HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3

Bạn đang xem: HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

HCHO + AgNO33 + NHỎ3 + BẠN BÈ2O → Ag + NHỎ4KHÔNG3 + ( NHỎ4)2khí CO3 là phản ứng tráng gương của andehit fomic, minh họa bên dưới. Hi vọng tài liệu này có thể giúp các bạn viết và cân bằng phương trình nhanh và chính xác hơn. Hãy tham khảo.

1. Phương trình phản ứng tráng gương của Anđehit fomic:

HCHO + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O → 4Ag + 4NH4NO3 + (NH4)2CO3

– Điều kiện để HCHO phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 là: Điều kiện để phản ứng trên xảy ra: Không

-Cách tiến hành phản ứng Cho dung dịch HCHO phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3: Cho dung dịch HCHO phản ứng trực tiếp với dung dịch AgNO3/NH3.

-Hiện tượng nhận biết HCHO phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3: Khi HCHO phản ứng với AgNO3/NH2, phản ứng dạng thanh Có kết tủa trắng Ag, khí thoát ra là NH4NO3.

2. Một số điều cần biết về AgNO3 và NH3:

2.1.Tìm hiểu về AgNO3:

AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat. Đây là hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric, có nhiều tên gọi khác nhau như bạc đơn sắc, muối axit nitric (I),…

Hóa chất này được biết là dạng tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, đó là lý do tại sao nó là chất oxy hóa và ăn mòn mạnh nhất.

Đây là loại hóa chất được sử dụng phổ biến hiện nay để mạ bạc, phản quang, trong ấn phẩm, trong y tế, trong gió mưa…

Nêu tính chất vật lý của AgNO3?

Nó là một tinh thể mỏng manh, trong suốt, không màu.

Hòa tan trong nước và amoniac, ít tan trong etanol khan và thực tế không tan trong axit nitric đậm đặc.

Các giải pháp của nó có tính axit yếu, oxy hóa mạnh và ăn mòn nhất.

TRỌNG LƯỢNG CỤ THỂ

5,35 g/cm3

ĐỘ NÓNG CHẢY

212 °C (485 K; 414 °F)

ĐIỂM SÔI

444 °C (717 K; 831 °F)

DUNG DỊCH TRONG NƯỚC

1220 g/L (0 °C)

2160 g/L (20 °C)

4400 g/L (60 °C)

7330 g/L (100 °C)

ĐỘ TAN

Hòa tan trong acetone, Amoniac, Ether, Glycerol

TRÍCH (ND)

1.744

– Nêu tính chất hóa học của AgNO3?

Sau đây là những tính chất hóa học nổi bật của bạc nitrat:

Tham gia phản ứng oxi hóa khử:

N2H4 + 4AgNO3 4Ag + N2 + 4HNO3

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O 2Ag + H3PO4 + 2HNO

2AgNO3 + Cu Cu(NO3)2 + 2Ag

Tham gia phản ứng phân hủy:

AgNO3 2Ag + 2NO2 + O2

Có phản ứng với NH3:

2AgNO3 + 2NH3 · H2O Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)

AgNO3 + 3NH3 · H2O Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (dư amoniac)

Tham gia phản ứng với axit:

AgNO3 + HCl AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 AgBr + HNO3

Phản ứng với NaOH:

2NaOH + 2AgNO3 2NaNO3 + Ag2O + H2O

Phản ứng với khí clo:

Cl2 + H2O HCl + HClO HCl + AgNO3 AgCl + HNO3

Cách điều chế Bạc Nitrat AgNO3?

Dưới đây là một số cách giúp điều chế chế độ AgNO3:

3 Ag + 4 HNO3(lạnh và chiến lược) 3 AgNO3 + 2 H2O + NO

3 Ag + 6 HNO3 (đặc, nóng) 3 AgNO3 + 3 H2O + 3 NO2

(Lưu ý: Quá trình này cần có điều kiện tủ hút vì các oxit độc hại sinh ra trong phản ứng cực kỳ nguy hiểm).

​ – Ứng dụng quan trọng của AgNO3 trong đời sống và sản xuất:

– Ứng dụng của AgNO3 trong quá trình hóa học

Bạc nitrat được sử dụng để kết hợp các ion clorua.

AgNO3 được sử dụng để hiệu chuẩn dung dịch natri clorua.

– Ứng dụng của AgNO3 trong công nghiệp

Dùng để sản xuất các loại bạc.

