Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Lý Bạch

Bạn đang xem: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Lý Bạch tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Lý Bạch là nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Trung Hoa, các tác phẩm của ông vẫn còn mang ý nghĩa sâu sắc cho đến tận ngày nay. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Lý Bạch, mời bạn đọc theo dõi.

1. Tiểu sử cuộc đời của nhà thơ Lý Bạch:

1.1. Xuất thân:

Lý Bạch, một nhà thơ vĩ đại của Trung Quốc, sinh ngày 19-5-701 sau Công nguyên tại Thành phố Tây Vực. Ông được biết đến là một trong những tên tuổi lừng lẫy trong lịch sử văn học Trung Quốc. Cuộc sống và sự nghiệp của ông chủ yếu tập trung ở Thành phố Trường Giang, nước Trung Quốc.

Lý Bạch được sinh vào cung Song Ngư, và theo quan niệm chiêm tinh Trung Quốc, ông cầm tinh con là giáp trâu (Tân Sửu 701). Những người sinh trong cung Song Ngư thường được cho là nhạy cảm, tôn trọng nghệ thuật và có sự khéo léo trong sáng tác nghệ thuật.

Ông đã có một cuộc đời nổi bật trong lĩnh vực văn chương, và tài năng của ông đã giúp ông vươn lên vị trí nổi tiếng thứ 31130 trên thế giới và thứ 84 trong danh sách Nhà thơ nổi tiếng. 

Tuy rằng Lý Bạch đã qua đời vào ngày 30 tháng 11, 762 sau Công nguyên, tuy nhiên, tác phẩm của ông vẫn tiếp tục được trân trọng và đánh giá cao đến ngày nay, làm dấy lên sự kính ngưỡng và ngưỡng mộ từ đông đảo người hâm mộ văn chương và nghệ thuật Trung Quốc.

1.2. Cuộc đời:

Lý Bạch, khi còn trẻ, lớn lên ở Lũng Tây và Cam Túc, trong gia đình khá giả. Thời thơ ấu, mẹ dạy cho ông chữ Tây Vực, còn cha dạy Kinh Thi và Kinh Thư. Ngay từ khi mới 10 tuổi, Lý Bạch đã thạo viết thơ và đam mê sáng tác.

Với sự hỗ trợ từ gia đình, ông có cơ hội đi nhiều nơi cùng cha mình. Khi ông 10 tuổi, gia đình chuyển đến huyện Chương Minh, Tứ Xuyên, và tại đây, Lý Bạch rất hứng thú với việc học kiếm thuật. Trong thời gian ngắn, ông đã phát triển kỹ năng múa kiếm và tài năng viết thơ.

Năm ông 15 tuổi, Lý Bạch đã viết một bài phú ngạo tên “Tư Mã Tương Như” và gửi tới Hàn Kinh Châu, khiến ông nổi tiếng. Lúc 16 tuổi, ông đã được biết đến khắp Tứ Xuyên. Tuy nhiên, với sự nổi tiếng đột ngột này, ông cảm thấy chán nản và quyết định lên núi Đái Thiên Sơn học đạo, bắt đầu cuộc sống của một ẩn sĩ.

Sau hai năm làm ẩn sĩ trên núi, Lý Bạch quyết định rời bỏ nơi này và trở thành một hiệp sĩ. Ông du hành khắp các vùng đất ở Hà Bắc, Giang Tây và Tràng An.

Khi Lý Bạch đạt tuổi 20, ông đã đi qua khắp nước Thục và quay trở về Tứ Xuyên cùng gia đình. Tại đây, ông bắt đầu hành trình mới, dưới sự hướng dẫn của thứ sử Ích Châu Tô Dĩnh, ông được khen ngợi là thiên tài, ngang ngửa với Tư Mã Tương Như.

Từ năm 723, Lý Bạch bắt đầu hành trình ngao du và tham quan đến hầu hết các cảnh đẹp của Trung Hoa, bao gồm hồ Động Đình, sông Tương, Kim Lăng, Dương Châu, Ngô Việt và Giang Hạ.

