an giang |
90000 |
Số 106, Đường Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên |
Bà Rịa Vũng Tàu |
78000 |
Số 408, Đường Lê Hồng Phong, P. Thắng Tam, TP.Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
97000 |
Số 151, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang |
Bắc Kạn |
23000 |
Tổ 7b, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn |
bắc giang |
26000 |
Số 20, đường Trần Phú, phường 3, thị xã Bạc Liêu |
bắc ninh |
16000 |
Đường Ngô Gia Tự, P. Tiền An, TP Bắc Ninh |
bến tre |
86000 |
3/1, Đồng Khởi, Phường 3, TP. Bến Tre |
Bình Dương |
75000 |
Số 324, Tổ 3, Khu phố 1, Phường Phú Hòa, TP.Thủ Dầu Một |
Hòa bình |
55000 |
Số 02, Trần Thị Kỷ, P. Lý Thường Kiệt, TP Quy Nhơn |
Bình Phước |
67000 |
Số 416, Quốc lộ 14, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài |
Bình Thuận |
77000 |
Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết |
Cà Mau |
98000 |
3, Lưu Tấn Tài, Phường 5, TP Cà Mau |
Cao bằng |
21000 |
Khu phố Hoàng Văn Thụ, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Cần Thơ |
94000 |
Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Đà Nẵng |
50000 |
Số 155, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đắk Lắk |
63000 – 64000 |
Số 01, Đường Nơ Trang Long, P. Tân Tiến, TP. Buôn Ma Thuột |
Đắk Nông |
65000 |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa |
điện biên |
32000 |
Đường Võ Nguyên Giáp, P. Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
Đồng Nai |
76000 |
33, Đường Nguyễn Ái Quốc, P. Quang Vinh, TP. Biên Hòa |
Đồng Tháp |
81000 |
Số 85, đường Nguyễn Huệ, phường 2, TP Cao Lãnh |
gia lai |
61000 – 62000 |
Số 69, đường Hùng Vương, P. Tây Sơn, TP. Pleiku |
hà giang |
20000 |
Đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Hà Nam |
18000 |
Số 114, Đường Trần Phú, P. Quang Trung, TP Phủ Lý |
Hà Nội |
10000 – 14000 |
Số 75, Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Tĩnh |
45000 – 46000 |
Số 08, đường Trần Phú, phường Trần Phú, TP Hà Tĩnh |
Hải Dương |
03000 |
Đại lộ Hồ Chí Minh, phường Nguyễn Trãi, TP Hải Dương |
hải phòng |
04000 – 05000 |
Số 5, Nguyễn Tri Phương, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng |
hậu giang |
95000 |
Số 6A, Trần Hưng Đạo A, Phường 1, Thành phố Vị Thanh |
Hòa bình |
36000 |
Tổ 21, Phường Phương Lâm, TP Hòa Bình |
Thành phố. Hồ Chí Minh |
70000 – 74000 |
2, Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
hưng yên |
17000 |
4, Đường Chương Chương, Phường Hiến Nam, Thành Phố Hưng Yên |
Khánh Hòa |
57000 |
Số 1, đường Pasteur, phường Xương Huân, TP Nha Trang |
kiên giang |
91000 – 92000 |
Số 01, Đường Mạc Cửu, P. Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá |
Kon Tum |
60000 |
Số 70, đường Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, TP Kon Tum |
Lai Châu |
30000 |
Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Phong, TP Lai Châu |
lạng sơn |
25000 |
Số 49, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn |
Lào Cai |
31000 |
Số 196, đường Hoàng Liên, phường Cốc Lếu, TP Lào Cai |
Lâm Đồng |
66000 |
Số 2, đường Lê Đại Hành, phường 1, TP Đà Lạt |
Long An |
82000 – 83000 |
Số 1, Quốc lộ 1, P.2, TP.Tân An |
Nam Định |
07000 |
4, Đường Hà Huy Tập, P. Ngô Quyền, TP Nam Định |
nghệ an |
43000 – 44000 |
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, TP Vinh |
Ninh Bình |
08000 |
1, Đường Trần Hưng Đạo, P. Phúc Thành, TP. Ninh Bình |
Ninh Thuận |
59000 |
Số 217, Đường Thống Nhất, P. Thanh Sơn, TP Phan Rang Tháp Chàm |
Phú Thọ |
35000 |
Đại lộ Hùng Vương, phường Tiên Cát, TP Việt Trì |
phú yên |
56000 |
Số 206A, Trần Hưng Đạo, Phường 4, TP Tuy Hòa |
Quảng Bình |
47000 |
Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới |
quảng nam |
51000 – 52000 |
Số 18, đường Trần Cao Vân, phường An Xuân, TP Tam Kỳ |
quảng ngãi |
53000 – 54000 |
Số 80, đường Phan Đình Phùng, phường Nguyễn Nghiêm, TP.Quảng Ngãi |
quảng ninh |
01000 – 02000 |
Số 539, đường Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Quảng Trị |
48000 |
Số 22, Trần Hưng Đạo, Phường 1, TP Đông Hà |
Sóc Trăng |
96000 |
Số 01, Trần Hưng Đạo, Phường 3, TP Sóc Trăng |
sơn la |
34000 |
Số 172, tổ 5, phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Tây Ninh |
80000 |
Số 186 Đường 30/4, Phường 3, TP Tây Ninh |
hoà bình |
06000 |
355, Đường Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành Phố Thái Bình |
thái nguyên |
24000 |
Số 10, đường Cách mạng tháng 8, phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên |
thanh hóa |
40000 – 42000 |
33, Đường Trần Phú, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa |
Huế |
49000 |
Số 8, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Ninh, TP Huế |
tiền giang |
84000 |
Số 01, Đường Mạc Cửu, P. Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá |
Trà Vinh |
87000 |
Ấp Hiệp Phú, xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long |
Tuyên Quang |
22000 |
Tổ 24, phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang |
Vĩnh Long |
85000 |
Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, TP Vĩnh Long |
Vĩnh Phúc |
15000 |
Số 2, Đường Ngô Quyền, P. Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên |
Yên Bái |
33000 |
Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái |