Ta về, mình có nhớ ta…Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung trong bài Việt Bắc

Ta về, mình có nhớ ta…Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung trong bài Việt Bắc
Bạn đang xem: Ta về, mình có nhớ ta…Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung trong bài Việt Bắc tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Dàn ý phân tích đoạn thơ: “Ta về, mình có nhớ ta… Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung” 

Mở bài:

  • Giới thiệu tác giả Tố Hữu và tác phẩm “Việt Bắc.”
  • Dẫn dắt độc giả vào bài thơ.

Thân bài:

  • “Ta về, mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”: Thể hiện tình cảm của người ra đi và mong muốn biết người ở lại có nhớ về họ.
  • “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi/Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng”:

+ Mùa đông với hoa chuối đỏ tươi và rừng xanh.

+ Hình ảnh con người đeo dao gài thắt lưng lên rừng làm việc.

  • “Ngày xuân mơ nở trắng rừng/Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang”:

+ Mùa xuân và mơ nở trắng rừng.

+ Hình ảnh người đan nón tỉ mỉ.

  • “Ve kêu rừng phách đổ vàng/Nhớ cô em gái hái măng một mình”:

+ Tiếng ve kêu và rừng phách đổ vàng.

+ Cô gái hái măng một mình.

  • “Rừng thu trăng rọi hoà bình/Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung”:

+ Mùa thu, ánh trăng, và hòa bình.

+ Tiếng hát ân tình thủy chung của người dân.

Kết bài:

  • Tổng kết nội dung và ý nghĩa của đoạn thơ.
  • Đánh giá sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người tạo nên vẻ đẹp của Việt Bắc.

2. Phân tích đoạn thơ: “Ta về, mình có nhớ ta… Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”:

Tố Hữu, một nhà thơ với khả năng cảm nhận sâu sắc văn hóa truyền thống thông qua truyền thống thơ ca dân tộc, biểu hiện tình cảm yêu thương và lòng biết ơn với sự tồn tại vốn có của hàng ngàn năm. Ông đã làm điều này rất rõ ràng và sâu sắc qua tác phẩm “Việt Bắc,” một tác phẩm tuyệt vời mô tả về tình yêu thiêng liêng đối với thiên nhiên và con người của vùng đất Việt Bắc.

Bài thơ “Việt Bắc” ra đời vào năm 1954, ngay sau chiến thắng lịch sử tại Điện Biên Phủ và việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương. Trong tháng 10 cùng năm, Trung ương Đảng và Chính phủ đã chuyển về thủ đô Hà Nội từ các chiến khu ở Việt Bắc. Tố Hữu, tác giả của tác phẩm, đã tạo ra một bức tranh vĩ đại trong bài thơ “Việt Bắc,” một tác phẩm hùng vĩ về tình yêu quê hương, kháng chiến, và hình ảnh con người Việt Nam trong thời kỳ cách mạng.

Tác phẩm này rực rỡ màu sắc của thiên nhiên và con người Việt Bắc. Hai câu đầu tiên của bài thơ phản ánh tâm trạng của tác giả:

“Ta về, mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người”

Tố Hữu vẫn duy trì việc sử dụng cách gọi thân thiết, gần gũi với người đọc thông qua việc sử dụng từ “Ta” và “mình.” Việc phân cách “Ta về” như một nốt nhạc trầm lắng, như một phần nhạc phẩm cách mạng, thể hiện sự lưu luyến, và đồng thời tạo điểm dừng trong quãng hát cách mạng. Câu hỏi đơn giản và thong thả “Ta về, mình có nhớ ta” mang một vẻ đẹp mang tính dân gian, gần gũi như ca dao. Không chỉ đề cập đến những người ở lại quê hương mà còn nói đến những chiến sĩ đi về phía trước. Họ thể hiện lòng biết ơn, tình cảm sâu sắc với thiên nhiên và con người của miền Việt Bắc. Khi họ rời đi, họ nhớ những gì? Họ nhớ “những hoa cùng người,” đó là hình ảnh về vẻ đẹp tươi sáng, tuyệt vời của thiên nhiên Việt Bắc và tình thân thiết, gắn kết của con người với quê hương. Hoa và con người trong bài thơ trở thành một, tạo nên một bức tranh hoàn hảo, toàn vẹn cho mảnh đất này.

Những câu thơ sau là bức tranh tứ bình đầy ấn tượng:

“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hoà bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.”

