NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O do chúng biên soạn nhằm hướng dẫn các bạn đọc, viết và cân bằng phương trình phản ứng khi NaHSO3 tác dụng với NaOH, cũng như biết cách viết phương trình ion thu gọn NaHSO3 + NaOH. Hãy tham khảo để có câu trả lời chính xác.
1. Phương trình phản ứng của NaHSO3 với Na2SO3:
NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
– Phương trình ion thu gọn NaHSO3 + NaOH
– Phương trình ion rút gọn của phản ứng trên là: HSO3− + OH− → SO32− + H2O
– Điều kiện để xảy ra phản ứng NaHSO3 với Na2SO3: Phản ứng xảy ra Không cần điều kiện
2. Tìm hiểu về NaHSO3 và NaOH:
2.1. Tìm hiểu về NaHSO3:
Một. Ý tưởng:
NaHSO3 là công thức hóa học của một hợp chất gọi là natri bisulfit hoặc natri bisulfit. Hợp chất này tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, dễ tan trong nước và không cháy.
NaHSO3 có nhiều tên gọi khác nhau như sodium bisuflite (tiếng Việt) hay sodium hydrogen sulfite hay sodium bisulfite.
b. Tính chất vật lý:
NaHSO3 có màu trắng, không cháy và có mùi vị khó chịu.
Khối lượng mol của NaHSO3 là 104,061 g/mol.
NaHSO3 ở ngoài là chất rắn màu trắng.
Khối lượng riêng của NaHSO3 là 1,48 g/cm3.
Điểm nóng chảy của NaHSO3 là 150 °C (423 K; 302 °F).
Độ tan trong nước của NaHSO3 là 42 g/100 mL.
c. Tính chất hóa học:
– NaHSO3 – Natri bisulfit có thể phản ứng với kim loại theo phương pháp minh họa sau: Zn + 2NaHSO3 Zn(OH)2 + Na2S2O4
– NaHSO3 – Natri bisulfit có thể bị phân hủy để tạo thành nước và khí sunfurơ và muối natri như sau: 2NaHSO3 H2O + Na2SO3 + SO2
– NaHSO3 – Natri bisulfit phản ứng với bazơ: Ba(OH)2 + 2NaHSO3 2H2O + Na2SO3 + BaSO3
– NaHSO3 – Natri bisulfit phản ứng với phenol: C6H5OH + NaHSO3 C6H5ONa + H2O + SO2
– NaHSO3 – Natri bisulfit có thể phản ứng với axit để tạo ra khí cay. Lưu huỳnh đioxit (SO2) gây bọt khí: H2SO4 + NaHSO3 H2O + SO2 + NaHSO4
– NaHSO3 – Natri bisulfit kết hợp với thuốc tẩy clo (dung dịch thủy tinh NaClO) sẽ giảm thiểu khói độc: NaClO + NaHSO3NaCl + NaHSO4
đ. Ứng dụng:
– NaHSO3 – Natri bisulfit trong công nghiệp thực phẩm.
Natri bisulfit là một loại phụ gia thực phẩm có mã số E222.
Natri bisulfit trong quá trình đóng hộp được sử dụng để ngăn kiến trái cây oxy hóa, làm nâu đồ hộp và diệt vi khuẩn.
– NaHSO3 – Natri bisulfit trong khử:
Natri bisulfite được sử dụng trong quá trình tinh chế vì khả năng khử các tác nhân oxy hóa mạnh, các anken liên kết và các hợp chất carbonyl.
Natri bisulfit là chất khử phổ biến trong công nghiệp hóa như phân bón, giấy, thuộc da, tổng hợp hóa học.
– NaHSO3 – Natri bisulfit trong công nghiệp tẩy trắng.
Natri bisulfite cũng được sử dụng làm chất tẩy trắng cho vải bông và chất hữu cơ, giấy
Ngoài ra, natri bisulfit còn được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp có chứa clo và crom. Trong công việc sinh hóa Natri bisulfit giúp duy trì tình trạng thiếu không khí trong lò phản ứng.
đ. Một số lưu ý về Natri Bisulfite:
Cảnh báo về Natri Bisulfite
NaHSO3 – Natri Bisulfit khi tiếp xúc với các chất tẩy rửa clo sẽ tỏa ra nhiều khói độc nên hạn chế và ngăn chặn sự tiếp xúc của 2 loại hóa chất này.
Không chuyển hóa NaHSO3 – Natri bisulfit hoặc hít nó trong thời gian dài.
Khi làm việc với NaHSO3 – Natri bisulfit phải trang bị cho mình các phương tiện bảo hộ phù hợp.
NaHSO3–Natri bisulfit không được tiếp xúc với da và mắt.
Tác dụng của Natri Bisulfite đối với con người.
NaHSO3 – Natri bisulfit gây kích ứng da và mắt. Nếu hít phải, nó có thể gây kích ứng hệ hô hấp với các triệu chứng như ho, thở khò khè và khó thở. Khi bé nhiễm bệnh sẽ gây ra các triệu chứng như buồn nôn, khó chịu, tiêu chảy, đau bụng, xuất huyết dạ dày.
NaHSO3 – Natri bisulfit nếu tiếp xúc lâu có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh gây hen suyễn.
Bạn nên bảo quản natri bisulfit như thế nào?
Nên để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt, tránh xa tầm tay trẻ em.
Nên tránh xa các chất không tương thích như chất oxy hóa và chất kiềm.
Khi nhập kho phải được bao gói bằng vật liệu chứa thành phần, tránh tiếp xúc với không khí dễ bị phân hủy thành chất khác nhằm mục đích chất lượng sản phẩm tốt hơn.
2.2. Tìm hiểu về NaOH:
Một. Ý tưởng:
Natri hiđroxit hay còn gọi là Natri Hiđroxit – Caustic Soda có công thức hóa học là NaOH hay thường được gọi là xút hay xút ăn da.
Natri hydroxit (NaOH) là một hợp chất vô cơ của natri. Natri hydroxit tạo thành dung dịch bazơ mạnh khi hòa tan trong môi trường dung dịch như nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như giấy, thực hành. NAOH cũng được sử dụng chủ yếu trong phòng thí nghiệm dưới dạng khí khô hoặc thuốc thử.
Hình thức mềm dẻo:
Dung dịch NaOH tồn tại ở dạng lỏng, màu trắng, mùi đặc trưng, dùng trong hóa chất. chất khử.
Khi sử dụng xút cần lưu ý xút có tính ăn mòn mạnh nên cần chú ý áp dụng các biện pháp bảo hộ lao động khi tiếp xúc trực tiếp.
b. Tính chất vật lý:
– NAOH là chất rắn màu trắng ở dạng viên, vảy hoặc hạt ở dạng dung dịch bão hòa 50% (hút ẩm mạnh, dễ bùng phát).
– Xút mất ổn định khi tiếp xúc với chất không tương thích, hơi nước, không khí ẩm.
– Xút phản ứng được với các loại chất khử, chất oxi hóa, axit, hơi, hơi nước
– Mùi: không mùi
– Khối lượng phân tử: 40 g/mol
– Nóng chảy: 318°C
– Nhiệt độ: 1390°C
– Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1)
Độ hòa tan: dễ hòa tan trong nước
– Độ pH: 13,5
c. Tính chất hóa học:
Xút phản ứng với axit và oxit axit để tạo thành muối và nước
NaOH + HCl → NaCl + H2O
Caustic soda phản ứng với carbon dioxide
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
Caustic soda phản ứng với axit hữu cơ để tạo thành muối và thủy phân nó
Caustic soda phản ứng với các kim loại mạnh để tạo thành bazơ mới và kim loại mới:
NaOH + K → KOH + Na
Xút phản ứng với muối tạo thành bazơ mới và muối mới:
2NaOH + CuCl2 → 2NaCl + Cu(OH)2
đ. Ứng dụng:
Ứng dụng của NaOH trong công nghiệp sản xuất dược phẩm và hóa chất
Chắc hẳn nhiều bạn ở đây đã từng sử dụng Aspirin, một loại thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến có thành phần gốc NaoH chứa natri là natri phenolat.
