ebook] TẢI File 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng PDF Miễn Phí tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Bạn đang muốn mở rộng kiến thức tiếng Thái để giao tiếp cho chuyến du lịch sắp tới? Bạn muốn tìm hiểu sâu về ngôn ngữ và văn hoá của Thái Lan. Hãy cùng Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn tham khảo ngay bài viết sau để biết thêm 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng.

Lý do cần học 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng?

Học từ vựng tiếng Thái cung cấp nhiều lợi ích quan trọng:

  • Giao tiếp cơ bản: Nắm bắt từ vựng cơ bản giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người dân Thái trong các tình huống như du lịch hoặc làm việc.
  • Hiểu văn hóa: Việc hiểu từ vựng Thái giúp bạn khám phá và hiểu sâu hơn văn hóa và phong tục của người Thái.
  • Hỗ trợ học ngôn ngữ: Từ vựng Thái là cơ sở giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tổng quát và việc học ngữ pháp.
  • Tạo cơ hội nghề nghiệp: Nắm vững tiếng Thái giúp bạn tạo lợi thế trong môi trường làm việc tại Thái Lan và xây dựng mối quan hệ kinh doanh.
  • Tăng tự tin: Việc nắm từ vựng Thái giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và trải nghiệm cuộc sống tại Thái Lan.

Nhìn chung, quyết định học từ vựng tiếng Thái thông dụng không chỉ là sự đầu tư thông minh vào bản thân mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống cá nhân và sự nghiệp.

Tổng hợp 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng

1. Từ Vựng Tiếng Thái liên quan đến chào hỏi

1. Sa waa dee torn chao: Chào buổi sáng

2. Sa waa dee: Chào

3. Chao baan: Chào mừng

4. Laa gòn: Tạm biệt

5. Phom/chun chuaa du laa gòn: Tôi phải đi/ Tôi phải ra đi

6. Khrap/kha: Lời chào sau khi nói xong

7. Khor toht: Xin lỗi

8. Khop khun: Cảm ơn

9. Khor chai: Xin lỗi

10. Sai chuu: Rất xin lỗi.

2. Từ Vựng Tiếng Thái liên quan đến xin lỗi

Trong tiếng Thái, để bày tỏ sự xin lỗi, bạn có thể dùng cụm từ \”ขอโทษ\” (Khor toht).

3. Từ Vựng Tiếng Thái dùng để cảm ơn

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Thái phổ biến để bày tỏ lòng biết ơn:

1. ขอบคุณ (Khop khun) – Cảm ơn

2. ขอบใจ (Khop jai) – Cảm ơn

3. ขอบคุณมาก (Khop khun mak) – Rất cảm ơn

4. ขอบคุณครับ/ค่ะ (Khop khun khrap/kha) – Cảm ơn (dùng trong việc nói chuyện với người khác giới)

5. ขอบคุณมากครับ/ค่ะ (Khop khun mak khrap/kha) – Rất cảm ơn (dùng trong việc nói chuyện với người khác giới)

