1. Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông của Quận:
Quận Ba Đình: Mã 01
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
211 |
KV3 |
THPT Văn Lang |
284 |
KV3 |
THPT Thực nghiệm |
088 |
KV3 |
THPT Phạm Hồng Thái |
068 |
KV3 |
THPT Phan Đình Phùng |
066 |
KV3 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
062 |
KV3 |
Quận Hoàn Kiếm: Mã 02
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Văn Hiến |
283 |
KV3 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
098 |
KV3 |
THPT Việt Đức |
111 |
KV3 |
Quận Hai Bà Trưng: Mã 03
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Hoàng Diệu |
222 |
KV3 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
024 |
KV3 |
THPT Thăng Long |
087 |
KV3 |
THPT Hồng Hà |
228 |
KV3 |
THPT Mai Hắc Đế |
241 |
KV3 |
THPT Đông Kinh |
214 |
KV3 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
271 |
KV3 |
THCS&THPT Vinschool |
345 |
KV3 |
THPT Trần Nhân Tông |
097 |
KV3 |
Quận Đống Đa: Mã 04
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Đống Đa |
027 |
KV3 |
THPT Tô Hiến Thành |
275 |
KV3 |
THCS&THPT Alfred Nobel |
201 |
KV3 |
THPT Quang Trung-Đống Đa |
074 |
KV3 |
THPT Bắc Hà-Đống Đa |
203 |
KV3 |
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
067 |
KV3 |
THPT Einstein |
215 |
KV3 |
THPT Kim Liên |
038 |
KV3 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
041 |
KV3 |
THPT Hoàng Cầu |
031 |
KV3 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
259 |
KV3 |
Quận Tây Hồ: Mã 05
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Hà Nội Academy |
219 |
KV3 |
THPT Phan Chu Trinh |
262 |
KV3 |
THPT Đông Đô |
213 |
KV3 |
THPT Tây Hồ |
082 |
KV3 |
THPT Chu Văn An |
008 |
KV3 |
Quận Cầu Giấy: Mã 06
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Yên Hòa |
117 |
KV3 |
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
236 |
KV3 |
THPT Lý Thái Tổ |
239 |
KV3 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
250 |
Kv3 |
THCS&THPT Nguyễn Siêu |
253 |
KV3 |
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
060 |
KV3 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
293 |
KV3 |
THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
009 |
KV3 |
THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam |
010 |
KV3 |
THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
013 |
KV3 |
THPT Cầu Giấy |
007 |
KV3 |
THPT Hồng Bàng |
226 |
KV3 |
Thanh Xuân: Mã 07
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Lương Văn Can |
238 |
KV3 |
THPT Chuyên Khoa học tự nhiên |
011 |
KV3 |
THPT Phan Bội Châu |
261 |
KV3 |
THPT Nhân Chính |
065 |
KV3 |
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
096 |
KV3 |
THPT Đông Nam Á |
290 |
KV3 |
THPT Đào Duy Từ |
207 |
KV3 |
THPT Đại Việt |
208 |
KV3 |
THPT Hà Nội |
218 |
KV3 |
THPT Hồ Tùng Mậu |
224 |
KV3 |
THPT Hồ Xuân Hương |
225 |
KV3 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
257 |
KV3 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
229 |
KV3 |
Quận Hoàng Mai: Mã 08
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
294 |
KV3 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
252 |
KV3 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
032 |
KV3 |
THPT Trần Quang Khải |
279 |
KV3 |
THPT Phương Nam |
268 |
KV3 |
THPT Trương Định |
102 |
KV3 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
112 |
KV3 |
Quận Long Biên: Mã 09
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Lê Văn Thiêm |
234 |
KV3 |
THPT Tây Sơn |
273 |
KV3 |
THPT Phúc Lợi |
121 |
Kv3 |
THPT Lý Thường Kiệt |
045 |
KV3 |
THPT Wellspring-Mùa Xuân |
287 |
KV3 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
059 |
KV3 |
THPT Vạn Xuân-Long Biên |
282 |
KV3 |
THPT Thạch Bàn |
085 |
KV3 |
Quận Bắc Từ Liêm: Mã 10
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Việt Hoàng |
285 |
KV3 |
THCS&THPT Hà Thành |
220 |
KV3 |
THPT Tây Đô |
272 |
KV3 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
212 |
