Keo dán là gì? Công thức hóa học của keo dán? Hóa học 12

Keo dán là gì? Công thức hóa học của keo dán? Hóa học 12
Bạn đang xem: Keo dán là gì? Công thức hóa học của keo dán? Hóa học 12 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Keo dán là những chất hay hỗn hợp chất, dùng để gắn kết bề mặt của các vật thể rắn lại với nhau nhờ các hiện tượng bám kết và hiện tượng cố kết. Vậy Keo dán là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết sau.

1. Keo dán là gì?

Keo dán là một loại vật liệu có khả năng kết nối hai hay nhiều bề mặt vật liệu lại với nhau bằng cách tạo ra một liên kết cơ học hoặc hóa học. Cơ chế kết dính của keo dán có thể dựa trên sự liên kết phân tử giữa các bề mặt, sự đóng rắn của keo từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, sự đan xen của các sợi hay hạt nhỏ của keo vào các lỗ hổng của bề mặt, hoặc sự phản ứng hóa học giữa keo và bề mặt.

Keo dán có thể được phân loại theo nguồn gốc, thành phần, cơ chế kết dính, độ nhớt, độ bền, ứng dụng và nhiều tiêu chí khác. Keo dán có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, y tế, nghệ thuật và thủ công. Keo dán giúp tăng cường khả năng chịu lực, chống thấm, chống ăn mòn, cải thiện tính thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí cho các sản phẩm.

Keo dán có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

– Keo dán nhiệt: Đây là loại keo được kích hoạt bằng nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để kết dính các vật liệu như cao su, nhựa, gỗ và kim loại.

– Keo dán hóa học: Đây là loại keo sử dụng chất kết dính hóa học để tạo ra độ bám dính giữa các bề mặt. Loại keo này thường được sử dụng trong xây dựng, gắn kết vật liệu xây dựng như gạch, đá, gỗ hoặc trong công nghiệp để liên kết các vật liệu như nhựa, kim loại, gốm sứ.

– Keo dán cơ học: Đây là loại keo sử dụng cơ chế cơ học để tạo ra độ kết dính. Loại keo này thường được sử dụng trong xây dựng, lắp ráp máy móc và thiết bị, nơi cần tạo ra độ kết dính mạnh mẽ và chịu lực.

2. Đặc điểm của Keo dán:

– Độ bám dính: Đây là khả năng của keo dính chất lượng kết nối giữa các bề mặt. Độ bám dính được đo bằng cách đánh giá khả năng của keo giữ các vật liệu lại với nhau trong điều kiện tải trọng.

– Độ chịu nhiệt: Đây là khả năng của keo chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất kết dính. Điều này quan trọng trong các ứng dụng nơi mà keo phải chịu được nhiệt độ cao như trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử hay xây dựng.

– Độ chịu ẩm: Đây là khả năng của keo chịu được ảnh hưởng của độ ẩm trong môi trường mà nó được sử dụng. Keo dán có thể được thiết kế để chịu ẩm hoặc không chịu ẩm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

– Độ đàn hồi: Đây là khả năng của keo để co giãn và trở lại hình dạng ban đầu sau khi trải qua biến dạng. Độ đàn hồi của keo quan trọng trong các ứng dụng cần độ mềm dẻo và co giãn như trong ngành xây dựng và ô tô.

– Thời gian khô và đóng rắn: Đây là thời gian mà keo cần để khô và đạt được độ kết dính tối đa. Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại keo và điều kiện môi trường.

– Độ dẻo: Độ dẻo của keo ảnh hưởng đến khả năng chịu được các biến dạng và chấn động. Keo dẻo có thể giúp giảm thiểu sự hỏng hóc và đảm bảo tính bền vững của kết nối.

– Độ an toàn và môi trường: Keo dán có thể có thành phần hóa học đặc biệt và có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường. Nên chú ý đến các loại keo an toàn và thân thiện với môi trường.

Các đặc điểm này quan trọng để lựa chọn loại keo phù hợp với ứng dụng cụ thể và đảm bảo tính hiệu quả và độ bền của kết nối.

3. Phân loại keo dán:

3.1. Theo bản chất hóa học:

Theo bản chất hóa học, keo dán có thể phân thành ba loại chính: keo dán vô cơ, keo dán hữu cơ và keo dán hỗn hợp.

– Keo dán vô cơ là loại keo dán có thành phần chủ yếu là các nguyên tố vô cơ, như silicat, phosphat, sulfat, clorua, nitrat, v.v. Keo dán vô cơ có đặc điểm là bền vững với nhiệt độ cao, chịu được ăn mòn và tác động của các tác nhân hóa học. Keo dán vô cơ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, như xây dựng, luyện kim, gốm sứ, v.v.

