Những yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý học sinh THCS trong bối cảnh xã hội mới là tài liệu vô cùng hữu ích giúp quý thầy cô tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là các chi tiết để bạn tham khảo.
1. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tâm lý học sinh THCS trong bối cảnh xã hội mới?
Các yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý học sinh THCS trong bối cảnh xã hội mới:
- Bối cảnh xã hội hiện đại
- Lĩnh vực hoạt động và mối quan hệ với khó khăn tâm lý của học sinh
- Khó khăn tâm lý ở các lĩnh vực khác nhau của học sinh các cấp
- Tác động của Internet và mạng xã hội đến tâm lý học sinh THCS
- Tác động của môi trường kinh tế, văn hóa đến hội nhập quốc tế
Để có thể bàn đến những yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý học sinh cuối cấp cần xem xét nhiều khía cạnh. Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển toàn diện về tâm sinh lý của học sinh, khi các em trải qua những thay đổi về tâm sinh lý, tâm sinh lý và thể chất. Điều này đôi khi gây khó khăn cho nhiều học sinh và có thể dẫn đến trầm cảm, ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân, gia đình và nhà trường. Các yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý học sinh THCS có thể kể đến như ảnh hưởng của gia đình, nhà trường, xã hội. Những yếu tố này ngày càng trở nên phổ biến và rõ ràng hơn hiện nay.
Gia đình: Nói đến những tác động tâm lý đối với học sinh THCS, chúng ta không thể bỏ qua yếu tố gia đình. Gia đình là người bạn đồng hành trong suốt quá trình trưởng thành của trẻ, đồng thời cũng là người có thể nhận thức, cảm nhận được những thay đổi về tâm lý, sức khỏe của học sinh. Hiện nay, gia đình đang tác động quan trọng đến tâm lý học sinh. Chúng ta thường xem gia đình là nơi trở về, là nơi an ủi của mình. Tuy nhiên, chúng ta nên nhìn nhận vấn đề này một cách tổng thể hơn, bởi áp lực từ phụ huynh ngày càng gia tăng cùng với sự phát triển của đất nước. Ngày nay, cha mẹ rất quan tâm đến thành tích của con cái, luôn tạo áp lực cho con phải đạt được điều này điều kia mà không chú ý đến những thay đổi trong cảm xúc, tâm lý của con cái. Họ luôn cho rằng những gì mình làm là đúng và muốn điều tốt nhất cho con nhưng không biết rằng chính họ đang tạo áp lực không cần thiết cho con. Tất nhiên, cha mẹ luôn muốn con mình có cuộc sống tốt hơn, nhưng thay vì ép buộc chúng một cách nghiêm khắc, tại sao cha mẹ không làm bạn với con, lắng nghe con để hiểu tâm tư tình cảm của con, tôn trọng con và tôn trọng con? Đánh giá cao sở thích của con bạn và phát triển điểm mạnh của con bạn? Đây là những điều mà cha mẹ nên làm để mang lại cho con mình một cuộc sống tốt nhất. Huấn luyện con cái trong một khuôn khổ và mức độ nhất định là một thách thức đối với các bậc cha mẹ ngày nay. Đừng quá coi trọng thành tích hay cuộc sống và hạnh phúc của con bạn. Hãy học cách làm bạn của con, đó cũng là cách để gia đình và con cái gắn kết hơn.
Trường học đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ em. Hiện nay, có rất nhiều vụ việc liên quan đến bạo lực học đường và giáo viên gây áp lực cho học sinh trong lớp. Các hành động và tiêu chuẩn không phù hợp đối với học sinh cũng đã được ghi lại. Những tình huống này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của học sinh phổ thông, nhất là trong giai đoạn các em đang phát triển tâm sinh lý, khi chưa đủ nhận thức và kinh nghiệm. Để tránh tạo áp lực, rào cản hay tổn hại tâm lý cho học sinh, nhà trường và giáo viên cần quan tâm đến học sinh nhiều hơn, nhìn nhận những thay đổi mà không định kiến, không quá coi trọng thành tích để ép buộc các em. học sinh. Đồng thời, các trường cần cải tiến nội dung, phương pháp giảng dạy, tạo môi trường học tập thoải mái, tạo điều kiện cho học sinh phát triển toàn diện.
Xã hội: Ở lứa tuổi THCS, các em thường tò mò về các vấn đề liên quan đến mạng xã hội. Ngày nay, việc tiếp cận mạng xã hội diễn ra từ rất sớm và trẻ em thường phải đối mặt với nhiều mặt tiêu cực trên nền tảng này. Do tính tò mò, chưa hiểu hết nên các em dễ sa đà vào những hoạt động không cần thiết, tiêu cực trên mạng xã hội. Họ nhanh chóng học hỏi và lan truyền các xu hướng internet mà không cần cân nhắc. Vì vậy, mạng xã hội và những ảnh hưởng xấu từ môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ. Chúng ta cần trang bị cho các em kiến thức để sử dụng mạng xã hội đúng cách và giáo dục các em những kỹ năng sống cần thiết.