AgNO3 được dùng để chế tạo chất liên kết dẫn điện, máy lọc không khí mới, quần áo cân bằng áp suất mạ bạc hoặc găng tay cho công việc trực tiếp.

Nó cũng là vật liệu nhạy sáng cho phim, phim x-quang và phim chụp ảnh.

Dùng để mạ bạc các linh kiện điện tử và hàng thủ công mỹ nghệ khác…

AgNO3 được sử dụng trong sản xuất pin bạc.

– Ứng dụng của AgNO3 trong y học

AgNO3 có vai trò quan trọng trong y học, chúng giúp ăn mòn mô hạt, tăng sinh và phân giải dung dịch, dùng để điều chế chất diệt nấm trong nước rửa mắt.

– Các ứng dụng khác

Hóa chất này là một tác nhân để phát hiện aldehyde và đường.

Dùng để đo ion clorua, chất xúc tác để xác định mangan, mạ điện, chụp ảnh và tạo màu sứ.

2.2. Tìm hiểu về NH3:

Amoniac xuất phát từ từ tiếng Pháp amoniac và được dịch sang tiếng Việt là amoniac. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử NH3. Amoniac là hợp chất vô cơ gồm 3 nguyên tử thừa và 1 nguyên tử hydro tạo thành liên kết yếu.

– Tính chất vật lý của Amoniac:

Amoniac thường tồn tại ở dạng khí, không màu, có mùi khó chịu. Nồng độ amoniac có thể gây chết người.

Amoniac là một phân tử NH3 phân cực mạnh có cặp electron tự do và liên kết N–H phân cực. Do đó, NH3 dễ dàng chuyển hóa.

Dung dịch amoniac là dung môi tốt: NH3 hòa tan các dung môi hữu cơ dễ hơn nước vì NH3 có hằng số điện môi nhỏ hơn nước. Kim loại Dưa và các kim loại Ca, Sr, Ba đều tan trong NH3 tạo dung dịch xanh lam.

– Tính chất hóa học Amoniac

Amoniac là chất khử

– Amoniac không bền nhiệt, có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao bằng phản ứng hóa học:

2NH3 N2 + 3H2 N2 + 3H2 2NH3

Amoniac phản ứng với các ion kim loại chuyển tiếp phức tạp:

2NH3 + Ag+ [Ag(NH3)2]+

– Amoniac Nguyên tử hydro trong amoniac có thể được thay thế bằng nguyên tử kim loại Mùi hoặc đèn:

2NH3 + 2Na 2NaNH2 + H2 (350°C)

2NH3 + 2Al 2AlN + 3H2 (800-900°C)

– Amoniac phản ứng với dung dịch muối: Dung dịch amoniac có khả năng tạo thành nhiều hiđroxit kim loại.

– Amoniac có tính bazơ nên dung dịch amoniac làm quỳ tím hóa đỏ, dung dịch phenolphlatein chuyển sang màu hồng. Vì vậy để phát hiện amoniac người ta dùng quỳ tím ẩm để nhận biết.

– Amoniac tan trong nước

Amoniac phản ứng với axit để tạo thành các phân tử amoniac

Nguồn gốc của amoniac:

Amoniac cũng được tạo ra trong tự nhiên thông qua:

Con người: Thận cũng tạo ra một lượng nhỏ khí NH3 nên nước tiểu thường có mùi amoniac đặc trưng.

Sinh vật: Được hình thành từ xác nhận vật lý hoặc thực tế sau một thời gian bị phân hủy dưới tác dụng của vi sinh vật tạo thành khí.

Ứng dụng của amoniac:

Amoniac được ứng dụng rộng rãi trong đời sống cũng như trong công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về ứng dụng của Amoniac

-Phân bón:

Trên thực tế, khoảng 83% amoniac lỏng được sử dụng làm phân bón vì tất cả các hợp chất nitơ đều có nguồn gốc từ NH3, rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật.

Năm 2004, amoniac được sử dụng làm chất phân biệt hoặc chất hòa tan hoặc dung dịch của nó. Khi bón vào đất, nó giúp tăng năng suất cây trồng như ngô và lúa mì.

Tiêu chuẩn để hấp thụ hơn 1% tổng năng lượng nhân tạo, sản xuất amoniac là một thành phần quan trọng của ngân sách năng lượng thế giới.

-Dùng làm thuốc tẩy

Amoniac gia dụng là dung dịch NH3 trong nước được sử dụng làm chất tẩy rửa cho nhiều bề mặt. Amoniac lỏng lẻo tạo ra ánh sáng rực rỡ.

