FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl

Bạn đang xem: FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl do chúng tôi biên soạn là phản ứng trao đổi khi cho FeCl2 phản ứng với AgNO3sản phẩm phản ứng thu được kết tủa trắng của muối bạc clorua. Hãy theo dõi bài viết của chúng tôi để có câu trả lời chính xác.

1. Phương trình phản ứng của FeCl2 với AgNO3:

FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓

Điều kiện phản ứng FeCl2 phản ứng với AgNO3

Phản ứng xảy ra ở điều kiện: Không có

Cách tiến hành FeCl2+ AgNO3 . sự phản ứng lại

Đầu tiên, chúng ta cho AgNO3 phản ứng với FeCl2. dung dịch muối

Hiện tượng sau phản ứng FeCl2 tác dụng với AgNO3

Khi phản ứng xảy ra, xuất hiện kết tủa bạc clorua (AgCl) màu trắng.

2. Tìm hiểu về FeCl2:

2.1. Ý tưởng:

FECL2 là một hợp chất hóa học có tên là Sắt II Clorua. Và nó là muối của sắt. Sắt II Clorua được hình thành bằng cách kết hợp một nguyên tử sắt với hai nguyên tử clo.

FECL2 tồn tại ở dạng rắn hoặc ngậm nước.

FECL2 có nhiều ứng dụng công nghiệp.

2.2. Tính chất vật lý của FeCl2:

FeCl2 tồn tại ở dạng khan có màu trắng hoặc xám, còn ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt.

Nếu tiếp xúc với không khí, chúng dễ bắt lửa và bị oxi hóa thành sắt (III).

Khối lượng mol: 126,751 g/mol (khan) và 198,8102 g/mol (nước 4 ngậm nước).

Tỷ trọng: 3,16 g/cm3 (khan) và 1,93 g/cm3 (hydrat 4).

Điểm nóng chảy: 677 °C (khan) và 105 °C (ngậm nước).

Điểm nhiệt độ: 1.023 °C (khan).

Độ hòa tan trong nước như sau: 64,4 g/100 mL (10 °C), 68,5 g/100 mL (20 °C), 105,7 g/100 mL (100 °C).

2.3. Tính chất hóa học của FeCl2:

FeCl2 phản ứng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH Fe(OH)2 + 2NaCl

Phản ứng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 Fe(NO3)2 + 2AgCl

Thể hiện tính khử mạnh khi phản ứng với chất oxi hóa mạnh: 2FeCl2 + Cl2 2FeCl3

2.4. Các ứng dụng quan trọng của FeCl2:

FeCLl ở dạng dung dịch 30% sẽ có công dụng như sau:

Công dụng nổi bật nhất của dung dịch Sắt II Clorua này là làm hóa chất xử lý nước thải trong nhiều ngành sản xuất như nước thải của ngành công nghiệp ô nhiễm, ngành chăn nuôi, ngành xi mạ, nước thải bệnh viện,..

FeCl2 ở dạng khác còn được sử dụng cho các mục đích sau:

FeCL2 có mặt trong nông nghiệp thông qua hoạt động của nó như là một trong những chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu.

FeCL2 được sử dụng như một trong những chất gắn màu rất hiệu quả cho ngành Vải và Nhựa.

Ứng dụng phòng thí nghiệm FeCL2:

Được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học và điều chế sắt(III) clorua.

2.5. Lưu ý khi sử dụng FeCL2:

Để sử dụng FeCl2 trong phòng thí nghiệm một cách an toàn nhất, các bạn cần chú ý thực hiện và xử lý như sau:

Đảm bảo phòng thí nghiệm luôn sạch sẽ, ngăn nắp.

Tuân thủ các quy tắc của phòng thí nghiệm bằng cách không chạm tay trực tiếp vào thuốc thử mà không có thiết bị bảo hộ.

Cẩn thận không để hóa chất rơi ra ngoài

Không sử dụng gas trong phòng thí nghiệm, thay vào đó sử dụng cồn hoặc nến khi làm việc.

Luôn giữ khoảng cách an toàn khi đun nóng hóa chất có tính axit mạnh trong phòng thí nghiệm.