KV3 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
061 |
KV3 |
THPT Thượng Cát |
090 |
KV3 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016) |
233 |
KV3 |
THCS&THPT Newton |
245 |
KV3 |
THPT Xuân Đỉnh |
113 |
KV3 |
Quận Hà Đông: Mã 15
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Xa La |
288 |
KV3 |
THPT Hà Đông |
217 |
KV3 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
012 |
KV3 |
THPT Lê Lợi |
040 |
KV3 |
THPT Ngô Gia Tự |
292 |
KV3 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
042 |
KV3 |
THPT Quang Trung-Hà Đông |
075 |
KV3 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
095 |
KV3 |
Quận Nam Từ Liêm: Mã 30
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THCS&THPT Marie Curie |
242 |
KV3 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp |
235 |
KV3 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
053 |
KV3 |
THPT Xuân Thủy |
289 |
KV3 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
286 |
Kv3 |
THPT Trí Đức |
281 |
KV3 |
THPT Trần Thánh Tông |
280 |
KV3 |
THPT Olympia |
260 |
KV3 |
THPT Trung Văn |
101 |
KV3 |
THCS&THPT Trần Quốc Tuấn |
099 |
KV3 |
THPT Đại Mỗ |
022 |
KV3 |
2. Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông của huyện:
Huyện Thanh Trì: Mã 11
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Ngọc Hồi |
054 |
KV2 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
057 |
KV2 |
THPT Lê Thánh Tông |
342 |
KV2 |
THPT Lương Thế Vinh |
343 |
Kv2 |
Huyện Gia Lâm: Mã 12
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
276 |
KV2 |
THPT Yên Viên |
119 |
KV2 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
005 |
KV2 |
THPT Dương Xá |
019 |
KV2 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
064 |
KV2 |
THPT Lý Thánh Tông |
240 |
KV2 |
THPT Lê Ngọc Hân |
232 |
KV2 |
THPT Bắc Đuống |
205 |
KV2 |
Huyện Đông Anh: Mã 13
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Liên Hà |
043 |
KV2 |
THPT Lê Hồng Phong |
291 |
KV2 |
THPT Đông Anh |
025 |
KV2 |
THPT Cổ Loa |
017 |
KV2 |
THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
246 |
KV2 |
THPT Hoàng Long |
223 |
KV2 |
THPT Vân Nội |
109 |
KV2 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
264 |
KV2 |
THPT Ngô Tất Tố |
248 |
Kv2 |
THPT An Dương Vương |
202 |
KV2 |
THPT Bắc Thăng Long |
003 |
KV2 |
Huyện Sóc Sơn: Mã 14
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Đa Phúc |
020 |
KV2 |
THPT Lam Hồng |
230 |
KV2 |
THPT Trung Giã |
100 |
KV2 |
THPT Xuân Giang |
114 |
KV2 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan |
266 |
KV2 |
THPT Đặng Thai Mai |
209 |
KV2 |
THPT Kim Anh |
037 |
KV2 |
THPT Minh Phú |
049 |
KV2 |
THPT Lạc Long Quân |
231 |
KV2 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
243 |
KV2 |
THPT Minh Trí |
244 |
KV2 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
255 |
KV2 |
THPT Sóc Sơn |
078 |
KV2 |
Huyện Ba Vì: Mã 17
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Bất Bạt |
004 |
KV2 |
THPT Ba Vì |
001 |
KV1 |
THPT Minh Quang |
120 |
KV1 |
THPT Quảng Oai |
076 |
KV2 |
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
237 |
KV2 |
THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
056 |
KV2 |
THPT Trần Phú-Ba Vì |
278 |
KV2 |
Huyện Phúc Thọ: Mã 18
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Vân Cốc |
108 |
KV2 |
THPT Phúc Thọ |
072 |
KV2 |
THPT Ngọc Tảo |
055 |
Kv2 |
Huyện Thạch Thất: Mã 19
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Phùng Khắc Khoan – Thạch Thất |
069 |
KV2 |
THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng Long |
216 |
KV2 |
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
263 |
Kv2 |
THPT Thạch Thất |
086 |
KV2 |
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
028 |
KV2 |
THPT Bắc Lương Sơn |
002 |
KV2 |
Huyện Quốc Oai: Mã 20
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
006 |
KV2 |
THPT Quốc Oai |
077 |
KV2 |
PT Phú Bình |
267 |
KV2 |
PT Nguyễn Trực |
258 |
KV2 |
THPT Minh Khai |
048 |
KV2 |