Vào năm 735 trước Công nguyên, trong một chuyến đi chơi ở Thái Nguyên, Lý Bạch tình cờ gặp Quách Tử Nghi. Sau khi cùng vợ định cư tại Nhiệm Thành, ông còn quen biết Khổng Sào Phủ, Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Đào Cái, Trương Thúc Minh – những ẩn sĩ đương thời. Cả nhóm ẩn sĩ này rủ nhau lên núi Tồ Lai để thưởng ngoạn, sau đó lại tập trung ở Trúc Khê. Nhóm này được gọi là “Trúc Khê lục dật”.

Từ năm 741, danh tiếng của nhà thơ Lý Bạch lan tỏa mạnh mẽ khi ông du hành qua nhiều vùng đất. Từ Hồ Nam, đến Giang Tô, rồi tiếp tục đến Sơn Đông, sự nghiệp và tài năng thơ của ông được các vùng đất đón nhận và tôn vinh.

Năm 742, Lý Bạch đến Cối Kê và ẩn cư tại Thiểm Trung, cùng với đạo sĩ Ngô Quân. Sau đó, hai người đi đến Trường An, nơi ông gặp thái tử tân khách Hạ Tri Chương. Họ trở thành đôi bạn thân thiết qua những lời thơ và chén rượu. Hạ Tri Chương giới thiệu Lý Bạch với vua Đường Minh Hoàng, người đã biết đến danh tiếng của ông từ lâu và rất ngưỡng mộ ông. Vua Đường mời Lý Bạch vào cung Kim Loan, giao việc thảo thư từ và sau đó phong ông làm Hàn Lâm.

Từ năm 745, cuộc sống trong cung gặp nhiều đối thủ ganh đua, khiến Lý Bạch quyết định rời cung để du lãm. Trên đường đi, ông gặp nhiều thi sĩ như Đỗ Phủ, Sầm Tham, Mạnh Hạo Nhiên, Cao Thích và thiết lập mối quan hệ thân thiết với họ.

Khoảng năm 755, Lý Bạch ẩn cư tại Bình Phong Điệp với Nguỵ Hạo ở Quảng Lăng. Vĩnh Vương Lân đến mời ông về phủ, nhưng sau đó Lân nổi loạn bị bắt, Lý Bạch tháo chạy nhưng không thoát. Trước khi bị xử tử, ông được Tuyên Uý đại sứ Thôi Chi Hoán và ngự sử trung thừa Tống Nhược Tư giấu giết. Vào năm 757, ông bị triều đình bắt lại, và lần này, Vương Chi Hoán – người từng được Lý Bạch cứu – ra sức giải oan, khiến ông được giảm tội đi đày.

Năm 758, trong cuộc đi đày qua ba vùng Dạ Lang, Động Đình và Tam Giáp, Lý Bạch được tha tự do và tiếp tục cuộc ngao du. Tuy nhiên, do tuổi già và sức yếu, ông phải dừng chân tại Hán Dương và ở nhờ cùng người anh họ là Lý Dương Băng. Đến năm 762, khi vua Đường Đại Tông lên ngôi và muốn mời Lý Bạch về cung, nhưng ông đã qua đời rồi.

2. Tiểu sử gia đình của nhà thơ Lý Bạch:

Lý Bạch đã trải qua bốn cuộc hôn nhân trong đời, trong đó có hai cuộc hôn nhân chính thức. Hứa thị phu nhân, một cháu gái của Hứa tướng công, là người vợ chính thức đầu tiên của ông. Tuy nhiên, năm 736, khi Hứa thị phu nhân qua đời, Lý Bạch gặp cú sốc lớn.

Với thân phận là rể, Lý Bạch bị xem thường và không ai muốn chịu trách nhiệm nuôi hai đứa con của ông. Không thể tiếp tục sống ở nhà họ Hứa, ông đưa hai đứa con tới sống ở Đông Lỗ, một vùng ngoại ô phía đông của Hà Khâu, quận Duyễn Châu (nay thuộc tỉnh Sơn Đông) cách Khúc Phụ khoảng 30 dặm. Tại đây, ông sống chung với một người phụ nữ họ Lưu để giúp đỡ việc chăm sóc hai đứa con. Tuy nhiên, khi người phụ nữ biết mục đích của Lý Bạch, cô ấy đã rời đi.