Cần sử dụng hóa chất FeCl2 cũng như các dụng cụ thí nghiệm chất lượng tốt nhất để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

*Phương pháp bảo quản:

Giúp hóa chất luôn được bảo quản một cách tốt nhất và mang lại hiệu quả sử dụng cao như mong muốn. Có một số điều bạn nên chú ý, chẳng hạn như:

Bảo quản hóa chất nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp

Không sử dụng các chất dễ cháy nổ. Tránh ngộ độc, cháy nổ cho người sử dụng.

Sản phẩm này có tính oxi hóa mạnh, khả năng ăn mòn mạnh, làm biến đổi tế bào gốc và gây độc cấp tính khi ở trong môi trường nước.

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.

3. Tìm hiểu về AgCl:

3.1.Khái niệm:

Bạc clorua là chất rắn kết tinh màu trắng, không tan trong nước, nhiệt độ nóng chảy cao. Nó là một chloragyrite tự nhiên. Nó sẽ phân hủy thành bạc và khí clo sau khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Nó có cấu trúc mạng khả thi và cấu hình thù địch tương tự như cấu hình của hợp chất NaCl (Muối ăn).

Bạc clorua là clorua của bạc có công thức hóa học AgCl. Chất tự nhiên của nó được gọi là bạc, và nó cũng có thể thu được bằng cách cho các hợp chất bạc hòa tan như bạc nitrat phản ứng với các ion clorua.

3.2.Tính chất vật lý của AgCl:

Công thức hóa học của bạc clorua là AgCl, màu bên ngoài là bột trắng, khối lượng phân tử là 143,32, nhiệt độ nóng chảy là 455°C, điểm nhiệt có thể đạt tới 1550°C, khối lượng riêng là 5,56g/cm3. AgCl không mùi, không vị và không tan trong nước. Bạc clorua là một hợp chất ion đơn giản bao gồm một cation bạc (Ag+ ) và một anion clorua (Cl- ).

Bạc clorua có cấu trúc tinh thể tương tự natri clorua. Màu trắng của nó cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng, dễ bị phá hủy dưới tác động của ánh sáng, chuyển dần từ màu trắng sang xám rồi chuyển dần sang màu đen, vì vậy khi bảo quản bạc clorua cần tránh ánh sáng. Mặc dù bạc clorua có cấu trúc tinh thể, nhưng nó không hòa tan trong các dung dịch hữu cơ, chẳng hạn như nước, etanol và axit nitric. Nó có thể được hòa tan trong nước amoniac, natri thiosunfat và các dung dịch khác.

3.3.Tính chất hóa học của AgCl:

AgCl là hợp chất muối nên có các tính chất hóa học đặc trưng của muối như phản ứng với axit, bazơ và phản ứng phân hủy.

a.Phản ứng phân hủy:

Bạc clorua trải qua phản ứng phân hủy dưới ánh sáng mặt trời để tạo ra clo và bạc.

CTPT: AgCl 2Ag + Cl2

b. AgCl phản ứng với bazơ:

Bạc clorua phản ứng với các bazơ như amoniac để tạo thành các hợp chất phức tạp gọi là ion bạc diammonium và ion clorua. Ngoài ra, AgCl còn có thể phản ứng với nhiều dung dịch bazơ khác như NH4OH, NaOH…

Phương trình phản ứng: AgCl + 2NH3 [Ag(NH3)2]+ + Cl–

Phản ứng với dung dịch bazơ yếu NH4OH: AgCl + 2NH4OH (Ag(NH3)2)Cl + 2H2O

Phản ứng với NaOH: 2AgCl + 2NaOH Ag2O + 2NaCl + H2O

Phản ứng với dung dịch KOH: 2AgCl + 2KOH Ag2O + H2O + 2KCl

c. AgCl phản ứng với axit:

Bạc clorua không phản ứng với axit HNO3 vì hợp chất AgCl tạo kết tủa trắng không tan trong dung dịch HNO3.

Tương tự, AgCl không phản ứng với các dung dịch axit khác như HCl, H2SO4.

Ngoài ra AgCl không phản ứng với phi kim, kim loại và dung dịch muối

d. Phương pháp điều chế bạc clorua:

Bạc clorua được sản xuất công nghiệp bằng phản ứng đơn giản giữa dung dịch bạc nitrat (AgNO3) và natri clorua (NaCl), tạo ra các phân tử AgCl màu trắng, dễ dàng được lọc ra và thu được.

AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3

Một cách khác để điều chế AgCl là cho bạc phản ứng với khí clo, nhưng đây là phản ứng phổ biến trong phòng thí nghiệm, ít ứng dụng thực tế vì giá thành cao.

Ag + Cl AgCl

Ngoài ra, AgCl có thể dễ dàng được điều chế bằng quy trình trao đổi chất, trong đó kết hợp dung dịch bạc nitrat (đã hòa tan) với muối clorua hòa tan, chẳng hạn như coban(II) clorua hoặc natri clorua. Bạc clorua được cấu hình sẽ xuất hiện ngay lập tức.

3.4. Các ứng dụng phổ biến của AgCl:

AgCl được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhiếp ảnh, hóa chất, trang sức… cụ thể bao gồm:

Công dụng chính của bạc clorua là thuốc thử phân tích, hình ảnh và điện cực. Trong phim ảnh, bạc clorua được sử dụng cho phim ảnh ít nhạy cảm hơn, tấm in offset hoặc giấy dính.

Bạc clorua được sử dụng làm chất đệm trong quá trình phát hiện và phân tích quang phổ, và chức năng của nó là cải thiện độ nhạy của việc phát hiện một số nguyên tố.

Trong điện hóa học, điện cực bạc clorua được mô tả là điện cực tham chiếu chung.

Độ hòa tan thấp của bạc clorua làm cho nó trở thành một bổ sung hữu ích cho đồ trang trí để tạo hiệu ứng ánh sáng Inglaze.

Nó đã được sử dụng như một loại thuốc giải độc cho ngộ độc thủy ngân, hỗ trợ loại bỏ thủy ngân.

Bạc Clorua là một thành phần quang học truyền tia hồng ngoại vì nó có thể được ép nóng thành các dạng kính và cửa sổ.

AgCl được sử dụng để tạo màu hổ phách, nâu và vàng trong sản xuất kính màu.

AgCl cũng được sử dụng để bảo quản lâu dài nước uống trong bể chứa nước, trong một số chất khử mùi cá nhân.

4. Bài tập liên quan:

Câu 1. Trong các phản ứng sau, phản ứng nào HNO3 không đóng vai trò chất oxi hóa?

A. ZnS + HNO3 (đặc nóng)

B. Fe2O3 + HNO3 (đặc nóng)

C. FeSO4 + HNO3(loãng)

D. Cu + HNO3 (đặc nóng)

ĐÁP ÁN C

Giải thích:

Phương trình phản ứng hóa học

Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O

Trong phản ứng này HNO3 đóng vai trò là một axit thông thường.

Câu 2. Cho biết HNO3 phản ứng được với tất cả các chất trong nhóm nào sau đây?

A. NH3, Al2O3, Cu2S, BaSO4.

B. Cu(OH)2, BaCO3, Au, Fe2O3.

C. CuS, Pt, SO2, Ag.

D. Fe(NO3)2, S, NH4HCO3, Mg(OH)2.

TRẢ LỜI DỄ DÀNG

Giải thích:

NO3 phản ứng được với tất cả các chất trong nhóm: Fe(NO3)2, S, NH4HCO3, Mg(OH)2.

Phương trình phản ứng hóa học minh họa

Fe(NO3)2 + 2HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

S + 2HNO3 → H2SO4 + 2NO

15NH4HCO3 + 5HNO3 → 10NH4NO3 + 2H2O + 15CO2

Mg(OH)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2H2O

Câu 3. Cho dung dịch KOH vào ống nghiệm đựng dung dịch FeCl3, cho biết hiện tượng nào sau đây quan sát được:
A. Có kết tủa trắng xanh.

B. Có khí bay ra.

C. Có kết tủa đỏ nâu.

D. Có kết tủa trắng.

Đáp án C:

Giải thích:

Cho dung dịch KOH vào ống nghiệm đựng dung dịch FeCl3, hiện tượng quan sát được là: Có kết tủa đỏ nâu.

Phương trình phản ứng minh họa

3KOH + FeCl3 → Fe(OH)3↓+ 3KCl

Fe(OH)3 kết tủa đỏ nâu