Vào ngày 07/09/2022, Apple vừa trình làng iPhone 14 với nhiều điểm cải tiến đáng chú ý so với iPhone 13. Vậy iPhone 14 và iPhone 13 có điểm gì khác biệt và đâu là sản phẩm tốt? Hãy cùng truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn so sánh để tìm ra điện thoại phù hợp với bạn nhé!
1Tìm hiểu về iPhone 14
- Thiết kế và chất liệu: Khung viền nhôm Aluminum và mặt lưng kính.
- Màn hình: OLED 6.1 inch, Super Retina XDR, độ phân giải 2532 x 1170 Pixels, tần số quét 60 Hz.
- Camera: Trước 12MP. Sau 12MP, 12MP.
- Hệ điều hành: iOS 16.
- Chip CPU: Apple A15 Bionic.
- Bộ nhớ: 128GB, 256GB, 512GB.
- Kết nối: 5G, Wi-Fi, eSIM.
- Pin, sạc: Sử dụng lên tới 20 giờ, sạc không dây MagSafe 15W, sạc không dây Qi lên đến 7.5W, sạc nhanh 20W.
- Tiện ích: Camera TrueDepth nhận dạng khuôn mặt, hỗ trợ quay video với HDR Dolby Vision, chống nước và bụi chuẩn IP68,…
iPhone 14 là dòng điện thoại cơ bản thuộc dòng iPhone 14 series năm 2022 thừa hưởng màn hình OLED có kích thước 6.1 inch của iPhone 13. Về thiết kế, iPhone 14 vẫn được giữ lại cụm camera kép ở mặt lưng kính và khung viền bao quanh thân giữa làm từ nhôm.
Đồng thời, iPhone 14 vẫn được giữ lại phần notch “tai thỏ” và Face ID như thế hệ tiền nhiệm. Tuy nhiên, dòng sản phẩm này sử dụnghệ điều hành iOS 16nên có khả năng nhận diện khuôn mặt với khẩu trang cực tiện lợi.
2Tìm hiểu về iPhone 13
- Thiết kế và chất liệu: Khung viền nhôm Aluminum và mặt lưng kính.
- Màn hình: OLED 6.1 inch, Super Retina XDR, độ phân giải 2532 x 1170 Pixels, tần số quét 60 Hz.
- Camera: Trước 12MP. Sau 12MP.
- Hệ điều hành: iOS 15.
- Chip CPU: Apple A15 Bionic.
- Bộ nhớ: 128GB, 256GB, 512GB.
- Kết nối: 5G, Wi-Fi, eSIM.
- Pin, sạc: Sử dụng lên tới 20 giờ, sạc không dây MagSafe 15W, sạc nhanh 20W.
- Tiện ích: Nhận diện khuôn mặt, quay video 4K, Full HD, HD, Smart HDR 4, tự động lấy nét (AF), xóa phông, chống nước và bụi chuẩn IP68,…
iPhone 13 có sở hữu khung viền vuông vức giống iPhone 14 và phần mặt trước được trang bị lớp bảo vệ Ceramic Shield giúp chống trầy xước, nứt vỡ tốt. Đồng thời, điện thoại này có kích thước tương đối mỏng là 146.7 x 71.5 x 7.7 mm, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và chắc chắn.
Bên cạnh đó, iPhone 13 cũng được bố trícụm camera sau theo đường chéo như iPhone 14 với camera chính 12MP và camera sau 12MP, cho phép bạn chụp được những bức ảnh hay quay video với độ sắc nét cao, màu sắc rực rỡ.
3So sánh chi tiết iPhone 14 và iPhone 13
Thiết kế
iPhone 14 và iPhone 13 có thiết kế tương đồng nhau với khung viền nhôm Aluminium vuông vức và hai mặt trước sau bằng kính phẳng. Vì vậy, ở thời điểm hiện tại thật sự khó để phân biệt hai sản phẩm này.
Về màu sắc, iPhone 14 sở hữu 5 phiên bản màu bao gồm: Đen, Xanh dương, Trắng, Tím và Đỏ. Trong khi đó, iPhone 13 bạn sẽ có sự lựa chọn màu sắc gồm: Trắng, Đen, Hồng, Đỏ và Xanh dương.
Màn hình
Cả hai dòng sản phẩm đều được trang bị màn hình OLED có kích thước 6.1 inch cùng độ phân giải Super Retina XDR2.532 x 1770 Pixels. Nhìn chung, cả hai thiết bị gần như tương đồng về thông số màn hình và đều mang lại cho bạn trải nghiệm hình ảnh chân thực, sắc nét.
Camera
iPhone 14 được Apple nâng cấp khá mạnh tay khi nâng cấp vớiống kính True Deep mới, tính năng theo dõi chủ thể trong điều kiện ánh sáng yếu,… Đồng thời, sản phẩm còn bổ sung thêm tính năng Action Mode giúp chống rung tốt hơn để bạn chụp ảnh, quay video sắc nét, màu sắc cũng sống động hơn so với thế hệ tiền nhiệm.
iPhone 13 tuy không được nâng cấp nhiều về mặt camera nhưng vẫn có khả năng hoạt động tốt trong hầu hết mọi điều kiện, cho chất lượng ảnh sắc nét và màu sắc tươi tắn.
Nhìn chung, nếu xét về yếu tố camera thì iPhone 14 có phần nhỉnh hơn so với iPhone 13. Tuy vậy, iPhone 13 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh sắc nét của bạn đấy nhé!
Hiệu năng
Phiên bản iPhone 14 năm nay vẫn sử dụng chip Apple A15 Bionic như iPhone 13, mang lại cho người dùng trải nghiệm mượt mà ở hầu hết các tác vụ, cân được tốt tất cả các tựa game hiện có với đồ họa và hiệu suất ấn tượng.
Ngoài ra, ở cả hai phiên bản iPhone 14 và iPhone 13 đều được trang bị dung lượng bộ nhớ lần lượt là 128GB, 256GB và 525GB, cung cấp cho người dùng không gian lưu trữ đủ dùng cho các nhu cầu thường ngày.
Pin, sạc
iPhone 14 được trang bị viên pin dung lượng 3279 mAh, cho thời gian sử dụng liên tục đến 20 giờ. Trong khi đó, iPhone 13 chỉ được trang bị viên pin 3095 mAh, có phần thua kém hơn iPhone 14 nhưng vẫn có thể đáp ứng nhu cầu xử lý các tác vụ cơ bản trong khoảng 18 giờ.
Về khả năng sạc, iPhone 14 và iPhone 13 đều sử dụng cổng sạc lightning truyền thống và được Apple hỗ trợ sạc nhanh với công suất 20W, sạc không dây MagSafe 15W, mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái cả ngày dài mà không lo gián đoạn.
Tính năng mới
Điểm đáng chú ý là iPhone 14 năm nay được tích hợp thêm tính năng kết nối với vệ tinh satellite, cho phép người dùng gửi tin nhắn mặc dù không có sóng điện thoại hay kết nối Internet. Đồng thời, tính năng này còn có thể phát tín hiệu khẩn cấp để hỗ trợ bạn tìm kiếm, kết nối với những người dùng, cứu nạn dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó, iPhone 14 còn được trang bị thêm tính năng phát hiện tai nạn giao thông nhằm đưa ra cảnh báo và gọi cuộc gọi khẩn cấp cho người thân nhanh chóng, kịp thời khi bạn gặp tai nạn giao thông.
Giá bán
Giá cả của sản phẩm là yếu tố quan trọng để bạn quyết định sẽ mua chiếc điện thoại nào. Dưới đây là giá bán chính thức của 2 dòng iPhone 14 và iPhone 13 để bạn có thể so sánh và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với tài chính của mình (Giá bán được cập nhật ngày 19/09/2022).
Giá bán tham khảo của iPhone 14:
- Phiên bản 128GB: 24.990.000 đồng.
- Phiên bản 256GB: 27.990.000 đồng.
- Phiên bản 512GB: 33.990.000 đồng.
- bưBên cạnh iPhone 14 còn có phiên bản iPhone 14 Pro, iPhone 14 Pro Max, iPhone 14 Plus.
Giá bán tham khảo của iPhone 13:
- Phiên bản 128GB: 24.990.000 đồng.
- Phiên bản 256GB: 27.990.000 đồng.
- Phiên bản 512GB: 32.490.000 đồng.
- Bên cạnh iPhone 13 còn có phiên bản iPhone 13 Pro, iPhone 13 Pro Max.
4Bảng so sánh tổng quan iPhone 14 và iPhone 13
Tiêu chí | iPhone 14 | iPhone 13 |
---|---|---|
Thiết kế và chất liệu | Khung viền nhôm Aluminum, mặt lưng kính. | Khung viền nhôm Aluminum, mặt lưng kính. |
Màn hình | OLED 6.1 inch, Super Retina XDR, tần số quét 60Hz. | OLED 6.1 inch, Super Retina XDR, tần số quét 60Hz. |
Độ phân giải | 2532 x 1170 Pixels. | 2532 x 1170 Pixels. |
Chip xử lý | Apple A15 Bionic. | Apple A15 Bionic. |
RAM | 6GB | 4GB |
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB. | 128GB, 256GB, 512GB. |
Camera | Trước 12MP. Sau 12MP, 12MP. | Trước 12MP. Sau 12MP. |
Dung lượng pin | Sử dụng lên tới 20 giờ. | Sử dụng lên tới 18 giờ. |
Sạc nhanh và MagSafe | Sạc không dây MagSafe 15W, sạc nhanh 20W. | Sạc không dây MagSafe 15W, sạc nhanh 20W. |
Tiện ích | Camera TrueDepth nhận dạng khuôn mặt, hỗ trợ quay video với HDR Dolby Vision, chống nước và bụi chuẩn IP68,… | Nhận diện khuôn mặt, quay video 4K, Full HD, HD, Smart HDR 4, tự động lấy nét (AF), xóa phông, chống nước và bụi chuẩn IP68,… |
Kết nối | 5G, Wi-Fi, eSIM. | 5G, Wi-Fi, eSIM. |
5Nên mua iPhone 14 hay iPhone 13?
Việc lựa chọn iPhone 14 hay iPhone 13 thực sự khó khăn vì cả hai thiết bị đều có điểm tương đồng về thiết kế, màn hình và cả cấu hình. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sở hữu một chiếc điện thoại có màu sắc bắt mắt hơn cùng các phiên bản cập nhật phần mềm lâu dài thì iPhone 14 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Còn nếu bạn muốn sở hữu một chiếc điện thoại có thiết kế hợp thời, cấu hình mạnh mẽ, camera sắc nét và giá thành phải chăng hơn thì iPhone 13 là sự lựa chọn hợp lý.
- So sánh iPhone VN/A với iPhone LL/A. Nên mua loại nào tốt hơn?
- So sánh iPhone 13 và iPhone 13 Pro: Điểm khác biệt có đáng để nâng cấp
- So Sánh iPhone 13 Pro và iPhone 13 Pro Max – Đâu là sự khác biệt giữa 2 sản phẩm?
Hy vọng bài viết có thể cung cấp những thông tin bổ ích về 2 siêu phẩm iPhone 14 và iPhone 13 để bạn có lựa chọn đúng đắn. Nếu bạn yêu thích và cần tư vấn về sản phẩm nào có thể để lại bình luận phía bên dưới nhé!