UTC là một khái niệm thời gian rất phổ biến ngày nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết giờ UTC là gì? Hay nó khác giờ GMT hay cách đổi giờ UTC?
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về Giờ UTC là gì? và đồng hồ UTC, đừng bỏ lỡ bài viết này của truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn Vui lòng!
1. Giờ UTC là gì?
UTC là tiêu chuẩn thời gian được sử dụng trên toàn thế giới để điều chỉnh đồng hồ. UTC là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Coordinated Universal Time” và cụm từ tiếng Pháp “Temps Universel Coordonné”, mà trong tiếng Việt gọi là Giờ phối hợp quốc tế. Giờ UTC được phát triển bởi Cục Đo lường Quốc tế (BIPM) để xác định thời gian chính xác nhất.
UTC ra đời từ chuẩn Greenwich Mean Time (GMT) cũ do Hải quân Anh thiết lập vào thế kỷ 19, nhằm khắc phục những hạn chế của giờ GMT và đảm bảo tính chính xác của giờ thế giới theo chuyển động của mặt trời. trời và đất.
Trong thế giới thiết kế đồng hồ, chức năng hiển thị giờ UTC ít được sử dụng hoặc sử dụng tương tự như giờ GMT nên thường bị nhầm lẫn. Tính năng này thường thấy trên các loại đồng hồ như: Breitling, IWC,… Chức năng UTC được thiết kế để hiển thị trên mặt số theo nhiều cách khác nhau, với các kim độc lập di chuyển song song với thời gian thực hoặc bằng với thời gian thực. quay số điện tử.
1.1 Cách xác định giờ UTC
Để xác định được giờ UTC, bạn cần biết giờ UTC gồm 2 phần chính là Giờ Quốc Tế (UT1) và Giờ Nguyên Tử Quốc Tế (TAI):
- TAI: Giờ nguyên tử phổ quát được đo bằng tiếng tích tắc của đồng hồ nguyên tử. Đồng hồ này được đặt tại 200 địa điểm trên toàn thế giới. Do đó, đồng hồ TAI khá chính xác.
- UT1: Giờ quốc tế, được xác định bởi chuyển động tương đối giữa Mặt trời và Trái đất. Nói cách khác, UT1 là thiết bị dùng để đo thời gian của 1 ngày trên trái đất.
Sự kết hợp của hai yếu tố này đảm bảo rằng thời gian UTC được cập nhật mỗi giây với độ chính xác gần như hoàn hảo. Kết quả là giờ UTC đã trở thành tiêu chuẩn thế giới vào năm 1960.
Ngày nay, múi giờ GMT vẫn được dùng làm chuẩn để phân chia 24 múi giờ địa lý trên thế giới và được sử dụng ở một số nước Châu Phi, Tây Âu, Vương quốc Anh (vào mùa đông). Mặt khác, các quốc gia khác trên thế giới vẫn sử dụng UTC như một cách để đồng bộ hóa các hoạt động thương mại giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
►►► Xem thêm: Top 7 mẫu đồng hồ báo thức thông minh nhất ai cũng nên có
1.2 Sự khác biệt giữa UTC và GMT
Ngày nay, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa giờ UTC với giờ GMT. Trên thực tế, có nhiều sự khác biệt rõ rệt giữa GMT và UTC. Hãy xem những khác biệt đó là gì nhé!
UTC không phải là múi giờ, mà là tiêu chuẩn thời gian để xác định múi giờ toàn cầu và múi giờ làm việc. UTC dựa trên định nghĩa khoa học về giây (SI giây cho đồng hồ nguyên tử), không phụ thuộc vào thời gian Trái đất quay. Ngoài ra, không có quốc gia nào chính thức sử dụng UTC làm giờ địa phương.
GMT, hay Giờ trung bình Greenwich, là múi giờ chính thức được sử dụng bởi một số quốc gia châu Âu và châu Phi. Thời gian có thể được hiển thị ở định dạng 24 giờ (0 – 24) hoặc định dạng 12 giờ (1 – 12 giờ sáng/chiều). GMT dựa trên chuyển động của Trái đất, chủ yếu là chuyển động quay của nó trong ngày.
Như đã đề cập trước đó, thiết kế của hai chức năng GMT và UTC đôi khi được điều chỉnh và hiển thị giống nhau nên thường gây nhầm lẫn cho người dùng. Thông thường, nhà sản xuất sẽ đánh dấu chức năng trên mặt số hoặc mặt sau của đồng hồ.
1.3 UTC dùng để làm gì?
Múi giờ UTC được xác định bằng độ lệch âm hoặc dương như sau:
Múi giờ cực tây là UTC – 12 (chậm hơn 12 giờ so với UTC). Múi giờ cực đông là UTC +14 (14 giờ trước UTC). UTC là nền tảng của các tiêu chuẩn Internet và World Wide Web. Đặc biệt thích hợp cho đồng bộ hóa thời gian mạng (NTP0), đồng bộ hóa đồng hồ máy tính trên Internet và truyền thông tin thời gian.
UTC là tiêu chuẩn thời gian trong nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như hàng không. Hệ thống UTC cung cấp bản đồ và dự báo thời tiết chính xác. Do đó, tránh nhầm lẫn về múi giờ và thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày. Ngoài ra, giờ UTC xác định kế hoạch bay, được sử dụng cho các phương tiện chở hàng lớn.
2. Giờ UTC so với giờ Việt Nam như thế nào?
Cách xác định giờ UTC so với giờ Việt Nam? Chắc hẳn bạn đã biết định nghĩa giờ Đông Dương là gì? Theo chuẩn giờ UTC, Việt Nam nằm trong múi giờ Đông Dương (ICT) bao gồm: Lào, Thái Lan, Campuchia, Indonesia và Việt Nam. Như vậy, múi giờ chuẩn UTC của Việt Nam sẽ là UTC+7, sớm hơn 7 tiếng so với UTC.
Như vậy có thể hiểu giờ UTC chậm hơn Việt Nam 7 tiếng. Khi đổi giờ UTC sang Việt Nam thì chỉ cần thêm 7 tiếng. Trong các ứng dụng điện tử, UTC+7 thường được đặt tên theo các thủ đô như Bangkok, Hà Nội, Jakarta…
Ví dụ giờ UTC là 02:00 thì giờ Việt Nam là 09:00.
►►► Xem thêm: Top 25 câu nói hay về đồng hồ và thời gian đáng suy ngẫm
3. Bảng múi giờ UTC thế giới
Dưới đây là thông tin về giờ UTC của các quốc gia khác mà bạn có thể tham khảo:
Biểu tượng |
Tên |
Vùng đất |
UTC – 12 |
Giờ chuẩn Đường đổi ngày |
Chỉ dành cho các tàu nằm gần Đường đổi ngày quốc tế |
UTC – 11 |
Giờ chuẩn Samoa |
Đảo Midway, Samoa, Niue |
UTC – 10 |
Giờ chuẩn Hawaii |
Hawaii, Đảo Cook, một phần Polynesia thuộc Pháp, một phần Alaska, Tokelau |
UTC – 9:30 |
một phần của Polynesia thuộc Pháp (quần đảo Marquesas) |
|
UTC – 9 |
Giờ chuẩn Alaska |
Hầu hết Alaska, một phần của Polynesia thuộc Pháp (Đảo Gambier) |
UTC – 8 |
múi giờ Thái Bình Dương |
Tijuana, một phần Canada, một phần Hoa Kỳ, một phần Mexico |
UTC – 7 |
Giờ chuẩn miền núi Bắc Mỹ |
một phần Canada, một phần Hoa Kỳ |
Giờ chuẩn Mexico 2 |
một phần của Mexico |
|
Giờ chuẩn miền núi Mỹ |
arizona |
|
UTC – 6 |
Giờ chuẩn khu vực giữa Bắc Mỹ |
một phần của Mỹ |
Giờ chuẩn miền Trung Canada |
một phần của Canada |
|
Giờ chuẩn Mexico |
một phần của Mexico |
|
Giờ chuẩn Trung Mỹ |
một phần của Trung Mỹ |
|
UTC – 5 |
Giờ Chuẩn Đông Bắc |
Khu vực phía đông của Bắc Mỹ |
Giờ Chuẩn Miền Đông Hoa Kỳ |
một phần của Mỹ |
|
Giờ chuẩn Nam Mỹ Thái Bình Dương |
Haiti, một phần của Trung Mỹ |
|
UTC – 4 |
Giờ chuẩn Đại Tây Dương |
Đông Canada |
Giờ Chuẩn Tây Nam |
Một phần Đại Tây Dương, Một phần Nam Mỹ, Một phần Trung Mỹ, Barbados |
|
Giờ chuẩn Nam Mỹ cho Thái Bình Dương |
Một phần của Nam Mỹ |
|
UTC – 3:30 |
Giờ Newfoundland và Labrador |
Newfoundland và Labrador của Canada |
UTC – 3 |
Giờ Chuẩn Đông Nam Hoa Kỳ |
Phần lớn Nam Mỹ, Greenland |
Giờ chuẩn miền Đông Nam Mỹ |
Một phần của Nam Mỹ |
|
Giờ chuẩn Greenland |
lục địa |
|
UTC – 2 |
Giờ chuẩn giữa Đại Tây Dương |
Một phần của Brazil |
UTC – 1 |
Giờ chuẩn Azores |
Azores, Cabo Verde |
Giờ chuẩn Cape Verde |
Đảo Cape Verde |
|
UTC |
Giờ chuẩn GMT |
Tây Phi, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Bồ Đào Nha, một phần của Tây Ban Nha |
giờ GMT |
Tây Phi, một phần của Bắc Phi |
|
UTC+1 |
Giờ chuẩn Trung Âu |
