Công cuộc đổi mới của đất nước ta trong nhiều năm qua đã thu được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa rất quan trọng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Những thành tựu cơ bản của công cuộc đổi mới ở nước ta là? mời bạn đọc theo dõi.
1. Bối cảnh của của công cuộc đổi mới ở nước ta:
Từ cuối những năm 70, khi Việt Nam đối mặt với khủng hoảng kinh tế và xã hội, Đảng Cộng sản Việt Nam đã tiến hành nhiều biện pháp đổi mới từng bước. Tuy nhiên, mô hình xây dựng chủ nghĩa xã hội của Việt Nam vẫn còn những vấn đề chưa được giải quyết. Vào thời điểm đó, Việt Nam phải đối mặt với cấm vận và sự cô lập quốc tế. Trong quá trình thực hiện các biện pháp cải cách, chúng ta đã phạm một số sai lầm mới, làm cho tình hình kinh tế – xã hội trở nên ngày càng nghiêm trọng, với tỷ lệ lạm phát lên đến 774,7% vào năm 1986.
Cuối năm 1986, tại Đại hội Đảng lần thứ 6, với tinh thần “nhìn thẳng vào sự thật, đánh giá đúng sự thật, nói rõ sự thật,” Đảng đã tự kiểm điểm mình một cách nghiêm khắc và xác định những thành tựu và những sai lầm, khuyết điểm. Điều này đã dẫn đến sự đổi mới toàn diện và mở ra một bước ngoặt trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam.
Sau Đại hội lần thứ 6, quá trình đổi mới đã được thực hiện mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, trong tình hình phức tạp và khó khăn, có những thời kỳ mà tưởng chừng như không thể vượt qua. Lạm phát kéo dài, đời sống của người dân suy giảm, nhiều doanh nghiệp quốc doanh và hợp tác xã thất bại, hàng nghìn công nhân phải thất nghiệp, và có những vụ đổ vỡ quỹ tín dụng xảy ra. Các tình hình quốc tế phức tạp cũng gây áp lực đối với Việt Nam.
Dưới hoàn cảnh này, Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt Nam đã thể hiện sự kiên định, khắc phục khó khăn và duy trì ổn định chính trị. Họ đã giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội cấp bách và từng bước đưa Nghị quyết của Đại hội Đảng lần thứ 6 vào thực tế. Mặc dù đầu năm 1988 có nạn đói lớn tại một số vùng và tỷ lệ lạm phát vẫn cao (393,8%), từ năm 1989 trở đi, Việt Nam đã xuất khẩu hàng triệu tấn gạo mỗi năm và lạm phát đã giảm xuống, đạt 67,4% vào năm 1990. Việc triển khai ba chương trình kinh tế lớn đã có tiến bộ đáng kể. Mô hình kinh tế đa dạng và dựa vào thị trường đã bắt đầu hình thành. Cuộc sống của người dân được cải thiện, và xã hội trở nên demokratiz hơn. Quốc phòng và an ninh được duy trì, hoạt động ngoại giao được mở rộng, và tình hình cô lập của Việt Nam đã giảm đi. Công tác xây dựng Đảng cũng có tiến bộ, và lòng tin của người dân đã bắt đầu phục hồi.
Tuy nhiên, những thành tựu này vẫn còn hạn chế và chưa đủ vững chắc, và vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết. Đại hội Đảng lần thứ 7 đã nhận định: Mặc dù đã đạt được những thành tựu quan trọng trong quá trình đổi mới, nhưng Việt Nam vẫn chưa thể vượt qua hoàn toàn khủng hoảng kinh tế – xã hội.
Đại hội VII đã thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong giai đoạn tiến hành chuyển hướng vào chủ nghĩa xã hội,
Sau Đại hội VII, sự sụp đổ của Liên Xô đã ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam. Nhiều cán bộ và nhân dân bắt đầu tỏ ra lo lắng và dao động, và có người thậm chí hoài nghi về tương lai của chủ nghĩa xã hội. Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các thị trường truyền thống đã bị đảo lộn. Trong khi đó, Mỹ vẫn tiếp tục áp đặt cấm vận. Một số thế lực thù địch đã tăng cường các hoạt động gây mất ổn định chính trị và thậm chí là bạo loạn với mục tiêu lật đổ chính quyền. Việt Nam một lần nữa đối diện với thử thách nghiêm trọng.
