Giai đoạn 1918 đến 1929 là một giai đoạn quan trọng trong sự hình thành và phát triển của phong trào công nhân Mỹ, được thể hiện qua sự ra đời của Đảng Cộng sản Mỹ và những nỗ lực đấu tranh của tầng lớp lao động trong bối cảnh xã hội và kinh tế khó khăn.
1. Tình hình chung của thế giới và Mỹ những năm từ 1918 đến 1929:
Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc vào năm 1918 sau khi Đức đầu hàng. Cuộc
Sự suy yếu của các cường quốc châu Âu: Châu Âu là nơi chính của cuộc chiến tranh, và nền kinh tế của nhiều quốc gia ở đây bị kiệt quệ sau cuộc chiến. Anh, Pháp, và Ý, dù chiến thắng, cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Các đế quốc lớn như Nga, Đức, Áo-Hung đã sụp đổ hoặc bại trận, gây ra tình trạng khủng hoảng và hỗn loạn nội bộ.
Tác động của cuộc cách mạng Nga: Cách mạng Xô viết đã tạo ra một lực lượng mới và tác động rất lớn đến cấu trúc quốc tế. Nó thúc đẩy sự lên án và sợ hãi về sự lan rộng của cách mạng xã hội và làm nảy sinh các phản ứng chống cách mạng tại các nước khác. Nga bị tách thành các quốc gia nhỏ hơn sau sự tan rã của Đế quốc Nga. Đức và Áo-Hung bị tàn phá nặng nề và đối mặt với tình hình khủng hoảng nghiêm trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các phong trào cách mạng và thay đổi chính trị.
Sự tăng trưởng của Mỹ và Nhật Bản: Mỹ và Nhật Bản là hai quốc gia nằm ngoài châu Âu không bị tàn phá bởi chiến tranh. Sự tăng trưởng của họ sau chiến tranh đã giúp họ vươn lên nhanh chóng và vượt qua nhiều nước tư bản ở châu Âu, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và công nghiệp.
Tóm lại, thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đã trải qua nhiều biến đổi quan trọng, và các thay đổi này đã tác động mạnh mẽ đến tình hình chính trị, kinh tế và xã hội của nhiều quốc gia trên khắp thế giới, đặc biệt là tại châu Âu.
2. Tình hình kinh tế nước Mỹ những năm từ 1918 đến 1929:
Dù Mỹ đã tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất sau một thời gian ngắn và không bị tàn phá như châu Âu, nhưng nó đã thu hoạch được nhiều lợi ích từ cuộc chiến. Mỹ đã cung cấp hàng hóa và vốn cho các đồng minh, đóng góp vào sản xuất vũ khí và hỗ trợ quân sự. Do đó, nền kinh tế Mỹ đã hưởng lợi từ sự gia tăng nhu cầu và sản xuất.
Cải tiến kỹ thuật và công nghiệp: Chiến tranh thế giới thứ nhất đã thúc đẩy nghiên cứu và phát triển kỹ thuật mới. Công nghệ đã được cải tiến để đáp ứng nhu cầu của chiến tranh, và sau đó, những cải tiến này đã được áp dụng vào các ngành công nghiệp khác nhau. Điều này đã giúp tăng năng suất, cải thiện quy trình sản xuất và mở ra cơ hội mới trong kinh doanh.
Thập niên 1920: Thời kì phát triển phồn vinh: Thập niên 1920 được biết đến là thời kì “Thập kỷ Rực rỡ” ở Mỹ. Kinh tế Mỹ trải qua sự phát triển vượt bậc trong nhiều lĩnh vực, như công nghiệp, thương mại và tài chính. Sự gia tăng sản xuất, tiêu thụ và đầu tư đã định hình một thời kì thịnh vượng kinh tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cả thập kỷ 1920 cũng chứa đựng những yếu tố khó khăn và nhiều thách thức. Cuộc khủng hoảng kinh tế lớn vào năm 1929 (được gọi là Cuộc suy thoái lớn) đã ảnh hưởng đến
2.1. Biểu hiện của sự phát triển:
Đây là giai đoạn thịnh vượng kinh tế của Mỹ trong thập kỷ 1920 và sự thống trị của nước này trong nhiều lĩnh vực kinh tế:
– Tăng trưởng kinh tế ấn tượng: Trong giai đoạn từ 1923 đến 1929, Mỹ đã chứng kiến một tăng trưởng kinh tế đáng kể. Sản lượng công nghiệp tăng 69%, cho thấy mức độ phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi việc cải tiến kỹ thuật, tăng năng suất và sự phát triển của các ngành công nghiệp quan trọng.
– Thống trị vị thế toàn cầu: Vào năm 1929, Mỹ đã chiếm 48% sản lượng công nghiệp thế giới. Điều này đồng nghĩa với việc Mỹ vượt qua tổng sản lượng công nghiệp của năm lăm quốc gia công nghiệp hàng đầu khác như Anh, Pháp, Đức, Italia và Nhật Bản cộng lại. Vị thế toàn cầu của Mỹ trong việc sản xuất và cung ứng hàng hóa trở thành một yếu tố quan trọng trong việc xác định tương quan lực lượng kinh tế trên thế giới.
