Ngày tốt cưới hỏi tháng 12 năm 2023 cho hạnh phúc viên mãn

Ngày tốt cưới hỏi tháng 12 năm 2023 cho hạnh phúc viên mãn
Bạn đang xem: Ngày tốt cưới hỏi tháng 12 năm 2023 cho hạnh phúc viên mãn tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn
Ngày Dương Ngày Âm Nội dung chi tiết 01/12/2023 19/10/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày hắc đạo: Câu Trần
  • Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
04/12/2023 22/10/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Thiên Hình
  • Tí (23h00′-0h59′), Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Mùi (13h00′-14h59;), Tuất (19h00′-20h59′)
05/12/2023 23/10/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Chu Tước
  • Tí (23h00′-0h59′), Dần (3h00′-4h59′), Mão (5h00′-6h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Dậu (17h00′-18h59′)
08/12/2023 26/10/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Bạch Hổ
  • Giờ tốt: Tí (23h00′-0h59′), Sửu (1h00′-2h59′), Mão (5h00′-6h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Thân (15h00′-16h59′), Dậu (17h00′-18h59′)
10/12/2023 28/10/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Thiên Lao
  • Giờ tốt: Tí (23h00′-0h59′), Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′)
11/12/2023 29/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Nguyên Vu
  • Giờ tốt: Tí (23h00′-0h59′), Dần (3h00′-4h59′), Mão (5h00′-6h59′), Ngọ (11h00h-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Dậu (17h00′-18h59′)
13/12/2023 01/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Nguyên Vu
  • Giờ tốt: Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
15/12/2023 03/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Câu Trần
  • Giờ tốt: Dần (3h00′-4h59′), Mão (5h00′-6h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Thân (15h00′-16h59′), Tuất (19h00′-20h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
18/12/2023 06/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Thiên Hình
  • Dần (3h00′-4h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Thân (15h00′-16h59′), Dậu (17h00′-18h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
19/12/2023 07/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Chu Tước 
  • Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
22/12/2023 10/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Bạch Hổ
  • Giờ tốt: Tí (23h00′-0h59′), Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′)
24/12/2023 12/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Thiên Lao
  • Giờ tốt: Dần (3h00′-4h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Thân (15h00′-16h59′), Dậu (17h00′-18h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
25/12/2023 13/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Nguyên Vu
  • Giờ tốt: Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
27/12/2023 15/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Câu Trần
  • Giờ tốt: Dần (3h00′-4h59′), Mão (5h00′-6h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Thân (15h00′-16h59′), Tuất (19h00′-20h59′),Hợi (21h00′-22h59′)
30/12/2023 18/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Thiên Hình
  • Giờ tốt: Dần (3h00′-4h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Tỵ (9h00′-10h59′), Thân (15h00′-16h59′), Dậu (17h00′-18h59′), Hợi (21h00′-22h59′)
31/120/2023 19/11/2023
  • Nhằm ngày , tháng , năm 
  • Ngày Hắc đạo: Chu Tước
  • Giờ tốt: Sửu (1h00′-2h59′), Thìn (7h00′-8h59′), Ngọ (11h00′-12h59′), Mùi (13h00′-14h59′), Tuất (19h00′-20h59′), Hợi (21h00′-22h59′)