Phép điệp và phép đối

Phép điệp và phép đối
Bạn đang xem: Phép điệp và phép đối tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Cả phép điệp và phép đối đều là những công cụ quan trọng trong nghệ thuật viết và tu từ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Thực hành các phép tu từ: Phép điệp và phép đối, mời bạn đọc theo dõi.

1. Bài luyện tập về phép điệp (điệp ngữ): 

1.1. Bài tập 1 – Phân tích và Đánh giá Ngữ liệu từ Sách Giáo Khoa:

Trong quá trình tiếp cận và nắm bắt nội dung của những ngữ liệu đưa ra từ Sách Giáo Khoa (SGK), chúng ta có thể thấy rằng việc đọc và trả lời câu hỏi không chỉ dừng lại ở việc hiểu đơn thuần nghĩa của từng từ và câu, mà còn bám sát vào tình cảm, cảm xúc cũng như tình huống được mô tả trong đoạn văn. Bằng cách phân tích các yếu tố ngôn ngữ, chúng ta có thể nhận thấy một số điểm quan trọng sau:

a1. Sự lặp lại của “nụ tầm xuân” và ý nghĩa tương tác:

Trong ngữ liệu (1), việc lặp lại cụm từ “nụ tầm xuân” tạo ra sự tương tác độc đáo. Điều này không chỉ tạo nên một hình ảnh rõ ràng về sự nở rộ của người con gái, mà còn tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa hình ảnh hoa và sự trạng thái tâm trạng của chàng trai. Nếu thay thế bằng “hoa tầm xuân” hay “hoa cây này,” sẽ làm mất đi sự tương tác này. Cụm từ “nụ tầm xuân” khi được lặp lại không chỉ giúp tạo nên hình ảnh rõ ràng, mà còn thể hiện sự nuối tiếc, nhức nhối trong tâm trạng của chàng trai.

a2. Lặp lại cụm từ “chim vào lồng” và “cá mắc câu” trong tình cảnh:

Trong bốn câu cuối của đoạn văn, việc lặp lại cụm từ “chim vào lồng” và “cá mắc câu” có mục đích nhấn mạnh tình cảnh khó khăn và bất biến của người con gái. Sự lặp lại này không chỉ làm rõ ý so sánh mà còn thể hiện sự kiên nhẫn, sự chấp nhận với tình cảnh không thể thay đổi của cô gái. Thông qua cách lặp này, cô gái muốn thể hiện ý kiên của mình về tình hình hiện tại mà chàng trai cần thấu hiểu.

b. Sự lặp từ trong ngữ liệu (2) và diễn đạt ý rõ ràng:

Trong các câu ở ngữ liệu (2), việc lặp lại từ không phải là một phép điệp ngôn ngữ, mà đơn giản chỉ là cách để diễn đạt ý một cách rõ ràng. Trong trường hợp này, sự lặp lại giúp tạo nên sự nổi bật và nhấn mạnh ý chính mà tác giả muốn truyền đạt.

c. Định nghĩa về phép điệp:

Phép điệp trong ngôn ngữ là một phương pháp sử dụng từ ngữ để tạo ra sự ẩn dụ, so sánh hoặc tương phản. Trong đoạn văn trên, sự lặp từ và cụm từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu ứng âm nhạc và tương tác ý nghĩa. Tuy nhiên, cũng cần nhận thức rằng không chỉ có sự lặp từ mới là phép điệp, mà cách sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hiệu ứng cũng là một phần quan trọng của phép điệp.

Tóm lại, việc đọc và phân tích các ngữ liệu từ SGK không chỉ đơn thuần là việc hiểu nghĩa mà còn là khám phá sâu hơn vào tình cảm, ý nghĩa và hiệu ứng của ngôn ngữ. Việc sử dụng phép điệp và lặp từ cũng là một cách để tác giả tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa ngôn ngữ và người đọc.

1.2. Bài tập 2 – Nâng cao khả năng sử dụng phép điệp và điệp từ trong văn viết:

a. Tìm ba ví dụ có điệp từ, điệp câu nhưng không có giá trị tu từ:

–  Anh ấy uống nhiều, nói nhiều và hát nhiều nữa.

– Văn học giúp ta nhận thức cuộc sống, văn học còn chắp cánh ước mơ.

– Tôi yêu con người phương Nam, yêu cái nắng gió phương Nam.

