Khi mua sắm trực tuyến, nhiều người dùng thường tìm kiếm thông tin về kích cỡ “Size M” để lựa chọn quần áo cho phù hợp. Vậy Size M là bao nhiêu kg? Cách chọn quần áo size M theo cân nặng, chiều cao?
Cùng INVERT tham khảo cách nhận biết size m là bao nhiêu kg nam, size m là bao nhiêu kg nữ cũng như kích thước của từng loại quần áo size M trong bài viết sau.
Mục lục bài viết [Ẩn]
Size M là gì?
Size M là viết tắt của từ “Size Medium” có nghĩa là kích cỡ trung bình, dùng để chỉ quần áo dành cho những người có vóc dáng cân đối và cân nặng tầm trung.
Bảng size M của nam và nữ được thể hiện chi tiết như sau:
NAM
|
NỮ
|
||||
Size | Chiều cao | Cân nặng | Size | Chiều cao | Cân nặng |
S | 1m50 – 1m57 (cm) | 39kg – 45kg | S | <1m48 (cm) | <42kg |
M | 1m58 – 1m65 | 46 – 54kg | M | 1m49 – 1m55 | 43kg – 50kg |
L | 1m66 – 1m72 | 55kg – 62kg | L | 1m56 – 1m63 | 51kg – 57kg |
XL | 1m73 – 1m80 | 63kg – 70kg | XL | 1m63 – 1m70 | 58kg – 64kg |
XXL | 1m81 – 1m86 | 71kg – 80kg | XXL | 1m71 – 1m75 | > 64kg |
XXXL | > 1m86 | > 81kg |
1. Thông số size M cho nữ
- Chiều cao: Từ 1m56 – 1m60
- Cân nặng: Từ 43 – 46 kg
- Vòng ngực: Từ 84 – 88
- Vòng eo: Từ 68 – 72
- Vòng mông: Từ 90 – 94
2. Thông số size M cho nam
- Chiều cao: Từ 1m68 – 1m70
- Cân nặng: Từ 60 – 65kg
- Vòng ngực: Từ 90 – 94
- Vòng eo: Từ 71 – 76
- Vòng mông: Từ 92 – 96
Size M là bao nhiêu kg nữ?
Thông thường, “Size M” sẽ phù hợp với những bạn nữ có cân nặng từ 43 kg đến 47 kg. Tuy nhiên, việc chọn đồ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vóc dáng, kích thước các vòng của mỗi người, sự cân đối của dáng người,…
Bên cạnh đó, tủ đồ của chị em phụ nữ khá đa dạng: Từ quần áo lót, quần áo tập gym, quần áo tập bơi, quần áo ở nhà, quần áo đi làm, quần áo đi tiệc, … với đủ các mẫu áo, mẫu váy và các kiểu dáng quần khác nhau.
1. Áo sơ mi size M cho nữ bao nhiêu kg?
Đối với áo sơ mi nữ size M sẽ dành cho nữ cân nặng từ 43 đến 46kg và chiều cao từ 153cm đến 155cm.
Bên cạnh đó, ngoài số đo về cân nặng và chiều cao, còn phải xem xét số đo về cơ thể (dài áo, dài tay, vai, ngực, cổ,…). Các chị em có thể tham khảo các thông số cụ thể dưới đây.
BẢNG SIZE ÁO SƠ MI NỮ THEO SỐ ĐO CƠ THỂ | |||||
Size | S | M | L | XL | XXL |
Dài áo | 62 | 63 | 64 | 65 | 67 |
Vai | 36 | 37 | 38 | 39 | 41 |
Dài tay | 18 | 19 | 20 | 20 | 21 |
Ngực | 88 | 92 | 96 | 100 | 104 |
Cổ | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
2. Áo thun nữ size M là bao nhiêu kg?
Đối với áo thun nữ size M sẽ dành cho nữ cân nặng dưới 40 kg, với chiều cao từ 150cm – 160cm và 160cm – 170cm. Đặc biệt, các bạn nữ có cân nặng từ 50 đến 65 Kg, cao dưới 150cm cũng có thể mặc size M.
Ngoài ra, để chọn áo sơ mi phù hợp cho nữ, bạn nên cân nhắc đến các yếu tố chính như: cân nặng, chiều cao, kích cỡ, kiểu dáng và chất liệu. Trước khi mua, nên đo kích thước vòng ngực, vai, eo và bụng.
