Khi đọc và hiểu nội dung của văn bản nghị luận, bạn cần phải tóm tắt lại để trình bày cho người đọc một cách rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, việc soạn tóm tắt văn bản nghị luận luôn là một thử thách đối với nhiều người, đặc biệt là khi bạn không biết phải bắt đầu từ đâu và sử dụng từ ngữ thế nào cho phù hợp. Để giúp bạn vượt qua thử thách này, hãy tham khảo bài viết sau để soạn bài tóm tắt văn bản nghị luận dễ dàng hơn và đạt được hiệu quả tốt nhất.
1. Mục đích và yêu cầu của việc tóm tắt văn bản nghị luận:
Văn bản nghị luận thường có nội dung phức tạp và chứa đựng rất nhiều thông tin. Tuy nhiên, không phải lúc nào người đọc cũng có đủ thời gian và năng lực để đọc và hiểu hết nội dung của văn bản gốc. Đó là lý do tại sao việc tóm tắt văn bản nghị luận trở nên cực kỳ quan trọng.
Mục đích của việc tóm tắt văn bản nghị luận là giúp người đọc tiếp cận với nội dung của văn bản một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Tóm tắt văn bản nghị luận cũng đảm bảo rằng người đọc không bỏ lỡ bất cứ thông tin quan trọng nào trong văn bản gốc.
Việc tóm tắt văn bản nghị luận cũng giúp người đọc hiểu rõ hơn về mục đích và nội dung chính của văn bản gốc, giúp họ có thể nắm bắt được các ý chính và quan điểm của tác giả. Điều này cũng giúp người đọc có thể đưa ra những bình luận và đánh giá chính xác hơn về văn bản.
Ngoài ra, việc tóm tắt văn bản nghị luận cũng giúp cho người đọc tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin từ văn bản gốc. Thông qua việc tóm tắt, người đọc có thể nhanh chóng tìm ra được những thông tin quan trọng mà mình cần.
Vì vậy, mục đích và yêu cầu của việc tóm tắt văn bản nghị luận là rất quan trọng và cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác. Cần đảm bảo rằng tất cả các ý chính của văn bản gốc được giữ nguyên và không bị bỏ sót, đồng thời trình bày thông tin sao cho đầy đủ và dễ hiểu nhất có thể.
2. Soạn bài Tóm tắt văn bản nghị luận siêu ngắn và hay nhất:
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tóm tắt văn bản nghị luận, bằng cách sử dụng văn bản Về luân lí xã hội ở nước ta của Phan Châu Trinh làm ví dụ. Đây là một trong những tác phẩm triết lý nổi tiếng nhất của nhà văn này, trong đó ông đã phân tích và phê phán tình hình xã hội Việt Nam thời đó.
2.1. Câu 1 (trang 117 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Vấn đề nghị luận của văn bản được thể hiện qua chính luận đề và phần mở đầu của đoạn trích: Xã hội luân lí thật trong nước ta tuyệt nhiên không ai biết đến. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta sẽ phân tích các ý chính được đề cập trong văn bản.
Chính luận đề của văn bản nghị luận này là “Xã hội luân lí thật trong nước ta tuyệt nhiên không ai biết đến”. Điều này đưa ra một tuyên bố rằng xã hội Việt Nam thời đó đã mất đi giá trị và chuẩn mực của một xã hội luân lí, dẫn đến sự suy đồi của đất nước. Phần mở đầu cũng giải thích về ý nghĩa của luân lí và tại sao nó lại quan trọng đối với xã hội.
2.2. Câu 2 (trang 118 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Bài
Phần thân bài của văn bản nghị luận này tập trung vào việc phân tích tình hình xã hội Việt Nam thời đó. Phan Châu Trinh khẳng định rằng, xã hội Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề, từ vấn đề chính trị đến vấn đề kinh tế và văn hóa. Ông cho rằng, để giải quyết những vấn đề này, cần có một tư tưởng tiến bộ và sự thấu hiểu về luân lí. Chính vì vậy, ông đề xuất một số giải pháp để tiến bộ đất nước, bao gồm việc cải cách giáo dục, tăng cường công tác giáo dục và đào tạo, cải cách chính trị và cải cách kinh tế.
Phần mở đầu và đặc biệt là phần kết luận của bài văn cũng như các ý khái quát của phần thân bài thể hiện rõ nhất điều ấy. Chúng ta sẽ phân tích những ý này trong bài học để hiểu rõ hơn về cách tóm tắt một văn bản nghị luận. Thông qua việc phân tích các ý chính trong văn bản này, chúng ta có thể học được cách tóm tắt một văn bản nghị luận một cách hiệu quả và chính xác nhất.
2.3. Câu 3 (trang 118 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Trong đoạn trích được đưa ra, tác giả đã đưa ra những luận điểm chính về tình trạng luân lí xã hội ở Việt Nam. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về tình trạng này, cần phải đưa ra thêm một số thông tin bổ sung. Luân lí xã hội là một khái niệm rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Nó là nền tảng của một xã hội văn minh, nơi mà mọi người sống hòa bình và đoàn kết với nhau, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, ở Việt Nam, tình trạng này vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức. Người dân chưa có đủ ý thức đoàn kết, chưa biết bảo vệ quyền lợi chung, và chưa hiểu rõ giá trị của việc đồng tình lẫn nhau trong cuộc sống. Để đạt được mục tiêu tự do và phát triển, nước Việt Nam cần phải xây dựng một xã hội Chủ Nghĩa, nơi mà mọi người sống hòa bình và đoàn kết với nhau, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Các đoàn thể có vai trò rất quan trọng trong việc này, chúng giúp tạo ra sự đoàn kết trong cộng đồng và giúp mọi người hiểu được giá trị của việc đồng tình lẫn nhau.