Huyện Chương Mỹ: Mã 21
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Chương Mỹ A |
015 |
KV2 |
THPT Chúc Động |
014 |
KV2 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
247 |
KV2 |
THPT Đặng Tiến Đông |
210 |
KV2 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
277 |
KV2 |
THPT Xuân Mai |
116 |
KV2 |
THPT Chương Mỹ B |
016 |
KV2 |
Huyện Đan Phượng: Mã 22
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Đan Phượng |
023 |
KV2 |
THPT Tân Lập |
081 |
KV2 |
THPT Hồng Thái |
033 |
KV2 |
Huyện Hoài Đức: Mã 23
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Bình Minh |
206 |
Kv2 |
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
107 |
KV2 |
THPT Hoài Đức A |
029 |
KV2 |
THPT Hoài Đức B |
030 |
KV2 |
Huyện Thanh Oai: Mã 24
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Thanh Oai A |
083 |
Kv2 |
THPT Thanh Oai B |
084 |
KV2 |
THPT Thanh Xuân |
274 |
Kv2 |
THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
204 |
KV2 |
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
058 |
KV2 |
Huyện Mỹ Đức: Mã 25
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Mỹ Đức B |
051 |
KV2 |
THPT Mỹ Đức A |
050 |
KV2 |
THPT Hợp Thanh |
034 |
KV2 |
THPT Mỹ Đức C |
052 |
KV2 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) |
296 |
KV2 |
Huyện Ứng Hòa: Mã 26
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Đại Cường |
021 |
KV2 |
THPT Ứng Hòa A |
105 |
KV2 |
THPT Lưu Hoàng |
044 |
KV2 |
THPT Trần Đăng Ninh |
094 |
KV2 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền- Ứng Hòa |
256 |
Kv2 |
THPT Ứng Hòa B |
106 |
KV2 |
Huyện Thường Tín: Mã 27
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Lý Tử Tấn |
046 |
KV2 |
THPT Thường Tín |
089 |
KV2 |
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
063 |
Kv2 |
THPT Vân Tảo |
110 |
KV2 |
PT Phùng Hưng |
344 |
KV2 |
THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
093 |
KV2 |
Huyện Phú Xuyên: Mã 28
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Phú Xuyên A |
070 |
KV2 |
THPT Tân Dân |
080 |
KV2 |
THPT Phú Xuyên B |
071 |
KV2 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
249 |
Kv2 |
THPT Đồng Quan |
026 |
KV2 |
Huyện Mê Linh: Mã 29
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
251 |
KV2 |
THPT Quang Minh |
073 |
KV2 |
THPT Yên Lãng |
118 |
KV2 |
THPT Tự Lập |
104 |
Kv2 |
THPT Mê Linh |
047 |
KV2 |
THPT Tiến Thịnh |
092 |
KV2 |
THPT Tiền Phong |
091 |
Kv2 |
Huyện Từ Liêm: Mã 31
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Olympia (trước 12/2013) |
337 |
Kv2 |
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
341 |
KV2 |
THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013) |
335 |
KV2 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
334 |
KV2 |
THPT Huznh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
333 |
Kv2 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
133 |
KV2 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
132 |
KV2 |
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
131 |
Kv2 |
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
332 |
Kv2 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
331 |
Kv2 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
340 |
Kv2 |
THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
339 |
Kv2 |
THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
338 |
Kv2 |
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
137 |
Kv2 |
THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
136 |
KV2 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
135 |
KV2 |
THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
134 |
KV2 |
THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
336 |
KV2 |
3. Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông của thị xã:
Thị xã Sơn Tây: Mã 16
Tên trường |
Mã trường |
Khu vực |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
254 |
KV2 |
THPT Sơn Tây |
079 |
KV2 |
THPT Tùng Thiện |
103 |
KV2 |
THPT Xuân Khanh |
115 |
KV2 |