FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2

FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2
Bạn đang xem: FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Phản ứng FeS2 + O2 tạo ra Fe2O3 và SO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Hãy theo dõi bài viết của chúng tôi để hiểu rõ về nó.

1. Phương trình nung quặng pirit:

4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2↑

– Điều kiện để xảy ra phản ứng FeS2 thành SO2:

Điều kiện để phản ứng trên xảy ra là: Nhiệt độ

– Cách tiến hành phản ứng FeS2 O2 Fe2O3SO2:

Phản ứng xảy ra trước khi Đốt quặng pyrit ở nhiệt độ cao

– Hiện Tượng Hóa Học:

Khi phản ứng xảy ra Màu đỏ nâu của sắt(III) oxit Fe2O3 . xuất hiện

2. Tìm hiểu về FeS2 và O2:

2.1. Tìm hiểu về FeS2:

Một. Ý tưởng:

– Định nghĩa: Pirit sắt là một chất của sắt có công thức FeS2. Nó có ánh kim loại và màu đồng từ nhạt đến đậm. Khi đánh bằng thép hoặc đá lửa, than hồng tạo ra tia lửa.

– Công thức phân tử: FeS

– Công thức cấu tạo: S-Fe-S.

b. Tính chất vật lý:

– Là chất rắn, có ánh kim loại, màu vàng đồng.

Chất này không tan trong nước.

c. Tính chất hóa học:

– Tính chất hóa học của muối.

– Thể hiện tính khử khi phản ứng với chất oxi hóa mạnh

Phản ứng với axit

FeS2 + 8HNO3 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)

FeS2 + 2HCl FeCl2 + H2S + S

Phản ứng với oxy

4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2

d. Ứng dụng của FeS2:

– Thường dùng để làm bánh xe đánh lửa trong các loại súng cổ.

Pyrite được sử dụng thương mại trong sản xuất sulfur dioxide, với các ứng dụng công nghiệp như sản xuất giấy và axit sulfuric, mặc dù vai trò của các ứng dụng này đang giảm dần.

​2.2.Tìm hiểu về O2:

Một. Ý tưởng:

Khí O2 là nguyên tố thứ 8 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố. Phân tử O2, hay khí oxy, có thể tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ cực thấp.

O2 chiếm khoảng 21% lượng khí trong khí quyển. May mắn thay, tỷ lệ phần trăm này nằm trong khoảng 17% mà nhiều sinh vật cần để duy trì sự sống và 25%; Tính dễ cháy của oxy trở thành một mối quan tâm.

O2 tinh khiết chủ yếu xuất hiện trong y học, sản xuất và hàng không vũ trụ trong thế giới hiện đại. Tầm quan trọng của oxy vượt ra ngoài hệ thống hô hấp của con người và động vật

Tất cả các tế bào sống đều liên quan đến O2, vì tất cả các tế bào sống của con người cần được cung cấp O2 liên tục nếu không chúng sẽ chết trong vòng vài phút. Tế bào chết hàng loạt trong cùng một khu vực dẫn đến chết mô hoặc hoại tử

O2, được Joseph Priestly phát hiện vào năm 1774, cần thiết cho quá trình đốt cháy, vì vậy oxy được sử dụng trong luyện kim, đòi hỏi nhiệt độ cực cao để tạo ra các phản ứng hóa học cần thiết.

​b.Tính chất vật lý:

Oxy không màu, không mùi và ít tan trong nước.

Oxi có phân tử khối bằng 32 nên oxi nặng hơn không khí.

Oxy khi hóa lỏng ở -183 ºC sẽ có màu xanh nhạt và có thể bị nam châm hút.

Tính chất hóa học:

*Oxi tác dụng với kim loại

*Oxi tác dụng với phi kim

*Oxi phản ứng với các hợp chất khác

Oxy phản ứng với kim loại

Oxi có thể phản ứng với hầu hết các kim loại dưới tác dụng của nhiệt độ tạo ra oxit (trừ một số kim loại như vàng (ký hiệu: Au) hay bạch kim (ký hiệu: Pt).

