Nghỉ phép (hoặc nghỉ ốm, nghỉ ngơi) là thời gian mà một người được cho phép nghỉ dưỡng hoặc không làm việc tạm thời, thường được công ty hoặc tổ chức cấp cho nhân viên. Lý do nghỉ phép có thể là vì bệnh tật, nghỉ mát, nghỉ thai sản, hoặc các tình huống cá nhân khác
1. Nghỉ phép là gì? Nghỉ phép tiếng Anh là gì?
Nghỉ phép (hoặc nghỉ ốm, nghỉ ngơi) là thời gian mà một người được cho phép nghỉ dưỡng hoặc không làm việc tạm thời, thường được công ty hoặc tổ chức cấp cho nhân viên. Lý do nghỉ phép có thể là vì bệnh tật, nghỉ mát, nghỉ thai sản, hoặc các tình huống cá nhân khác.
Cụm từ “nghỉ phép” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt như:
– Sick leave: Nghỉ ốm (thường liên quan đến việc nghỉ vì lý do sức khỏe)
– Annual leave: Nghỉ phép hằng năm (được cấp phép hàng năm cho việc nghỉ mát hoặc nghỉ dưỡng)
– Maternity leave: Nghỉ thai sản (dành cho phụ nữ trước và sau khi sinh con)
– Paternity leave: Nghỉ phép làm cha (dành cho nam giới sau khi vợ sinh con)
– Personal leave: Nghỉ phép cá nhân (cho các tình huống cá nhân như gia đình đột xuất, sự kiện quan trọng…)
Mỗi nước và mỗi công ty có thể có các quy định riêng về nghỉ phép, vì vậy tùy thuộc vào điều kiện làm việc mà người lao động sẽ có quyền được nhận các loại nghỉ phép khác nhau.
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Day off (Nghỉ phép):
2.1. Đồng nghĩa:
Đồng nghĩa:
- Time off: Thời gian nghỉ
- Leave: Nghỉ
- Vacation: Kỳ nghỉ
- Holiday: Ngày lễ
- Rest day: Ngày nghỉ
- Break: Giờ giải lao
- R&R (Rest and Relaxation): Nghỉ ngơi và thư giãn
- Off day: Ngày ngh
2.2. Trái nghĩa:
- Workday: Ngày làm việc
- Business day: Ngày làm việc trong tuần (không tính ngày nghỉ)
- On duty: Trực (không nghỉ)
- Working hours: Giờ làm việc
- Office hours: Giờ làm việc tại văn phòng
- Workweek: Tuần làm việc
- Working day: Ngày làm việ
3. Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Day off (Nghỉ phép):
- I’m going to take a day off tomorrow to relax. (Ngày mai tôi sẽ nghỉ phép để thư giãn.)
- Can I request a day off next week for a personal appointment? (Tôi có thể xin nghỉ một ngày vào tuần sau vì lịch hẹn cá nhân được không?)
- He was granted a day off to attend his sister’s wedding. (Anh ấy được cấp một ngày nghỉ phép để dự đám cưới chị gái.)
- We usually get two days off per week. (Thường thì chúng ta được nghỉ hai ngày mỗi tuần.)
- The company offers paid days off for public holidays. (Công ty cung cấp ngày nghỉ có lương vào các ngày lễ.)
- I need to take a day off to take care of my sick child. (Tôi cần nghỉ một ngày để chăm sóc con bị ốm.)
- After working long hours all week, I’m looking forward to my day off. (Sau khi làm việc cả tuần dài, tôi mong đợi ngày nghỉ của mình.)
- She requested a day off to celebrate her birthday with family. (Cô ấy đã xin nghỉ một ngày để tổ chức sinh nhật cùng gia đình.)
- Taking regular days off is essential for maintaining work-life balance. (Việc nghỉ phép đều đặn là quan trọng để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
- The team is allowed to take a day off after completing a challenging project. (Đội ngũ được phép nghỉ một ngày sau khi hoàn thành một dự án khó khăn.)
- The employees are entitled to 15 days off per year for vacation. (Nhân viên được quyền nghỉ 15 ngày trong năm để đi nghỉ.)
- I’m planning to use my day off to catch up on some sleep. (Tôi dự định sử dụng ngày nghỉ để bù đắp giấc ngủ.)
- They took a day off to participate in a charity event. (Họ đã nghỉ một ngày để tham gia sự kiện từ thiện.)
- As the workload is light today, let’s take advantage and have a day off. (Vì khối lượng công việc hôm nay nhẹ, hãy tận dụng cơ hội để nghỉ một ngày.)