Tuy nhiên, Đảng và nhân dân Việt Nam đã kiên trì theo đuổi đường lối đổi mới, quyết tâm thực hiện Nghị quyết của Đại hội VII. Họ đã vượt qua mọi khó khăn và thắng lớn trong cuộc chiến này.
2. Những thành tựu cơ bản của công cuộc đổi mới ở nước ta:
2.1. Đẩy nhanh nhịp độ phát triển kinh tế:
Trong giai đoạn 1991-1995, chúng ta đã tiến hành phát triển kinh tế mạnh mẽ, vượt qua mức kế hoạch 5 năm đề ra. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) đã tăng trưởng với mức bình quân hằng năm 8,2% (cao hơn so với kế hoạch 5,5 – 6,5%).
Hoạt động khoa học và công nghệ đã được tích hợp chặt chẽ hơn với mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội và đã dần thích nghi với cơ chế thị trường.
Quan hệ sản xuất đã được điều chỉnh một cách hợp lý hơn để phù hợp với nhu cầu phát triển của
2.2. Chuyển biến tích cực về mặt xã hội:
Đời sống vật chất của phần lớn nhân dân đã được cải thiện, với sự tăng lên của số hộ có thu nhập trung bình và giảm số hộ nghèo. Mỗi năm đã có hơn 1 triệu công nhân được cung cấp việc làm. Các dự án nhà ở và đường giao thông đã được nâng cấp và xây dựng mới cả ở nông thôn và thành thị.
Sự nâng cao trình độ dân trí và mức hưởng thụ văn hóa của nhân dân đã diễn ra, với sự phát triển và tiến bộ trong các lĩnh vực giáo dục, đào tạo, chăm sóc sức khỏe, nghệ thuật, thể thao, thông tin đại chúng và công tác kế hoạch hóa gia đình cùng nhiều hoạt động xã hội khác.
Người lao động đã được giải phóng khỏi nhiều ràng buộc không cần thiết và đã có quyền làm chủ, tính sáng tạo và tính chủ động trong việc tìm kiếm việc làm, tăng thu nhập và tham gia vào các hoạt động xã hội chung của cộng đồng.
Chương trình đền ơn đáp nghĩa đối với những người có công với đất nước đã được mọi người đón nhận và phong trào xóa đói, giảm nghèo và các hoạt động từ thiện đã mở rộng, trở thành một phần quan trọng của xã hội Việt Nam.
Sự tin tưởng của nhân dân đối với chế độ và tương lai của đất nước, cũng như đảng và nhà nước, đã được củng cố và nâng cao.
2.3. Giữ vững ổn định chính trị, củng cố quốc phòng, an ninh:
Chúng ta đã duy trì sự ổn định chính trị, bảo vệ độc lập và chủ quyền của đất nước và duy trì môi trường hòa bình, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đổi mới.
Đảng đã xác định rõ hướng đi và nhiệm vụ của sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh mới, tiếp tục điều chỉnh chiến lược quốc phòng và an ninh một cách hiệu quả. Các nhu cầu liên quan đến củng cố quốc phòng, an ninh và cải thiện cuộc sống của lực lượng vũ trang đã được đáp ứng tốt hơn. Chất lượng và khả năng chiến đấu của quân đội và lực lượng công an đã được nâng cao. Thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân đã được củng cố. Công việc bảo vệ an ninh chính trị và trật tự xã hội đã được tăng cường.
