Soạn bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu

Soạn bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu
Bạn đang xem: Soạn bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Văn bản Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu thể hiện rõ những đặc điểm của ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ truyện thơ Nôm, giúp truyền tải cảm xúc, tình cảm và thông điệp của câu chuyện một cách chân thành và tự nhiên. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu – Ngữ văn lớp 11, mời bạn đọc theo dõi.

1. Tóm tắt bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu – Ngữ văn lớp 11:

Câu 1: Tóm tắt nội dung của văn bản trên. Theo bạn, những đặc điểm nào của thể loại truyện thơ đã được thể hiện qua văn bản.

– Tóm tắt:

Thị Kính, con gái của Mãng Ông, và Thiện Sĩ, con của Sùng Ông, đã kết duyên và là một đôi vợ chồng hạnh phúc. Tuy nhiên, câu chuyện bắt đầu với một sự nhầm lẫn đáng tiếc. Một đêm, khi Thị Kính thấy sợi râu của chồng mình mọc ngược, cô cầm dao cắt đi. Thiện Sĩ giật mình, và sự việc này dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng. Cha mẹ của Thiện Sĩ tưởng rằng Thị Kính có ý định giết chồng và đuổi cô về nhà bố đẻ. Thị Kính quyết định giả trai và vào tu ở chùa Vân Tự với pháp danh là Kính Tâm. Tuy còn yêu Thiện Sĩ, nhưng Thị Kính biết rằng gia đình chồng đã quyết định và cô phải tuân theo. Một tình huống phức tạp khác xuất hiện khi Thị Mầu, con gái của phú ông, mang thai với người nô ở nhà phú ông. Thị Mầu bị làng bắt vạ và tuyệt vọng, cô đổ cho Tiểu Kính (Kính Tâm) sự thật và đem con cho cô nuôi. Tiểu Kính đã ròng rã ba năm, mỗi ngày đi xin sữa để nuôi con của Thị Mầu. Trước khi qua đời, Tiểu Kính viết thư để lại cho cha mẹ và mọi người, kể rõ sự tình và mong rằng họ hiểu và lập đàn giai oan cho cô. Điều này thể hiện lòng từ bi, sự hy sinh và trái tim nhân hậu của Thị Kính (Kính Tâm). Tóm lại, câu chuyện này thể hiện sự phức tạp và đa chiều của tình yêu và số phận, cũng như lòng từ bi và hy sinh của nhân vật chính, Thị Kính, thông qua những tình huống đầy bi kịch và những quyết định khó khăn.

Văn bản này thể hiện nhiều đặc điểm của thể loại truyện thơ:

– Hình thức biểu đạt chèo: Truyện được trình bày dưới dạng chèo, là một loại kịch hát, múa dân gian, kể chuyện, và thường được diễn tích bằng hình thức sân khấu.

– Sự phân chia rõ ràng giữa các nhân vật: Trong câu chuyện, có hai tuyến nhân vật chính, Thiện Sĩ và Thị Kính, cùng với Thị Mầu, tạo nên một cốt truyện phức tạp với nhiều sự kết hợp và xung đột.

– Ngôn ngữ trữ tình và tự sự: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trữ tình, truyền cảm xúc và tâm trạng của các nhân vật. Tự sự là một phần quan trọng của thể loại chèo, giúp diễn đạt tâm trạng, suy tư của nhân vật chính.

Những đặc điểm này làm cho văn bản trở nên sống động và thú vị, chuyển tải một câu chuyện tình yêu đầy bi kịch của nhân vật trong cách biểu đạt độc đáo của thể loại truyện thơ dân tộc Mường.

2. Việc Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu đã được thuật lại theo ngôi kể nào?

Câu 2: Việc Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu đã được thuật lại theo ngôi kể nào, qua điểm nhìn của ai? Nhờ vào đâu mà bạn biết?

Trong văn bản, việc Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu được kể lại theo ngôi kể thứ ba. Điều này có nghĩa là câu chuyện được người kể (tác giả) kể lại từ một góc độ bên ngoài, không tham gia trực tiếp vào sự kiện. Tác giả sử dụng ngôn ngữ trung tính và khách quan để diễn tả các sự kiện và hành động của nhân vật.

