Phân tích Chiếu cầu hiền – Chiếu cầu hiền của tác giả Ngô Thì Nhậm là bài chiếu mà vua Quang Trung – Nguyễn Huệ giao cho Ngô Thì Nhậm viết bài chiếu để chiêu mộ hiền tài. Sau đây là chi tiết dàn ý phân tích tác phẩm Chiếu cầu hiền kèm theo các bài văn mẫu phân tích Chiếu cầu hiền để thấy được tài nhìn xa trông rộng và tấm lòng của vua Quang Trung đối với đất nước.
1. Dàn ý phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật trong Chiếu cầu hiền:
1.1. Mở bài:
– Đôi nét về tác giả Ngô Thì Nhậm: Một Nho sĩ toàn tài có đóng góp to lớn, tích cực cho triều đại Tây Sơn.
– Chiếu cầu hiền là một tác phẩm được viết với mục đích kêu gọi những nhân tài trên khắp nơi cởi bỏ tị hiềm và sử dụng tài năng của họ để giúp Nhà vua trong sự nghiệp chấn hưng đất nước.
1.2. Thân bài:
Quy luật xử thế của người hiền và mối quan hệ giữa người hiền và thiên tử:
– Mở đầu là hình ảnh so sánh. “Người hiền như sao trên trời”: Nhấn mạnh và đề cao vai trò của người hiền.
– “Sao sáng ắt chầu về ngôi Bắc Thần”: Quy Luật Tự Nhiên ⇒ Khẳng định người hiền phụng sự cho thiên tử là cách ứng xử đúng đắn và không thể tránh khỏi của ý Trời.
– Khẳng định: ““Nếu như che mất … người hiền vậy”: Người hiền có tài mà ẩn mình như ánh sáng bị lấp đi, như vẻ đẹp bị che đi.
→ Nhân tài như vì sao sáng, cần cố gắng hết sức để giúp thiên tử trị vì, nếu không thì trái luật Trời.
→ Cách lập luận chặt chẽ, cách đặt câu hỏi thuyết phục.
Cách hành xử của sĩ phu Bắc Hà và nhu cầu của đất nước:
a.Cách hành xử của sĩ phu Bắc Hà:
– Khi thời thế suy vi:
-
Mai danh ẩn tích, bỏ phí tài năng.
-
Ra làm quan: sợ hãi, như bù nhìn, làm việc cầm chừng.
-
Một số ra biển vào sông: ẩn đi mỗi người một phương.
⇒ Sử dụng kinh điển Nho giáo hoặc hình ảnh mang ý nghĩa tượng trưng, ngôn ngữ tinh tế và châm biếm cho thấy kiến thức sâu rộng của nhà hiền triết.
– Khi thời gian ổn định: “chưa thấy có ai tìm đến” Tâm trạng của vua Quang Xuân mong mỏi chờ đợi hiền nhân giúp nước.
– Hai câu hỏi tu từ liên tiếp “Hay trẫm ít đức…vương hầu chăng”: Gợi mở, khiến người nghe phải suy nghĩ.
⇒ Cách nói khiêm tốn nhưng thuyết phục ảnh hưởng đến nhận thức đến người hiền tài và buộc người nghe phải thay đổi cách ứng xử.
Thực trạng và nhu cầu của thời đại
– Tình hình đất nước hiện tại:
– Tình hình đất nước hiện nay:
+ Thuở ban đầu chính quyền chưa ổn định
+ Biên giới vẫn chưa yên
+ Dân chưa phục hồi sau chiến tranh
+ Đức của vua chưa nhuần thấm khắp nơi
⇒ Cái nhìn toàn diện: Một triều đại mới bắt đầu, mọi thứ mới bắt đầu nên còn rất nhiều khó khăn
– Thời Thế Cần Người Hiền Tài Phải Đến Giúp Vua
+ Sử dụng hình ảnh cụ thể “Một cái cột…trị bình”: nhằm đề cao, khẳng định vai trò của người hiền tài.
+ Câu nói của Khổng Tử “Suy đi tính lại…hay sao”: Khẳng định sự tồn tại của người hiền tài trong nước.
