A. chế độ chiếm hữu nô lệ La Mã chấm dứt, chế độ phong kiến ở Tây Âu bắt đầu.
B. chế độ phong kiến chấm dứt, thời kì tư bản chủ nghĩa bắt đầu ở Tây Âu.
C. chế độ dân chủ cổ đại chấm dứt, chế độ phong kiến bắt đầu ở Tây Âu.
D. thời kì đấu tranh của nô lệ chống chế độ chiếm hữu nô lệ bắt đầu ở Tây Âu.
Đáp án đúng là: A
Năm 476, đế quốc La Mã bị diệt vong đã đánh dấu chế độ chiếm hữu nô lệ La Mã chấm dứt, chế độ phong kiến ở Tây Âu bắt đầu.
Sau thời kỳ suy thoái của Đế chế La Mã vào thế kỷ thứ V, Đế chế Đông La Mã, thường được biết đến với tên gọi Đế chế Byzantine, đã tìm cách phục hồi và tái lập sức mạnh của mình. Vào khoảng giữa thế kỷ thứ VI, Hoàng đế Justinian I đã tiến hành chiếm đóng lại Italy và một phần của Illyria từ tay người Ostrogoth, Bắc Phi từ tay người Vandal, cũng như một phần Hispania từ tay người Visigoth.
Hoàng đế Heraclius đã triển khai các biện pháp cải cách từ năm 610, mang lại những thay đổi lớn về mặt cả ngoại hình và bản chất của Đế chế. Từ đó, nền văn hóa của người Byzantine trở nên chặt chẽ với văn hóa Hy Lạp, nhưng những danh xưng mà họ tự ái danh cho mình luôn nhấn mạnh rằng họ là sự tiếp nối của Đế chế La Mã.
Về mặt quân sự và chính trị, Đế chế Byzantine đã là một thế lực to lớn tại phía Đông châu Âu trong hơn 1000 năm. Tuy nhiên, qua nhiều cuộc chiến tranh, lãnh thổ của Đế chế đã dần thu hẹp và kết thúc vào năm 1453 khi Mehmed II của Đế chế Ottoman chinh phục thành Constantinople. Đây là một sự kiện đánh dấu sự kết thúc của một trang sử lâu dài và quan trọng trong lịch sử thế giới.
2. Lý do Đế chế Tây La Mã sụp đổ:
Vào cuối thế kỷ thứ IV, Đế quốc Tây La Mã sụp đổ sau gần 500 năm thống trị như một siêu cường hùng mạnh nhất thế giới. Theo các sử gia, kết quả này là do hàng trăm yếu tố khác nhau gây nên, từ thua trận, thuế má bất ổn, cho tới thiên tai và thậm chí là biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, nhiều người khác lại cho rằng, Đế chế La Mã không hẳn đã suy tàn vào năm 476 SCN, bởi nửa phía đông của đế chế này vẫn tồn tại thêm một nghìn năm nữa dưới tên gọi Đế chế Byzantine.
Cuộc xâm lăng của các man tộc: Giả thuyết xác đáng nhất cho sự sụp đổ của Đế quốc Tây La Mã gắn với một chuỗi những lần thất trận khi chống lại các thế lực bên ngoài. Cuộc đấu tranh giữa Rome với các bộ tộc Germanic (Giéc-manh) kéo dài hàng thế kỷ, nhưng tới những năm 300, các “man tộc” như người Goth đã tràn sâu vào trong biên giới của Đế quốc Tây La Mã.
Những khó khăn về kinh tế và sự quá lệ thuộc vào lao động nô lệ
Những cuộc chiến liên tiếp xảy đến cùng với bội chi dẫn đến tình trạng ngân khố hoàng gia bị thâm hụt nặng, ngoài ra, sưu cao thuế nặng và tình trạng lạm phát đã làm gia tăng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo. Với hi vọng trốn thuế, nhiều người thuộc tầng lớp giàu có đã bỏ trốn tới vùng quê và lập nên các thái ấp độc lập. Cùng thời gian này, Đế chế còn bị lung lay do thiếu lao động. Nền kinh tế của Rome phụ thuộc vào nô lệ trong hoạt động cày cấy, làm nghề thủ công, và sức mạnh quân đội thường mang lại những tù binh mới để phục vụ lao động. Thế nhưng, quá trình mở rộng lãnh thổ chững lại trong thế kỷ thứ II khiến nguồn cung ứng nô lệ của Rome và các chiến lợi phẩm bắt đầu cạn kiệt.