2.4. Thực hiện những đổi mới quan trọng trong hệ thống chính trị:
Dựa trên Cương lĩnh xây dựng đất nước trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, chúng ta đã thực hiện từng bước cụ thể hóa đường lối đổi mới trong nhiều lĩnh vực. Chúng ta đã củng cố Đảng và hệ thống chính trị, tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng trong xã hội. Năm 1992, Hiến pháp mới đã được ban hành, và nhiều văn bản pháp luật quan trọng đã được sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới. Chúng ta đã tiến hành cải cách hành chính công, xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị và xã hội đã thực hiện đổi mới nội dung và phương thức hoạt động, đạt được hiệu suất thiết thực hơn. Quyền tự quyết của nhân dân trên nhiều lĩnh vực kinh tế, xã hội, chính trị, tư tưởng và văn hóa đã được thể hiện. Các tầng lớp nhân dân và các dân tộc thiểu số đã thắt chặt sự đoàn kết và hòa nhập, đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước giàu có, mạnh mẽ và xã hội công bằng và văn minh. Các cộng đồng người Việt ở nước ngoài cũng ngày càng quay về với quê hương vì nguyên tắc lớn đại đạo đức đó.
2.5. Phát triển mạnh mẽ quan hệ đối ngoại:
Chúng ta đã tích cực thúc đẩy và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại theo đường lối độc lập, tự chủ và đa phương. Chúng ta đã khôi phục và mở rộng quan hệ hữu nghị và hợp tác đa mặt với Trung Quốc, tăng cường đoàn kết đặc biệt với Lào và xây dựng quan hệ tích cực với Campuchia. Chúng ta cũng đã phát triển quan hệ với các nước trong khu vực và trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN. Ngoài ra, chúng ta củng cố quan hệ truyền thống với nhiều quốc gia và đã bắt đầu đổi mới quan hệ với Liên bang Nga và các nước Đông Âu. Chúng ta mở rộng quan hệ với các nước công nghiệp phát triển, bình thường hóa quan hệ với Mỹ, và thiết lập quan hệ với nhiều nước khác trên toàn thế giới.
Đảng ta cũng đã phát triển quan hệ đoàn kết và hữu nghị với các đảng cộng sản, các phong trào độc lập dân tộc và các tổ chức tiến bộ trên toàn thế giới. Chúng ta đã mở rộng
Hiện nay, nước ta đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 160 nước và có quan hệ thương mại với hơn 100 nước. Hơn 50 quốc gia và lãnh thổ đã đầu tư trực tiếp vào nước ta. Chúng ta đã nhận được sự hỗ trợ và viện trợ không hoàn lại từ nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế để thúc đẩy sự phát triển.
Những thành tựu trong lĩnh vực đối ngoại đóng góp quan trọng cho việc duy trì hòa bình, vượt qua sự cô lập và cấm vận, cải thiện vị thế của nước ta trên trường quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Đây cũng là sự đóng góp tích cực của chúng ta vào nhiệm vụ chung của cộng đồng quốc tế vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
3. Hạn chế của công cuộc đổi mới ở nước ta:
– Tình trạng nghèo đói và kém phát triển vẫn tồn tại. Các đợt đổi mới đã đạt được tiến bộ, nhưng nước ta vẫn còn đối mặt với tình trạng kinh tế yếu và sự phát triển chưa đồng đều.
– Cần kiệm trong sản xuất và tiết kiệm trong tiêu dùng chưa được thực hiện đầy đủ. Điều này có thể gây lãng phí tài nguyên và không tạo ra đủ vốn để đầu tư vào phát triển.
– Tình hình xã hội vẫn còn nhiều vấn đề tiêu cực và phải giải quyết, như tăng cường an ninh, giảm tệ nạn xã hội và nâng cao
– Quản lý và lãnh đạo trong việc xây dựng quan hệ sản xuất mới vẫn có những khó khăn và buông lỏng. Cần cải thiện quy trình quản lý và tăng cường sự điều động để đảm bảo hiệu suất tốt hơn.
– Quản lý nhà nước trong lĩnh vực kinh tế và xã hội vẫn còn yếu. Cần cải thiện khả năng quản lý và tăng cường sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của chính phủ và các cơ quan quản lý