Nhựa PE là gì? Có độc không? Ứng dụng nhựa PE trong cuộc sống

Bạn đang xem bài viết: Nhựa PE là gì? Có độc không? Ứng dụng nhựa PE trong cuộc sống tại website Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Nhựa PE là thành phần được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ chơi cho bé. Không chỉ an toàn với trẻ nhỏ mà nhựa PE còn sở hữu nhiều ưu điểm như độ bền cao, gọn nhẹ,… Vậy, nhựa PE là gì, gồm những loại nào và có ứng dụng ra sao. Hãy cùng truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!

1Nhựa PE là gì?

Nhựa PE hay Polyethylen là loại nhựa có độ dẻo tuyệt vời, màu trắng đục và có độ trong nhẹ. Cấu trúc phân tử của PE là Etylen CH2-CH2, liên kết giữa là các phân tử hydro no, đặt cạnh 2 nguyên tử carbon. Để điều chế Polyethylen, người ta sử dụng phản ứng trùng hợp Monome Etylen (C2H4).

Nhựa PE có bề mặt nhựa bóng loáng, có tính thẩm mỹ cao, chịu nhiệt lên tới 230 độ C. Ngoài ra, nhựa PE có tính chất không dẫn điện, cách nhiệt, chống nước và chống khí tốt. Tuy nhiên, điểm hạn chế của vật liệu này là dễ bị căng phồng và hư hỏng nếu tiếp xúc với các hoá chất tẩy rửa.

Ước tính mỗi năm trên toàn thế giới tiêu thụ đến 60 triệu tấn nhựa PE, đây cũng chính là loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới. Vật liệu này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, phụ kiện đường ống nước, in ấn, dùng trong ngành điện,…

Đồ chơi lắp ráp rồng lửa Lego Creator 31102 (234 chi tiết)

Đồ chơi lắp ráp rồng lửa Lego Creator 31102 (234 chi tiết)

2Phân loại và ứng dụng của nhựa PE

2.1 Nhựa VLDPE

VLDPE là loại nhựa có thành phần chứa tỷ trọng PE thấp nhất. Chúng là chất rắn vô định hình, rất mềm dẻo và có độ dai cực tốt. Chính vì thế, loại nhựa này được dùng nhiều để sản xuất màng công nghiệp, màng co, màng căng, sản xuất đồ bảo hộ,… Ngoài ra, VLDPE cũng là một thành phần dùng để sản xuất ra nhiều loại nhựa khác.

Nhựa VLDPE dẻo dai thường dùng để sản xuất màng co

Nhựa VLDPE dẻo dai thường dùng để sản xuất màng co

2.2 Nhựa LDPE

So với VLDPE thì nhựa LDPE có tỷ trọng thành phần nhựa PE cao hơn. Loại nhựa này thường dùng trong thiết bị phòng thí nghiệm, ống túi nhựa, bao bì, chai lọ,… Trong đó, túi nhựa hay túi gói hàng được làm phổ biến nhất là từ nhựa LDPE.

Nhựa LDPE dùng làm chai lo nhờ chứa nhiều thành phần PE

Nhựa LDPE dùng làm chai lo nhờ chứa nhiều thành phần PE

2.3 Nhựa LLDPE

Nhựa LLDPE vẫn có tỷ trọng nhựa thấp nhưng cấu trúc của nhựa LLDPE là dạng mạch thẳng. Vật liệu này thường được ứng dụng nhiều trong việc chế tạo đường ống, container, nắp chai, dây cáp, bọc nhựa, đồ chơi cho bé,…

Đồ chơi xe điều khiển leo núi 1:16 TANAKA 6141-S

Đồ chơi xe điều khiển leo núi 1:16 TANAKA 6141-S

2.4 Nhựa MDPE

Với tỷ lệ thành phần PE trung bình, nhựa MDPE được dùng làm túi vận chuyển, bao tải, vít tua,… Đây cũng là một trong những loại nhựa được ứng dụng nhiều nhất trong sản xuất tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Nhựa MDPE được ứng dụng nhiều trên thị trường