4. Từ Vựng Tiếng Thái thông dụng trong giao tiếp

1. สวัสดี (sawad-dee): chào

2. ขอบคุณ (khop-khun): cảm ơn

3. ชื่อ (cheu): tên

4. กิน (gin): ăn

5. น้ำ (nam): nước

6. เดิน (dern): đi bộ

7. ไป (bpai): đi

8. มา (maa): đến

9. ที่ไหน (ti-nai): ở đâu

10. เที่ยว (thiao): đi du lịch

11. คิด (kid): nghĩ

12. รัก (rak): yêu

13. เรียน (rian): học

14. เห็น (hen): thấy

15. อาหาร (aa-haan): thức ăn

16. นอน (non): ngủ

17. ไป่เรียน (bpai-rian): đi học

18. อยู่ (you): ở

19. เขียน (khian): viết

20. พูด (phut): nói

5. Từ Vựng Tiếng Thái chủ đề môn học

Môn Toán: คณิตศาสตร์

Môn Khoa học: วิทยาศาสตร์

Môn Lịch sử: ประวัติศาสตร์

Môn Tập đọc: การอ่าน

Môn Tập làm văn: การเขียน

Môn Âm nhạc: ดนตรี

Môn Ngoại ngữ: ภาษาต่างประเทศ

Môn Địa lý: ภูมิศาสตร์

Môn Mỹ thuật: ศิลปะ

Môn Sinh học: ชีววิทยา

Môn Vật lý: ฟิสิกส์

6. Từ vựng tiếng Thái theo chủ đề trường học

Bảng đen: กระดานดำ

Bàn học: โต๊ะ

Sổ liên lạc: รายงานผลการเรียน

Cấp lớp: ระดับชั้น

Phòng học: ห้องเรียน

Học sinh: นักเรียน

Cờ: ธง

Ánh sáng: ไฟ

Tôi cần một cây bút: ผมต้องการปากกาครับ

Tôi cần tìm bản đồ: ผมต้องหาแผนที่

Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không? นี่เป็นโต๊ะทำงานของเขาใช่ไหมครับ

Cái kéo ở đâu? กรรไกรอยู่ที่ไหนครับ

Làm thế nào để học hiệu quả từ danh sách 600 từ vựng tiếng Thái PDF?

Để học 600 từ vựng tiếng Thái hiệu quả, bạn cần:

  • Học cấu trúc từ vựng: Xem qua danh sách từ vựng và tập trung vào cách phát âm, sử dụng và ý nghĩa của mỗi từ.
  • Phân loại từ vựng: Nhóm các từ theo chủ đề như gia đình, thời tiết, giao thông để học một cách có hệ thống.
  • Sử dụng trong câu: Hãy tạo câu hoặc đoạn văn ngắn để áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế.
  • Đặt mục tiêu học: Thiết lập mục tiêu hàng ngày hoặc tuần để tập trung và phân phối đều việc học từ.
  • Luyện nghe và giao tiếp: Tiếp xúc với âm nhạc, phim tiếng Thái và tham gia các nhóm học để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
  • Ôn tập định kỳ: Lên lịch ôn tập từ vựng đã học và sử dụng ứng dụng hoặc flashcards để tăng cường.
  • Thực hành hàng ngày: Hãy tích hợp từ vựng vào cuộc sống thường ngày, sử dụng chúng trong các hoạt động và tình huống hàng ngày.
  • Hợp tác và chia sẻ: Tạo một nhóm học hoặc tìm bạn đồng hành để cùng trau dồi kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Thái.

Nhớ, việc học từ vựng tiếng Thái đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành liên tục trong ngữ cảnh thực tế.

Tại sao lại lựa chọn danh sách từ vựng tiếng Thái thông dụng dưới định dạng PDF?

  • Tiện Lợi Truy Cập: PDF cho phép bạn mở danh sách từ vựng bất cứ khi nào, ở đâu, chỉ cần thiết bị đọc PDF như điện thoại hoặc máy tính.
  • Ghi Chú và Dấu Trang: Có thể ghi chú và dấu trang từ vựng quan trọng trên PDF, giúp quản lý học tập dễ dàng.
  • Tùy Chọn In Ấn: In ra PDF để học offline, tiện lợi khi đi du lịch hoặc không có internet.
  • Tìm Kiếm Nhanh Chóng: Tìm kiếm từ vựng trong PDF một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian so với việc duyệt trang.
  • Dung Lượng Nhỏ: PDF có dung lượng nhỏ hơn so với văn bản thông thường, tiết kiệm không gian lưu trữ.

Tổng kết, sử dụng danh sách từ vựng tiếng Thái dưới dạng PDF giúp bạn học tiện lợi và tổ chức tốt hơn.

Link tải 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng PDF (Bản Quyền)

Link tải 600 Từ Vựng Tiếng Thái Thông Dụng PDF