Phan Châu Trinh đã viết bài văn Về luân lí xã hội ở nước ta nhằm đề cập đến những vấn đề quan trọng trong đất nước. Bài văn của ông cũng đề cập đến vấn đề của sự bất bình đẳng giữa các giai cấp và những ảnh hưởng xấu của nó đến sự phát triển của đất nước.
1. Khái quát về tác giả Phan Chu Trinh:
Phan Chu Trinh (1872-1926), tự là Từ Cán, hiệu là Tây Hồ, biệt danh là Hi Mã. Phan Chu Trinh sinh ra tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, phủ Tam Kì, Quảng Nam. Gia đình ông gồm có:
Cha là Phan Văn Bình làm quân sơn phòng, sau tham gia phong trào Cần Vương.
Mẹ là Lê Thị Trung, là con gái nhà vọng tộc, thông thạo chữ Hán.
Phan Chu Trinh là một nhà nho, nhà chiến sĩ yêu nước và cách mạng tiêu biểu nhất trong giai đoạn 30 năm đầu thế kỷ XX. Ông đã lợi dụng chiêu bài “khai hóa” của Pháp để đấu tranh hợp pháp và cải cách xã hội. Mặc dù ý tưởng này chỉ là ảo tưởng, nhưng nó thực sự đáng khâm phục.
Năm 1908, ông bị bắt và bị đày đi Côn Đảo. Ba năm sau, ông được thả tự do và rời Việt Nam sang Pháp. Năm 1925, ông trở về Sài Gòn, diễn thuyết vài lần rồi bị ốm nặng và qua đời vào ngày 24-3-1926.
Với những đóng góp của mình, Phan Chu Trinh được xem là nhà cách mạng của Việt Nam đầu thế kỷ XX.
Phan Chu Trinh có những đóng góp rất lớn trong việc xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam. Ông là một trong những nhà văn và nhà thơ hàng đầu của Việt Nam.
Phan Chu Trinh là một nhà văn và nhà thơ với khả năng sáng tác bằng cả chữ Hán, Nôm và chữ Quốc ngữ. Văn chính luận của ông có tính hùng biện và lập luận đanh thép. Còn thơ ca của ông thì dạt dào cảm xúc về đất nước và đồng bào.
Một số sáng tác chính của Phan Chu Trinh gồm có “Đầu Pháp chính phủ thư” (1906), Tỉnh quốc hồn ca I, II (1907, 1922),… Văn thơ của ông thấm nhuần tư tưởng yêu nước và tinh thần dân chủ. Phan Chu Trinh còn được biết đến với tài năng phát triển giáo dục. Ông là người đã đặt nền móng cho nhiều trường học và đưa ra những quan điểm mới về giáo dục. Phan Chu Trinh được xem là một trong những nhân vật lớn của lịch sử Việt Nam. Tác phẩm của ông đã trở thành một phần không thể thiếu của nền văn hóa Việt Nam.
Năm 2003, Nhà nước Việt Nam đã trao tặng Huân chương Độc lập hạng Ba cho Phan Chu Trinh để tôn vinh công lao của ông trong việc đấu tranh cho độc lập và tự do của dân tộc. Phan Chu Trinh còn được ghi nhận là một trong những người đã đặt nền móng cho các phong trào đấu tranh cho độc lập và tự do của Việt Nam. Tên ông được khắc trên tấm bia của Đại lộ Tôn Đức Thắng, một trong những tuyến đường lớn nhất của Thành phố Hồ Chí Minh.
Phan Chu Trinh là một nhà cách mạng và nhà văn hàng đầu của Việt Nam. Tác phẩm của ông đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam. Công lao của ông đã được tôn vinh và ghi nhận bởi Nhà nước Việt Nam và cộng đồng đất nước.
2. Tác phẩm Về luân lí xã hội ở nước ta:
“Đạo đức và luân lí Đông Tây” là một bài diễn thuyết có tính quan trọng lịch sử, được trình bày tại nhà Hội Thanh niên ở Sài Gòn vào đêm 19/11/1925. Tác giả của bài diễn thuyết này là Nguyễn Ái Quốc – người sau này được biết đến với tư cách là chủ tịch Hồ Chí Minh của nước Việt Nam.
