Lịch sử hình thành và các thời kỳ phát triển lãnh thổ nước ta

Lịch sử hình thành và các thời kỳ phát triển lãnh thổ nước ta
Bạn đang xem: Lịch sử hình thành và các thời kỳ phát triển lãnh thổ nước ta tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ nước ta được chia thành các thời kỳ tạo nên đa dạng về địa hình và tự nhiên. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Lịch sử hình thành và các thời kỳ phát triển lãnh thổ nước ta, mời bạn đọc theo dõi.

1. Khái quát lịch sử hình thành và các thời kỳ phát triển lãnh thổ nước ta: 

Lịch sử phát triển lãnh thổ Việt Nam có thể chia thành ba giai đoạn quan trọng:

– Tiền Cambiri: Giai đoạn tiền lịch sử khi địa hình và địa chất của khu vực đang hình thành.

– Cổ kiến tạo: Giai đoạn lịch sử tiếp theo, khi lãnh thổ Việt Nam trải qua quá trình biến đổi địa chất và địa hình đáng kể. Điều này có thể bao gồm sự hình thành các dãy núi, sông ngòi, và biển cả.

– Tân kiến tạo: Giai đoạn hiện đại, thường được liên kết với sự hình thành của đất đai và địa hình hiện tại của Việt Nam. Trong giai đoạn này, lãnh thổ Việt Nam đã có sự phát triển và biến đổi đáng kể dưới tác động của các yếu tố tự nhiên và nhân tạo.

2. Giai đoạn tiền Cambiri:

Hoạt động địa chất trong giai đoạn tiền Cambrian là một phần quan trọng trong quá trình hình thành nền địa chất của Việt Nam và có những đặc điểm cụ thể sau:

– Thời gian và kéo dài: Đây là giai đoạn địa chất cổ nhất và kéo dài nhất trong lịch sử phát triển địa chất và các yếu tố tự nhiên của nước ta. Hoạt động địa chất này diễn ra và kết thúc cách đây hơn 2,5 tỷ năm. Trong khoảng thời gian rất dài này, nhiều biến đổi quan trọng đã xảy ra trong môi trường tự nhiên.

– Phạm vi hẹp: Hoạt động địa chất giai đoạn tiền Cambrian chỉ diễn ra trong một phạm vi hẹp trên lãnh thổ Việt Nam. Các khu vực chính tham gia vào quá trình này bao gồm Dãy Hoàng Liên Sơn, Địa khối Kon Tum và một số hệ thống núi ở Trung Trung Bộ. Trong những nơi này, các tác động địa chất đã góp phần quan trọng vào hình thành địa hình và cấu trúc địa chất độc đáo của Việt Nam.

– Các yếu tố tự nhiên khác:

+ Thạch quyển: Trong giai đoạn này, thạch quyển đang hình thành và có nhiều biến động. Sự tạo thành và biến đổi của thạch quyển đã tạo điều kiện cho sự phát triển và tích tụ các tầng đất và khoáng sản quý báu trong tương lai.

+ Tầng khí quyển: Trong giai đoạn tiền Cambrian, tầng khí quyển còn mỏng và có thành phần chính là các khí như nitrat (NO3) và hydrogen (H2). Sự biến đổi trong thành phần của tầng khí quyển đã ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của các hệ thống sinh thái và sự evolusion của các loài sống tại thời điểm đó.

+ Dưới tác động của các hiện tượng hóa học và sinh học, lớp khí quyển ban đầu đã trải qua quá trình biến đổi và phát triển thành môi trường thích hợp cho sự sống. Các vi sinh vật tiến hóa và phát triển trong môi trường này, và khí quyển dần chuyển thành một hỗn hợp khí quyển hiện đại, với hàm lượng oxi và các thành phần quan trọng khác như nitơ (N2).

Tóm lại, hoạt động địa chất trong giai đoạn tiền Cambrian đã đóng góp quan trọng vào sự hình thành và phát triển của địa chất và môi trường tự nhiên của Việt Nam, và có những đặc điểm độc đáo trong phạm vi hẹp của lãnh thổ nước ta.

3. Giai đoạn Cổ kiến tạo:

Giai đoạn Cổ kiến tạo trong lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ nước ta là một giai đoạn quan trọng và phức tạp, đặc trưng bởi những đặc điểm sau đây:

– Thời gian kéo dài: Giai đoạn Cổ kiến tạo kéo dài trong khoảng thời gian lớn, cụ thể là tới 477 triệu năm. Nó bắt đầu từ kỷ Cambri, tức cách đây 542 triệu năm, và kết thúc vào kỷ Krêta, cách đây khoảng 65 triệu năm.

– Biến động mạnh mẽ và quyết định: Giai đoạn này chứng kiến nhiều biến động mạnh mẽ và quyết định đến lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ nước ta.

– Địa hình biến đổi: Bề mặt địa hình của nước ta đã trải qua nhiều biến đổi do các quá trình như biển tiến, biển lùi, sụt lún, bồi đắp trầm tích, nâng lên, và uốn nếp địa hình. Các quá trình này đã dẫn đến sự thay đổi và hình thành lại địa hình nhiều lần trong lịch sử.

– Khu vực chìm ngập và nâng lên: Nhiều khu vực trong lãnh thổ nước ta đã chìm ngập dưới đáy biển trong các giai đoạn trầm tích và sau đó được nâng lên trong các giai đoạn uốn nếp địa hình. Điều này đã góp phần tạo ra các đặc điểm địa hình đa dạng, bao gồm các dãy núi, hệ thống sông ngòi, và khu vực núi cao.