Thiên nhiên tại Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp tươi sáng và tinh tế, mà không từ ngữ nào có thể diễn tả hết. Ngay cả trong mùa đông, cảnh sắc ở đây vẫn rực rỡ, đầy sức sống, như một màn trình diễn của rừng xanh với “rừng xanh hoa chuối đỏ tươi.” Mùa đông tại đây không khắc nghiệt, mà hoa chuối đỏ tỏa sáng như những ngọn đèn giữa bóng tối của rừng sâu. Thiên nhiên tự thắp lên những ngọn lửa ấm áp, tạo nên ánh sáng trong không gian đông lạnh. Thậm chí thời tiết khắc nghiệt của mùa đông cũng không làm mất đi hy vọng hay ước mơ, mà ngược lại, chúng trở nên sáng rực. Mùa xuân, những hạt giống đã được ấp ủ từ lâu cuối cùng cũng nảy mầm, tô điểm khung cảnh bằng sắc trắng tinh khôi của hoa mơ lan toả khắp cánh đồng. Màu trắng rực rỡ, trong trẻo, như một lớp áo mới của thiên nhiên. Cụm từ “trắng rừng” phản ánh sự bừng nở mãnh liệt mà không cần phải vô cùng rực rỡ, như một dấu ấn của sự sống tiềm ẩn. Trong bóng râm của mùa hè rộn rã của Việt Bắc, tiếng ve kêu lan tỏa khắp rừng phách vàng, tạo nên một bản hòa nhạc sống động, tràn đầy sức sống. Vẻ đẹp này không chỉ là sự hiện hữu riêng lẻ của thiên nhiên và con người, mà chúng hoà quyện, kết nối với nhau. Cảnh rừng thu với bầu trời sáng lên bởi ánh trăng, tạo nên không gian mê hồn, như trong một câu chuyện cổ tích. Thiên nhiên ở Việt Bắc là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và sự yên bình, đem lại sự hấp dẫn không thể phai nhạt cho mọi người đặt chân đến.

Trong sự hoài niệm về thiên nhiên, tác giả không quên ghi nhận về những con người tại Việt Bắc, nơi mà tình cảm của ông dành cho họ thật sâu sắc. Họ hiện lên như một bức tranh hoà quyện với thiên nhiên, là chủ nhân của vùng đất xinh đẹp này. Câu thơ “Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng” cực kỳ rõ ràng về bản chất của Việt Bắc, đúng như Xuân Diệu đã mô tả. Người dân ở đây thường mang theo dao gài thắt lưng khi làm việc nông nghiệp. Trên đèo cao, ánh nắng chiếu vào con dao, tạo nên ánh sáng rực rỡ và ấn tượng. Dưới điều kiện khắc nghiệt và cao nguyên của đèo, họ không trở nên yếu đuối mà ngược lại, trở nên mạnh mẽ và hùng hồn hơn. Vào mùa xuân, tác giả đưa ra hình ảnh rõ nét về một phụ nữ đang dành thời gian để đan nón. Động từ “chuốt” đặc trưng cho sự tinh tế và tỉ mỉ trong công việc, tạo nên sự bóng bẩy và mượt mà cho chiếc nón. Sự xuất hiện của “từng” thể hiện sự cẩn trọng và khéo léo của người phụ nữ trong quá trình làm việc. Như hoa mơ nở trắng rừng, chiếc nón trắng cũng thể hiện tấm lòng kết nối sâu sắc với quê hương và đất nước. Người dân đã đặt trái tim của họ vào việc thủ công, tạo ra những sản phẩm gắn liền với văn hóa dân tộc. Vào mùa hạ, tác giả ghi nhận hình ảnh độc đáo của một cô gái đang hái măng một mình. Bức tranh này rất tươi sáng và đẹp đẽ, mặc dù cô gái đang làm một công việc đơn độc và vất vả giữa rừng, nhưng không cảm thấy cô đơn hay trống vắng. Tinh thần đoàn kết và tự hào của người dân Việt Bắc, cùng với tình yêu thiên nhiên, tạo nên một bức tranh rực rỡ và không thể nào quên. Cuối cùng, tác giả nhớ lại tiếng hát “ân tình thủy chung” dưới bầu trời trăng thu đẹp đẽ. Không chỉ là âm nhạc vang lên trong đêm yên bình, mà còn là tiếng hát của lòng trung thành và tình cảm chân thực giữa người viết và quê hương. Dù là kết thúc đoạn thơ, nhưng tình yêu và sự kết nối của con người vẫn mãi vương vấn.

