Hoàn cảnh, diễn biến và kết quả?

Hoàn cảnh, diễn biến và kết quả?
Bạn đang xem: Hoàn cảnh, diễn biến và kết quả? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Chiến dịch Tây Nguyên được ra đời trong hoàn cảnh nào? Diễn biến của Chiến dịch Tây Nguyên? Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của Chiến dịch Tây Nguyên là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó.

1. Hoàn cảnh của Chiến dịch Tây Nguyên:

Sau chuỗi những thất bại liên tiếp trên nhiều chiến trường, đặc biệt là thất bại trong cuộc tập kích chiến lược kéo dài 12 ngày đêm cuối năm 1972, mà mục tiêu chính là thủ đô Hà Nội, cùng với Hải Phòng và một số địa phương ở miền Bắc, đế quốc Mỹ không còn lựa chọn nào khác, họ đã buộc phải mở cuộc đàm phán và sau đó ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh vào ngày 27-1-1973 để khôi phục hòa bình tại Việt Nam.

Tuy nhiên, trong khi Hiệp định Paris còn mới mẻ, không mấy ngờ rằng Mỹ và chính quyền ngụy Sài Gòn đã không tuân thủ lời hứa và đã tiến hành các kế hoạch quân sự để “bình định và xâm chiếm” bằng cách sử dụng mưu mẹo và thủ đoạn quân sự tinh vi để đánh đổ Hiệp định Paris. Trước tình hình phức tạp đó, Hội nghị lần thứ 21 của Ban Chấp hành Trung ương, khóa III (tháng 10 năm 1973) đã tổ chức và đưa ra một nghị quyết quan trọng, đánh dấu bước quan trọng trong cuộc chiến tranh, nêu rõ: “Con đường của cách mạng miền Nam là con đường bạo lực cách mạng”. Thực hiện nghị quyết này, từ đầu năm 1974, quân đội của chúng ta trên mọi chiến trường tại miền Nam đã thay đổi chiến lược, chuyển từ tình thế phòng thủ sang tình thế tiến công, với sự quyết tâm bất diệt để đánh bại mưu toan xâm lược, bảo vệ dân chúng và từng bước đẩy lùi đối phương, tạo ra tình thế phòng ngự bị động cho họ.

Vào tháng 10 năm 1974, Bộ Chính trị đã xác định một nhiệm vụ cấp bách vô cùng quan trọng: “Động viên những nỗ lực lớn nhất của toàn Đảng, toàn quân, toàn dân ở cả hai miền, mở cuộc tổng tiến công và nổi dậy cuối cùng… Ngay từ giờ, phải tiến hành mọi công việc chuẩn bị thật khẩn trương, tạo điều kiện và cơ sở vật chất đầy đủ nhất để đánh mạnh, đánh nhanh, thắng gọn và thắng triệt để trong hai năm 1975-1976.”

Vào đầu tháng 1 năm 1975, Bộ Chính trị và Quân ủy Trung ương đã tổ chức cuộc họp quan trọng và đã quyết định về chiến lược giải phóng miền Nam trong khoảng thời gian hai năm (1975-1976) và nếu có cơ hội, thì sẽ tiến hành giải phóng miền Nam vào năm 1975. Tổng thể, tư duy chỉ đạo của Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị đã khẳng định rằng cơ hội chiến thắng tuyệt đối đã xuất hiện, và phải chuẩn bị đầy đủ mọi khía cạnh, tạo cơ hội, và bắt kịp thời cơ này bằng con đường của cuộc cách mạng bạo lực. Đường lối này đã nhanh chóng được lan truyền và quán triệt đến lãnh đạo và chỉ huy trên các chiến trường.

2. Diễn biến của Chiến dịch Tây Nguyên:

Mùa xuân của năm 1975, quyết định chiến lược là tập trung vào khu vực Nam Tây Nguyên trong cuộc tổng tiến công. Ban đầu, mục tiêu của chiến dịch Tây Nguyên là để giải phóng vùng Nam Tây Nguyên.

Sau một loạt các hoạt động quân sự nghiêm túc đã khiến kẻ thù chuyển hướng về phía Bắc. Từ ngày 4/3/1975, quân đội của chúng ta đã khởi đầu chiến dịch bằng cách cắt đứt đường thông của đối phương trên các tuyến đường quan trọng như 19 và 21, đồng thời cô lập các đơn vị quân sự của địch ở khu vực Tây Nguyên và đồng bằng.

Ngày 8/3, Sư đoàn 302 tiêu diệt căn cứ quân địch tại Cẩm Ga và chiếm giữ tuyến đường 14 trong khu vực này. Điều này đã gây ra sự cắt đứt trong chiến dịch quân địch ở cả phía Bắc và phía Nam của Tây Nguyên.