Người kể giữ một khoảng cách với sự việc và các nhân vật trong câu chuyện, không thể hiện quá nhiều cảm xúc cá nhân hoặc ý kiến riêng về những gì đang xảy ra. Thay vào đó, người kể chỉ mô tả và kể chuyện theo cách khách quan, cho phép người đọc tự suy ngẫm và cảm nhận về câu chuyện.

Thông qua nội dung văn bản, người đọc có thể nhận biết ngôi kể thứ ba qua cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trung tính, không sử dụng ngôi thứ nhất (tôi) hoặc ngôi thứ hai (bạn). Điều này giúp làm cho câu chuyện trở nên trung lập và khách quan, để người đọc tự tìm hiểu và cảm nhận sự việc theo góc độ của họ.

3. Nhân vật Thị Kính hiện lên như thế nào qua văn bản?

Câu 3: Nhân vật Thị Kính hiện lên như thế nào qua văn bản? Từ đó, bạn có nhận xét gì về cách tác giả dân giản xây dựng nhân vật trong truyện thơ?

Nhân vật Thị Kính trong đoạn trích văn bản được thể hiện như một người có phẩm hạnh đạo đức, biết trọng phép tắc và tôn kính Phật. Từ ngôn ngữ và hành động của nhân vật này, chúng ta có thể nhận xét và đánh giá như sau:

– Trọng phép tắc và tôn kính Phật: Thị Kính thể hiện sự kính trọng đối với tôn giáo và đạo đức thông qua việc cúi đầu và niệm Phật. Cô luôn niệm Phật và gõ mõ như một cách để tĩnh tâm và bình tĩnh, giúp cô đối mặt với những lời quấy nhiễu và sự hiểu lầm từ Thị Mầu mà không mất đi phẩm hạnh của mình.

– Sự hiểu lầm và khó xử: Thị Kính bị hiểu lầm và bị đổ oan trong tình huống không công bằng. Mặc dù cô đang sống một cuộc sống trong tu đạo với phẩm hạnh cao đẹp, nhưng sự hiểu lầm từ Thị Mầu đã tạo ra một tình huống khó xử đối với Thị Kính. Tuy nhiên, cô không trả đũa hay thể hiện sự phẫn nộ, mà vẫn duy trì phẩm hạnh và lòng tốt.

Tác giả xây dựng nhân vật Thị Kính trong truyện thơ theo một tuyến nhân vật thiện lương. Nhân vật này được tạo hình với những phẩm chất đạo đức, lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với tôn giáo. Thị Kính là một người truyền thống, tuân theo các nguyên tắc đạo đức và luôn cố gắng giữ vững phẩm hạnh dù đối mặt với khó khăn và sự hiểu lầm. Tác giả thông qua nhân vật Thị Kính muốn truyền đạt thông điệp về phẩm hạnh, lòng từ bi, và tôn trọng đối với tôn giáo trong xã hội.

4. Chứng minh bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu mang đặc điểm ngôn ngữ của truyện thơ Nôm:

Câu 4: Văn bản trên đã thể hiện những đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học, đặc biệt là ngôn ngữ của truyện thơ Nôm? Hãy phân tích để chứng minh điều đó.

Văn bản trên thể hiện những đặc điểm đặc trưng của ngôn ngữ văn học và đặc biệt là ngôn ngữ của truyện thơ Nôm thông qua các yếu tố sau:

– Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày: Văn bản sử dụng ngôn ngữ truyền khẩu, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của nhân dân Việt Nam thời điểm đó. Các cụm từ và câu hỏi đơn giản, dễ hiểu, tạo cảm giác thân quen và gần gũi với độc giả. Ví dụ rõ ràng là khi Thị Mầu liên tục gọi “thầy tiểu ơi!” để gọi Tiểu Kính, tạo cảm giác sự quan tâm và tình cảm mặn nồng của Thị Mầu đối với Tiểu Kính.

– Chất trữ tình và cảm xúc: Ngôn ngữ trong văn bản truyền tải được nhiều tình cảm và cảm xúc. Thứ nhất, cảm xúc của Thị Mầu đối với Tiểu Kính rõ ràng khi nàng tỏ tình bằng câu “Một cành tre, năm cành tre/ Phải duyên thời lấy, chớ nghe họ hàng.” Đây là lời tỏ tình mạnh mẽ, táo bạo thể hiện sự quyết tâm của Thị Mầu trong tình yêu và mong muốn vượt qua những trở ngại của xã hội phong kiến. Thứ hai, ngôn ngữ truyền tải được tâm trạng phức tạp của Tiểu Kính khi phải đối mặt với sự hiểu lầm và áp lực từ Thị Mầu.