– Keo dán hữu cơ là loại keo dán có thành phần chủ yếu là các nguyên tố hữu cơ, như cacbon, hydro, oxy, nitơ, lưu huỳnh, v.v. Keo dán hữu cơ có đặc điểm là linh hoạt, dễ thi công và có thể kết hợp được với nhiều loại vật liệu khác nhau. Keo dán hữu cơ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ, như gỗ, giấy, da, nhựa, v.v.

– Keo dán hỗn hợp là loại keo dán có thành phần là sự kết hợp giữa các nguyên tố vô cơ và hữu cơ. Keo dán hỗn hợp có đặc điểm là kế thừa được ưu điểm của cả hai loại keo dán trên, như bền nhiệt, bền ăn mòn, linh hoạt và đa năng. Keo dán hỗn hợp thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp tiên tiến, như điện tử, hàng không vũ trụ, y tế, v.v.

3.2. Theo dạng keo:

Dạng keo là hình thức mà keo dán được đóng gói và sử dụng. Dưới đây là một số dạng keo dán thông dụng:

– Keo dán thanh: Là loại keo dán có hình dạng thanh trụ, thường được sử dụng với máy nóng chảy để kết dính các vật liệu nhẹ như giấy, vải, gỗ. Keo dán thanh có ưu điểm là dễ sử dụng, không bị rò rỉ, không gây bẩn và có độ bền cao.

– Keo dán lỏng: Là loại keo dán có hình dạng lỏng hoặc nhão, thường được đựng trong chai, tuýp hoặc hộp. Keo dán lỏng có thể kết dính được nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại, nhựa, gốm sứ cho đến da, cao su, thủy tinh. Keo dán lỏng có ưu điểm là linh hoạt, có thể điều chỉnh lượng keo theo nhu cầu, nhưng cũng có nhược điểm là khó kiểm soát, có thể gây bẩn và khô chậm.

– Keo dán băng: Là loại keo dán có hình dạng băng mỏng, thường được cuộn tròn hoặc gấp lại. Keo dán băng có thể kết dính được các vật liệu mỏng và nhẹ như giấy, nilon, bìa cứng. Keo dán băng có ưu điểm là tiện lợi, không cần thiết bị phụ trợ, không gây bẩn và khô nhanh.

– Keo dán xốp: Là loại keo dán có hình dạng xốp hoặc bọt, thường được bơm ra từ chai áp suất hoặc hộp xịt. Keo dán xốp có thể kết dính được các vật liệu lỗ chân lông cao như xốp, mút, vải không dệt. Keo dán xốp có ưu điểm là đàn hồi, có thể lấp đầy các khe hở, nhưng cũng có nhược điểm là khó kiểm soát lượng keo và khô chậm.

Trên đây là một số loại keo dán theo dạng keo phổ biến hiện nay. Tùy vào mục đích sử dụng và tính chất của các vật liệu cần kết dính, người tiêu dùng có thể lựa chọn loại keo dán phù hợp nhất cho mình.

3. Những loại keo dán phổ biến:

3.1. Keo Epoxy:

Keo Epoxy là loại keo có khả năng kết dính với nhiều loại vật liệu khác nhau, có độ bền cao và chịu được hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Keo Epoxy được hình thành từ phản ứng polyme hóa giữa hai thành phần chính là nhựa resin và chất làm cứng hardener.

Khi hai thành phần này được trộn với nhau, quá trình đóng rắn sẽ bắt đầu và tạo ra liên kết ngang của polyme, quyết định độ cứng và độ bền của keo. Keo Epoxy có thể được điều chỉnh đặc tính bằng cách thay đổi tỷ lệ pha trộn, nhiệt độ đóng rắn và các chất phụ gia khác.

Keo Epoxy có hai loại chính là keo Epoxy một thành phần và keo Epoxy hai thành phần. Keo Epoxy một thành phần đã có sẵn chất xúc tác trong keo và chỉ cần nhiệt độ trung bình để đóng rắn. Keo Epoxy hai thành phần có nhựa resin và chất làm cứng được tách riêng và cần phải trộn với nhau trước khi sử dụng. Keo Epoxy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp sơn phủ, dán kim loại, ống dẫn nước, loa, mạch điện tử, kính, inox, thủy tinh, đá granite, tranh 3D, sàn nhà 3D, trang sức…

3.2. Keo Acrylic:

Keo acrylic là loại keo dán có nguồn gốc từ nhựa acrylic, có màu trong suốt và có khả năng kết dính với nhiều loại vật liệu khác nhau. Keo acrylic có nhiều ứng dụng trong cuộc sống, như trám trét các khe hở, dán mica, gỗ, kính, nhựa, sắt, nhôm…

Keo acrylic còn được sử dụng làm màu nước để pha trộn với các loại nhựa khác như epoxy, polyurethane hay polyester. Keo acrylic có ba loại chính là keo acrylic sealant, keo acrylic resin và keo acrylic hai thành phần.