Oxi tác dụng với phi kim

Oxy cũng có thể phản ứng trực tiếp với hầu hết các phi kim, ngoại trừ nhóm halogen (Fluorine, Clo, Brôm, Iốt và Atatin) không phản ứng với Oxy và tạo ra các oxit axit.

Oxy phản ứng với các hợp chất khác

Oxy cũng có thể phản ứng với các chất khử hoặc các hợp chất hữu cơ để tạo thành các hợp chất mới.

c. Ứng dụng của O2

Các công cụ chính của oxy được tóm tắt tốt nhất bằng cách tách chúng thành ba ứng dụng sau:

* Công dụng sinh lý của oxi – Oxi hỗ trợ quá trình hô hấp:

Trong các tế bào, oxy cần thiết cho quá trình hô hấp hiếu khí, cho phép lấy năng lượng từ thức ăn ăn vào. Vì vậy, bổ sung oxy tại nhà và trong bệnh viện là rất quan trọng đối với những người bị rối loạn hô hấp như khí phế thũng.

Bình khí nén được những người leo núi cao sử dụng để chống lại sự sụt giảm áp suất cao này của O2, vì càng lên núi cao, khí nén càng ít.

Oxy bổ sung là cần thiết cho những bệnh nhân phẫu thuật tự chọn được liệt kê trong các thủ tục y tế trong đó “máy thở” giúp duy trì các chức năng quan trọng của họ.

Oxy có thể được sử dụng như một chất khử trùng để tiêu diệt một số vi khuẩn đảm bảo khí bị tiêu diệt khi tiếp xúc đủ với khí.

*Sử dụng O2 trong Công nghiệp

O2 cần thiết cho phản ứng chuyển đổi carbon thành khí carbon dioxide trong quá trình luyện thép, diễn ra ở nhiệt độ cao trong lò cao. Khí CO sinh ra cho phép khử các oxit sắt thành các hợp chất sắt tinh khiết hơn.

O2 được sử dụng trong các ứng dụng khác liên quan đến kim loại và yêu cầu nhiệt độ cao, chẳng hạn như mỏ hàn.

* Sử dụng oxy trong không gian:

Ở dạng lỏng, oxy được sử dụng rộng rãi làm chất oxy hóa để sử dụng trong tên lửa, nơi nó phản ứng với hydro lỏng để tạo ra lực đẩy cực lớn cần thiết cho công việc của nhà cánh. Bộ đồ vũ trụ bao gồm một dạng oxy gần như tinh khiết.

O2 được sử dụng để phân hủy các hợp chất hydrocacbon, các hợp chất này bị phân hủy bằng cách đun nóng chúng. Điều này được sử dụng để tạo ra quá trình đốt cháy thông thường giải phóng nước và carbon dioxide, nhưng cũng có thể tạo ra axetylen, propylen và hydrocacbon etylen.

Oxy được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và máy lọc nước gia đình. Nó vắt qua nước để tăng sản xuất vi khuẩn chuyển hóa chất thải trong nước.

Oxy (O2) là cần thiết để tạo ra năng lượng trong những thứ không liên quan đến nguồn cung cấp năng lượng của chúng, chẳng hạn như máy phát điện và phương tiện (ví dụ: tàu, máy bay và ô tô).

Nó cũng được sử dụng trong sản xuất epoxy ethane (ethylene oxide), được sử dụng làm chất chống đông và sản xuất polyester, và chloroethene, tiền thân của PVC. Khí oxy được dùng để hàn cắt kim loại bằng oxy-axetylen.

Việc sử dụng oxy phổ biến bao gồm sản xuất thép, nhựa và thêu, hàn, hàn và cắt thép và các kim loại khác, phóng tên lửa, liệu pháp oxy và các hệ thống hỗ trợ sự sống trong máy bay, tàu hỏa, tàu vũ trụ và lặn.