– Âm hưởng của các làn điệu dân ca Việt Nam: Văn bản có dấu hiệu của âm nhạc và điệu nhảy truyền thống Việt Nam. Ví dụ là câu “Một cành tre, năm cành tre/ Phải duyên thời lấy, chớ nghe họ hàng” thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm vượt qua lễ nghi và truyền thống phong kiến thông thường. Câu này có điệu nhảy và âm nhạc của lời tỏ tình dân gian, tạo nên sự phóng khoáng và tự do trong tình yêu.

Tóm lại, văn bản trên thể hiện rõ những đặc điểm của ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ truyện thơ Nôm, giúp truyền tải cảm xúc, tình cảm và thông điệp của câu chuyện một cách chân thành và tự nhiên. Ngôn ngữ này phản ánh cuộc sống và tâm hồn của nhân dân Việt Nam vào thời điểm đó, cùng với mong muốn vượt qua những hạn chế và trở ngại xã hội để tìm kiếm hạnh phúc và tình yêu thật sự.

5. Thông điệp bạn nhận được qua bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu:

Câu 5: Thông điệp bạn nhận được qua văn bản trên là gì? Dựa vào đâu bạn cho là như vậy?

Văn bản trên chứa thông điệp và ý nghĩa sâu sắc về nhiều khía cạnh của cuộc sống và xã hội phong kiến. Cụ thể, thông điệp chính mà bạn có thể nhận được qua văn bản này là:

– Kính trọng phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ: Thị Kính, như một nhân vật chính trong truyện, được tạo hình với những phẩm chất nhân đạo, từ bi và lòng dung. Dù gặp nhiều biến cố và khó khăn trong cuộc đời, Thị Kính không bao giờ oán trái hay đổ lỗi cho số phận. Thay vào đó, nàng hy sinh và tỏ lòng từ bi, đặc biệt khi nuôi con của Thị Mầu. Thông điệp này tôn vinh và khích lệ tinh thần cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội.

– Xót thương cho nỗi oan bi thảm: Truyện thể hiện sự thất thế và oan trái của Thị Kính khi bị hiểu lầm và bị đuổi ra khỏi chùa. Cảnh này gợi lên sự đau đớn và xót thương cho những người bị bất công và đối xử không tốt trong xã hội, đặc biệt là phụ nữ. Cuộc đời của Thị Kính trở thành biểu tượng cho những người phụ nữ phải đối mặt với sự bất công và áp lực trong xã hội phong kiến.

– Phê phán sự đối lập giai cấp trong xã hội phong kiến: Văn bản cũng phản ánh sự đối lập rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội, đặc biệt là sự phân biệt giai cấp giữa Thị Kính và Thị Mầu. Thị Mầu, một người giàu có và quyền thế, đã lợi dụng tình hình để đánh bại Thị Kính. Điều này phản ánh sự chia rẽ và bất bình đẳng trong xã hội phong kiến, nơi người giàu có thường được ưu ái và quyền lực, trong khi người nghèo thường bị áp bức và bất công.

– Khuyến khích lòng từ bi và nhân đạo: Thông điệp cuối cùng của văn bản là sự khuyến khích cho lòng từ bi và nhân đạo. Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn và bất công, Thị Kính không từ bỏ tình yêu và lòng nhân đạo của mình. Bằng cách nuôi con của Thị Mầu và chịu đựng mọi khó khăn, nàng đã thể hiện rõ tình yêu thương và lòng từ bi cao cả. Thông điệp này khuyến khích mọi người hướng tới những giá trị nhân đạo và lòng từ bi trong cuộc sống hàng ngày.

Dựa vào các tình huống truyện và lời thoại của nhân vật, bạn có thể cảm nhận được những thông điệp trên. Truyện thể hiện sự đối đầu giữa tốt và ác, lòng từ bi và lòng ích kỷ, và khuyến khích người đọc suy tư về ý nghĩa của cuộc sống và tình yêu thương trong một xã hội bất công.