Tố Hữu, với sự sáng tạo trong thể thơ lục bát, đã tận dụng đại từ xưng hô “mình” và “ta” cùng với những thông điệp ẩn chứa. Qua việc vẽ nên hình ảnh phong phú và rực rỡ của thiên nhiên, ông tài tình mô tả vẻ đẹp tinh khôi của con người và đất nước Việt Bắc qua bốn mùa xuân, hạ, thu và đông. Những dòng thơ này không chỉ gợi lên sâu sắc tình yêu quê hương mà còn khắc sâu tình cảm đồng bào mà tác giả luôn ân cần chăm sóc. Đoạn thơ này hiện lên như một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong bài “Việt Bắc,” thể hiện tài năng đặc biệt của người được coi là “lá cờ đầu của thơ ca cách mạng”.

3. Phân tích đoạn thơ: “Ta về, mình có nhớ ta…Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung” trong bài Việt Bắc:

Văn học Việt Nam vinh danh nhiều tác giả với những đóng góp quan trọng, mỗi giai đoạn lịch sử lại đi kèm với những dấu ấn văn học độc đáo. Trong số những người đó, không ai có thể bỏ qua tác giả Tố Hữu một nhà thơ xuất sắc của văn học Việt Nam. Hình ảnh của người lính anh dũng kết hợp với tình cảm sâu sắc đối với cội nguồn Việt Bắc đã đem đến cho người đọc cái nhìn tươi mới, đầy tình cảm về những chiến sĩ trong thời kỳ chiến tranh qua bài thơ “Việt Bắc”. Bức tranh tứ bình Việt Bắc trong bài thơ này là điểm nhấn nổi bật:

Ta về, mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hoà bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.”

Mười câu thơ là hình ảnh đan xen giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc trong tâm trí của người ra đi. Mở đầu, người ra đi khẳng định tình cảm của mình dành cho những người ở lại:

Ta về, mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người

Câu đầu tiên của bài thơ sử dụng một câu hỏi tu từ “mình có nhớ ta”, trong khi câu thứ hai tự mình trả lời. Đối với Tố Hữu, người cán bộ ra đi không chỉ nhớ về những tháng ngày gian khổ “bát cơm sẻ nửa chăn sui đắp cùng”, mà còn ghi nhớ vẻ đẹp tuyệt vời của Hoa và Con người. Tại đây, hoa trở thành biểu tượng cho sự tinh khiết của thiên nhiên tại Việt Bắc. Và con người ở đây là con người Việt Bắc, với tấm áo chàm khiêm tốn nhưng ẩn chứa lòng son sắc sảo. Hoa và Con Người thấm đẫm trong một tương tác hòa hợp, tạo nên một cảnh sắc hài hòa đặc trưng, làm nổi bật nét riêng, cái duyên của vùng đất này. Chính điều này đã tạo nên cấu trúc độc đáo, xuất sắc cho đoạn thơ.

Sau khi khẳng định nỗi nhớ của mình dành cho thiên nhiên và con người Việt Bắc, người ra đi cụ thể hóa nỗi nhớ ấy qua từng mùa trong năm, mở đầu là mùa đông:

Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng

Những mảng đỏ rực rỡ của hoa chuối nở rộ trên nền xanh ngát của rừng già Tây Bắc, như một điểm nhấn rực rỡ trên bức tranh không gian rộng lớn. Từ xa nhìn, những bông hoa đỏ tỏa sáng như những ngọn đuốc, tô điểm bức tranh với sự kết hợp của đường nét và màu sắc, mang vẻ đẹp kỳ lạ, pha trộn giữa cổ điển và hiện đại. Màu đỏ tươi, sức nóng của hoa chuối, nổi bật giữa vẻ xanh rêu phủ sóng của rừng núi, làm cho cả thiên nhiên ở Việt Bắc trở nên sáng ngời, ấm áp, như thể ẩn chứa một sức sống mãnh liệt, làm tan biến cái lạnh lẽo của núi rừng. Đâu đó, trong sự lấp lánh của hoa chuối, là con người của vùng đất chiến khu, họ đắp nương, trồng rẫy. Trước vẻ đẹp bao la của thiên nhiên, con người dường như trở nên vĩ đại, hùng vĩ hơn. Giữa vùng núi, bầu trời mênh mông và rừng xanh thẳm đại, họ trở thành linh hồn của bức tranh mùa đông tuyệt vời ở Việt Bắc.