Lý Bạch không còn cách nào khác ngoài nhờ bạn bè giúp đỡ tìm một phụ nữ khác để chung sống. Ông sống cùng người phụ nữ này dù cô ấy có tâm hồn hẹp hòi, nhưng vẫn cam chịu vì hai đứa con. Hai người sinh được một đứa con trai, nhưng sau đó không thấy ông nhắc đến đứa con này.

Khi Lý Bạch đến Khai Phong và sống ở đó thường xuyên do công việc, ông vẫn để hai đứa con ở Diêu Châu, Sơn Đông. Sau khi trở về Khai Phong, ông đã lấy cháu gái của tể tướng Tông Sở Khách làm vợ thứ tư và đây là cuộc hôn nhân chính thức thứ hai của ông.

Ông muốn đón hai đứa con đến sống cùng mình để tạo môi trường gia đình ấm cúng cho chúng, nhưng đáng tiếc, chúng không được hưởng niềm vui đó. Sự nhớ nhung và bứt rứt về con cái khiến Lý Bạch rời đi và lang thang khắp nơi.

Không lâu sau, Tông phu nhân (vợ thứ tư) cũng tới Lư Sơn để tìm Lý Bạch. Họ trùng phùng nhau trong cuộc chiến loạn, nhưng sau đó lại thất lạc và Lý Bạch không bao giờ gặp lại Tông phu nhân.

3. Sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Lý Bạch:

Nhà thơ Bì Nhật Hưu thời vãn Đường đã ca ngợi Lý Bạch là một trong những nhà thơ xuất sắc, tài năng vượt trội với những tác phẩm đậm chất tinh hoa. Lý Bạch viết hơn 20.000 bài thơ, nhưng số lượng đó đã giảm đi đáng kể sau nhiều sự kiện lịch sử. Sau loạn An Lộc Sơn, nhiều tác phẩm của ông bị mất mát. Khi ông qua đời vào năm 762, người anh họ Lý Dương Lân đã thu thập lại các tác phẩm còn sót lại, nhưng số lượng chỉ còn khoảng 1/10 so với nguyên bản được truyền tụng. Trong năm 1080, Sung Minh Chiu – người Cao Ly – đã tổng hợp các tập thơ của Lý Bạch và có khoảng 1800 bài thơ. Tuy nhiên, đến ngày nay, số lượng tác phẩm còn tồn tại chỉ trên dưới 1000 bài, nhưng mỗi bài đều được đánh giá rất cao.

Những tác phẩm nổi tiếng của Lý Bạch được yêu thích trong dân gian bao gồm “Tương Tiến Tửu” (tiếng chuông gọi rượu), “Hiệp Khách Hành” (kỳ tích hiệp sĩ), “Thanh Bình Điệu” (hòa nhã thanh bình), “Hành Lộ Nan” (lênh đênh trên đường khó khăn) và nhiều bài thơ khác.

Khác với nhà thơ Đỗ Phủ, Lý Bạch ưa thích viển vông, phóng túng, thường không tiếp xúc trực tiếp với thế sự và thích vấn vương hoài cổ. Ông miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, thể hiện sự cảm thông với người chinh phụ, kể về tình bạn hữu, tình trai gái và nhớ quê hương. Tuy nhiên, thể loại thơ phổ biến nhất của ông vẫn là thơ liên quan đến rượu, như “Tương Tiến Tửu” (tiếng chuông gọi rượu), “Bả Tửu Vấn Nguyệt” (rượu chén thơ mời nguyệt), “Đối Tửu” (tửu chung vui). Lý Bạch sử dụng lối Cổ Phong trong việc sáng tác thơ và được người dân yêu thích. Ngoài ra, ông còn sử dụng thơ tứ cú và bát cú để thể hiện tài năng sáng tác đa dạng.