2. Đặc điểm tâm sinh lý và những khó khăn vướng mắc của học sinh THCS:
Học sinh THCS được xác định là học sinh trong độ tuổi từ 11 đến 15. Giai đoạn này các em có sự phát triển mạnh mẽ về tâm lý và khát khao khẳng định mình. Một số đặc điểm nổi bật của học sinh ở giai đoạn này là:
- Có nhu cầu tự khẳng định, điều này ảnh hưởng đến ý thức về bản thân. Giai đoạn này học sinh có lòng tự trọng cao, muốn được công nhận để phát triển và khẳng định mình trước mọi người, trước tập thể.
- Học sinh cấp 2 thường có xu hướng đánh giá quá cao phẩm chất và năng lực của bản thân. Điều này là do họ không có hình ảnh đúng đắn về bản thân và tự cho mình là trung tâm, luôn nghĩ rằng những gì họ làm là đúng. Tuy nhiên, các em chưa biết cách tự học và tự đánh giá nên hành vi trong giai đoạn này thường mang tính chất ngây thơ hơn.
- Ngoài ra, ở độ tuổi phát triển này, trẻ có xu hướng nhạy cảm trước những nhận xét, đánh giá của người khác về mình. Phản hồi tích cực không có tác động lớn, tuy nhiên, một số nhận xét tiêu cực nhất định có thể ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ. Lúc này, trẻ muốn được công nhận và đánh giá cao nên khi bị phê bình, đánh giá tiêu cực, trẻ dễ chống cự và có nhiều ý định chống đối hơn cho mình. Đôi khi, trẻ cũng có thể trải qua những cảm xúc tiêu cực trong tâm hồn.
Trong giai đoạn này, trẻ cũng có khó khăn chia sẻ với thầy cô và cha mẹ. Họ có xu hướng rút lui và tránh xa khi gặp vấn đề. Việc né tránh và xa lánh các câu hỏi và các cuộc trò chuyện trong gia đình phổ biến hơn trước đây. Trẻ gặp khó khăn trong việc xây dựng hình ảnh bản thân, giao tiếp, ứng xử với cha mẹ, thầy cô và cả với bạn bè trong xã hội xung quanh.
Lứa tuổi học sinh THCS (từ lớp 6 đến lớp 9) là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ con sang người lớn và thường được gọi bằng những cái tên như: “tuổi dậy thì”, “tuổi khủng hoảng”, “tuổi bồng bột”. Đây là giai đoạn đánh dấu sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ của các yếu tố tâm sinh lý ở học sinh với sự phát triển vượt bậc về chiều cao và thể lực, sự thay đổi về tỷ lệ cơ thể, các hoocmon sinh dục, sự phát triển các năng lực nhận thức, tư duy và khả năng hình thành xã hội. các mối quan hệ giao tiếp cũng như các yếu tố liên quan đến sự phát triển nhân cách của học sinh.
3. Những khó khăn tâm lý của học sinh THCS:
3.1. Những khó khăn tâm lý của học sinh THPT hiện nay là:
– Khó vượt qua những thay đổi về tâm, sinh lý của tuổi dậy thì;
– Những khó khăn tâm lý của học sinh THCS trong quan hệ với người lớn;
Khó khăn trong các mối quan hệ và đối phó với bạn bè khác giới;
– Khó khăn trong học tập;
Khó khăn do ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố bên ngoài.
3.2. Học sinh THCS có thể gặp nhiều khó khăn tâm lý trong quá trình học tập và phát triển:
Dưới đây là một số khó khăn tâm lý phổ biến mà học sinh cấp 2 có thể gặp phải:
- Áp lực học tập: Học sinh cấp 2 thường phải đối mặt với áp lực cao về thành tích học tập từ cha mẹ, thầy cô và xã hội. Kỳ vọng cao về thành tích có thể làm tăng cảm giác căng thẳng và lo lắng, khiến học sinh cảm thấy choáng ngợp.
- Những thay đổi về thể chất và tuổi dậy thì: Tuổi vị thành niên và tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển nhanh, có nhiều thay đổi cả về thể chất và tâm lý. Học sinh cấp hai có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với những thay đổi này, gây ra sự bất ổn về cảm xúc và tâm trạng thất thường.
- Tự tin và suy nghĩ tiêu cực: Một số học sinh có thể thiếu tự tin về khả năng học tập của mình. Họ có thể phát triển suy nghĩ tiêu cực, lòng tự trọng thấp và sợ thất bại, dẫn đến sự trì hoãn hoặc không cống hiến hết mình cho việc học.
- Xã hội hóa và các nhóm nhỏ: Trong giai đoạn này, học sinh bắt đầu xây dựng các mối quan hệ xã hội và tham gia vào các nhóm đồng đẳng. Tuy nhiên, việc tìm kiếm bạn bè không phải lúc nào cũng dễ dàng và cảm giác bị tách khỏi nhóm có thể gây ra cảm giác cô đơn và bị cô lập.
-
Trao đổi công nghệ và mạng xã hội: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và mạng xã hội có thể gây ra những áp lực tâm lý đối với học sinh THCS. Họ có thể phải đối mặt với vấn đề phụ thuộc vào điện thoại di động, mất thời gian quý báu cho việc học.