Những ví dụ trên dùng điệp từ và điệp câu nhưng không có giá trị tu từ, chúng chỉ liệt kê các hành động hoặc sự kiện mà không thể tạo ra hình ảnh hay ý nghĩa sâu sắc trong đầu người đọc.

b. Tìm ba ví dụ trong những bài văn đã học có phép điệp:

– “Mắt biếc như vực sâu, môi hồng như đóa hoa, anh Độc không thể nào quên được vẻ đẹp của nàng Thùy Dương.” (Đoạn trích từ truyện “Mắt biếc” của Nguyễn Nhật Ánh)

– “Thì ra bà Tư Đằng có trí nhớ siêu phàm. Bà nhớ rất rõ cái ngày bà tám tuổi, bà Tư Đằng chạy đến gọi thầy giáo bằng tiếng Anh: ‘Teacher, teacher!’” (Đoạn trích từ truyện “Bàn tay định mệnh” của Nguyễn Ngọc Tư)

– “Vào những đêm trăng thanh, biển cạn rút lui, bãi cát mịn màng trải dài như một tấm thảm lụa, sóng vỗ nhẹ nhàng như những hơi thở êm đềm của thiên đàng.” (Đoạn trích từ truyện “Chiếc lá cuốn bay” của Nguyễn Nhật Ánh)

Những ví dụ trên thể hiện việc sử dụng phép điệp để tạo ra hình ảnh sinh động và tương tác ý nghĩa hơn trong văn viết.

c. Viết một đoạn văn có phép điệp theo nội dung tự chọn:

Khi những tia nắng bắt đầu lan tỏa trên bề mặt đại dương, biển trở nên như một tấm gương lấp lánh bạt ngàn. Khi những con sóng như những tia cười, nhè nhẹ vỗ vào bờ cát mềm mịn, tạo ra âm thanh êm dịu và lời thì thà của thiên nhiên. Khi những làn gió nhẹ ngàng thổi qua, cánh buồm trắng xóa trên chiếc thuyền nhỏ như đang thả hồn mình vào cuộc hành trình vượt biển, để tìm kiếm những bí mật đang chờ đợi phía trước. Đây là thời khắc mà lòng người như được cởi bỏ bất kỳ gánh nặng nào, và hòa mình vào sự thanh khiết và tĩnh lặng của biển khơi.

Trong đoạn văn trên, sử dụng phép điệp: “Khi những…” giúp tạo ra hình ảnh và cảm xúc sâu sắc, giúp độc giả trải qua trải nghiệm tận hưởng một buổi sáng bên biển.

2. Bài luyện tập về phép đối:

Bài tập 1: Phân tích cấu trúc và ví dụ về phép đối trong văn viết

a. Cấu trúc và phép đối trong ngữ liệu (1) và (2):

Cả ngữ liệu (1) và (2) đều thể hiện cách sắp xếp từ ngữ cân đối giữa hai vế trong một câu. Mỗi câu được chia thành hai vế, mỗi vế bao gồm ba từ. Sự cân đối này được thể hiện qua phép đối, khi hai vế của mỗi câu được gắn kết với nhau một cách hài hòa. Ví dụ, vị trí của các danh từ như “chim” và “người/tổ” đều ở vị trí đầu của mỗi vế, tạo nên một sự đối ngẫu. Tương tự, hai tính từ như “sạch” và “thơm” đều đứng ở vị trí cuối cùng của mỗi vế, tạo nên một sự đối xứng.

b. Cách sử dụng phép đối khác nhau trong ngữ liệu (3) và (4):

– Trong ngữ liệu (3), phép tiểu đối được sử dụng trong một câu để tạo ra sự so sánh giữa các yếu tố. Ví dụ: “Khuôn trăng đầy đặn/nét ngài nở nang,” và “Mây thua nước tóc/tuyết nhường màu da.” Sự đối xứng trong cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ này tạo ra một hiệu ứng đối ngẫu mạnh mẽ.