⇒ Kết luận người hiền tài phải hết lòng phục vụ triều đại mới
⇒ Quan Trung là một vị vua yêu nước, thương dân và hoan nghênh các bậc hiền nhân. Lời lẽ: khiêm tốn, chân thành, tha thiết nhưng kiên quyết và rất thuyết phục
Con đường để hiền tài cống hiến cho đất nước:
– Cách tiến cử những người hiền tài:
+ Tất cả các tầng lớp đều được dâng thư biểu đạt việc nước.
+ Quan có thể tiến cử nhân tài.
+ Người ở ẩn có thể tự ứng cử.
⇒ Phương pháp cầu hiền đúng đắn, thiết thực và dễ thực hiện.
– “Những ai … tôn vinh”: Kêu gọi, khuyến khích mọi người hiền tài ra giúp nước.
⇒ Quang Trung là vị vua có tư tưởng tiến bộ
Giá trị nội dung và nghệ thuật:
– Chiếu cầu hiền là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của nhà Tây Sơn nhằm động viên tri thức Bắc Hà tham gia xây dựng đất nước.
– Là một áng
– Sử dụng điển cố, hình ảnh ẩn dụ.
– Từ ngữ giàu sức gợi.
1.3. Kết bài:
– Khái quát lại những nét đặc sắc tiêu biểu về nội dung và nghệ thuật của văn bản
– Tác phẩm thể hiện tầm nhìn
2. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật trong Chiếu cầu hiền hay:
Ngô Thì Nhậm (1746 – 1803), hiệu là Hi Doãn, quê ở làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (cũ), nay thuộc huyện Thanh Trì, Hà Nội. Ông đỗ tiến sĩ năm 1775, từng làm quan dưới triều Lê – Trịnh; sau đi theo Tây Sơn và có nhiều đóng góp nên được Quang Trung trọng dụng. Tác phẩm “Chiếu cầu hiền” được viết theo yêu cầu của vua Quang Trung nhằm động viên tinh thần quân sĩ, kêu gọi hiền tài giúp dân cứu nước.
Đọc xong tác phẩm này, ai cũng biết rằng người bình thường không thể nào tìm được những lời lẽ đẹp đẽ, rõ ràng và thuyết phục như vậy, Quang Trung thực sự là một vị vua tài năng và có tầm nhìn xa trông rộng, chứng tỏ mình là vị vua có lòng yêu nước nồng nàn của một vị vua kiệt xuất. Quan Trung xứng đáng được ghi nhớ là một trong những nhân vật tài ba nhất trong lịch sử trung đại nước nhà.
Mở đầu bài, tác giả trình bày giả thuyết của bậc hiền triết rất đơn giản, nhưng rất thuyết phục.
Người ta nói rằng những người hiền xuất hiện ở đời, giống như những ngôi sao sáng trên bầu trời. Ngôi sao sáng ắt chầu ngôi của Bắc Thần, và hiền nhân sẽ là sứ giả của Thiên tử. Che giấu ánh sáng là che đi cái đẹp, có tài mà không được đời dùng, thì đó không phải là ý trời sinh ra người hiền vậy.
Ở đây tác giả muốn khẳng định người tài là người có đức lẫn tài, giống như những vì sao sáng trên bầu trời. Và những nhân tài này sinh ra là để phò vua cứu nước. Hiền tài là nguyên khí của trời đất, tài năng và đức độ đều cống hiến cho dân, cho nước.
Sau đó, tác giả trình bày chi tiết về việc đất nước bị chia cắt thành hai đàng, đàng trong và đàng ngoài, gây khó khăn cho việc điều hành đất nước và đảm bảo hòa bình trong nước. Ngô Thì Nhậm dựa nhiều vào kinh điển Nho gia, dùng lời dạy của Khổng Tử để đặt vấn đề, hành động thuyết phục trí thức Bắc Hà. Cách nói này đã gây ấn tượng sâu sắc và đánh trúng tâm lý trí thức, có sức thuyết phục rất lớn, khiến họ không thể không đem tài năng và đức độ của mình cống hiến cho triều đình Tây Sơn.
Tác giả còn đưa ra nhiều ví dụ khác về việc người tài e dè, trốn tránh trách nhiệm với đất nước. Ví dụ như Trước đây thời thế suy vi, Trung châu gặp nhiều biến cố, kẻ sĩ phải ở ẩn trong ngòi khe, trốn tránh việc đời, những bậc tinh anh trong triều đường phải kiêng dè không dám lên tiếng. Cũng có kẻ gõ mõ canh cửa, cũng có kẻ ra biển vào sông, chết đuối trên cạn mà không biết, dường như muốn lẩn tránh suốt đời.