2.4. Câu 4 (trang 118 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Để phân tích tình trạng luân lí xã hội hiện tại của Việt Nam, tác giả đã đưa ra một số luận cứ so sánh giữa Việt Nam và Pháp. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về tình trạng này, cần phải đưa ra thêm một số thông tin bổ sung. Trong lịch sử Việt Nam, có rất nhiều yếu tố đã ảnh hưởng đến tình trạng luân lí xã hội của đất nước. Trong đó, một số yếu tố chính gồm: sự thống trị của các triều đại quân chủ, sự tham nhũng và thao túng của quan lại, và sự vô ảnh hưởng của những kẻ sĩ. Các yếu tố này đã góp phần vào việc giảm sút luân lí xã hội, khiến cho người dân không đồng tình lẫn nhau, thiếu đoàn kết, và không biết bảo vệ quyền lợi chung. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần có những giải pháp tốt hơn, bao gồm việc tăng cường giáo dục và nâng cao ý thức của người dân về xã hội Chủ Nghĩa, đồng thời cần có những chính sách hỗ trợ cho người dân để giúp họ có được cuộc sống tốt hơn và đóng góp cho sự phát triển của đất nước. Chỉ khi có sự đoàn kết và tôn trọng lẫn nhau, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội văn minh và phát triển bền vững.
3. Luyện tập:
Câu 1 (trang 118 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
a, Chủ đề đoạn văn: Sự đa dạng và thống nhất của In-đô-nê-xi-a trong văn học.
b, Chủ đề đoạn văn: Xuân Diệu – một trong những nhà nghiên cứu và phê bình văn học nổi tiếng.
Trong đoạn văn đầu tiên, tác giả đã thảo luận về sự đa dạng và thống nhất của văn học trong khu vực In-đô-nê-xi-a. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý ở đây là sự phân biệt rõ ràng giữa văn học Việt Nam và văn học trong khu vực còn lại. Trong khi văn học các quốc gia khác trong khu vực In-đô-nê-xi-a thường tập trung vào các chủ đề như gia đình, tình yêu và sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp trong xã hội, thì văn học Việt Nam lại tập trung nhiều hơn vào các chủ đề xã hội và lịch sử.
Đoạn văn thứ hai tập trung vào Xuân Diệu – một nhà nghiên cứu và phê bình văn học nổi tiếng của Việt Nam. Ngoài việc đề cập đến đóng góp của ông đối với phong trào thơ mới và phát triển văn học trong những năm đầu sau độc lập, đoạn văn còn giới thiệu về những tác phẩm nổi bật mà ông đã sáng tác, như “Lục Vân Tiên” và “Người điên”. Các tác phẩm của ông đã trở thành những tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam, được đông đảo độc giả yêu thích và trân trọng.
Câu 2 (trang 119 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
a,
Vấn đề nghị luận: Sự lãng phí nước sạch và tình trạng thiếu hụt nguồn nước.
Mục đích: Chia sẻ thông tin về tình trạng lãng phí nước và thiếu hụt nguồn nước trên toàn thế giới, và khuyến khích mọi người tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước quý giá.
b,
Trong thế giới hiện đại, nguồn nước đang trở thành một trong những tài nguyên quý giá nhất của nhân loại, và tình trạng lãng phí nước và thiếu hụt nguồn nước đang trở thành vấn đề ngày càng nghiêm trọng. Theo thống kê, hiện nay có khoảng 2,2 tỷ người trên thế giới không có quyền truy cập đến nguồn nước sạch và an toàn. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với các nhà lãnh đạo và chính phủ trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, vấn đề không chỉ nằm ở những quốc gia đang phát triển mà còn ở những nước tiên tiến. Trong đời sống hàng ngày, rất nhiều người vẫn còn lãng phí nguồn nước một cách vô tư. Điển hình như việc rửa bát, rửa xe, tắm rửa, v.v. thường dùng nhiều nước hơn cần thiết. Những hành động nhỏ như vậy đang dẫn đến sự lãng phí đáng kể của nguồn nước, góp phần làm cho tình trạng thiếu hụt nguồn nước trở nên nghiêm trọng hơn.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phải thực hiện các biện pháp tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước, bao gồm giảm lượng nước sử dụng trong đời sống hàng ngày, sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước, và giảm lượng nước sử dụng trong sản xuất và công nghiệp. Các chính phủ cũng cần cải thiện hệ thống cấp nước và đầu tư vào các dự án xây dựng hạ tầng để đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho toàn dân.
Tóm lại, để giải quyết tình trạng lãng phí nước và thiếu hụt nguồn nước trên toàn thế giới, chúng ta cần phải có sự hợp tác và chung tay của tất cả mọi người. Chúng ta cần thực hiện các biện pháp tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước, đồng thời chính phủ cũng cần đầu tư vào các dự án xây dựng hạ tầng để đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho toàn dân.