– Trong ngữ liệu (4), phép đối được sử dụng giữa hai câu để tạo ra sự đối chiếu. Ví dụ: “Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt/Trót đem thân thế hẹn tang bồng.” Hai câu này đặt trong một mối quan hệ đối nghịch, tương phản, tạo ra một sự đối ngẫu sâu sắc.

c. Ví dụ về phép đối trong các tác phẩm văn học:

– Trong “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn: “Trăm thân này phơi ngoài nội cỏ/nghìn xác này gói trong da ngựa; hoặc lấy việc chọi gà làm vui đùa/hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển/hoặc vui thú ruộng vườn/hoặc quyến luyến vợ con…”

– Trong “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân/Quân điếu phạt trước lo trừ bạo; Gươm mài đá, đá núi phải mòn/Voi uống nước, nước sông phải cạn…”

– Trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du: “Gươm đàn nửa gánh/non sông một chèo; Người lên ngựa/kẻ chia bào…”

– Ví dụ từ một bài thơ của Nguyễn Khuyến: “+ Thiếp kể từ khi lá thắm se duyên, khi vận tỉa, lúc cơn đen, điều dại điều khôn nhờ bố đỏ. + Chàng dưới suối vàng có biết, vợ má hồng, con răng trắng, tím gan, tím ruột với trời xanh.”

d. Định nghĩa về phép đối:

Phép đối trong ngôn ngữ là một kỹ thuật sử dụng từ ngữ để tạo ra sự đối xứng, đối ngẫu, hoặc so sánh giữa các yếu tố trong văn viết. Phép này thường được áp dụng để tạo ra sự cân đối âm thanh, ý nghĩa hoặc hình ảnh giữa các thành phần của văn bản. Sử dụng phép đối có thể tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và tạo sự tương tác ý nghĩa hơn trong văn viết.

Bài tập 2: Phân tích và áp dụng tục ngữ với phép đối trong văn viết

a. Tục ngữ và phép đối:

Tục ngữ là những câu nói ngắn gọn, cô đọng, thường sử dụng phép đối để tạo ra hiệu ứng sâu sắc. Chúng đúc kết những kinh nghiệm từ lao động sản xuất và ứng xử xã hội. Sử dụng phép đối trong tục ngữ giúp làm cho câu chúng ngắn và dễ nhớ. Từ ngữ trong tục ngữ thường không thể thay thế được do tính cố định và tính cân chỉnh của phép đối.

b. Tính khái quát và sự dễ nhớ trong tục ngữ:

Tục ngữ là những câu rất ngắn nhưng vẫn có thể bao quát được nhiều hiện tượng, được lưu truyền mà không cần viết chép. Cách diễn đạt trong tục ngữ được lựa chọn, tinh chế, và thường có yếu tố phép đối, vần và đối, giúp chúng dễ nhớ và khó quên.

Bài tập 3 (bài tập ở nhà):

a. Tìm ví dụ cho mỗi kiểu đối:

– Kiểu đối thanh điệu: “Chim có tổ, người có tông.”

– Kiểu đối từ loại: “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.”

– Kiểu đối ngữ nghĩa: “Đói cho sạch, rách cho thơm.”

b. Tạo vế đối cho các bạn cùng đối:

– “Buổi sáng, bạn đi học, buổi chiều, tôi làm việc.”

– “Ngày đẹp trời, con trai vui đùa, đêm xuống, ngôi sao lung linh.”

Lưu ý: Để tạo vế đối, bạn cần tìm các cặp từ cùng loại, tương tự về ý nghĩa, và sắp xếp chúng một cách hài hòa để tạo ra sự đối chiếu và cân đối trong câu.

3. Tổng kết về các phép tu từ phép điệp và phép đối:

Phép điệp và phép đối là hai trong số những phép tu từ quan trọng trong ngôn ngữ và văn viết. Chúng đều có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, tạo sự thú vị và sâu sắc cho văn bản. Dưới đây là tổng kết về hai phép tu từ này:

– Phép điệp: Phép điệp là một cách sử dụng từ ngữ trong văn viết để tạo ra sự lặp lại của một yếu tố, có thể là cụm từ, câu, hoặc vần, nhằm tăng cường ý nghĩa hoặc cảm xúc, và đồng thời khám phá khả năng sáng tạo về mặt hình ảnh nghệ thuật. Phép điệp thường làm nổi bật một khía cạnh quan trọng trong văn bản và tạo ra sự liên kết tinh tế giữa các yếu tố.

– Phép đối (đối ngữ): Phép đối, còn được gọi là đối ngữ, là một phương pháp tu từ mà ngôn ngữ sử dụng từ ngữ để tạo ra sự so sánh, tương phản hoặc tương đồng giữa các yếu tố khác nhau, nhằm tăng cường ý nghĩa của văn bản. Phép đối đảm bảo sự cân xứng trong cấu trúc và tạo sự hài hoà về âm vị và nhịp điệu, mang đến sự đẹp mắt và tương tác hấp dẫn cho văn viết.