Từ ngày 9 đến 10/3, quân ta đã bắt đầu chiến dịch chính thức ở Tây Nguyên, với Sư đoàn 10 tiêu diệt căn cứ quân địch tại Đức Lập.

Vào ngày 10/3, Sư đoàn 316, Trung đoàn 95b và Trung đoàn 198 đã tiến hành cuộc tấn công vào thị xã Buôn Ma Thuột. Đây đã là một trận đánh quan trọng, và sau hơn một ngày chiến đấu dữ dội, quân ta đã giải phóng thành công thị xã vào trưa ngày 11/3.

Từ ngày 14 đến 18/3, Sư đoàn 10 và Trung đoàn 25 đã tiến công lực lượng địch đổ bộ bằng trực thăng trên đường 21, phía Đông Bắc của Buôn Ma Thuột. Họ đã tiêu diệt Sư đoàn 23 và Liên đoàn biệt động quân 21, và chấm dứt mọi kế hoạch xâm lược của địch.

Sau khi thất bại, trước tình huống không còn lực lượng ứng cứu. Thì ngụy quyền Sài Gòn buộc phải rút bỏ Bắc Tây Nguyên để bảo toàn lực lượng của Quân đoàn 2. Tận dụng thế cơ hội này và bài học từ sai lầm của địch, quân ta đã triển khai Sư đoàn 320 để tấn công tập đoàn quân địch đang rút chạy trên tuyến đường 7.

Từ ngày 17 đến 23/3, quân ta đã tiêu diệt hầu hết lực lượng địch, bao gồm 1 trung đoàn bộ binh, 5 liên đoàn biệt động quân, 3 thiết đoàn và các đơn vị khác. Quân ta đã giải phóng thành công các địa điểm như Cheo Reo và Củng Sơn.

Từ ngày 18 đến 24/3, Sư đoàn 968, Trung đoàn 95a và Trung đoàn 271 đã tiến vào giải phóng các thị xã Kon Tum, Gia Nghĩa và Pleiku.

Bằng sự thành công từ các cuộc chiếnư này, từ ngày 2/3 đến 3/4, các sư đoàn của chúng ta đã tiến về phía Duyên Hải Trung Trung Bộ và đã tiêu diệt Lữ đoàn dù 3, Trung đoàn 40, Liên đoàn 24. Điều này đã giúp giải phóng các tỉnh Bình Khê, Phú Yên, Nha Trang, Cam Ranh và chấm dứt chiến dịch.

Với sự thành công của Chiến dịch Tây Nguyên này, chúng ta đã hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng: tiêu diệt một phần lớn lực lượng quân địch, giải phóng các khu vực quan trọng chiến lược, làm đảo lộn toàn bộ hệ thống quân sự của địch ở phía Bắc, và đánh bại đối phương trên nhiều chiến trường, mở ra cơ hội cho cuộc tổng tiến công chiến lược.

3. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử của Chiến dịch Tây Nguyên:

3.1. Nguyên nhân thắng lợi:

Trước hết, quân ta đã đưa ra sự lựa chọn chính xác về hướng và mục tiêu tiến công chủ yếu. Việc xác định chính xác các hướng và mục tiêu của chiến dịch, là một trong những khía cạnh quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chiến dịch. Trong Chiến dịch Tây Nguyên, chúng ta đã đưa ra quyết định chính xác về hướng chủ yếu là Nam Tây Nguyên và mục tiêu chủ yếu là Buôn Ma Thuột. Thực tế trong trận chiến tại Buôn Ma Thuột đã chứng minh rằng, chúng ta đã có điều kiện thuận lợi để triển khai sức mạnh quân sự và thực hiện cuộc tấn công bằng sự kết hợp của các loại binh chủng với quy mô lớn. Kết quả là chiến dịch đã đạt được chiến thắng mạnh mẽ, gây sự xáo trộn trong hệ thống phòng thủ của đối phương, buộc họ phải rút lui khỏi các vị trí quan trọng như Kon Tum và Pleiku. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và tiến bộ của chiến dịch đến chiến thắng cuối cùng.