3. Bài tập liên quan:

Câu 1: Cho các chất sau: FeS, FeS2, FeO, Fe2O3. Chất chứa hàm lượng sắt lớn nhất là:

A. FeS

B. FeS2

C. FeO

D. Fe2O3

ĐÁP ÁN C

Hàm lượng Fe trong FeO là lớn nhất:

%Fe = 56/(56 + 16).100=77,78%

Câu 2: Để nhận biết khí O2, O3 người ta dùng hóa chất nào sau đây?

A. Dung dịch KI và hồ tinh bột

B. Fe . kim loại

C. Đốt cháy cacbon

D. Phản ứng với SO2

Đáp án A

Trước hết dẫn 2 khí lần lượt vào 2 dung dịch KI có chứa một ít hồ tinh bột

Nếu mẫu thử có dung dịch màu xanh lam thì khí mang là ozon.

2KI + O3 + H2O → I2+ O2 + KOH

I2 + hồ tinh bột → xanh

Khí không đổi màu còn lại là oxi

Câu 3. Dãy chất nào sau đây đều phản ứng được với dung dịch axit sunfuric loãng?

A. Fe2O3, CuO, Al2O3, MgO

B. Fe2O3, CuO, Al2O3, CO

C. P2O5, CuO, Al2O3, MgO

D. P2O5, CuO, SO3, MgO

Đáp án A

Dãy các chất đều phản ứng được với dung dịch axit sunfuric là: Fe2O3, CuO, Al2O3, MgO

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O

MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O

Al2O3 + 3H 2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O

Câu 4. Oxit nào sau đây tác dụng với nước tạo dung dịch có pH > 7?

A. CO2

B.SO2

C.CaO

D. P2O5

ĐÁP ÁN C

Câu 5. Để nhận biết 3 khí không màu: SO2, O2, H2 đựng trong 3 lọ không dán nhãn, ta dùng chất gì:

A. Giấy quỳ tím ẩm

B. Làm ẩm giấy quỳ tím rồi dùng bấc đốt nửa còn lại màu đỏ

C . Những viên than hồng trên đống lửa

Đ. Dẫn các khí vào dd nước vôi trong

Câu trả lời là không

Giấy quỳ tím ướt nhận biết được SO2 vì SO2 tan trong nước tạo thành dung dịch axit làm quỳ tím hóa đỏ

Dùng que củi cháy dở còn tàn dư màu đỏ để nhận biết khí O2 vì Oxy là chất duy trì sự sống và sự cháy, sẽ quan sát được hiện tượng than hồng.

Câu 6. Hãy cho biết vì sao trong phòng thí nghiệm người ta dùng phương pháp thấm nước

A. Khí oxi nặng hơn không khí

B. Khí oxi nhẹ hơn không khí

C. Khí oxi ít tan trong nước

D. Oxi tan nhiều trong nước

ĐÁP ÁN C

Câu 7. Từ 1,6 tấn quặng pirit sắt chứa 60% FeS2 có thể sản xuất được bao nhiêu tấn axit H2SO4? Cho rằng hiệu suất của phản ứng là 90%. Điều nào sau đây là gần nhất với câu trả lời?

A. 1,4 tấn

B. 1,5 tấn

C. 1,6 tấn

D. 1,5 tấn

Đáp án A

Sơ đồ phản ứng: FeS2 → 2SO2 → 2SO3 → 2H2SO4

120 196

1,6,60% = 0,96 tấn → 1,568 tấn

=> khối lượng axit sunfuric thực thu được = 1,568,90% = 1,2544 tấn = 1411,2 kg

Đáp án nên chọn là: A

Câu 8. Chất nào sau đây tác dụng với Fe tạo thành hợp chất Fe(II)?

A.Cl2

B. dung dịch HNO3 loãng

C. dung dịch AgNO3 dư

D. dung dịch HCl đặc

TRẢ LỜI DỄ DÀNG

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

Fe + 3HNO3 → 2Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

Fe + 3AgNO3 → Fe(NO3)3 + Ag

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2