- It’s a national holiday, so everyone gets a day off. (Đó là một ngày lễ quốc gia, vì vậy ai cũng được nghỉ phép.)
- She requested a day off in advance to attend an important conference. (Cô ấy đã đề nghị nghỉ phép trước để tham dự một hội nghị quan trọng.)
- Taking occasional days off can help prevent burnout at work. (Việc nghỉ phép thỉnh thoảng có thể giúp tránh tình trạng kiệt sức tại nơi làm việc.)
- They granted him a day off as a reward for his outstanding performance. (Họ đã cấp một ngày nghỉ phép như một phần thưởng cho thành tích xuất sắc của anh ấy.)
- I’m feeling a bit under the weather, so I’ll take a day off to rest and recover. (Tôi cảm thấy hơi không khỏe, vì vậy tôi sẽ nghỉ một ngày để nghỉ ngơi và hồi phục.)
- The company policy allows employees to accumulate unused days off for the next year. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên tích lũy các ngày nghỉ phép chưa sử dụng cho năm sau.)
- She had to take a day off unexpectedly due to a family emergency. (Cô ấy phải nghỉ một ngày đột ngột do có việc khẩn cấp trong gia đình.)
- With the manager’s approval, he extended his day off to have an extended weekend. (Được sự chấp thuận của quản lý, anh ấy kéo dài ngày nghỉ phép để có một kỳ nghỉ cuối tuần dài hơn.)
- We all decided to take a day off and go on a hiking trip together. (Chúng tôi đã quyết định nghỉ một ngày và đi dã ngoại cùng nhau.)
- After the intense project, the team deserved a day off to recharge. (Sau dự án căng thẳng, đội ngũ xứng đáng được nghỉ một ngày để nạp năng lượng lại.)
- I’ll be out of the office for a day off, but you can reach me via email in case of urgent matters. (Tôi sẽ vắng mặt khỏi văn phòng để nghỉ một ngày, nhưng bạn có thể liên hệ với tôi qua email trong trường hợp công việc cấp bách.
4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Day off (Nghỉ phép):
In our fast-paced and demanding modern world, it’s essential to take some time for ourselves to recharge and rejuvenate. One of the ways we do this is by taking a day off from our daily responsibilities and obligations – a “day off.” Whether it’s a planned vacation day, a sick leave, or a mental health break, a day off provides us with the opportunity to rest, focus on self-care, and ultimately improve our overall well-being.
The concept of a day off dates back centuries when societies recognized the importance of taking breaks from work to maintain physical and mental health. Today, most employers offer their employees a certain number of paid or unpaid days off per year to acknowledge the significance of downtime. These days are a valuable resource that employees can use for various reasons, such as attending to personal matters, spending time with family and friends, pursuing hobbies, or simply enjoying a leisurely day at home.
Taking a day off not only benefits individuals but also has positive effects on workplace productivity and employee morale. When employees take time off to recharge, they return to work more focused and energized, leading to increased creativity and improved job performance. Moreover, encouraging employees to use their allotted days off fosters a healthier work-life balance and shows that the company values its workforce’s well-being.
Planning a day off involves a bit of preparation to ensure it is genuinely restful and enjoyable. Here are some tips for making the most of your day off:
– Plan Ahead: Schedule your day off in advance so you can properly notify your employer and colleagues. This allows for smooth work arrangements during your absence.
– Disconnect: Resist the urge to check work emails or messages during your day off. Truly disconnecting will help you fully unwind and avoid unnecessary stress.
– Engage in Activities You Enjoy: Spend your day doing things that bring you joy and relaxation. Whether it’s going for a nature walk, reading a book, trying out a new recipe, or indulging in a hobby, prioritize activities that make you happy.
– Prioritize Self-Care: Use the day to take care of yourself physically and mentally. Get enough sleep, eat nutritious meals, and engage in activities that promote mindfulness and stress reduction, such as meditation or yoga.
– Socialize: If you enjoy spending time with others, consider arranging a get-together with friends or family. Social interactions can be a great source of happiness and emotional support.
– Explore New Places: If possible, venture outside your comfort zone and explore new places or activities in your area. It can be as simple as visiting a nearby park or trying a new café.
– Reflect and Reevaluate: Use the time off to reflect on your goals and priorities. This can help you gain clarity and make necessary adjustments in your life.
Remember that taking a day off is not a luxury but a necessity. It contributes to overall well-being, enhances productivity, and strengthens personal connections. Embrace the opportunity to enjoy your day off fully and return to your responsibilities with renewed energy and enthusiasm.