Mỗi loại keo có đặc tính và công dụng riêng biệt. Keo acrylic sealant là loại keo dạng gel sệt, có khả năng chống ẩm và chịu nhiệt tốt, thường được dùng để trám các vết nứt và khe hở trong và ngoài nhà. Keo acrylic resin là loại keo được ứng dụng làm màu nước để pha trộn với các loại nhựa khác. Keo acrylic hai thành phần là loại keo gồm hai thành phần A và B được trộn theo tỷ lệ xác định để tạo ra hỗn hợp kết dính hoàn hảo cho các mối dán của nhiều loại vật liệu.

Keo acrylic có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đến sửa chữa và trang trí. Một số ví dụ cụ thể là:

– Sản xuất biển quảng cáo, trang sức, đồ chơi bằng mica

– Sửa chữa các vật dụng bằng gỗ, kính, nhựa, kim loại

– Trang trí nội thất bằng các tấm ốp mặt tiền, tranh ảnh bằng mica

– Chống thấm cho tường, mái che, bồn vệ sinh

– Pha màu cho các loại sơn và nhựa

3.3. Keo Selleys Liquid Nails:

Keo Selleys Liquid Nails là loại keo dán xây dựng đa năng, có độ bền cao và kết dính tốt trên hầu hết các bề mặt, như gỗ, kim loại, kính, gạch, xi măng, nhựa, cao su, v.v. Keo có tính năng đàn hồi tuyệt vời, có thể chịu được sự co giãn tự nhiên và sự xê dịch của bề mặt vật liệu. Keo cũng có tác dụng làm kín và kết dính các bề mặt không bằng phẳng với độ hở lên đến 9mm.

Keo có thể sơn phủ khi khô và không chảy nhỏ giọt, chảy xệ hay khô cứng nửa chừng. Keo Selleys Liquid Nails được sử dụng rộng rãi trong các công việc tự sửa chữa chuyên nghiệp bao gồm xây dựng, lắp đặt ngoại thất hay lắp sàn.

Keo được bơm ra từ ống và cần được để khô trong 2-5 phút trước khi ghép lại với nhau. Cần cố định bề mặt bằng các dụng cụ kẹp giữ và kẹp tạm thời để đảm bảo keo tiếp xúc trên toàn diện tích cần dính bám. Cho chất kết dính ổn định ít nhất 24 giờ và hoàn toàn cứng sau 7 ngày.

4. Các ứng dụng của keo dán trong cuộc sống:

Keo dán có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến của keo dán:

– Sửa chữa và lắp ráp đồ gia dụng: Keo dán được sử dụng để sửa chữa các vật phẩm như đồ gỗ, đồ nhựa, đồ kim loại như ghế, bàn, hộp đựng, đồ chơi và các vật liệu khác.

– Trang trí và nội thất: Keo dán được sử dụng để gắn kết các vật liệu trang trí như gương, tranh, đèn, rèm cửa, giấy dán tường, gạch và gỗ trong nội thất.

– Sửa chữa và lắp ráp trong ô tô: Keo dán được sử dụng để sửa chữa và gắn kết các bộ phận trong ô tô như kính, ốp nội thất, đồng hồ, đèn, và các bề mặt khác.

– Điện tử: Keo dán được sử dụng để gắn kết và lắp ráp các linh kiện điện tử như điện thoại di động, máy tính, mạch điện, pin và các bề mặt khác.

– Hoạt động ngoài trời: Keo dán chịu nhiệt, chịu nước và chịu tác động môi trường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như gắn kết và sửa chữa các vật liệu trong công trình xây dựng, làm vườn, thể thao và các hoạt động khác.

– Thủ công và sáng tạo: Keo dán được sử dụng trong các hoạt động thủ công và sáng tạo như làm đồ handmade, tạo mô hình, làm bánh, đan len và các hoạt động khác.

– Sửa chữa và lắp ráp trong gia đình: Keo dán được sử dụng để sửa chữa và gắn kết các vật liệu như cao su, gỗ, nhựa, kim loại, và các bề mặt khác trong gia đình như ống nước, dụng cụ, đồ chơi và các vật dụng khác.

Các ứng dụng của keo dán trong cuộc sống rất đa dạng và phong phú, từ những công việc nhỏ nhặt hàng ngày đến các công việc lớn hơn trong công nghiệp và xây dựng.