Bài diễn thuyết này được xem là một tác phẩm thể hiện
Phần 1 của bài diễn thuyết bắt đầu từ đầu cho đến câu “từ lâu rồi”. Tác giả chia sẻ quan điểm rằng ở Việt Nam, chúng ta chưa có nền luân lí xã hội, và do đó, những người dân chưa hiểu được tầm quan trọng của việc tuân thủ luân lý xã hội. Tác giả cũng đưa ra các ví dụ minh họa để giải thích cho quan điểm của mình.
Phần 2 của bài diễn thuyết tiếp tục từ câu trên cho đến “cũng vì thế”. Tác giả phân tích nguyên nhân mà luân lí xã hội ở Việt Nam hiện tại chưa được hoàn thiện. Tác giả lấy ví dụ về sự khác biệt giữa luân lí xã hội ở phương Tây và phương Đông để đưa ra những quan điểm của mình về vấn đề này.
Phần 3 của bài diễn thuyết là phần còn lại, tác giả trình bày giải pháp cho việc xây dựng một nền luân lí xã hội tại Việt Nam. Bài diễn thuyết được mạch diễn giải chặt chẽ, rõ ràng, có sức thuyết phục, bắt đầu bằng việc trình bày hiện trạng chung, sau đó đưa ra các biểu hiện cụ thể, nguyên nhân và giải pháp để có được nền luân lí xã hội hoàn thiện ở Việt Nam.
Chủ đề tư tưởng của bài diễn thuyết là cần phải truyền bá chủ nghĩa xã hội vào nước ta để gây dựng đoàn thể vì sự tiến bộ, hướng tới mục tiêu giành độc lập. Tác giả cũng đưa ra các ý tưởng cụ thể để thực hiện mục tiêu này.
Tóm lại, bài diễn thuyết “Đạo đức và luân lí Đông Tây” của Nguyễn Ái Quốc là một tác phẩm có tính chất lịch sử, thể hiện chủ nghĩa xã hội và đưa ra những giải pháp cụ thể để xây dựng nền luân lí xã hội ở Việt Nam.
3. Tổng kết tác phẩm Về luân lí xã hội ở nước ta:
3.1. Nghệ thuật:
Kết hợp các yếu tố nghị luận và biểu cảm, tác giả đã tạo nên một tác phẩm văn học tuyệt đẹp với phong cách chính luận độc đáo. Phong cách này thể hiện sự từ tốn, mềm mỏng, kiên quyết, đanh thép, mạnh mẽ và nhẹ nhàng, đầy sức thuyết phục. Những yếu tố này đã tạo nên một tác phẩm nghệ thuật vô cùng ấn tượng và đáng để đọc.
3.2. Nội dung:
Tác phẩm của Phan Châu Trinh thể hiện sự tinh tế và sáng tạo khi ông đã dũng cảm vạch trần thực trạng đen tối của xã hội đương thời. Tác giả đề cao tư tưởng đoàn thể vì sự tiến bộ của đất nước, hướng về một ngày mai tươi sáng của đất nước. Tác phẩm này còn cho thấy tư tưởng tiến bộ và ý chí quật cường của Phan Châu Trinh. Vì vậy, đây là một trong những tác phẩm văn học có giá trị rất lớn trong lịch sử văn học Việt Nam.
4. Hướng dẫn soạn bài Về luân lí xã hội ở nước ta:
Câu 1 (trang 88 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Bài viết trên được chia thành ba phần. Phần đầu tiên nhấn mạnh rằng tại Việt Nam, chưa có sự hiện diện của luân lí xã hội, và người dân Việt Nam chưa có ý niệm gì về luân lí xã hội. Phần thứ hai so sánh sự khác biệt giữa luân lí xã hội ở Châu Âu, đặc biệt là Pháp, và tại Việt Nam. Cuối cùng, phần thứ ba đề cập đến chủ trương truyền bá Xã hội chủ nghĩa cho người dân Việt Nam.
