Đối với những người yêu thích mẫu xe tay ga cao cấp như SH Mode thì giá bán chính mối quan tâm hàng đầu. Vậy giá xe SH Mode 2023 bao nhiêu? Có mấy phiên bản? Có gì đặc biệt là phiên bản ra mắt năm 2023? Cùng Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Bảng giá xe SH Mode 2023
Hiện tại, giá bán lẻ đề xuất của các mẫu xe SH Mode 2023 vẫn đang khá ổn định. Cụ thể, giá bán cao nhất là phiên bản Đặc biệt và Thể thao với 63.317.455 VNĐ, và thấp nhất là bản Tiêu chuẩn với 57.132.000 VNĐ. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bảng giá xe SH Mode 2023 mới nhất được Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn thống kê dưới đây:
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) |
SH Mode 125cc bản Tiêu chuẩn | 57.132.000 | 60.500.000 |
SH Mode 125cc bản Cao Cấp | 62.139.273 | 69.500.000 |
SH Mode 125cc bản Thể thao | 63.317.455 | 76.500.000 |
SH Mode 125cc bản Đặc biệt | 63.317.455 | 75.500.000 |
Nguồn: Honda
2. Giá lăn bánh xe SH Mode 125cc
Để sở hữu được chiếc SH Mode 2023 thì bạn cần phải trả thêm một số chi phí trước khi lăn bánh như phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh SH Mode 2023 = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh xe SH Mode bản Tiêu chuẩn = 57.132.000 + 2.856.600 + 2.000.000 + 66.000 = 62.054.600 đồng.
Giá lăn bánh xe SH Mode 2023 ở mỗi tỉnh thành sẽ không giống nhau, bởi phí trước bạ và phí cấp biển số khác nhau. Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe tham khảo tại khu vực Hà Nội và TPHCM:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Giá lăn bánh tham khảo |
Tiêu chuẩn | 57.132.000 | 62.050.000 |
Cao Cấp | 62.139.273 | 67.310.000 |
Thể thao | 63.317.455 | 68.420.000 |
Đặc biệt | 63.317.455 | 68.420.000 |
Tham khảo: Giá xe vision 2023 Mới nhất : Chỉ Từ 31.8 Triệu Đồng
3. Bảng giá trả góp
Nếu bạn chưa có đủ kinh tế để mua xe SH Mode, bạn có thể tham khảo bảng giá trả góp dựa vào chính sách trả góp của các đại lý Head Honda. Dưới đây là bảng giá mua xe SH Mode 2023 phiên bản Tiêu chuẩn trả góp:
Giá xe hiện tại | 57.132.000 | 57.132.000 |
% Trả trước | 30% | 40% |
Tiền trả trước | 16.992.600 | 22.656.800 |
Khoản cần vay | 41.197.400 | 35.533.200 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 572.643 | 493.911 |
Tiền gốc hàng tháng | 3.304.116 | 2.832.100 |
4. Giá xe SH Mode 2023 tại TPHCM và Hà Nội
Giá xe SH Mode 2023 tại khu vực TPHCM và Hà Nội hiện đang dao động từ 56,5 – 69 triệu đồng và chênh khoảng 1 – 5 triệu đồng so với giá đề xuất của hãng. Để biết thông tin cụ thể, hãy tham khảo ngay bảng giá xe SH 2023 tại 2 khu vực trên ngay dưới đây:
ĐVT: triệu đồng
KV Hà Nội | Giá đại lý | Chênh lệch với giá đề xuất |
Phiên bản Cao Cấp | 64,50 | 2,36 |
Phiên bản Thể thao | 69,00 | 5,68 |
Phiên bản Đặc biệt | 67,00 | 3,68 |
Phiên bản Tiêu chuẩn | 57,50 | 3,7 |
KV TPHCM | Giá đại lý | Chênh lệch với giá đề xuất |
Phiên bản Cao Cấp | 63,29 | 1,15 |
Phiên bản Thể thao | 64,99 | 1,67 |
Phiên bản Đặc biệt | 64,49 | 1,17 |
Phiên bản Tiêu chuẩn | 58,19 | 1,06 |
Lưu ý: Bạn nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.
Xem thêm: Giá Xe Vario 125 2023 Mới Nhất – Giá lăn bánh và đại lý
Tin đăng bán xe SH Mode giá tốt, chất lượng |
5. Đặc điểm nổi bật của dòng xe SH Mode 125cc 2023
Là dòng xe tay ga cao cấp được thừa hường thiết kế sang trọng của SH, SH Mode 125cc được đánh giá cao bởi kiểu dáng tinh tế, động cơ hiện đại cũng như các trang bị tiện ích xứng tầm phong cách sống thời thượng và đẳng cấp.
5.1. Thiết kế
Màu sắc đa dạng: SH Mode 2023 có 4 phiên bản với 8 tùy chọn màu sắc cùng những chi tiết phối màu mới tinh tế, cá tính nhưng không kém phần sang trọng.
Kiểu dáng sang trọng: Sở hữu thiết kế nhỏ gọn đặc trưng hình chữ S mang đậm phong cách Châu Âu thanh lịch và quyến rũ.
Cụm đèn trước xe sử dụng công nghệ LED hiện đại, điểm xuyết lấp lánh như một dải trang sức. Đặc biệt, việc sử dụng công nghệ xi mạ chrome ở phần kết nối giữa đèn trước và phần thân xe giúp tăng tính liên kết và liền mạch.