Nhựa MDPE được ứng dụng nhiều trên thị trường

2.5 Nhựa HDPE

Tỷ lệ PE trong nhựa HDPE khá cao, thuộc hàng lớn nhất nhì trong các loại nhựa gốc PE. Chính vì thế, mật độ hạt dày đặc khiến nhựa HDPE có khả năng chống côn trùng xâm nhập, nấm mốc. Cũng nhờ vậy, loại nhựa này được sử dụng làm ống dẫn nước, bồn nhựa, đồ chơi cho bé,… Bên cạnh đó, nhựa HDPE còn có một số đặc tính ưu việt như:

  • Khả năng chịu nhiệt, điện và áp lực khá tốt. Nhựa HDPE có thể chịu nhiệt xuống đến – 40 độ C và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài mà không lo nứt vỡ.
  • Nhựa HDPE cũng chống ăn mòn hữu hiệu, chịu được các chất hóa học có nồng độ mạnh như muối và các axit.
  • Trọng lượng của loại nhựa này tương đối nhẹ nên thường được ứng dụng vào sản xuất các vật dụng trong nhà.
  • Ngoài ra, nhựa HDPE cũng khá dẻo và có độ đàn hồi tốt.
Khả năng chống thấm của HDPE tốt nên dùng làm ống dẫn nước

Khả năng chống thấm của HDPE tốt nên dùng làm ống dẫn nước

2.6 Nhựa XLPE

Khác với các loại nhựa PE thông thường, XLPE có chuỗi Polyethylene được kết nối đan chéo nhau chứ không phải kết nổi thẳng. Do đó tạo nên kết cấu vững chắc, ngăn chặn sự tách rời, chảy ra của Polymer. Nhựa XLPE được ứng dụng trong sản xuất cáp điện, dây ống và màng nhựa.

XLPE có kết cấu vững chắc, dùng làm cáp điện

XLPE có kết cấu vững chắc, dùng làm cáp điện

2.7 Nhựa HDXLPE

Nhựa HDXLPE có sự tương đồng với nhựa XLPE, chúng có liên kết chéo với mật độ lớn. Chính vì vậy, loại nhựa này được tận dụng trong các hệ thống làm mát, đường ống nước sinh hoạt, thùng chứa, bồn chứa,…

Nhựa HDXLPE dùng làm thùng chứa

Nhựa HDXLPE dùng làm thùng chứa

3Ưu và nhược điểm của nhựa PE

3.1 Ưu điểm

Nhờ những ưu điểm sau đây đã giúp PE trở thành loại nhựa phổ biến, có tính ứng dụng cao:

  • Nhựa PE có khả năng kháng nước, chống ẩm rất tốt, chống thấm đạt hiệu quả cao.
  • Có khả năng chịu nhiệt tốt, thậm chí không bị thay đổi tính nhất ở nhiệt độ thấp tới – 58 độ C.
  • Giá thành rẻ, dễ gia công và an toàn với người dùng.
  • Bề mặt bóng, có tính thẩm mỹ cao hơn so với các loại nhựa khác.
Màng nhựa PE dùng để làm nhà kính

Màng nhựa PE dùng để làm nhà kính

3.2 Nhược điểm

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi trội, PE vẫn có những mặt hạn chế như:

  • Khả năng kháng mùi kém, dễ thấm oxi.
  • Dễ bám dầu mỡ, có mùi khó chịu khi bị nấu chảy ở nhiệt độ cao.
  • Màu đặc đặc trưng của nhựa PE khó để thay đổi. Cách để cải thiện là làm lạnh nhanh sau đun PE nhưng khá khó để thực hiện được cách làm này.
Nhựa PE dễ bám mùi, thấm khí

Nhựa PE dễ bám mùi, thấm khí

4Nhựa PE có độc không? Cần lưu ý gì khi sử dụng?

Nhìn chung, nhựa PE khá an toàn và không gây độc hại khi ở trạng thái rắn như ly, cốc, khay, hộp nhựa,… Tuy nhiên, khi ở dạng lỏng, nhựa PE có thể sinh nhiều chất độc gây hại. Do đó, khi sử dụng bạn cần lưu ý:

  • Tránh hâm nóng các sản phẩm làm từ nhựa PE bằng nồi chiên không dầu hay lò vi sóng với mức nhiệt quá lớn (trên 110 độ C). Đặc biệt, hành động này nguy hiểm hơn khi thực hiện với thực phẩm nhiều chất béo nếu thiết bị của bạn không được thiết kế chuyên biệt cho thực phẩm nóng.
  • Vệ sinh hộp được làm từ nhựa PE bằng cách lau sạch dầu mỡ bám trên bề mặt bằng giấy ăn trước, sau đó rửa lại bằng nước rửa chén. Tuyệt đối không rửa đồ bằng nhựa PE dưới nước sôi hay hoá chất tẩy rửa mạnh.
  • Không để sản phẩm làm từ nhựa PE trong môi trường chứa chất gây mùi, nhằm tránh ám mùi vào sản phẩm nhựa PE.
Nhựa PE khá an toàn khi sử dụng đúng cách

Nhựa PE khá an toàn khi sử dụng đúng cách

5Phân biệt nhựa PE và một số loại nhựa phổ biến

Các loại nhựa

Đặc tính

Ưu điểm Nhược điểm

Nhựa PE

  • Trong suốt nhưng có ánh mờ, dẻo và bề mặt bóng.
  • PE có khả năng kháng nước, chống hơi tốt.
  • Chịu nhiệt tốt nhưng chỉ trong khoảng thời gian ngắn.
  • PE chống khí và dầu mỡ kém.
  • Bao bì được làm từ nhựa PE có khả năng hấp thu và giữ mùi cao.

Nhựa PP

  • Trong suốt, bề mặt bóng, có tính cơ học cao, vững và cứng.
  • Bề mặt bóng nên khi in ấn sẽ cho nét in rõ, màu sắc đẹp.
  • Chống thấm khí oxy, hơi nước, một số loại khí khác và dầu mỡ.
  • Được sử dụng làm bao bì đựng thực phẩm.
  • Nhựa PP dễ bị nứt, hỏng nếu để ở ngoài môi trường lâu.
  • PP dễ bị vỡ thành mảnh nhỏ trong môi trường nhiệt độ thấp.

Nhựa PVC

  • Nhựa PVC giòn, ít mềm dẻo.
  • Chỉ nên dùng để đóng gói cho thực phẩm sống, thời gian lưu hành ngắn.
  • Ít được sử dụng hơn so với nhựa PE, PP.
  • Sử dụng PVC trong sản xuất ống thoát nước, áo mưa, dây bọc cáp điện,…
  • Nếu muốn sử dụng PVC làm bao bì cần thêm PE, PP để sản phẩm mềm dẻo hơn. Tuy nhiên, PVC đã qua dẻo hóa sẽ bị cứng, giòn và biến tính sau một thời gian.
  • Thời gian sử dụng nhựa PVC ngắn, không bền.

Nhựa PC

  • Nhựa PC trong suốt, bền, chịu mài mòn tốt, không bị tác động bởi các thành phần của thực phẩm.
  • Khả năng chống thấm khí cao hơn PE, PVC.
  • Chịu nhiệt tốt trên 100 độ C. Vì thế, PC được dùng để sản xuất chai, nắp nhựa các sản phẩm tiệt trùng, bình chứa.
  • Nhựa PC có giá thành cao hơn so với PP, PET nên ít được sử dụng.

Nhựa PET

  • Nhựa PET trong suốt, bền, chịu mài mòn, chịu lực khi va chạm tốt.
  • Không thay đổi cấu trúc hóa học khi thay đổi nhiệt độ. Khả năng chống thấm khí, hơi vẫn được duy trì ở nhiệt độ khoảng 100 độ C.
  • PET chịu lực, chịu nhiệt, chống mài mòn rất tốt.
  • Khả năng chịu nhiệt ở nhiệt độ quá cao không tốt.
  • Nhựa PET dễ dàng bị oxy hóa.
Xem thêm:

  • Top 15 quà Tết cho trẻ em cực kỳ dễ thương và ý nghĩa
  • Top 10 đồ chơi cho bé 3 đến 6 tháng tuổi thông minh, phát triển trí tuệ
  • 20 gợi ý quà sinh nhật cho bé gái 6 tuổi cực thú vị và ý nghĩa

Hy vọng bài viết trên đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn về nhựa PE cũng như các loại nhựa có gốc PE. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng truy cập website avakids.com hoặc liên hệ hotline 1900.866.874 (7h20 – 22h00) để được giải đáp nhanh nhất nhé!

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Nhựa PE là gì? Có độc không? Ứng dụng nhựa PE trong cuộc sống của Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *