Đồng hồ là vật dụng không chỉ dùng để xác định thời gian chuẩn xác hơn mà còn là món phụ kiện được rất nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên, vẫn không ít người thắc mắc về những ký hiệu được in trên đồng hồ có ý nghĩa gì. Hãy cùng giải mã các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay thường gặp nhất hiện nay nhé!
1Ký hiệu về nguồn gốc xuất xứ
Tại hầu hết các mẫu đồng hồ đeo tay hiện nay trên thị trường thường được in các thông tin về nơi sản xuất, lắp ráp ở phía trên hoặc phía dưới khung viền của đồng hồ để người dùng nhận biết được nơi xuất xứ của đồng hồ. Một số ký hiệu trên đồng hồ có thể bạn hay bắt gặp là:
- Swiss Quartz: Đây là từ có nghĩa là đồng hồ đang sử dụng bộ máy Quartz chạy pin đến từ thương hiệu của Thụy Sỹ.
- Swiss Movement: Nếu thấy cụm từ này được in trên đồng hồ của bạn, điều đó có nghĩa thiết bị đang sử dụng bộ máy cơ Thụy Sỹ nhưng có thể được lắp ráp tại nơi khác.
- Quartz Movement: Điều này cho biết bộ máy đồng hồ được sử dụng năng lượng từ pin (tinh thể thạch anh) để hoạt động.
- Japan Movt: Đây là ký hiệu cho thấy đồng hồ đang hoạt động nhờ sử dụng bộ máy từ Nhật Bản.
- Made in “…”: Thể hiện rõ nơi sản xuất và lắp ráp của chiếc đồng hồ đeo tay đó. Chẳng hạn, khi bạn thấy in dòng chữ “Made in Japan” có nghĩa chiếc đồng hồ này được sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản.
- Swiss Made: Ký hiệu này được các chuyên gia đánh giá là “tiêu chuẩn” cao nhất của một chiếc đồng hồ đeo tay. Với ký hiệu này, sản phẩm sẽ được đảm bảo các tiêu chí như: Sản xuất, lắp ráp hoàn toàn tại Thụy Sỹ, sử dụng bộ máy Thụy Sĩ và có đến trên 60% linh kiện từ nước này và được chứng nhận từ nhà máy đồng hồ Thụy Sỹ.
2Ký hiệu về loại máy đồng hồ
Ký hiệu về loại máy đồng hồ thông thường sẽ được khắc hoặc in ở phía trên mặt số của đồng hồ hoặc phía mặt sau vỏ đồng hồ, cụ thể:
- Eco Drive: Với ký hiệu này, bạn có thể biết ngay đây là đồng hồ sử dụng loại máy độc quyền của thương hiệu đồng hồ Citizen, vận hành hệ thống bên trong thiết bị bằng cách chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng để chạy đồng hồ.
- Automatic Movement: Ký hiệu này chỉ rõ đồng hồ sử dụng loại máy hoạt động với bộ máy cơ, có nghĩa là năng lượng sẽ chuyển từ hoạt động di chuyển khi đeo trên tay hoặc lên dây cót bằng tay để chạy thiết bị.
- Kinetic: Đây là cơ chế độc quyền của hãng đồng hồ Seiko. Bộ máy được trang bị trên sản phẩm là sự kết hợp độc đáo giữa Automatic Movement và Quartz Movement.
3Ký hiệu về tên thương hiệu
Các hãng sản xuất đồng hồ đeo tay thường họ sẽ sử dụng các ký tự viết tắt được in lên đồng hồ để làm ký hiệu riêng cho thương hiệu của mình. Dưới đây là một số ký hiệu về tên thương hiệu, bạn có thể tham khảo:
- BP: Là tên viết tắt Blancpain- Thương hiệu đồng hồ lâu đời nhất Thụy Sỹ.
- UN: Ký hiệu viết tắt của thương hiệu đồng hồ Ulysses Nardin.
- VC: Với ký hiệu này bạn có thể biết được đây chính là đồng hồ đến từ thương hiệu Vacheron Constantin.
- AL & S: Viết tắt của hãng đồng hồ A. Lange & Sohne.
- DW: Thương hiệu đồng hồ nổi tiếng đến từ Thụy Điển – Daniel Wellington.
- GO: Đây là ký hiệu riêng để nhận diện thương hiệu đồng hồ Glashutte Original.
- UJ & S: Hãng Urban Jurgensen & Sonner đã sử cụm ký tự này làm ký hiệu cho thương hiệu của mình.
- JLC: Phần lớn những người chơi đồng hồ, khi nhìn ký hiệu này đều nhận ra đây chính là thương hiệu đồng hồ khá nổi tiếng – Jaeger LeCoultre.
- AP: Ký hiệu độc quyền của hãng đồng hồ Audemars Piguet.
- B & M: Thương hiệuBaume et Mercier.
- GP: Chính là ký hiệu của thương hiệu Girard Perregaux.
- MLC hoặc ML: Hai ký hiệu trên các mẫu đồng hồ của thương hiệu Maurice LaCroix.
- PP: Hãng đồng hồ Patek Philippe.
4Ký hiệu về chất liệu sử dụng
- GP (Gold Plated): Có nghĩa bên ngoài của chiếc đồng hồ được là mạ một lớp vàng mỏng.
- GF (Gold Filled): Từ này dùng để cho biết đồng hồ được phủ một lớp vàng thật (thường là vàng 18K) bên ngoài vỏ đồng hồ hoặc các chi tiết khác của thiết bị. Thông thường, mức độ khối lượng vàng được phủ phải chiếm hơn 5% trọng lượng của đồng hồ.
