Honda Vario 125 2024 là dòng xe được khá nhiều người yêu thích và lựa chọn, đặc biệt là giới trẻ. Bên canh mẫu xe Vario 160 thì đây là mẫu xe tay ga có giá tốt nhất với nhiều phiên bản cho người tiêu dùng lựa chọn. Vậy giá xe Vario 125 hiện nay bao nhiêu? Cùng Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn cập nhật giá xe Vario 125 và những đặt điểm nổi bật trên dòng xe này nhé!
I. Bảng giá xe Honda Vario 125 mới nhất tháng 8
Honda Vario 125 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia hiện đang được niêm yết giá đề xuất từ 45,7 – 48,7 triệu đồng. Với phiên bản Vario 125 Đen Nhám là phiên bản rẻ nhất với giá từ 48.200.000 đồng và phiên bản đắt nhất là phiên bản Vario 125 Trắng nhám có mức giá 48.700.000 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất |
---|---|
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.200.000 |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.700.000 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 |
Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe Vario 150 2024 mới nhất tại Việt Nam
II. Bảng giá Vario 125 tại đại lý
Trong tháng 8/2024, giá xe Vario 125 tại các đại lý đã tăng từ 3,5 – 5,5 triệu đồng so với giá đề xuất. Dưới đây là mức giá đại lý Vario 125 được chúng tôi cập nhật mới nhất:
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.7 | 52.2 | 3.5 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.2 | 53.7 | 5.5 |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 48.7 | 53.5 | 4.8 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.7 | 53.2 | 4.5 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.7 | 50 | 4.3 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.7 | 50 | 4.3 |
III. Bảng giá lăn bánh Vario 125
Trong quá trình mua xe Vario 125, giá đề xuất của hãng chưa phải là toàn bộ chi phí khi bạn mua xe.
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Vậy giá lăn bánh khi mua Vario 125 = 52.200.000 + 2.610.000 + 100.000 + 66.000 + 54.976.000 đồng
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 52.200.000 | 54.976.000 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 53.700.000 | 56.551.000 |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 53.500.000 | 56.341.000 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 53.200.000 | 56.026.000 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 50.000.000 | 52.666.000 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 50.000.000 | 52.666.000 |
Xem thêm: Honda SH 2024: Phiên bản Tiêu chuẩn với giá đề xuất 73,9 triệu đồng
IV. Đánh giá dòng xe Vario 125
1. Thiết kế
Thiết kế Vario 125: sở hữu kiểu dáng thể thao, tinh tế với những đường nét góc cạnh mạnh mẽ giúp xe có phần đầy đặn hơn.
Thiết kế lại phần cánh yếm trước và bổ sung hốc gió khí tự động, giảm diện tích nhựa nhám trên ốp hông sau đem đến cho người nhìn cảm giác sang trọng và lịch lãm hơn.
Đèn chiếu hậu phía sau được thiết kế nguyên khối và nhỏ gọn, với thiết kế này giúp cho xe trở nên trẻ trung năng động. Một điểm trừ đó là đèn xi – nhan hơi nhô ra khá nhiều, nếu di chuyển trong con đường quá hẹp có thể sẽ bị va quẹt.
2. Động cơ
Động cơ Vario 125 2024 sở hữu động cơ xi-lanh đơn, dung tích 124,89cc. Điều này cho phép xe có thể vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên địa hình đồi núi và đường trường.
Bộ khởi động tích hợp ACG giúp Vario 125 dễ dàng khởi động khi thời tiết trở lạnh và giảm thiểu tối đa tiếng ồn đề máy.
Trang bị công nghệ Idling Stop giúp xe tự động rơi vào trạng thái tạm nghỉ khi dừng đèn đỏ hay đỗ xe quá 5s. Khi cần di chuyển, người điều khiển chỉ cần tăng ga để động, rất tiện lợi và tiết kiệm nhiên liệu.
3. Tiện ích
Xe được trang bị đèn pha LED, cụm đèn hậu LED và đèn xi nhan LED, tạo nên một hệ thống chiếu sáng rực rỡ và tiết kiệm năng lượng.
Honda Vario 125 2024 được trang bị một bộ đồng hồ Led TFT hiển thị cực tốt, giúp người lái dễ dàng theo dõi tốc độ, số km đã đi, mức xăng còn lại và các thông số khác.
Hệ thống phanh: Được trang bị phanh đĩa ABS trên cả bánh trước và bánh sau, giúp xe dừng lại an toàn và hiệu quả. Hệ thống phanh này đảm bảo an toàn cho người lái khi di chuyển trên đường trơn trượt.
Trang bị cổng sạc USB được tích hợp trong hốc chứa đồ. Điều này giúp cho người dùng có thể sạc điện thoại hoặc các thiết bị di động khác một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.
Dung tích cốp chứa đồ lên đến 18 lít và rộng hơn phiên bản cũ, cung cấp không gian lưu trữ đồ dùng nhiều hơn.
V. Thông số kỹ thuật
Để hiểu rõ hơn về dòng xe tay ga cao cấp này, hãy tham khảo ngay bảng thông số kỹ thuật của xe Vario 125 2024 dưới đây:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Động cơ | 4 kỳ, eSP, SOHC, Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | PGM-FI (Programmed Fuel Injection) |
Dung tích xi lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính X hành trình piston | 52,4 x 57,9mm |
Tỷ lệ nén | 11,0 : 1 |
Hộp số | vô cấp (CVT) |
Công suất tối đa | 8,2kW (11,1 PS) / 8.500 rpm |
Momen cực đại | 10,8 Nm (1,1 kgf.m) / 5.000 rpm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 51.7 km/ lít |
Hệ thống khởi động | Điện |
Ly hợp | Ly tâm khô tự động |
Lốp trước | 90/80 – 14M / C 43 P Không săm |
Lốp sau | 100/80 – 14 M / C 48P không săm |
Rộng x Dài x Cao | 1918 x 679 x 1066 mm |
Trọng lượng | 112 kg |
Loại Bugi | NGK CPR9EA-9 / Denso U27EPR9 |
Hệ thống đánh lửa | Full Transistorized |
Dung tích cốp U-Box | 18 lít |
VI. Mua xe Vario 125 cũ tại Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn
Việc mua xe cũ hay mới phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. Nếu muốn tiết kiệm chi phí thì có thể mua Vario 120 cũ. Giá xe Vario cũ hiện nay thường dao động từ 20 – 50 triệu đồng tùy vào năm sản xuất và tình trạng của xe.
Tin đăng bán xe máy cũ |
Trên đây một số thông tin cập nhật giá xe Vario 125 2024 cùng các tính năng và đặc điểm nổi bật của dòng xe này. Với những thông tin và đánh giá trên, hy vọng rằng bạn đã có thêm được kiến thức để lựa chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Đừng quên ghé thăm Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất về mua bán xe máy cũ, mới trên toàn quốc nhé!
Xem thêm: