Soạn bài Chúng ta có thể đọc nhanh hơn?

Bạn đang xem: Soạn bài Chúng ta có thể đọc nhanh hơn? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Đọc nhanh giúp bạn đọc và hiểu thông tin nhanh chóng hơn. Đây thực sự là 1 kĩ năng thiết yếu nếu như bạn cần phải xử lý nhanh 1 lượng thông tin lớn. Kĩ năng này được đề cập đến trong văn bản Chúng ta có thể đọc nhanh hơn? Dưới đây là hướng dẫn Soạn bài Chúng ta có thể đọc nhanh hơn? – Ngữ văn lớp 7.

1. Trước khi đọc văn bản:

– Câu hỏi 1 (SGV Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 98): Theo em, các hoạt động như đọc sách, ghi chép… cần quy tắc, quy định không? Tại sao? 

Trả lời:

Theo tôi, những hoạt động như đọc sách, ghi chép đều cần có quy tắc, quy định.

 Điều này sẽ giúp nội dung ghi chú của bạn thống nhất và dễ hiểu, những kiến ​​thức ghi vào sách theo đúng quy tắc sẽ dễ nhớ hơn. Ghi chép dựa trên quy tắc, quy định là một cách làm việc khoa học.

– Câu hỏi 2 (Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 98): Khi đọc, bạn thường đọc to hay đọc thầm câu văn của mình? Ngoài ra, bạn có hài lòng với khả năng đọc và hiểu văn bản của mình không? Chia sẻ với bạn bè thân thiết trong cùng nhóm. 

 Trả lời:

 – Khi đọc một đoạn văn, bạn có thể đọc to hoặc đọc thầm tùy theo tình huống. Ví dụ, khi tập đọc to thì đọc to, nhưng khi làm bài tập và đọc kỹ thì hãy đọc thầm.

 – Tôi không hài lòng với khả năng đọc hiểu văn bản của mình do khả năng hiểu kém/đọc không rõ ràng. Hay bạn hài lòng với khả năng đọc hiểu văn bản của mình vì bạn luyện tập thường xuyên và làm nhiều bài tập đọc hiểu?

– Cùng chia sẻ với các bạn.

2. Trong khi đọc văn bản:

– Câu hỏi 1: Theo dõi: Quan sát Hình 1 và Hình 2: So sánh đường nét, chi tiết trong hình với nội dung ở phần 2.

Trả lời:

Hình này tương ứng với nội dung của Phần 2.

– Câu hỏi 2: theo dõi: Xem Hình 3: So sánh độ cao của mắt khi đọc từng từ với độ cao khi đọc 5-7 từ một lúc. 

Trả lời:

– Đọc 1 từ chậm hơn so với đọc 5-7 từ cùng lúc.

3. Sau khi đọc văn bản:

Nội dung chính: Trình bày các cách hỗ trợ đọc nhanh một cách khoa học và hiệu quả.

– Câu hỏi 1 (Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 101): Em có thể dùng dẫn chứng nào để cho biết đoạn văn trên là phần giới thiệu các quy tắc trong một hoạt động?

Trả lời:

dấu hiệu:

+ Nội dung và cách giới thiệu dễ hiểu.

+ Các ý chính được in đậm.

+ Ngôn ngữ khoa học ít có yếu tố biểu cảm.

– Câu hỏi 2 (Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 101): Ôn lại những thông tin cơ bản trong đoạn văn trên. Nhận xét mối liên hệ giữa đặc điểm của văn bản và mục đích của việc viết.

Trả lời:

Thông tin cơ bản về văn bản trên: Nó cung cấp các phương pháp sau để đọc nhanh hơn:

+ Dùng bút chì để làm vật theo dõi.

+ Tìm kiếm ý chính và từ khóa

+ Mở mắt đọc từng câu từ 5 – 7 từ.

+ Nếu bạn có không gian riêng, hãy tập nghe nhạc nhanh trong khi đọc sách

+ Đọc tóm tắt ở cuối chương trước

+ Liên tục thử thách và thử thách kỹ năng của bạn

Dẫn chứng làm rõ nội dung và mục đích viết được đề cập trong văn bản.

– Câu hỏi 3 (Tập 1, trang 101 SGK ngữ văn lớp 1 dành cho học sinh THCS): Nếu không có hình minh họa ở các đoạn 1, 2, 3 sẽ khó đọc. Tại sao? 

Ngay cả khi không có minh họa ở đoạn 4, 5 và 6, phần đọc hiểu vẫn có vẻ dễ dàng hơn. Tại sao?

Trả lời:

Nếu không có hình minh họa ở đoạn 1, 2, 3 sẽ khó đọc vì có tính thao tác, nếu không có hình minh họa sẽ khó hình dung. Mặc dù không có minh họa ở đoạn 4, 5 và 6 nhưng những phương pháp này rất hữu ích cho việc đọc hiểu vì chúng có thể được làm rõ thông qua phần giải thích.

– Câu hỏi 4 (Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 101): Chỉ ra các chú thích cuối trang trong văn bản và tài liệu tham khảo. Phần tài liệu tham khảo ở cuối tài liệu chứa bao nhiêu đơn vị tài liệu và mỗi đơn vị tài liệu chứa loại thông tin gì? Tác dụng của các mục tài liệu tham khảo.

Trả lời:

Chú thích văn bản và tài liệu ở cuối trang: Tiêu đề văn bản do người biên tập chỉ định. Chúng ta phải phân biệt giữa “đọc bằng mắt” và “đọc thầm”. “Đọc bằng mắt có nghĩa là nhìn vào văn bản trong khi lẩm bẩm từng từ. Đọc bằng mắt có nghĩa là ”đọc bằng giọng nói bên trong của bạn” hoặc ”đọc bằng tâm trí của bạn.” ”

Phần tham khảo ở cuối văn bản có sáu đơn vị tài liệu. Mỗi đơn vị tài liệu chứa các thông tin như tác giả, tên tài liệu, nơi xuất bản, năm xuất bản và nhà xuất bản.