Đặc biệt, amoniac được dùng để tẩy rửa kính, sứ và thép không gỉ, hay được dùng để tẩy rửa lò nướng, máy hút bụi để làm sạch bụi…

Trong ngành may mặc

Amoniac rời được sử dụng để xử lý nguyên liệu bông, tạo ra đặc tính bóng mờ cho việc sử dụng chất thải. Đặc biệt, nó được sử dụng để rửa tiền len.

-Xử lý môi trường khí thải

Amoniac lỏng được sử dụng trong xử lý môi trường nhằm mục đích loại bỏ các chất như Nox, Sox có trong khí thải để đốt cháy các vật liệu hóa học như than, đá…

Là một chất chống độc trong thực phẩm

Amoniac là một chất khử mạnh, Amoniac khan hiện được sử dụng thương mại để giảm hoặc loại bỏ tác dụng phụ của thịt bò.

-Trong ngành chế biến gỗ

Amoniac lỏng được sử dụng trong chế độ gia công gỗ, làm cho màu sắc đậm hơn do khí amoniac phản ứng tự nhiên trong gỗ và thay đổi màu sắc đẹp hơn.

-Dùng trong ngành dầu khí

Sử dụng Amoniac để trung hòa axit, các thành phần của dầu thô và bảo vệ thiết bị khỏi bị ăn mòn.

-Trong công nghiệp khai khoáng

Amoniac được sử dụng để chiết xuất các kim loại như đồng niken và molypden từ mặt nạ của chúng.

3. Bài tập liên quan:

Câu 1: So sánh nhiệt độ sôi của các chất sau axit axetic, axeton, propan, etanol:

A. CH3COOH > CH3CH2CH3 > CH3COCH3 > C2H5OH

B. C2H5OH > CH3COOH > CH3COCH3 > CH3CH2CH3

C. CH3COOH > C2H5OH > CH3COCH3 > CH3CH2CH3

D. C2H5OH > CH3COCH3 > CH3COOH > CH3CH2CH3

ĐÁP ÁN C

Điểm sôi của axit axetic > rượu > axeton > ankan

Nhiệt độ sôi của các chất giảm dần theo thứ tự CH3COOH > C2H5OH > CH3COCH3 > CH3CH2CH3.

Câu 2: Giải thích tại sao nhiệt độ sôi của axit thường cao hơn ancol tương ứng?

A. Vì ancol không có liên kết hiđro nên axit có liên kết hiđro

B. Vì liên kết hiđro của axit mạnh hơn của ancol

C. Vì phân tử khối của axit lớn hơn

D. Vì axit có 2 nguyên tử oxi

Câu trả lời là không

Vì liên kết hiđro của axit mạnh hơn của ancol

Câu 3: Trong các chất sau: benzen, axetilen, glucozơ, axit fomic, anđehit axetic, etilen, saccarozơ, metyl fomat. Có bao nhiêu chất tham gia phản ứng tráng gương?

A. 4

B. 5

C 6

mất 7

Đáp án A

glucozơ (HOCH2[CH2OH]4CH=O) ; axit fomic (HCOOH), andehit axetic (CH3CHO); metyl fomat (HCOOCH3)

=> Có 4 chất có khả năng tráng bạc

HOCH2[CH2OH]4CH=O + 2AgNO3/NH3 + H2O → HOCH2(CHOH)4COONH4 + 2Ag↓ + 2NH4NO3

2 AgNO3+ H2O + 4NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag + 2 NH4NO3

CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3+ H2O → CH3COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag

30HCOOCH3 + 18AgNO3+ 40NH3+ 3H2O → 30CH3OCOONH4+ 9NH4NO3 + 18Ag

Câu 4: Chia a gam axit axetic thành 2 phần bằng nhau như sau:

Phần 1: Trung hòa vừa đủ bởi 0,5 lít dd 0,4M. dung dịch NaOH

Phần 2: thực hiện phản ứng este hóa với ancol etylic thu được m gam este (giả sử hiệu suất phản ứng là 100%)

Vậy m có giá trị là:

A. 16,7 gam

B. 17,6 gam

C. 16,8 gam

D. 18,6 gam

Câu trả lời là không

nNaOH= 0,2 mol

Phương trình hóa học:

CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

0,2 <——–0,2

=> mCH3COOH = 0,2.60 = 12 gam

=> nCH3COOH = 0,2 (2 phần bằng nhau)

Phương trình hóa học:

CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O

0,2 ———– → 0,2

=> m = 0,2.88 = 17,6 gam