Dịch:
Trong thế giới hiện đại có nhịp độ nhanh và đòi hỏi khắt khe của chúng ta, việc dành thời gian cho bản thân để nạp lại năng lượng và trẻ hóa là điều cần thiết. Một trong những cách chúng ta làm điều này là nghỉ một ngày khỏi các trách nhiệm và nghĩa vụ hàng ngày của mình – một “ngày nghỉ”. Cho dù đó là một ngày nghỉ theo kế hoạch, nghỉ ốm hay nghỉ ngơi vì sức khỏe tinh thần, một ngày nghỉ mang đến cho chúng ta cơ hội nghỉ ngơi, tập trung vào việc chăm sóc bản thân và cuối cùng là cải thiện sức khỏe tổng thể của chúng ta.
Khái niệm ngày nghỉ đã có từ nhiều thế kỷ trước khi các xã hội nhận ra tầm quan trọng của việc nghỉ làm để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần. Ngày nay, hầu hết các nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên của họ một số ngày nghỉ có lương hoặc không lương nhất định mỗi năm để thừa nhận tầm quan trọng của thời gian chết. Những ngày này là nguồn tài nguyên quý giá mà nhân viên có thể sử dụng vì nhiều lý do, chẳng hạn như giải quyết các vấn đề cá nhân, dành thời gian cho gia đình và bạn bè, theo đuổi sở thích hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng một ngày nhàn nhã ở nhà.
Nghỉ một ngày không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn có tác động tích cực đến năng suất làm việc và tinh thần của nhân viên. Khi nhân viên có thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng, họ sẽ trở lại làm việc tập trung hơn và tràn đầy năng lượng hơn, dẫn đến tăng khả năng sáng tạo và cải thiện hiệu suất công việc. Hơn nữa, việc khuyến khích nhân viên sử dụng những ngày nghỉ được phân bổ sẽ thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh hơn và cho thấy rằng công ty coi trọng sức khỏe của lực lượng lao động.
Lập kế hoạch cho một ngày nghỉ bao gồm một chút chuẩn bị để đảm bảo nó thực sự thư giãn và thú vị. Dưới đây là một số mẹo để tận dụng tối đa ngày nghỉ của bạn:
Lên kế hoạch trước: Lên lịch trước cho ngày nghỉ của bạn để bạn có thể thông báo chính xác cho chủ lao động và đồng nghiệp của mình. Điều này cho phép sắp xếp công việc suôn sẻ trong thời gian bạn vắng mặt.
Ngắt kết nối: Chống lại sự thôi thúc kiểm tra email hoặc tin nhắn công việc trong ngày nghỉ của bạn. Ngắt kết nối thực sự sẽ giúp bạn thư giãn hoàn toàn và tránh những căng thẳng không cần thiết.
Tham gia vào các hoạt động bạn thích: Dành cả ngày để làm những việc mang lại cho bạn niềm vui và sự thư giãn. Cho dù đó là đi dạo giữa thiên nhiên, đọc sách, thử một công thức mới hay đam mê một sở thích nào đó, hãy ưu tiên các hoạt động khiến bạn vui vẻ.
Ưu tiên chăm sóc bản thân: Sử dụng ngày này để chăm sóc bản thân về thể chất và tinh thần. Ngủ đủ giấc, ăn các bữa ăn bổ dưỡng và tham gia các hoạt động thúc đẩy chánh niệm và giảm căng thẳng, chẳng hạn như thiền hoặc yoga.
Giao lưu: Nếu bạn thích dành thời gian với người khác, hãy cân nhắc sắp xếp một buổi gặp mặt với bạn bè hoặc gia đình. Tương tác xã hội có thể là một nguồn hạnh phúc và hỗ trợ tinh thần tuyệt vời.
Khám phá những địa điểm mới: Nếu có thể, hãy mạo hiểm ra khỏi vùng thoải mái của bạn và khám phá những địa điểm hoặc hoạt động mới trong khu vực của bạn. Nó có thể đơn giản như ghé thăm một công viên gần đó hoặc thử một quán cà phê mới.
Suy ngẫm và Đánh giá lại: Sử dụng thời gian nghỉ để suy nghĩ về các mục tiêu và ưu tiên của bạn. Điều này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và thực hiện những điều chỉnh cần thiết trong cuộc sống.
Hãy nhớ rằng nghỉ một ngày không phải là một điều xa xỉ mà là một điều cần thiết. Nó góp phần mang lại hạnh phúc tổng thể, nâng cao năng suất và củng cố các kết nối cá nhân. Hãy nắm lấy cơ hội để tận hưởng trọn vẹn ngày nghỉ của bạn và trở lại với trách nhiệm của mình với nguồn năng lượng và nhiệt huyết mới.