Sử dụng hóa chất công nghiệp diệt khuẩn, thuốc tẩy tạo ra chất tẩy rửa như nước Javen (Natri Hypochlorite) để xử lý nước bể bơi.
– Ứng dụng của NaOH trong ngành giấy
Để làm giấy theo phương pháp Sulphate và Soda, người ta phải dùng xút NaOH để xử lý thô tre, nứa, gỗ…
– Ứng dụng của NaOH Sản xuất nhân tạo
Trong bột gỗ thường chứa 2 chất độc hại (Ligin & Cellulose) gây ảnh hưởng đến quá trình sản xuất sợi tơ tằm, người ta thường phải dùng NaOH để loại bỏ và phân hủy chất này.
– Ứng dụng NaOH trong sản xuất chất tẩy rửa
Xút được dùng để phân giải chất béo trong dầu mỡ động thực vật để sản xuất xà phòng.
– Ứng dụng của xút trong chế biến thực phẩm
NaOH được sử dụng trong quá trình loại bỏ axit béo để tinh chế dầu thực vật và động vật trước khi sử dụng trong sản xuất thực phẩm. tương tự nó được sử dụng để xử lý chai lọ và thiết bị.
Ứng dụng của xút trong ngành dầu khí
Xút được dùng để điều chỉnh pH của dung dịch khoáng như ngoài ra còn loại bỏ lưu huỳnh, axit có trong đặc sản sản xuất xăng dầu, v.v.
– Ứng dụng của xút trong ngành dệt nhuộm
Để tạo độ bóng cho vải và hút màu nhanh, người ta thường dùng NaOH là chất phân hủy Pectin (vải khô hình thành trong quá trình xử lý vải thô).
Ứng dụng của xút trong ngành xử lý nước
Xút NaOH có khả năng làm tăng độ pH của nước, được sử dụng rất phổ biến trong xử lý nước bể bơi.
3. Bài tập liên quan và cách giải:
Câu 1. Dãy chất nào sau đây là muối của axit?
A. Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, CaSO3.
B. Ba(HCO3)2, NaHSO3, Ca(HCO3)2.
C. Ca(HCO3)2, Ba(HCO3)2, BaCO3.
D. NaHSO3, BaCO3, Na2SO3.
Câu trả lời là không
Câu 2. Dãy chất nào sau đây gồm toàn muối trung hòa?
A. KOH, NaCl, Na2SO4
B. Mg(NO3)2, FeS, CaSO3
C. NaHS, K3PO4, KCl
D. HNO3, KCl, CaCO3
Câu trả lời là không
Câu 3. Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ?
A. NH4Cl
B. KOH
C. K2SO3
D. Na2CO3
Đáp án A
Câu 4. Phát biểu nào sau đây về muối axit là đúng nhất:
A. Các muối đều có khả năng phản ứng với bazơ.
B. Trong phân tử muối còn hiđro.
C. Muối tạo bởi axit yếu và bazơ mạnh.
D. Các muối còn nguyên hiđro có thể phân li thành cation H+
TRẢ LỜI DỄ DÀNG
Câu 5. Theo thuyết A-rê-ni-ut, axit là chất Nó đặc biệt như thế nào?
A. Khi tan trong nước phân li thành ion OH-.
B. khi tan trong nước chỉ phân li thành ion H+
C. khi tan trong nước phân li ra ion H+
D. khi tan trong nước chỉ phân li thành ion OH-
ĐÁP ÁN C
Giải thích: Câu B sai vì ngoài việc tạo ra H+, các anion phải phân ly để bảo toàn điện tích.
Câu 6. Theo thuyết Areniut, kết luận nào sau đây đúng?
A. Bazơ là chất khi tan trong nước phân li ra anion OH.
B. Bazơ là chất có thể phản ứng với axit.
C. Một bazơ không nhất thiết phải có nhóm OH trong thành phần phân tử.
D. Bazơ là hợp chất trong phân tử có một hay nhiều nhóm OH.
Đáp án A