– Hoạt động địa chất và động đất: Giai đoạn Cổ kiến tạo đã chứng kiến hoạt động địa chất mạnh mẽ, bao gồm các đứt gãy và động đất. Các loại đá như granit, riôlit, anđêzit đã xuất hiện trong quá trình phun trào, và lớp vỏ địa chất đã phát triển đáng kể. Ngoài ra, còn có sự hình thành và tích tụ các khoáng sản quý như đồng, sắt, thiếc, vàng, bạc, và đá quý.

– Phát triển địa lí nhiệt đới: Giai đoạn này đã tạo ra các điều kiện cổ địa lí của vùng nhiệt đới ẩm, và các đặc điểm của môi trường nhiệt đới đã phát triển. Dấu vết của những điều kiện này có thể thấy qua các hóa đá than tuổi Trung sinh, hóa đá san hô tuổi Cổ sinh và nhiều loại hóa đá cổ khác.

Tóm lại, giai đoạn Cổ kiến tạo đã góp phần quan trọng vào việc hình thành địa hình, môi trường tự nhiên và tài nguyên đất đai của nước ta, đồng thời có ảnh hưởng lớn đến lịch sử địa chất và địa lí của vùng.

4. Giai đọan Tân kiến tạo:

Giai đoạn Tân kiến tạo trong lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ nước ta là giai đoạn cuối cùng và kéo dài cho đến ngày nay, có những đặc điểm quan trọng sau đây:

– Thời gian diễn ra: Giai đoạn Tân kiến tạo bắt đầu từ khoảng 65 triệu năm trước đây và kéo dài đến thời điểm hiện tại, là giai đoạn diễn ra ngắn nhất trong lịch sử hình thành và phát triển tự nhiên của nước ta.

– Tác động của vận động tạo núi Anpơ – Himalaya: Vận động này đã tác động mạnh mẽ lên lãnh thổ nước ta, gây ra nhiều biến đổi địa hình và địa chất. Dãy núi Hoàng Liên Sơn là một ví dụ điển hình của sự ảnh hưởng này.

Biến đổi khí hậu: Giai đoạn này chứng kiến những biến đổi khí hậu quy mô toàn cầu, có thể kể đến thời kỳ băng hà đệ tứ và sự biển tiến biển lùi, gây ra các hiện tượng như thềm biển, cồn cát, và ngấn nước trên vách đá ở vùng ven biển và đảo ven bờ.

– Hoạt động tự nhiên tiếp tục hoàn thiện: Giai đoạn này đã tiếp tục hoàn thiện các điều kiện tự nhiên của nước ta, địa hình được trẻ hóa và nâng cao. Các hoạt động tự nhiên như xâm thực và bồi tụ đẩy mạnh mẽ đã tạo ra các đồng bằng châu thổ, như đồng bằng Bắc Bộ và Nam Bộ.

– Hình thành các khoáng sản: Giai đoạn này đã tạo điều kiện cho sự hình thành của các khoáng sản ngoại sinh như dầu mỏ, khí tự nhiên, bôxít, than nâu và nhiều loại tài nguyên quý khác.

– Điều kiện tự nhiên nhiệt đới ẩm: Các điều kiện thiên nhiên nhiệt đới ẩm đã được thể hiện rõ nét trong quá trình phong hóa và hình thành đất, nguồn nhiệt ẩm dồi dào, lượng nước phong phú và sự đa dạng của thổ nhưỡng sinh vật ngày nay.

Tóm lại, giai đoạn Tân kiến tạo không chỉ đánh dấu sự phát triển và hoàn thiện các điều kiện tự nhiên của nước ta, mà còn có ảnh hưởng lớn đến địa hình, địa chất và môi trường tự nhiên của vùng, tạo nên đặc điểm tự nhiên đa dạng và phong phú của đất nước Việt Nam hiện nay.

 5. Giai đoạn Tân kiến tạo vẫn còn đang tiếp diễn ở nước ta cho đến tận ngày nay?

Các hiện tượng và biến đổi tự nhiên sau đây đã xảy ra và tiếp tục diễn ra tại lãnh thổ Việt Nam:

– Mở rộng đồng bằng châu thổ: Các đồng bằng châu thổ ở Việt Nam, như đồng bằng sông Bắc Bộ và đồng bằng Nam Bộ, vẫn tiếp tục được bồi đắp mở rộng hằng năm. Điều này thể hiện ở việc đồng bằng sông Bắc Bộ mở rộng về phía Đông Nam và đồng bằng Nam Bộ mở rộng về phía Tây Nam, với tốc độ gia tăng khoảng 60-80 mét mỗi năm.

– Nâng cao dãy núi Anpơ – Himalaya: Dãy núi Anpơ – Himalaya vẫn tiếp tục được nâng lên dưới tác động của vận động kiến tạo. Ở Việt Nam, hằng năm vẫn xảy ra các cơn dư chấn động đất, đặc biệt là tại vùng núi Tây Bắc như Lai Châu, Sơn La, Điện Biên, và còn ảnh hưởng đến Bắc Trung Bộ, như Nghệ An, mặc dù cường độ của các cơn động đất này không mạnh.

– Hình thành và chìm đảo Hòn Tro:

a. Năm 1923, sự phun trào núi lửa đã tạo ra các đảo tro núi lửa ở ngoài khơi vùng biển cực Nam Trung Bộ. Trong số này, đảo Hòn Tro được xem là điển hình.

b. Tuy nhiên, theo thời gian, các đảo tro núi lửa này đã chìm xuống biển. Hiện tại, sóng biển đã san bằng và chỉ còn lại một hòn đảo ngầm nằm ở độ sâu khoảng từ 20 đến 50 mét dưới mặt biển.

Những biến đổi và hiện tượng trên thể hiện sự động chuyển và biến đổi không ngừng trong tự nhiên Việt Nam, được tác động bởi các yếu tố địa chất và địa chính trị trong vài thập kỷ qua.