- Pt (Platinum): Ký hiệu này chỉ ra rằng đồng hồ được chế tác từ chất liệu làm từ bạch kim với tỉ lệ 950/1000 bạch kim và 50/1000 hợp kim khác. Chất liệu này có độ cứng cao hơn vàng và màu của nó gần như không phai theo thời gian sử dụng.
- SS (Stainless Steel): Đây là ký hiệu dùng để nói đến chất liệu thép không gỉ 316L, một chất liệu được ứng dụng nhiều trong sản xuất đồng hồ.
- PVD (Physical Vapor Deposition): Có nghĩa lớp vỏ hay dây đồng được sử dụng công nghệ mạ chân không hiện đại, giúp lớp vỏ đồng hồ có độ bền và độ cứng cao, giữ lớp mạ đều, bám dính chắc và khó phai màu.
- AR (Anti Reflective Coating): Bạn sẽ thường thấy ký hiệu này trên các mẫu đồng hồ cao cấp, có nghĩa những chiếc đồng hồ đó được phủ lớp chống phản chiếu ở trên mặt kính thiết bị giúp người dùng dễ quan sát hơn dưới ánh sáng.
- Ti (Titanium): Dùng để chỉ đồng hồ được làm từ chất liệu Titanium (Titan). Chất liệu này thường sử dụng cho những mẫu đồng hồ thuộc phân khúc tầm trung và cao cấp với ưu điểm nhẹ, cứng cáp và có khả năng chống oxi hóa hiệu quả.
5Ký hiệu về màu sắc
- WG (White Gold): Đây là ký hiệu thể hiện màu sắc của đồng hồ là hợp kim vàng có màu trắng bạc (các nhà sản xuất thường sử dụng vàng trắng 18K để làm vỏ hoặc cả dây đeo).
- RG hay Rose Gold: Dùng để chỉ ra đồng hồ đó có lớp vỏ hay các chi tiết của thiết bị được mạ hoặc làm từ vàng hồng.
- TT (Two Tone): Ký hiệu này cũng có thể được gọi là Demi, thường dùng để chỉ những mẫu đồng hồ sở hữu phong cách với 2 màu sắc chủ đạo là vàng và bạc.
- Pepsi (Blue & Red Bezel): Dùng để một thiết kế có 2 màu là đỏ và xanh dương.
- G (Rose Gold): Ký hiệu dùng để nói đến đồng hồ được sở hữu màu vàng hồng đẹp mắt với chất liệu sử dụng là vàng thật (vàng 18K).
6Ký hiệu về tính năng của đồng hồ
- COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometres): Là chứng nhận đến từ Thụy Sĩ được cấp cho những mẫu đồng hồ đã qua bài test về độ chính xác về thời gian tuân theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3159.
- PR (Power Reserve): Tính năng dự trữ cót của các mẫu đồng hồ cơ.
- DD (Day/Date): Với những đồng hồ có thiết kế cả lịch thứ và ngày, bạn sẽ thường nhìn thấy ký hiệu này.
- GMT (Greenwich Mean Time): Ngoài múi giờ chính ra thì với tính năng này đồng hồ sẽ được tích hợp thêm một múi giờ nữa.
- ATM (Atmosphere)/ BAR: Đây là đơn vị để xác định chính xác độ chịu nước của đồng hồ (Ví dụ: 5ATM = 5BAR = 50m).
- WR (Water Resistant): Ký hiệu này dùng để chỉ mức độ chịu nước của đồng hồ, thường được các nhà sản xuất in ở nắp lưng của sản phẩm.
- Telemeter: Thể hiện đồng hồ có chức năng đo khoảng cách từ một địa điểm nhất định đến vị trí của đồng hồ.
- LE (Limited Edition): Đây là ký hiệu dùng để chỉ những mẫu đồng hồ được sản xuất có số lượng giới hạn, thường rơi vào những sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp và giá khá cao.
7Một số ký hiệu trên đồng hồ đeo tay thông dụng khác
- Cal (Caliber): Ký hiệu này dùng để chỉ bộ máy của đồng hồ, thông thường theo sau ký hiệu sẽ là số hiệu hoặc chữ số để chỉ rõ sản phẩm đó đang sử dụng bộ máy loại nào.
- SL (Super-Luminova): Những mẫu đồng hồ có ký hiệu này cho thấy sản phẩm được sử dụng chất liệu dạ quang Super-Luminova có thể sạc lại được.
- VPH (Vibrations per Hour) hay BPH (Beats per Hour): Đây là ký hiệu sẽ cho bạn biết được những dao động của quả lắc trên các mẫu đồng hồ cơ được tính trong vòng một giờ.
- GTLS / H3 (Gaseous Tritium Light Source): Ký hiệu thường thấy trên những mẫu đồng hồ được trang bị công nghệ Triti dạ quang ở trên các kim đồng hồ, cọc số,… của đồng hồ.
- Mẹo nhỏ giúp bạn bảo quản và sử dụng đồng hồ đeo tay đúng cách
- Mẹo làm sạch gỉ sét đồng hồ kim loại, cách để tránh gỉ sét đồng hồ
- Mách bạn cách đeo đồng hồ đúng cách, đúng vị trí, chuẩn nhất
Trên đây là bài viết giúp bạn giải mã các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay thường gặp nhất hiện nay. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích với bạn!