Kết thúc mùa đông, mùa xuân hiện ra với vẻ tinh khôi:

Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang

Mùa xuân tại Việt Bắc thường tràn ngập màu trắng tinh khôi của hoa mơ, nhẹ nhàng, trong trẻo, như “Ngày xuân mơ nở trắng rừng.” Từ “trắng rừng” được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đặc trưng của màu trắng, như một biểu tượng lấp lánh, làm phai nhạt mọi màu xanh của rừng, với sắc trắng ấy, rừng như được thắp sáng, bởi sự tinh khiết, bồng bềnh của hoa mơ. Sự xuất hiện của con người trong bức tranh mùa xuân, với việc “chuốt từng sợi giang”, làm tôn thêm vẻ tươi mới của mùa xuân. Từ “chuốt” và hình ảnh này không chỉ thể hiện bàn tay tinh tế của con người lao động mà còn là biểu tượng cho sự cẩn trọng, khéo léo, và tài năng của người dân Việt Bắc trong các công việc hàng ngày. Đó chính là nét đẹp tinh thần sâu sắc và đặc trưng của họ.

Mùa hè đến trong âm thanh rộn rã của tiếng ve, bức tranh Việt Bắc lại sống động hơn bao giờ hết:

Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình

Khi tiếng ve râm ran, rừng phách bắt đầu phủ màu vàng. Động từ mạnh mẽ “đổ” diễn tả sự chuyển đổi nhanh chóng của hoa phách thành màu vàng, tạo nên bức tranh sinh động của mùa hè. Sắc vàng của cây phách làm cho ánh nắng mùa hè và cả âm thanh ve kêu trở nên lung linh, như được rải vàng lấp lánh. Một câu thơ ngắn đã thể hiện sự thay đổi nhanh chóng của thời gian: tiếng ve chào đón mùa hè và sự rực rỡ của cây phách khi chuyển sang màu vàng tươi. Trong cả cảnh tươi đẹp và rực rỡ đó, có hình ảnh cô gái áo chàm cẩn thận hái búp măng rừng, đem đến cho lực lượng kháng chiến: “Nhớ cô em gái hái măng một mình.” Hình ảnh này không chỉ đơn thuần là sự cô đơn mà thường gắn liền với bóng dáng buồn bã của người sơn nữ trong thơ xưa. Ngược lại, nó đầy tình cảm, mơ mộng và gần gũi, tạo nên hình ảnh trữ tình, thân thiết và đầy ý nghĩa. Thành quả của cô gái này cũng phản ánh nét đẹp của sự kiên trì và cần cù. Đằng sau đó, là biểu lộ của sự cảm thông và trân trọng sâu sắc từ tác giả.

Khép lại bức tranh tứ bình là mùa thu thanh bình, êm ả:

Rừng thu trăng rọi hoà bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.

Không gian mênh mông được chiếu sáng bởi ánh trăng tự do, ánh trăng của hòa bình đang soi rạng niềm vui khắp các núi rừng, từng thôn làng Việt Bắc. Bức tranh mùa thu tại vùng đất này đã hoàn thiện hình ảnh tuyệt vời về núi rừng và kết thúc bài thơ bằng âm nhạc “ân tình thủy chung”, đem lại cho người quen và người đọc những cảm xúc sâu sắc về tình yêu đối với quê hương và đất nước.

Cả đoạn trích giống như một bản nhạc lưu động, mê đắm, được sáng tác từ khúc tình ca và khúc trường ca về cuộc chiến chống Pháp đầy hào hùng. Tác giả thông qua giai điệu đẹp và kiêu hùng đó đã lộ ra những tâm huyết, tình cảm chân thành và sâu sắc dành cho vùng núi rừng Việt Bắc, ca tụng tình đồng chí, tình đồng bào. Thông qua những giai điệu tuyệt vời đó, ông cũng muốn gửi đi thông điệp cho người đọc, nhấn mạnh về sự hào hùng của lịch sử dân tộc, những trang sử đong đầy máu và nước mắt, nhưng cũng là những trang sử đậm đà tinh thần cách mạng, lòng yêu nước sâu sắc.