Sự trỗi dậy của Đế quốc Đông La Mã: Đế quốc Đông và Tây La Mã không còn đồng lòng hợp tác trong cuộc chiến chống lại những mối đe dọa bên ngoài, và hai bên còn thường tranh cãi nhau về các nguồn lực và việc hỗ trợ quân sự. Khi sự khác biệt ngày càng lớn, Đế quốc Đông La Mã – quốc gia phần lớn nói tiếng Hy Lạp đã phát triển hưng thịnh, trong khi Đế quốc Tây La Mã nói tiếng La-tinh lại rơi vào cuộc khủng hoảng kinh tế. Cuối cùng, cơ cấu chính trị của Đế quốc Tây La Mã tan rã vào thế kỷ thứ V, trong khi đó, Đế quốc Đông La Mã tồn tại thêm một nghìn năm nữa trước khi bị Đế chế Ottoman lấn át vào những năm 1400.
Mở rộng quá mức và ‘vung tay quá trán’ vào quân sự: Trong thời kỳ đỉnh cao, Đế chế La Mã trải dài từ Đại Tây Dương tới sông Euphrates ở Trung Đông, nhưng việc bành trướng này có thể cũng là dấu chấm hết của một đế chế. Với việc cai quản một vùng đất rộng lớn như vậy, đế chế phải đối mặt với một cơn ác mộng về hành chính lẫn hậu cần.
Tham nhũng trong chính phủ và bất ổn chính trị: Nếu như quản lý một vùng lãnh thổ rộng lớn đối với Rome là khó khăn, thì sự lãnh đạo không nhất quán và kém hiệu quả càng khiến cho vấn đề thêm trầm trọng. Ngôi vị Hoàng đế La Mã luôn là công việc đặc biệt nguy hiểm, và trong bối cảnh rối ren của thế kỷ thứ II và thế kỷ thứ III, vị trí này gần như trở thành bản án tử. Cuộc nội chiến đã đẩy đế chế vào tình trạng hỗn loạn, chỉ trong vòng 75 năm đã có hơn 20 người lên ngôi hoàng đế, thường là sau khi sát hại người tiền nhiệm. Ngay cả đội Hộ vệ có nhiệm vụ canh gác và bảo vệ hoàng đế cũng ra tay ám sát và tùy ý tấn phong các hoàng đế mới, thậm chí còn bán đấu giá vị trí này cho ai trả giá cao nhất. Sự mục nát về chính trị còn lan cả sang Viện Nguyên Lão (Roman Senate), nơi cũng không thể kiểm soát được số lượng của các hoang đế do nạn tham nhũng cũng như năng lực yếu kém của cơ quan này. Khi tình hình xấu đi, niềm tự hào của công dân suy giảm, nhiều công dân La Mã mất đi lòng tin vào giới lãnh đạo.
Thiên chúa giáo và những giá trị truyền thống bị đánh mất: Sự suy tàn của Rome đi đôi với sự nở rộ của đạo Thiên chúa, và một số người cho rằng sự trỗi dậy của đức tin mới này cũng góp phần vào sự sụp đổ của đế chế.
Sự suy yếu của quân đoàn La Mã: Mặc dù phần lớn ghi chép trong sử sách đều nói Rome sở hữu quân đội đáng ghen tị trong thế giới cổ đại, nhưng trong giai đoạn suy tàn, hình ảnh của những quân đoàn La Mã hùng dũng bắt đầu có sự đổi khác. Khi không còn khả năng tuyển đủ binh lính từ dân chúng, các vị hoàng đế như Diocletian và Constantine tiến hành thuê các đội quân đánh thuê từ nước ngoài nhằm củng cố quân đội.
3. Lịch sử Đế quốc La Mã:
Lịch sử của Đế quốc La Mã đã kéo dài qua một chuỗi các thế kỷ đầy biến động, bắt đầu từ thời điểm quan trọng của sự lên ngôi của hoàng đế Augustus vào năm 27 trước Công nguyên. Tuy nhiên, không chỉ có một điểm kết thúc duy nhất cho sự tồn tại của Đế quốc La Mã. Thực tế, có nhiều sự kiện lịch sử quan trọng đánh dấu sự chia ly và suy tàn của Đế quốc này.
Một trong những điểm dừng quan trọng nhất là vào năm 395, khi Đế quốc La Mã cuối cùng bị chia thành hai phần: Tây La Mã và Đông La Mã. Sự sụp đổ cuối cùng của Đế quốc Tây La Mã đến vào năm 476, một sự kiện mà nhiều người coi là kết thúc chính thức của thời kỳ cổ điển La Mã.
Tuy nhiên, sự kết thúc hoàn toàn của Đế quốc La Mã không xảy ra cho đến năm 1453, khi Đế quốc Đông La Mã, hay còn gọi là Đế chế Byzantine, cuối cùng cũng bị sụp đổ dưới sức mạnh của đế chế Ottoman.
Đế quốc La Mã không chỉ đơn giản là một chuỗi các sự kiện lịch sử, mà còn là một thời kỳ đầy đủ của sự phát triển và thăng trầm, đánh dấu bởi sự nổi bật của các hoàng đế vĩ đại và những cuộc cạnh tranh quyền lực nội bộ.