Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, học cách chào hỏi là điều đầu tiên bạn cần biết. Đặc biệt đối với người học tiếng Nhật thì việc biết chào hỏi lại càng cần thiết bởi văn hóa Nhật Bản rất tôn trọng người khác.
Hãy tham khảo một số cách học tiếng Nhật xin chào theo tình huống cụ thể trong bài chia sẻ sau đây.
1. Cách nói xin chào trong tiếng Nhật thông thường
Chào hỏi theo cách thông thường sẽ thường áp dụng với những người là bạn bè, đồng nghiệp, người quen. Trong tiếng Nhật, chào giống như nói “xin chào” trong tiếng Việt. Bạn có thể sử dụng từ “konnichiwa”.
Đối với từ này bạn sẽ sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau và với hầu hết mọi người. Chữ kanji của lời chào này là 今日は. Chữ hiragana là こんにちは. Bạn có thể tham khảo nhiều cách phát âm để tìm ra ngữ điệu phù hợp nhất.
2. Nói xin chào vào những thời điểm cụ thể
Thỉnh thoảng nói xin chào cũng giống như nói “chào buổi sáng”, “chào buổi chiều” hoặc “chúc buổi tối tốt lành”. Trong tiếng Nhật cũng vậy, tại mỗi thời điểm bạn sẽ có cách chào cụ thể như sau:
Chào buổi sáng
Bạn sẽ sử dụng từ “ohayo gozaimasu” hoặc “konichiwa” để chào buổi sáng. Vì người Nhật rất coi trọng lời chào, đặc biệt là vào buổi sáng sớm nên bạn cũng nên sử dụng lời chào theo từng đối tượng cho phù hợp. Mỗi cách chào đều thể hiện sự tôn trọng với người khác nhưng tùy theo từng mức độ trang trọng sẽ có những cách chào khác nhau.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cách rút gọn lời chào thành “ohayo”. Cụm từ này sẽ thường được sử dụng với bạn thân hoặc với đồng nghiệp.
Buổi tối vui vẻ
Thời gian buổi tối, bạn cũng có thể sử dụng từ “konbanwa” và nên sử dụng nó sau bữa tối. Đây là một từ thường được sử dụng vào buổi tối và bạn cũng có thể sử dụng cụm từ konnichiwa.
Chào buổi tối
Uống “oyasumi nasai” vào ban đêm. Vào ban đêm, bạn có thể sử dụng từ này để chào thay cho lời chúc ngủ ngon. Nếu bạn đang nói chuyện với các thành viên trong gia đình hoặc những người thân thiết, bạn có thể sử dụng từ “Oyasumi”.
Cách chào hỏi người đã lâu không gặp
Nếu bạn gặp một người nào đó mà bạn đã lâu không gặp bằng tiếng Việt, bạn sẽ nói “Lâu rồi không gặp nhỉ”. Như trong tiếng Nhật, nếu bạn gặp một người bạn biết nhưng đã xa nhau một thời gian và gặp lại, bạn sẽ nói “hisashiburi.
Bạn nên sử dụng lời chào này khi gặp lại một người bạn hoặc thành viên gia đình mà bạn đã không gặp trong nhiều tuần, nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Cách nói xin chào bằng tiếng Nhật qua điện thoại
Khi bạn trả lời điện thoại để bắt đầu cuộc trò chuyện, khi bạn nhấc điện thoại, bạn có thể nói “moshi moshi”. Thay vì nói Konnichiwa để chào, người Nhật sẽ chào bằng từ “Moshi moshi”.
Nghi thức trang trọng
Đối với người Nhật, ngoài những câu chào hỏi thông thường thì việc cúi chào khi gặp ai đó là điều vô cùng cần thiết và nó gần như là một nét văn hóa bắt buộc. Cúi càng thấp, bạn càng thể hiện sự trang trọng và tôn trọng với người khác. Nhất là những người thuộc tầng lớp cao thì càng cần thể hiện sự tôn trọng bằng những cái cúi chào sâu hơn.
Đối với người Nhật đây là một trong những điều cần thiết và họ rất tỉ mỉ trong cách chào hỏi này. Bạn sẽ thực hiện động tác cúi chào khoảng 15 độ với người quen và khoảng 30 độ với những người thuộc tầng lớp xã hội cao hơn.
Nếu muốn chào người quen đôi khi chỉ cần cúi đầu chứ không nên chào bằng tiếng Nhật. Mỗi lời chào đều có ý nghĩa thể hiện sự tôn trọng với người khác. Nếu như ở Việt Nam “lời chào cao hơn mâm cỗ” thì người Nhật lại quan trọng hành động, cử chỉ và lời chào hơn rất nhiều so với ở Việt Nam. Hầu hết từ người già đến trẻ nhỏ luôn biết cách chào hỏi theo văn hóa Nhật Bản.
3. Mẫu câu chào tiếng Nhật cơ bản
tiếng Nhật
|
chính tả
|
Có nghĩa
|
おは よう ござい ます
|
Chào buổi sáng
|
Chào buổi sáng
|
こんにち は
|
Konnichiwa
|
Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng khi gặp nhau lần đầu, bất kể là ban ngày hay buổi tối.
|
こんばん は
|
Konbanwa
|
Buổi tối vui vẻ
|
お会い でき て 、 しい です
|
Oaidekite, ureshiiduse
|
Rất vui được gặp bạn!
|
またお目に掛かれ嬉しいです
|
Mata omeni kakarete ureshiidesu
|
tôi rất vui khi gặp lại bạn
|
お久しぶり です
|
Ohisashiburidesu
|
Lâu rồi không gặp
|
お 元 です ですか
|
Ogenkidesuka
|
Bạn có khỏe không?
|
最近 どう ですか
|
Saikin doudesuka
|
Xin chào?
|
調 子 は ですか
|
Choushi wa doudesuka
|
Công việc đang tiến triển như thế nào?
|
さ よう なら
|
Sayonara
|
Tạm biệt!
|
お休みなさい
|
Oyasuminasai
|
Chúc ngủ ngon!
|
また 後 で
|
cực dương Mata
|
Hẹn gặp lại!
|
気 を つけ て
|
Ki wo tsukete
|
Chăm sóc bản thân!
|
貴方のお 父様 によろしく 伝 え下さい
|
Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai
|
Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bố của bạn nhé!
|
また よろしく し し ます
|
Mata yoroshiku onegaishimasu
|
Lần sau cũng mong được giúp đỡ
|
こちら は 私 名刺 です
|
Kochira wa watashi no meishi desu
|
Đây là danh thiếp của tôi
|
,
|
Dewa mata
|
Hẹn sớm gặp lại!
|
S
|
ganbatte
|
Cố lên, cố lên!
|
Trên đây là một số gợi ý cách chào hỏi trong tiếng Nhật để các bạn tham khảo. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách chào hỏi phù hợp trong từng tình huống khi đi du lịch Nhật Bản hay giao tiếp với người Nhật.
999+ tài khoản GPT Chat miễn phí, Acc OpenAI Free đăng nhập thành công 100%