Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 3, 6

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 3, 6
Bạn đang xem: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 3, 6 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng:

– Lời chào hỏi

Hello/ Hi/ Good Morning/ Good Afternoon.

– Cách bắt đầu giới thiệu

It’s a pleasure to meet you/ I’m delighted to introduce myself.

– Giới thiệu tên

My name is [Tên của bạn]. You can call me [Biệt danh nếu có].

– Giới thiệu tuổi

I am [Tuổi của bạn] years old.

– Giới thiệu nơi ở/ quê quán

I’m originally from [Quê quán của bạn] and currently reside in [Nơi bạn đang sống].

– Học vấn/Nghề nghiệp

I pursued my education in [Ngành học của bạn] at [Tên trường] and graduated with [Bằng cấp]. Currently, I work as a [Nghề nghiệp của bạn] at [Tên công ty hoặc nơi làm việc].

– Sở thích

Beyond my professional life, I am passionate about [Sở thích của bạn]. I particularly enjoy [Hoạt động liên quan đến sở thích].

Một số Mẫu câu tiếng Anh cơ bản cho bạn đọc tham khảo

– Chào hỏi:

“Hello! I’m thrilled to be here.”

“Hi there! It’s a pleasure to meet you all.”

– Giới thiệu tên:

“My name is [Tên của bạn], but you can call me [Biệt danh nếu có].”

“I go by [Biệt danh của bạn], and I’m excited to get to know everyone.”

– Giới thiệu tuổi:

“I am [Tuổi của bạn] years old.”

“At [Tuổi của bạn], I’ve had the opportunity to experience [Những trải nghiệm tích lũy được].”

– Giới thiệu quê quán:

“I hail from [Quê quán của bạn], a place rich in [Đặc điểm đặc trưng về địa lý hoặc văn hóa].”

“Originally from [Quê quán của bạn], I’ve been fortunate to carry the essence of [Quê hương của bạn] with me wherever I go.”

– Giới thiệu nghề nghiệp:

“I work as a [Nghề nghiệp của bạn] at [Tên công ty], where I [Mô tả công việc của bạn].”

“Currently, I’m employed as a [Nghề nghiệp của bạn] with a focus on [Chủ đề chính trong công việc của bạn].”

– Nói về sở thích:

“Outside of work, I’m deeply interested in [Sở thích của bạn], and I’ve been involved in [Hoạt động liên quan đến sở thích] for several years.”

“My passion lies in [Lĩnh vực sở thích], and I find joy in [Hoạt động cụ thể trong sở thích của bạn].”

Nhớ rằng, quan trọng nhất là sự tự tin và tự nhiên trong cách bạn thể hiện mình. Hãy tùy chỉnh nội dung để phản ánh đúng nhất về bản thân bạn trong từng tình huống cụ thể.

2. Viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 3:

Hello everyone,

My name is [Your Name], and I am truly excited to share a bit about myself with all of you (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi thực sự vui mừng được chia sẻ một chút về bản thân mình với tất cả các bạn).

I am [Your Age] years old, and I originally hail from [Your Hometown], a place that holds a special corner in my heart with its unique blend of [mention any special characteristics or cultural aspects] (Tôi [Tuổi của bạn] tuổi, và ban đầu tôi đến từ [Quê hương của bạn], một nơi giữ một góc đặc biệt trong trái tim tôi với sự pha trộn độc đáo của [đề cập đến bất kỳ đặc điểm đặc biệt hoặc khía cạnh văn hóa nào]). Currently, I reside in [Your Current City/Location], where I have been [any significant experiences or activities you’ve engaged in since moving] (Hiện tại, tôi cư trú tại [Thành phố / Vị trí hiện tại của bạn], nơi tôi đã đến [bất kỳ trải nghiệm hoặc hoạt động quan trọng nào bạn đã tham gia kể từ khi chuyển đi]).

Beyond the professional realm, I am passionate about [Your Hobbies or Interests] (Ngoài việc chọc, tôi đam mê [Sở thích hoặc Sở thích của bạn]). Whether it’s [specific hobbies or activities], I find great joy in [something you love doing] as it allows me to [mention the personal fulfillment or satisfaction it brings] (Cho dù đó là [sở thích hoặc hoạt động cụ thể], tôi tìm thấy niềm vui lớn trong [điều gì đó bạn thích làm] vì nó cho phép tôi [đề cập đến sự thỏa mãn cá nhân hoặc sự hài lòng mà nó mang lại]).

I am thrilled to be part of this [occasion/class/team], and I’m looking forward to getting to know each one of you better (Tôi rất vui mừng được trở thành một phần của [dịp / lớp / nhóm] này và tôi mong muốn được hiểu rõ hơn về từng người trong số các bạn). If you have any questions or would like to share your own experiences, please feel free to reach out (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm của riêng mình, vui lòng liên hệ). Here’s to new beginnings and meaningful connections! (Đây là những khởi đầu mới và kết nối có ý nghĩa!)

Best regards, [Your Name]

Cảm ơn, [Tên của bạn]

3. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 6:

Hello everyone, (Xin chào tất cả mọi người,)

My name is [Your Name], and I’m thrilled to be here with all of you. (Xin chào! Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vui mừng được ở đây với tất cả các bạn học). I’m 12 years old and originally from [Your Hometown], a place that holds lots of fond memories for me (Tôi 12 tuổi và đến từ [Quê hương của bạn], một nơi lưu giữ rất nhiều kỷ niệm đẹp đối với tôi).

I currently live in [Your Current City/Location] with my family, and I’m super excited about the adventures that await us in this school year (Tôi hiện đang sống ở [Thành phố / Địa điểm hiện tại của bạn] với gia đình và tôi rất vui mừng về những cuộc phiêu lưu đang chờ đợi chúng tôi trong năm học này).

In school, I really enjoy subjects like [Your Favorite Subjects], and I’m always eager to learn new things (Ở trường, tôi thực sự thích những môn học như [Môn học yêu thích của bạn], và tôi luôn háo hức học hỏi những điều mới). Outside the classroom, I have a passion for [Your Hobbies or Interests] (Bên ngoài lớp học, tôi có niềm đam mê với [Sở thích hoặc Sở thích của bạn]). Whether it’s reading books, playing sports, or experimenting with science projects, I love exploring different activities (Cho dù đó là đọc sách, chơi thể thao hay thử nghiệm các dự án khoa học, tôi thích khám phá các hoạt động khác nhau).

One fun fact about me is that I absolutely adore [Any Fun Quirk or Interest], and I’m always up for a good challenge or a friendly competition (Một sự thật thú vị về tôi là tôi hoàn toàn ngưỡng mộ [Bất kỳ điều kỳ quặc hoặc sở thích thú vị nào], và tôi luôn sẵn sàng cho một thử thách tốt hoặc một cuộc thi thân thiện).

I’m looking forward to making new friends and creating awesome memories together (Tôi mong muốn được kết bạn mới và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời cùng nhau). If you ever want to chat or share your own interests, feel free to reach out (Nếu bạn muốn trò chuyện hoặc chia sẻ sở thích của riêng mình, vui lòng liên hệ). Let’s make this school year the best one yet! (Hãy làm cho năm học này trở thành năm học tuyệt vời nhất!)

Cheers, [Your Name]

Chúc vui vẻ [Tên của bạn]

4. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn:

Hello every one (Xin chào tất cả mọi người). My name is …. (Tôi tên là) I am … years old (Tôi …tuổi). Now, I am living in Ha Noi city with my family (Bây giờ, tôi đang sống ở thành phố Hà Nội với gia đình của tôi). My family has 6 people: My grandparents, my parents, my elder brother and me (Gia đình tôi có 6 người: Ông bà, bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi). My father is an engineer (Cha tôi là một kỹ sư). He is working for an elevator company (Cha tôi đang làm việc cho một công ty thang máy). My mother works as an English teacher (Mẹ tôi làm việc như một giáo viên tiếng Anh). She teacher at an English centre near my house (Mẹ tôi là giáo viên tại một trung tâm tiếng Anh gần nhà tôi). My brother is a student (Anh trai tôi là sinh viên). He is studying at National Economics University (Anh đang theo học tại Đại học Kinh tế Quốc dân). And about me, I am student at … (Còn tôi, tôi là học sinh trường…) My dream job is becoming a flight attendant (ông việc mơ ước của tôi là trở thành tiếp viên hàng không). Because I want to fly in the sky and visit many different city in the world (Bởi vì tôi muốn bay trên bầu trời và đến thăm nhiều thành phố khác nhau trên thế giới).