Tiếp lời Khổng Tử và giải thích quy luật của trời đất rằng hiền tài phải phò vua dựng nước, tác giả nói về tình cảnh của các nho sĩ thời bấy giờ.mệt số người tài đức thì đi ở ẩn trong khe núi, trốn tránh việc đời, bỏ phí tài năng. Những người làm quan trong triều đại Tây Sơn hoặc sợ hãi im lặng hoặc làm việc cầm chừng. Một số thì ở ẩn, giống như những người chết đuối trên cạn. Một số tự sát để duy trì lòng trung thành với Vua Lê. Đây là một bài phê bình nhẹ nhàng, tinh tế nhưng có ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Việc huy động nhân tài giúp ích cho đất nước là cấp thiết và quan trọng hơn bao giờ hết. Đó là lời nói khiêm tốn, đúng mực và lý lẽ hợp tình hợp lý, chính sách của nhà vua là trọng dụng nhân tài, kẻ có hiền tài cần phải cống hiến tài năng của mình cho triều đại mới.
Tác giả không nói trực tiếp mà sử dụng hình ảnh tượng trưng từ kinh điển Nho gia. Điều này vừa nhạy cảm, vừa có chút tế nhị, vừa thể hiện kiến thức sâu rộng, vừa thể hiện tài văn chương của tác giả, khiến người nghe nể trọng, không những không tự ái mà còn tự cười, tự trách về thái độ ứng xử chưa thỏa đáng của mình.
Vua Quang Trung không chỉ làm tròn bổn phận của một vị tướng tài dẹp loạn yên dân mà còn quan tâm đến đời sống của nhân dân. Thật vậy, sau khi hòa bình và yên bình đến với đất nước, “dân khổ chưa hồi sức” đã gây ra nhiều vấn đề lớn cho sự ổn định và phát triển của vương triều. “Dân khổ chưa hồi sức, đức hóa chưa thấm nhuần, trẫm chăm chăm run sợ, mỗi ngày muôn việc lo toan. Nghĩ rằng: sức một ngày không chổng nổi tòa nhà to, mưu lược của kẻ thù sẽ không dựng được thái bình”. Đoạn văn này thể hiện rằng nhà vua quan tâm biết bao đến sự bình yên của người dân và sự thịnh vượng của đất nước. Những lời việc lớn của quốc gia. Đối với một vị vua xả thân vì nước, tấm lòng này thật lớn lao và đáng quý biết bao. Nếu có một vị vua với lý tưởng cao cả như vậy thì đất nước luôn yên vui, nhân dân luôn hạnh phúc.
Tác phẩm “Chiếu cầu hiền” là một bài văn mẫu mực, thể hiện ở sự chặt chẽ, logic của các lập luận, khả năng thuyết phục tài tình, phong thái khiêm tốn, chân thành của tác giả. Ví dụ sử dụng trong bài thể hiện sắc thái nhận thức của tác giả về đối tượng, tầng lớp tri thức. Tác giả đã thể hiện đủ chiều sâu hiểu biết để thuyết phục những độc giả như vậy. Bài “Chiếu cầu hiền” thể hiện tầm nhìn chiến lược của vua Quang Trung, nhận thấy vai trò quan trọng của Hiền nhân đối với đất nước. Nhân tài là nguyên khí quốc gia.
3. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật trong Chiếu cầu hiền ấn tượng:
Sau khi chiến loạn ở phương bắc kết thúc, Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế, sai Ngô Thì Nhậm biên soạn “Chiếu cầu hiền” để chiêu tập người hiền tài giúp nước. “Chiều cầu hiền” thể hiện tấm lòng vì dân của vua Quang Trung, đặc biệt là tầm nhìn xa trông rộng của một nhà lãnh đạo giỏi.