Các phần trên được liên kết chặt chẽ với nhau theo một mạch diễn giải. Phần đầu tiên giới thiệu cho độc giả hiện trạng chung của Việt Nam liên quan đến luân lí xã hội. Phần thứ hai so sánh giữa Châu Âu và Việt Nam giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai quốc gia. Cuối cùng, phần thứ ba đề cập đến giải pháp cụ thể là truyền bá Xã hội chủ nghĩa cho người dân Việt Nam, với mục đích xây dựng đoàn kết và tiến bộ, hướng tới mục đích giành độc lập và tự do.
Tổng quan về chủ đề tư tưởng của đoạn trích là cần phải truyền bá chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam để gây dựng đoàn thể vì sự tiến bộ, hướng tới mục đích giành độc lập và tự do.
Câu 2 (trang 88 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Tác giả vào đề bằng cách:
Sử dụng phép phủ định để đưa ra quan điểm của mình: “Xã hội luân lí thật trong nước ta tuyệt nhiên không ai biết đến, so với quốc gia luân lí thì người mình còn dốt nát hơn nhiều”. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng xã hội luân lí của đất nước ta còn rất kém so với các quốc gia khác. Tác giả sử dụng phép phủ định để giúp người đọc hiểu rõ rằng ông ta không đồng tình với quan điểm rộng rãi của người dân, và muốn đưa ra những suy nghĩ của mình về vấn đề xã hội luân lí của đất nước.
Tác giả tiếp tục phủ nhận, xuyên tạc vấn đề của không ít người, tác giả đã khẳng định: “Một tiếng bè bạn không thể thay cho xã hội luân lí được, cho nên không cần cắt nghĩa làm gì”. Tác giả muốn cho thấy rằng không có gì có thể thay thế được xã hội luân lí, và việc cắt giảm nghĩa của nó là không cần thiết. Ông ta đưa ra ví dụ rõ ràng nhất có thể để chứng minh cho quan điểm của mình, đó là một tiếng bè bạn không thể thay thế được xã hội luân lí bởi vì xã hội luân lí là cơ sở và thước đo để đánh giá các hành động và hành vi xã hội.
→ Bằng cách này, tác giả trực tiếp và thẳng thắn thể hiện quan điểm của mình, đồng thời sử dụng các phép diễn đạt và ví dụ để giải thích rõ hơn cho độc giả hiểu được suy nghĩ của ông ta. Tác giả đã giải thích rõ ràng và cụ thể hơn về quan điểm của mình về vấn đề xã hội luân lí, và đã sử dụng những phép diễn đạt thích hợp để truyền đạt thông điệp của mình.
Câu 3 (trang 88 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Luân lí XH ở nước ta | Luân lí XH bên châu Âu |
– Không hiểu, chưa hiểuì (thờ ơ, tê liệt)Dẫn chứng: Ở Việt Nam, những dấu hiệu của sự thiếu ý thức đoàn kết trong xã hội được thể hiện rõ ràng qua việc mỗi cá nhân chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân của mình. Họ không có sự nhận thức về tầm quan trọng của việc hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau trong xã hội để xây dựng một xã hội bình đẳng và công bằng hơn. Với tình trạng này, bất kỳ sự bất công nào cũng đều bị chấp nhận, không được đòi hỏi. | – Luân lí XH phát triển mạnh mẽ và phổ biến- Nguyên nhân: người nước mình chưa có ý thức đoàn thể. | – Rất thịnh hành và rất phát triểnDẫn chứng: Ở châu Âu, sự đoàn kết trong xã hội được đánh giá cao và nhận được sự quan tâm đặc biệt. Những giá trị này được truyền dạy cho thế hệ sau, giúp họ hiểu được tầm quan trọng của việc hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau trong xã hội để xây dựng một xã hội bình đẳng và công bằng hơn. Chính vì vậy, khi có bất cứ sự bất công nào trong xã hội, người dân ở châu Âu sẽ đứng lên đòi lại quyền lợi cho mình và cả xã hội. Nguyên nhân: Sự đoàn kết, sẵn sàng giúp đỡ, tôn trọng quyền lợi của nhau là những giá trị được đề cao ở châu Âu. Tuy nhiên, những giá trị này không được hình thành tự nhiên mà đến từ quá trình lịch sử phát triển của các quốc gia châu Âu. Những nước này đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh, đói nghèo, bất công xã hội, và từ đó họ nhận ra tầm quan trọng của sự đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống. |
Câu 4 (trang 88 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Trong bối cảnh hiện nay, tình trạng “dân không biết đoàn thể, không trọng công ích” đã trở thành một vấn đề nhức nhối trong xã hội Việt Nam. Tuy nhiên, điều đáng nói là nguyên nhân của vấn đề này không phải là do dân ta thiếu nhân đức hay quá ích kỷ, mà là do những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tinh thần của người dân.
Một trong những nguyên nhân đó chính là sự suy tàn của truyền thống cộng đồng, đoàn kết từ xa xưa trong dân tộc ta. Trong quá trình phát triển, con người đã đánh đổi các giá trị truyền thống để thích nghi với môi trường mới. Những thành ngữ, tục ngữ như “nhiều tay vỗ nên bộp”, “không thể bẻ đũa cả nắm”, “góp gió làm bão, giụm cây làm rừng” đã bị lãng quên và không còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những giá trị này làm nền tảng cho tinh thần đoàn kết, sự chia sẻ và tôn trọng trong cộng đồng. Khi những giá trị này bị suy tàn, dân ta đã mất đi một phần tinh thần đoàn kết và trách nhiệm với cộng đồng.
Ngoài ra, yếu tố khác cũng góp phần làm tình trạng này trở nên trầm trọng hơn. Đó là sự ham quyền tước, ham bả vinh hoa của các triều vua của bọn học trò trong nước. Bọn họ chỉ quan tâm đến nhà vua mà không quan tâm đến dân và đã thiết pháp luật, phá tan tành đoàn thể quốc dân để giữ túi tham mình đầy mãi, địa vị mình được vững mãi. Họ đã trở nên giả dối, nịnh hót và chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của cộng đồng. Những hành động này đã gây ra sự mất đoàn kết trong cộng đồng và khiến người dân trở nên lơ là, sợ sệt.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phải đưa ra những giải pháp hiệu quả. Trước hết, cần phải xây dựng lại tinh thần đoàn kết trong cộng đồng bằng cách khôi phục lại các giá trị truyền thống đã bị lãng quên. Bên cạnh đó, cần phải giáo dục cho thế hệ trẻ về trách nhiệm của mình đối với cộng đồng và tôn trọng giá trị nhân đức. Ngoài ra, cần thiết phải có những chính sách và cơ chế pháp luật hợp lý để ngăn chặn sự tham nhũng, vơ vét của quan chức và đảm bảo quyền lợi của người dân.
Tóm lại, vấn đề “dân không biết đoàn thể, không trọng công ích” là một vấn đề phức tạp và cần được giải quyết bằng những giải pháp thích hợp. Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân chính của vấn đề này và đưa ra những biện pháp cụ thể để giải quyết tình trạng này. Chỉ khi chúng ta có được tinh thần đoàn kết, trách nhiệm và tôn trọng giá trị nhân đức, chúng ta mới có thể phát triển một cách bền vững.
Câu 5 (trang 88 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Bài văn có sự kết hợp giữa yếu tố nghị luận với yếu tố biểu cảm.
Trong yếu tố nghị luận, tác giả đã sử dụng cách luận lập chặt chẽ, logic và nêu dẫn chứng cụ thể để xác thực cho những quan điểm của mình. Bên cạnh đó, giọng văn của tác giả cũng rất mạnh mẽ và hùng hồn, tạo nên sức thuyết phục cho độc giả. Từng câu trong bài văn đều được phân tích kỹ lưỡng, từ kết cấu của câu đến cách sắp xếp từ ngữ, đảm bảo rằng mỗi lời của tác giả đều có ý nghĩa và giá trị thuyết phục cao nhất.
Bên cạnh đó, yếu tố biểu cảm trong bài văn cũng là một điểm nhấn quan trọng. Tác giả sử dụng
Tổng thể, việc kết hợp giữa yếu tố nghị luận và biểu cảm đã giúp tác giả tạo ra một bài văn đầy đủ và phong phú. Bài văn không chỉ đơn thuần là một bài thuyết trình các quan điểm của tác giả, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc và đầy cảm xúc.