Phần lớn Đông Âu |
Giờ Chuẩn La Mã |
Pháp, Bỉ, Đan Mạch, hầu hết Tây Ban Nha |
|
Giờ chuẩn Tây Âu |
Hà Lan, Đức, Ý, Thụy Sĩ, Áo, Thụy Điển |
|
Giờ chuẩn Tây Trung Phi |
Tây Trung Phi |
|
UTC + 2 |
Giờ chuẩn Đông Âu |
Bu-ca-rét |
Giờ chuẩn Ai Cập |
Ai Cập |
|
Giờ chuẩn Phần Lan |
Phần Lan, Kiev, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius |
|
Giờ chuẩn Hy Lạp |
Hy Lạp, Istanbul, Minsk |
|
Giờ chuẩn Israel |
Người israel |
|
Giờ chuẩn Nam Phi |
Harare, Pretoria |
|
UTC+3 |
Giờ chuẩn Nga |
Mát-xcơ-va, Sankt-Peterburg, Volgograd |
Giờ chuẩn Ả-rập Xê-út |
Cô-oét, Riyadh, I-rắc |
|
Giờ chuẩn Đông Phi |
nairobi |
|
UTC + 3:30 |
Giờ chuẩn Iran |
Iran |
UTC + 4 |
Giờ chuẩn của các nước Ả Rập |
Abu Dhabi, Muscat |
Gần Giờ Chuẩn Miền Đông |
Baku, Tbilisi, Yerevan |
|
UTC + 4:30 |
Giờ chuẩn Áp-ga-ni-xtan |
Áp-ga-ni-xtan |
UTC+5 |
Giờ chuẩn Ekaterinburg |
Ekaterinburg |
Giờ chuẩn Tây Á |
Islamabad, Karachi, Tashkent |
|
UTC + 5:30 |
Giờ chuẩn Ấn Độ |
Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi |
UTC + 5:45 |
Giờ Chuẩn Nê-pan |
Nê-pan |
UTC + 6 |
Giờ chuẩn Trung Á |
Astana, Dhaka |
Giờ chuẩn Sri Lanka |
Sri Lanka |
|
Giờ chuẩn Bắc Trung Á |
Almaty, Novosibirsk |
|
UTC + 6:30 |
Giờ chuẩn Myanmar |
Myanma |
UTC+7 |
Giờ Chuẩn Đông Nam Á |
Thái Lan, Việt Nam (phần đất liền, quần đảo Hoàng Sa và một phần quần đảo Trường Sa) |
Giờ chuẩn Bắc Á |
Krasnoyarsk |
|
UTC + 8 |
Giờ chuẩn Trung Quốc |
Trung Quốc, Hồng Kông, Urumqi |
Giờ chuẩn Singapore |
Malaysia, Singapore |
|
Giờ chuẩn Indonesia |
Indonesia (kể từ ngày 28 tháng 10 năm 2012)[1] |
|
Giờ chuẩn Đài Loan |
Đài Loan |
|
Giờ Chuẩn Tây Úc |
miền tây nước Úc |
|
UTC + 8:30 |
Giờ chuẩn Bắc Triều Tiên |
Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (15 tháng 8 năm 2015 – 4 tháng 5 năm 2018) |
UTC + 8:45 |
Một phần của Tây Úc |
|
UTC + 9 |
Giờ chuẩn Hàn Quốc |
Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên (Từ 05/05/2018) |
Giờ chuẩn Tokyo |
Osaka, Sapporo, Tokyo |
|
Giờ chuẩn Yakutsk |
Yakutsk |
|
UTC + 9:30 |
Giờ chuẩn miền trung Australia |
Darwin |
Giờ Chuẩn Trung Úc |
Adelaide |
|
UTC+10 |
Giờ Chuẩn Miền Đông Úc |
Canbera, Melbourne, Sydney |
Giờ Chuẩn Miền Đông Úc |
Brisbane |
|
Giờ chuẩn Tasmania |
tasmania |
|
Giờ Chuẩn Vladivostok |
Vladivostok |
|
Giờ chuẩn Tây Thái Bình Dương |
Đảo Guam, Cảng Moresby |
|
UTC + 10:30 |
Đảo Lord Howe |
|
UTC + 11 |
Giờ chuẩn Trung tâm Thái Bình Dương |
Magadan, Đảo Solomon, New Caledonia |
UTC + 11:30 |
Đảo Norfolk |
|
UTC + 12 |
Giờ chuẩn Fiji |
Đảo Fiji, Kamchatka, Quần đảo Marshall |
Giờ chuẩn New Zealand |
Tân Tây Lan |
|
UTC + 12:45 |
Đảo Chatham |
|
UTC + 13 |
Giờ chuẩn Tonga |
tonga |
UTC + 14 |
đảo dòng |
Hi vọng qua bài viết trên bạn đã biết được múi giờ của mình Giờ UTC là gì?? Và cách đổi múi giờ UTC sang giờ Việt Nam? Hy vọng những chia sẻ này của truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về giờ UTC để có thể chuẩn bị tốt nhất cho những chuyến du lịch nước ngoài sau này.
Có thể bạn chưa biết:
Đánh giá – Nhận xét