– Câu hỏi 5 (Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 101): Sau khi đọc đoạn văn trên, em có nghĩ mình có thể luyện tập để đạt tốc độ đọc nhanh hơn không? 

Trả lời:

Tôi nhận thấy sau khi đọc xong văn bản, tôi có thể luyện tập vận dụng các phương pháp trong bài để đạt được tốc độ đọc nhanh hơn.

Lý do: Tôi đã nhận được hướng dẫn cách cải thiện tốc độ đọc của mình.

4. Liên hệ biện pháp để đọc nhanh hơn:

Biện pháp đọc nhanh hơn là một kỹ năng quan trọng mà ai cũng có thể học được. Đọc nhanh hơn có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao hiểu biết và cải thiện khả năng tập trung. Để đọc nhanh hơn, bạn cần phải thực hành một số bước sau:

– Xác định mục đích của việc đọc. Bạn đọc để giải trí, để học hỏi hay để tìm kiếm thông tin cụ thể? Mục đích của bạn sẽ ảnh hưởng đến cách bạn chọn và tiếp nhận văn bản.

– Luyện tập đọc theo nhóm từ. Thay vì đọc từng từ một, bạn có thể đọc theo nhóm từ 3-4 từ một lần. Điều này giúp bạn tăng tốc độ đọc và cải thiện khả năng hiểu.

– Bỏ qua những từ không quan trọng. Những từ như a, an, the, and, or… thường không mang nhiều ý nghĩa trong văn bản. Bạn có thể bỏ qua những từ này để tiết kiệm thời gian và tập trung vào những từ quan trọng hơn.

– Lướt qua văn bản trước khi đọc kỹ. Bạn có thể nhìn qua tựa đề, phần mở đầu, phần kết luận và các đề mục để có được cái nhìn tổng quan về nội dung và cấu trúc của văn bản.

– Sử dụng con trỏ hoặc ngón tay để dẫn dắt mắt khi đọc. Điều này sẽ giúp bạn tăng tốc độ đọc và giảm thiểu sự lặp lại hoặc bỏ sót từ ngữ.

– Tập trung vào những từ quan trọng và bỏ qua những từ không mang nhiều ý nghĩa. Bạn không cần phải đọc từng từ một, mà chỉ cần nhận diện những từ chính và hiểu được ý chính của câu.

– Mở rộng vùng nhìn của mắt. Bạn có thể đọc nhiều từ hơn trong một lần nhìn bằng cách tăng khả năng quan sát của mắt sang hai bên. Bạn có thể thử đọc ba hoặc bốn từ trong một lần nhìn thay vì chỉ một hoặc hai từ.

– Tăng khả năng hiểu và ghi nhớ bằng cách tóm tắt hoặc ghi chú lại những điểm quan trọng sau khi đọc. Bạn có thể dùng các kỹ thuật như viết ra các câu hỏi, làm sơ đồ tư duy hay kể lại nội dung cho người khác để củng cố kiến thức và kỹ năng đọc của mình.

– Thực hành đọc nhiều và đa dạng. Càng đọc nhiều và đa dạng các loại văn bản, bạn càng làm quen với các từ vựng, cấu trúc câu và ý nghĩa của chúng. Điều này giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và đọc nhanh hơn.

5. Liên hệ tác dụng của việc đọc nhanh:

Đọc nhanh hơn có tác dụng gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người thường xuyên phải đọc nhiều tài liệu, sách báo, báo cáo, văn bản… Đọc nhanh hơn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn có nhiều lợi ích khác như:

– Nâng cao khả năng hiểu và nhớ. Khi đọc nhanh hơn, bạn sẽ phải tập trung cao độ và kích thích não bộ hoạt động mạnh mẽ hơn. Điều này giúp bạn nắm bắt được ý chính và chi tiết của văn bản, cũng như cải thiện trí nhớ ngắn hạn và dài hạn.

– Phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. Khi đọc nhanh hơn, bạn sẽ có thể so sánh, phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này giúp bạn phát triển kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo, cũng như mở rộng kiến thức và tầm nhìn.

– Tăng cường tự tin và niềm vui. Khi đọc nhanh hơn, bạn sẽ cảm thấy tự tin và hài lòng với bản thân, vì đã hoàn thành được nhiều công việc hơn trong thời gian ngắn hơn. Đọc nhanh hơn cũng giúp bạn giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng niềm vui khi đọc.

– Đọc nhanh hơn là một kỹ năng quan trọng trong thời đại thông tin ngày nay. Đọc nhanh hơn giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả học tập và làm việc, cải thiện khả năng tư duy và nhớ lâu.

– Đọc nhanh hơn cũng giúp chúng ta tiếp thu được nhiều kiến thức và thông tin hơn từ các nguồn đa dạng như sách, báo, internet,

– Mở rộng vốn từ vựng và kiến thức. Bạn sẽ tiếp xúc với nhiều từ mới, thuật ngữ chuyên ngành và các lĩnh vực khác nhau, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ và hiểu biết của mình.

– Tăng cường sự sáng tạo và linh hoạt. Bạn sẽ có thể kết hợp các thông tin và kiến thức khác nhau để tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo và phù hợp với hoàn cảnh.

Xem thêm  Số nguyên tố là gì? Tính chất, bảng số nguyên tố và lấy ví dụ?