Bảng size áo thun nữ chuẩn nhất:
Theo thông số cơ thể
BẢNG SIZE THEO CƠ THỂ NỮ | |||
Size | Chiều dài áo | Số đo ngực (V1/V2) | Chiều ngang vai |
S | 57 | 40 | 31 |
M | 60 | 42 | 33 |
L | 62 | 44 | 35 |
XL | 64 | 47 | 37 |
XXL | 66 | 50 | 40 |
Dựa vào cân nặng và chiều cao
Bạn có thể tham khảo kích thước chuẩn cho các loại áo thun nữ dựa trên cân nặng và chiều cao khi lựa chọn.
BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG NỮ | ||||
Cân năng/Chiều cao | Dưới 150cm | 150cm – 160cm | 160cm – 170cm | Trên 170cm |
Dưới 40 Kg | S | M | M | L |
Từ 40 đến 50 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Từ 50 đến 65 Kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65 Kg | L | L/XL | XL | XXL |
3. Áo form xuông nữ size M là bao nhiêu kg?
Áo form xuông nữ size M thường phù hợp với những bạn nữ có cân nặng rơi vào khoảng từ 56kg đến 60kg với chiều cao khoảng 161cm đến 165cm.
Bên cạnh đó, để chọn size áo form suông phù hợp, bạn nên đo thêm kích thước cơ thể của mình, bao gồm chiều dài tay áo, chiều dài áo, chiều dài vai và bắp tay,… Sau đó, so sánh các số đo với bảng size của nhà sản xuất để lựa chọn size phù hợp với bản thân.
Size | Chiều cao | Cân nặng | Ngang vai | KT cổ | Hạ cổ | Dài tay | Ống tay | Ngang ngực | Lai áo | Dài áo |
XS | 150-155 | 45-50 | 38 | 16 | 9 | 15. | 13 | 44 | 45 | 62 |
S | 156-160 | 51-55 | 39 | 17 | 10 | 16 | 14 | 45 | 46 | 64 |
M | 161-165 | 56-60 | 40 | 18 | 10,5 | 17 | 15 | 46 | 47 | 66 |
L | 166-170 | 61-66 | 41 | 19 | 11 | 18 | 16 | 47 | 48 | 68 |
XL | 171-176 | 67-72 | 42 | 20 | 12 | 19 | 17 | 48 | 49 | 70 |
XXL | 177-181 | 73-83 | 43 | 21 | 12 | 20 | 18 | 50 | 50 | 72 |
2XL | 177-181 | 73-83 | 44 | 22 | 12,5 | 21 | 19 | 50 | 51 | 73 |
3XL | 187-190 | 93-103 | 45 | 23 | 12.5 | 22 | 20 | 51 | 52 | 76 |
4XL | >190 | 103-115 | 47 | 23 | 13 | 23.5 | 21 | 52 | 53 | 78 |
4. Váy size M là bao nhiêu kg?
Thông số của váy size M hay đầm size M cụ thể như sau:
- Cân nặng từ 43kg đến 47kg
- Chiều cao từ 1m56 đến 1m60
- Số đo vòng ngực: 85cm đến 89cm
- Số đo vòng eo: 69cm đến 72cm
- Số đo vòng mông: 89cm đến 92cm
- Độ dài váy áo: có thể linh động tùy kiểu váy
SIZE
|
NGỰC
|
EO
|
MÔNG
|
DÀI
|
---|---|---|---|---|
S | 83 – 86 | 64 – 68 | 86 – 89 | 86 |
M | 87 – 92 | 69 – 72 | 90 – 93 | 88 |
L
|
93 – 95
|
73 – 76
|
94 – 96
|
90
|
XL
|
96 – 98
|
78 – 82
|
98 – 100
|
92
|
XXL
|
100 – 104
|
82 – 86
|
102 – 106
|
94
|
XXXL
|
104 – 106
|
86 – 95
|
106 – 115
|
96
|
5. Áo khoác size M là bao nhiêu kg nữ?
Với áo khoác nữ size M sẽ có thông số như sau:
- Cân nặng: Từ 47 – 52 kg
- Chiều cao: Từ 1m56 – 1m60.
- Dài áo: 84 cm
- Ngang ngực: 45
- Ngang vai: 38
Size
|
Áo khoác nữ
|
S
|
Chiều cao: 1m51 – 1m55
Cân nặng: 41kg – 46kg
|
M
|
Chiều cao: 1m56 – 1m60
Cân nặng: 47kg – 52kg
|
L
|
Chiều cao: 1m61 -1m63
Cân nặng: 53kg – 57kg
|
XL
|
Chiều cao: 1m64 – 1m67
Cân nặng: 58kg – 62kg
|
XXL
|
Chiều cao: 1m68 1m71
Cân nặng: > 64kg
|
6. Size M quần jeans nữ là bao nhiêu kg?
Quần jeans nữ size M thường dành cho những người có cân nặng từ 43 – 47 kg. Tuy nhiên, để chọn size quần phù hợp, cần lưu ý đến số đo vòng eo và vòng hông của từng người. Thông số size của quần jeans cũng áp dụng cho các loại quần tây và quần kaki nữ. Các size thông thường từ 26 đến 32.
Thông số cụ thể theo kích cỡ quần:
- Size 28: cao thấp hơn 1m65 và nặng dưới 52kg
- Size 29: cao từ 1m65 đến 1m72 và cân nặng trong khoảng 55 – 60kg
- Size 30: cao 1m72 – 1m75 và nặng 60 – 65kg
- Size 31: cao 1m75 – 1m78 và nặng 65 – 68kg
- Size 32: cao 1m78 – 1m82 và nặng 68 – 71kg
- Size 33: khá cao (1m82 trở lên) và nặng 72 – 75kg
Thông số quần jeans nữ size M:
- Size M của nữ: Size số 28
- Vòng bụng: 79 tương đương với size quần 28
- Vòng hông : 93 – 96 tương đương với size quần 28
7. Quần lót nữ size M là bao nhiêu kg?
Các thông số kích thước size M quần lót cho nữ cụ thể:
- Cân nặng: 45kg đến 55kg
- Số đo vòng eo: 71cm đến 77cm
- Số đo vòng hông: 91cm đến 97cm
- Số đo vòng ngực: 83cm đến 89cm
Lưu ý: Để bảo vệ vùng kín và cảm thấy thoải mái khi mặc, việc chọn size quần lót phù hợp là rất quan trọng. Nếu quần lót quá chật hoặc quá rộng đều không tốt cho sức khỏe của bạn. Chọn size quần lót đúng kích thước sẽ giúp bạn vừa khoe vòng 3 căng tròn, vừa giúp che đi những khuyết điểm của cơ thể.
Ngoài ra, nếu bạn muốn thoải mái và tự tin hơn khi vận động hoặc diện quần áo bên ngoài, hãy thử mua và sử dụng những chiếc quần lót không có đường may. Những chiếc quần này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều và ôm sát vào người, tạo vẻ duyên dáng. Bạn cũng không cần lo lộ đường vân quần lót khi mặc chúng với bất kỳ loại quần hay váy nào bên ngoài.
8. Áo trẻ em nữ size M là bao nhiêu kg?
Áo trẻ em nữ size M thường phù hợp với trẻ có cân nặng từ 18 đến 23 kg tùy thuộc vào nhãn hiệu và kiểu dáng của áo. Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác hơn, nên xem qua bảng kích thước của từng thương hiệu trước khi mua áo cho trẻ em.
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
Size M là bao nhiêu kg nam
1. Áo sơ mi size M cho nam bao nhiêu kg?
Áo sơ mi size M cho nam thường phù hợp với những người có cân nặng từ 60 đến 65 kg. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào chiều cao và cơ thể của mỗi người. Vì vậy, nếu muốn chọn size áo sơ mi phù hợp, cần xem qua bảng kích thước cụ thể ngay dưới đây.
Dựa trên thông số cơ thể
BẢNG SIZE THEO CƠ THỂ NAM | |||
Size | Vòng cổ | Vòng 2 (Bụng) | Vòng 1 (Ngực) |
S | 38 – 39 | 48 – 76 | 80 – 88 |
M | 40 – 42 | 76 – 82 | 88 – 95 |
L | 42 – 44 | 82 – 88 | 95 – 101 |
XL | 44 – 46 | 88 – 95 | 101 – 108 |
XXL | 46 – 48 | 95 – 100 | 108 – 115 |
2XL | 48 – 50 | 100 – 105 | 115 – 122 |
Dựa vào cân nặng
BẢNG SIZE THEO CHIỀU CAO CÂN NẶNG | ||
Size | Cân Nặng (Kg) | Chiều Cao (Cm) |
S | 50 – 60 | 155 – 160 |
M | 60 – 65 | 160 – 165 |
L | 65 – 70 | 165 – 170 |
XL | 75 – 80 | 170 – 175 |
XXL | 80 – 85 | 175 – 180 |
2XL | Trên 85 | 185 – 187 |
2. Áo thun nam size M là bao nhiêu kg?
Bạn có thể sử dụng bảng size áo nam dưới đây để chọn lựa kích cỡ cho các loại áo như áo thun (áo phông). Ngoài ra cũng áp dụng bảng size này cho các loại áo Pull, áo oversize.
Thông thường, áo thun size M sẽ phù hợp với những bạn nam cân nặng từ 50 đến 55kg và cao từ 1m6 đến 1m7.
Dựa theo thông số cơ thể Nam
Hiện nay, không chỉ phái nữ mà cả nam giới cũng rất quan tâm đến việc giữ dáng. Vì thế, nhiều nam giới đã đăng ký tập gym để rèn luyện sức khỏe và ngoại hình. Chính vì thế, chúng ta cần tìm hiểu về kích cỡ phù hợp cho áo thun nam.
BẢNG SIZE THEO VÒNG ĐO CƠ THỂ (cm) | |||||
Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL | |
Chiều dài áo | 66 | 70 | 72 | 73 | 75 |
Bề ngang vai | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 |
Bề ngang ngực | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 |
Dựa theo cân nặng và chiều cao
BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG | |||||
Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL | |
Chiều cao (m) | 1m5 – 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m75 | 1m75 – 1m8 | Trên 1m8 |
Cân nặng (Kg) | 42 – 49 | 50 – 55 | 55 – 65 | 65 – 71 | 71 – 76 |
Lưu ý: Khi lựa chọn áo thun bạn không nhất thiết cứ phải dựa theo 100% thông số ở trên để chọn. Đôi khi nhiều bạn có một số vòng không giống như thể trạng bình thường nên có thể lựa chọn áo nhỏ hơn hoặc lớn hơn.
3. Áo khoác size M là bao nhiêu kg nam?
Thông thường thì size M cho áo khoác nam sẽ là:
- Chiều cao từ 1m68 đến 1m74
- Cân nặng từ 54kg đến 60 kg
4. Size M là bao nhiêu kg quần jeans nam?
Giống như quần nữ, quần nam cũng có nhiều kiểu dáng. Kích thước của quần cũng thường căn cứ vào chiều cao và cân nặng của người mặc để đảm bảo cảm giác thoải mái và dễ chịu nhất.
Các thông số cụ thể quần nam:
Cỡ quần
|
Số đo vòng eo (cm)
|
Chiều dài chân trong (cm)
|
26
|
68
|
81
|
27
|
70
|
81
|
28
|
72
|
82
|
29
|
74
|
82
|
30
|
76
|
83
|
31
|
78
|
83
|
32
|
82
|
84
|
33
|
84
|
84
|
34
|
87
|
85
|
35
|
89
|
85
|
36
|
92
|
86
|
37
|
97
|
86
|
5. Quần size M là bao nhiêu kg quần âu nam?
Đối với quần âu nam cũng có một bảng thông số kích thước riêng. Size M sẽ rơi vào khoảng size quần số 32 hoặc 33, cân nặng từ khoảng 65 đến 75 kg.
SIZE QUẦN TÂY
|
EO
|
MÔNG
|
ỐNG
|
DÀI QUẦN
|
CHIỀU CAO TOÀN THÂN
|
28
|
72
|
85
|
21
|
100
|
155 – 157
|
29
|
74.5
|
87
|
22
|
102
|
158 – 160
|
30
|
77
|
90
|
23
|
104
|
161 – 163
|
31
|
79.5
|
92
|
23
|
106
|
164 -166
|
32
|
82
|
95
|
24
|
107
|
167 – 169
|
33
|
84.5
|
97
|
24
|
108
|
170 – 172
|
34
|
87
|
99
|
25
|
108
|
173 – 175
|
35
|
89.5
|
101
|
25
|
108
|
176 – 178
|
36
|
92
|
103
|
25
|
108
|
179 – 181
|
6. Quần short nam size M là bao nhiêu kg?
Hiện nay, quần short là một sản phẩm được nhiều bạn nam yêu thích bởi tính thoải mái và năng động trẻ trung. Thông thường, quần short nam size M thường có size số 30 khoảng 59 đến 63 kg.
Bảng kích thước chi tiết của quần short nam mà bạn có thể tham khảo:
SIZE
|
CHIỀU CAO
|
CÂN NẶNG
|
VÒNG BỤNG
|
28
|
1m58 – 1m63
|
48 – 53
|
75
|
29
|
1m63 – 1m65
|
54 – 58
|
77
|
30
|
1m66 – 1m68
|
59 – 63
|
79
|
31
|
1m69 – 1m72
|
64 – 70
|
81
|
32
|
1m72 – 1m75
|
71 – 75
|
83
|
33
|
1m75 – 1m80
|
76 – 80
|
85
|
7. Quần lót nam size M là bao nhiêu kg?
Với quần lót nam, size M có các thông số cụ thể như sau:
- Chiều cao: Từ 1m55 đến 1m65
- Cân nặng: Dưới 50kg
- Vòng eo: Từ 51cm đến 64cm
Quần lót nam cũng là vật dụng tiếp xúc trực tiếp với bộ phận nhạy cảm. Do đó, việc lựa chọn quần lót cần được chú ý các tiêu chí sau:
- Chọn chất vải co dãn tốt, ưu tiên cotton.
- Chọn size phù hợp, tránh quá rộng hoặc chật.
- Thay mới quần lót từ 3-6 tháng để giữ vệ sinh.
- Phơi quần lót riêng biệt để giữ form và độ khô thoáng tốt nhất.
8. Áo trẻ em nam size M là bao nhiêu kg?
Áo trẻ em nam size M thường phù hợp với trẻ có cân nặng từ 25 đến 33 kg tùy thuộc vào nhãn hiệu và kiểu dáng của áo. Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác hơn, nên xem qua bảng kích thước của từng thương hiệu trước khi mua áo cho trẻ em.
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 – 6 | 99 – 103 | 16 – 19 |
S | 6 – 8 | 114 – 127 | 19 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 135 | 25 – 33 |
L | 9 – 11 | 135 – 146 | 33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166.5 | 45 – 57 |
Bảng size áo một số thương hiệu thời trang
1. Bảng size thương hiệu H&M cho nam
Kích thước bảng size của thương hiệu H&M cho nam có thể khác nhau tùy vào loại sản phẩm và kiểu dáng. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số tham khảo cho áo sơ mi, áo phông và quần của H&M cho nam:
2. Bảng size thương hiệu Owen cho nam
Bảng size của thương hiệu Owen cho nam được thiết kế với nhiều lựa chọn kích cỡ phù hợp với nhiều dáng người khác nhau. Bảng size đảm bảo mang lại sự thoải mái và phù hợp với từng vóc dáng, giúp nam giới tự tin hơn khi diện đồ.
3. Bảng size thương hiệu Novelty cho nam
Bảng size thương hiệu Novelty là một trong những lựa chọn thời trang nam phổ biến hiện nay. Bảng size này có nhiều size khác nhau để phù hợp với nhiều dáng người khác nhau.
Việc chọn size phù hợp sẽ giúp người mặc cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Bên cạnh đó, bảng size thương hiệu Novelty cũng được sản xuất với chất liệu cao cấp, giúp sản phẩm bền đẹp và có độ co giãn tốt, giúp người mặc dễ dàng vận động.
4. Bảng size thương hiệu GUMAC cho nữ
Thương hiệu GUMAC không chỉ cung cấp một bảng size chung cho sản phẩm, mà thay vào đó GUMAC còn cung cấp bảng size riêng cho từng sản phẩm của mình. Do đó, để biết chính xác về kích thước bảng size của sản phẩm GUMAC cho nữ, bạn có thể kiểm tra thông qua bảng size chung sau:
5. Bảng size thương hiệu HNOSS cho nữ
Thương hiệu thời trang HNOSS thường cung cấp các bảng size riêng cho từng sản phẩm của mình. Dưới đây là bảng size chung cho toàn bộ sản phẩm nữ, bạn có thể tham khảo.
6. Bảng size thương hiệu IVY moda cho nữ
Các sản phẩm của IVY moda có kích thước bảng size khá chuẩn và dễ dàng để bạn có thể chọn lựa kích cỡ phù hợp. Dưới đây là bảng size váy, áo nữ bạn có thể tham khảo.
Trên đây là những thông tin về size m là bao nhiêu kg mà đội ngũ INVERT chúng tôi đã tổng hợp được. Hi vọng bàn viết giúp bạn giải đáp được size m là bao nhiêu kg chính xác. Nếu có gì thắc mắc bạn cũng có thể bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn.
Tags:
size m là bao nhiêu kg namsize m là bao nhiêu kg nữquần size m là bao nhiêu kg