Để viết được một tác phẩm chiếu, người viết phải có hiểu biết sâu sắc về hoàn cảnh lịch sử, xã hội, nắm bắt được nhu cầu của đất nước lúc bấy giờ, dồn sức cho vận mệnh đất nước. Ngoài những yêu cầu trên, Ngô Thì Nhậm còn thể hiện xuất sắc nghệ thuật thuyết phục. Có thể nói Chiếu cầu hiền đã thể hiện thiên tài của tác giả và cách lập luận chặt chẽ, lời lẽ rõ ràng, tao nhã. Mở đầu bài chiếu, tác giả đã trích dẫn lời của Khổng Tử để gây ấn tượng với các nho sĩ.
“Từng nghe: Người hiền ở trên đời cũng như sao sáng trên trời. Sao tất phải chầu về Bắc thần (ý này của Khổng Tử trong sách Luận ngữ), người hiền tất phải do thiên tử sử dụng”.
Đoạn đầu khẳng định rằng hiền tài là vốn quý của quốc gia, “như sao trên trời”, nhưng hiền tài ấy phải giúp vua trị quốc mới xứng với “ý trời”. Sự so sánh tài tình của tác giả đã nhấn mạnh tính thuyết phục của bài Chiếu. Hình ảnh “ngôi sao sáng trên bầu trời” tượng trưng cho sự tinh anh, khiến nhà vua rất lấy làm trân trọng.
Đoạn tiếp theo, tác giả nhắc lại khó khăn trong việc thu hút người tài để phò nước. Điều này làm trăn trở nhà vua vì sợ lãng phí nhân tài một cách vô ích. “Trước đây, thời gấp vận dụng, trung châu lắm việc, người hiền ở ẩn, cố giữ tiết tháo như da bò bền, người ở triều đường không dám nói năng như hàng trượng mã. Cũng có người đánh mõ giữ cửa, ra bể vào sông, chết đuối trên cạn mà không tự biết, chỉ lo trốn tránh, hầu đến trọn đời”. Nhà vua có ý muốn trách những người tài của đất nước. Trong thời kỳ chiến tranh có rất nhiều quốc sự, nhưng bây giờ, nếu đất nước được hòa bình, nhà vua cần sự giúp đỡ của những người tài năng để làm cho đất nước ngày càng giàu mạnh.Thế mà người hiền thì ở ẩn hoặc cố ý giữ lấy khí tiết của mình mà không để ý đến việc quốc gia đại sự. Hoặc có những người giúp vua nhưng không tận tụy với công việc của mình. Tác giả viết: “Cũng có người giữ cửa, ra bể vào sông, chết đuối trên cạn mà không tự biết”. Đây là cách phê phán nhẹ nhàng và tế nhị nhưng hàm chứa tâm ý rất thâm thúy.
Việc tập hợp người hiền tài giúp nước là công việc gấp gáp và quan trọng hơn lúc nào hết. Vì vậy, nhà vua luôn “sớm hôm mong mỏi”.
Vua Quang Trung không chỉ làm tròn bổn phận của một vị tướng tài, đánh bại kẻ thù mà còn quan tâm đến đời sống của nhân dân. Thật vậy, sau khi đất nước được hòa bình, “dân khổ chưa hồi sức” đã gây ra nhiều vấn đề lớn cho sự ổn định và phát triển của vương triều. Đoạn văn thể hiện nhà vua quan tâm đến sự bình yên của người dân và sự thịnh vượng của đất nước. Những lời tâm huyết của vua Quang Trung cho thấy nhà vua luôn nghĩ đến tính mạng của nhân dân và lo toan cho quốc gia đại sự. Đối với một vị vua xả thân vì nước, tấm lòng này thật lớn lao và đáng quý biết bao. Nếu có một vị vua với lý tưởng cao cả như vậy thì đất nước luôn yên vui, nhân dân luôn hạnh phúc.
Đoạn thứ ba của bài chiếu thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của vua Quang Trung thật xuất sắc, thể hiện rõ tấm lòng yêu nước thương dân nồng nàn của vị lãnh tụ tài ba. Để đoàn kết quân dân, xây dựng cơ nghiệp quốc gia, nhà vua không loại trừ một tầng lớp nào trong xã hội. Chỉ cần người dân trong nước hợp sức lại xây dựng cơ nghiệp đất nước, họ đều được chọn vào triều đình và phò tá nhà vua. “Vậy ban chiếu xuống, quan việc lớn nhỏ và dân chúng trăm họ ai có tài năng học thuật, mưu hay giúp ích cho đời, đều cho phép được dâng thư bày tỏ công việc”.