Hai là, quân ta đã thành công trong việc thực hiện nghệ thuật nghi binh và duy trì quyền kiểm soát cuộc tiến công trong suốt quá trình chiến dịch. Điều này là một điểm nổi bật và đồng thời là một thành tựu lớn của chúng ta khi thực hiện một loạt các biện pháp nghi binh phức tạp và tích cực. Đặc biệt, trên hướng Kom Tum và Pleiku, chúng ta đã sử dụng Sư đoàn 968 và các lực lượng vũ trang hoạt động nghi binh một cách khéo léo, khiến cho đối phương tin tưởng chúng ta sẽ tiến công ở phía Bắc Tây Nguyên. Điều này đã làm dẫn đến sự chú ý và tập trung của đối phương vào khu vực đó và khiến cho chúng bị thu hút. Trong khi đó, chúng ta đã tập trung vào cuộc tiến công ở phía Nam Tây Nguyên. Nhờ vào chiến thuật này, trong giai đoạn đầu của chiến dịch, khi chúng ta tiến hành cuộc tiến công ở phía Nam Tây Nguyên, đối phương đã bị hoàn toàn bất ngờ và dẫn đến thất bại nhanh chóng.

Ba là, ta đã tập trung lực lượng để tạo sự ưu thế rõ ràng hơn đối thủ trên hướng và mục tiêu chủ yếu để giành chiến thắng. Trong chiến dịch này, quân ta đã tổ chức lực lượng chủ lực của Bộ Tăng cường (bao gồm 14 tiểu đoàn bộ binh) cùng với lực lượng chủ lực từ Quân khu 5 và Đông Nam Bộ (10 tiểu đoàn) để hợp tác với lực lượng vũ trang địa phương (28 tiểu đoàn bộ binh). Với lực lượng lớn như vậy, trên hướng chủ yếu của chiến dịch (Nam Tây Nguyên), quân ta đã tạo ra ưu thế rõ ràng về khả năng quân sự so với đối thủ. Đối với mục tiêu chủ yếu (Buôn Ma Thuột), cũng là trận đánh quyết định mở màn cho chiến dịch, quân ta đã tập trung lực lượng tăng gấp 5 lần so với quân địch, tạo ra tình thế vây quanh, chia cắt và cô lập họ để tiêu diệt từng điểm yếu của đối phương. Đến trận đánh quyết định thứ hai (đánh Sư đoàn 23 địch phản đột kích), lực lượng của quân ta. gần bằng với đối thủ và trong trận đánh quyết định thứ ba (đánh đối thủ rút chạy trên đường số 7), quân ta ít hơn đối thủ, nhưng tình thế của quân ta lại mạnh hơn đối thủ, do đó quân ta đã giành chiến thắng.

Bốn là, một phần quan trọng nhất để thành công trong chiến dịch là khả năng vận dụng linh hoạt các phương thức tác chiến sáng tạo. Quân ta đã đạt được thành công bằng cách linh hoạt và sáng tạo trong việc tổ chức các hình thức tác chiến, bao gồm cắt đứt giao thông, đánh vào các thị xã, căn cứ, tiến hành đột kích vào đối phương và đánh khi chúng rút chạy. Nói chung, chiến dịch tổng thể cũng như từng trận đánh đều được chúng ta tổ chức một cách linh hoạt và sáng tạo.

3.2. Ý nghĩa lịch sử:

Chiến thắng Tây Nguyên đã mang ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với quân và nhân dân của chúng ta trong bối cảnh đó, bởi nó đã làm sụp đổ chiến lược của quân địch Mỹ. Đây cũng là một ví dụ điển hình cho sự suy sụp và tan rã sau này của quân địch.

Hơn nữa, dựa trên chiến thắng này, quân ta đã có điều kiện thuận lợi để chuyển chiến dịch kháng chiến chống Mỹ cứu nước sang một giai đoạn mới. Quân đội của chúng ta đã quyết định thay đổi chiến lược từ tấn công chiến lược ở Tây Nguyên sang tổng tiến công chiến lược trên toàn chiến trường miền Nam.

Những phát triển quan trọng trong nghệ thuật quân sự trong chiến dịch này bao gồm: lập kế hoạch thông minh, thiết lập vị trí chiến đấu và chọn mục tiêu (hướng).

Quân ta đã chọn mục tiêu chính (Buôn Ma Thuột) tại một điểm mà địch dễ bị tấn công nhất. Để làm cho mục tiêu này trở nên “yếu” hơn, ta đã thực hiện hoạt động nghi binh để đối phương tập trung vào hướng Bắc, đồng thời bí mật di chuyển lực lượng lớn về hướng Nam. Nhờ đó, ta đã tạo ra sự bất ngờ và áp đảo quân địch.

Chiến dịch Tây Nguyên năm 1975 còn nổi bật với nghệ thuật phát triển tiến công. Với sự nắm bắt thời cơ khi địch rút chạy, chúng ta đã kịp thời và kiên quyết truy kích tiêu diệt họ, đánh đổ đối phương một cách không thể ngờ đến, làm đảo lộn chiến lược của đối phương và đưa cuộc kháng chiến chống Mỹ vào giai đoạn quyết định.