Lấy cảm hứng từ đồng hồ đeo tay cao cấp, mặt đồng đồ SH Mode 125cc được thiết kế đơn giản nhưng sang trọng cùng viền phát sáng hình tròn bao quanh giúp người dùng dễ dàng quan sát các thông số vào ban đêm.
Tham khảo: Cập Nhật Giá Xe Vario 2023 Từng Phiên Bản Mới Nhất Hôm Nay
5.2. Động cơ – công nghệ
Sở hữu động cơ thế hệ mới eSP+ 4 van giúp khả năng vận hành mượt mà với mức tiêu hao nhiên liệu thấp chỉ 2,16 lít/100km.
Khung dập thế hệ mới eSAF có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.
5.3. Tiện ích và an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp xe cân bằng trong trường hợp phanh gấp trên đường trơn trượt.
SH Mode 2023 tiếp tục được trang bị khóa thông minh Honda Smartkey với thiết kế sang trọng tích hợp 3 tính năng vượt trội bao gồm chức năng mở/tắt xe từ xa, hệ thống xác định vị trí xe thông minh cùng hệ thống báo động chống trộm.
Trang bị thêm cổng sạc USB-A ở hộc để đồ bên hông với thao tác đóng mở dễ dàng. Móc treo đồ cũng được hãng thiết kế lại để dễ sử dụng hơn so với các thế hệ SH Mode cũ.
Cốp xe SH Mode 2023 có dung tích lớn rộng tới 18.5 lít tăng 0.5 lít so với phiên bản cũ, có thể chứa được hầu hết các loại mũ bảo hiểm cùng các vật dụng nhỏ khác.
Lưu ngay: Xe lead 2023 có gì mới? Giá bán, giá lăn bánh, thông số kỹ thuật
6. Thông số kỹ thuật của xe SH Mode 125cc 2023
Để hiểu rõ hơn về dòng xe tay ga cao cấp này, hãy tham khảo ngay bảng thông số kỹ thuật của xe SH Mode 125cc dưới đây:
Đặc điểm | Thông số |
Trọng lượng | 116kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.950 x 669 x 1.100 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.304mm |
Độ cao yên | 755mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130mm |
Dung tích bình xăng | 5,6 lít |
Kích cỡ lớp trước/sau | Lốp trước 80/90-16M/C 43P Lốp sau 100/90-14M/C 57P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Phuộc đơn |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 8,2kW/8500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 0,9 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16 lít/100km |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11,7 N.m/5000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Nguồn: thông số kỹ thuật từ Honda Việt Nam
Tham khảo: Bình xăng SH bao nhiêu lít? Đánh giá mức tiêu hao xăng của xe SH
7. Một số câu hỏi thường gặp về giá SH Mode 2023
7.1. SH Mode 2023 có bao nhiêu màu?
Honda SH Mode 2023 gồm có 4 phiên bản, gồm có: Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt và Thể thao tương ứng với các màu như sau:
- SH Mode 125cc bản Tiêu chuẩn: Xanh, trắng và đỏ
- SH Mode 125cc bản Cao cấp: Xanh đen và Đỏ đen
- SH Mode 125cc bản Đặc biệt: Đen và Bạc đen
- SH Mode 125cc bản Thể thao: Xám đen
7.2. Dung tích hộc để đồ của SH Mode 125cc bao nhiêu lít?
Hộc để đồ của SH Mode 2023 rộng đến 18,5 lít. Có thể chứa được hầu hết các loại mũ bảo hiểm cùng những vật dụng cá nhân khác. Người dùng có thể thoải mái cất giữ đồ dùng cá nhân, phục vụ đa dạng các nhu cầu trong cuộc sống.
7.3. Chiều cao yên xe SH Mode 125cc 2023
SH Mode 2023 có kích thước tổng thể là 1.950 x 669 x 1.100 mm (dài x rộng x cao). Khoảng cách 2 trục bánh xe là 1.304 mm, khoảng sáng gầm 130 mm. Độ cao của yên là 765 mm, có trọng lượng 116 kg, dung tích bình xăng là 5,6 lít.
7.4. SH Mode 2023 có tiết kiệm xăng không?
SH Mode 2023 được trang bị hệ thống Idling Stop giúp tiết kiệm xăng hơn các thế hệ trước với mức tiêu thụ nhiên liệu là 2,16 lít xăng/100km.
Trên đây là bảng giá xe SH Mode 2023 và những thông tin xoay quanh dòng xe này. Giá xe luôn biến động và thay đổi mỗi ngày, do đó nếu có ý định mua SH Mode 125cc, bạn hãy đến đại lý gần nhất để tham khảo nhé. Đừng quên truy cập Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất về mua bán xe máy cũ, mới trên toàn quốc.
Xem thêm:
- SH Mode 2023 giá bao nhiêu?
Giá xe SH Mode 2023 hiện đang dao động 57,13 – 63,31 triệu đồng tùy theo phiên bản và phanh ABS hay phanh CBS.
- Giá lăn bánh SH Mode 2023
Tại các đại lý HEAD Honda, giá lăn bánh SH Mode 2023 là 76,84 triệu cho bản Tiêu chuẩn CBS và 92,15 triệu đồng cho bản Đặc Biệt CBS. Còn đối với phiên bản Thể thao ABS là 83,52 triệu đồng và 91,52 triệu đồng cho bản Cao cấp ABS.