– Sự thống trị trong các lĩnh vực sản xuất quan trọng: Mỹ không chỉ dẫn đầu trong việc sản xuất ô tô (với con số ô tô sản xuất và sở hữu tăng vọt từ 7 triệu vào năm 1919 lên đến 24 triệu chiếc vào năm 1924), mà còn trong nhiều ngành công nghiệp khác. Mỹ sản xuất 57% máy móc, 49% gang, 51% thép và 70% dầu hỏa của thế giới. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh và giúp nền kinh tế Mỹ đạt được mức độ đa dạng hóa và thịnh vượng cao.
– Tài chính mạnh mẽ và vị thế dự trữ vàng: Mỹ không chỉ thống trị về sản xuất và xuất khẩu, mà còn có vị thế tài chính mạnh mẽ. Năm 1929, Mỹ nắm giữ 60% số vàng dự trữ của thế giới. Việc này thể hiện sự tin cậy vào đồng đô la Mỹ và tạo nền tảng tài chính vững chắc cho nền kinh tế Mỹ và thế giới.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thịnh vượng kinh tế trong thập kỷ 1920 cũng đi kèm với một số nguy cơ và yếu tố tiềm tàng. Cuộc suy thoái lớn năm 1929 đã chấm dứt thời kỳ thịnh vượng này, đặt Mỹ và toàn cầu vào cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, và điều này chứng tỏ rằng thịnh vượng không thể được duy trì mà không cần đến sự cân nhắc cẩn trọng và quản lý kinh tế thích hợp.
2.2. Hạn chế của sự phát triển nền kinh tế Mỹ:
– Thất nghiệp và không sử dụng hết công suất: Mặc dù kinh tế Mỹ đạt được sự phát triển đáng kể, nhưng việc sử dụng công suất sản xuất không đạt mức tối đa đã gây ra tình trạng thất nghiệp. Nhiều ngành công nghiệp chỉ sử dụng từ 60 đến 80% công suất sản xuất. Điều này chủ yếu do việc sản xuất ồ ạt trong thập kỷ 1920 là kết quả của nỗ lực chạy đua để đáp ứng nhu cầu thị trường, thay vì dựa vào nhu cầu thực sự của người tiêu dùng.
– Sản xuất ồ ạt và thiếu kế hoạch dài hạn: Sự cạnh tranh và sự quyết tâm để tăng lợi nhuận đã thúc đẩy việc sản xuất hàng loạt. Tuy nhiên, điều này thường xảy ra mà không có kế hoạch dài hạn để cân nhắc giữa sản xuất và tiêu dùng. Việc sản xuất quá nhiều mà không có nhu cầu thực sự để tiêu thụ đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt hàng tồn kho và thất thoát vốn. Cuộc suy thoái lớn năm 1929 đã thể hiện rõ hơn về tác động tiêu cực của việc sản xuất ồ ạt mà không có sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Tóm lại, thậm chí trong bối cảnh thịnh vượng kinh tế, thập kỷ 1920 đã mắc phải những hạn chế quan trọng như thất nghiệp do sử dụng công suất không đạt mức tối đa và việc sản xuất quá nhiều mà không có kế hoạch dài hạn. Các vấn đề này đã tạo ra những tình hình khó khăn sau này và thể hiện rằng sự thịnh vượng kinh tế không thể được đảm bảo mà không có sự quản lý cẩn thận và kế hoạch bền vững.
3. Tình hình chính trị, xã hội nước Mỹ những năm từ 1918 đến 1929:
– Chính sách của Đảng Cộng hòa và củng cố chính quyền tư sản: Chính phủ Đảng Cộng hòa thực hiện các chính sách hỗ trợ và bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản. Điều này bao gồm việc thúc đẩy các chính sách thuế và pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và tài sản tư nhân. Sự bảo vệ chính quyền của giai cấp tư sản cũng thể hiện qua việc đàn áp các phong trào xã hội và công nhân có xu hướng tiến bộ.
– Ngăn chặn phong trào công nhân và đánh dấu sự đấu tranh: Chính phủ và các lực lượng tư sản cố gắng ngăn chặn các phong trào đấu tranh của công nhân bằng cách áp dụng các biện pháp đàn áp và kiểm soát. Điều này dẫn đến sự phản kháng của công nhân và các tầng lớp lao động trước những điều kiện lao động khó khăn và tình hình kinh tế bất ổn.
– Đời sống khổ cực và phong trào đấu tranh: Với việc đời sống của tầng lớp lao động ngày càng khó khăn, sự không công bằng và bất công trong xã hội đã tạo ra cơ sở cho sự nổi dậy của phong trào công nhân. Các tầng lớp nhân dân lao động cảm thấy áp lực từ sự gia tăng của bất công và khủng hoảng kinh tế.
– Hình thành của Đảng Cộng sản Mỹ: Tháng 5/1921, Đảng Cộng sản Mỹ được thành lập, đánh dấu một bước phát triển mới trong phong trào công nhân Mỹ. Đảng này được thành lập nhằm tập hợp và tổ chức các tầng lớp lao động, thúc đẩy các mục tiêu của công nhân và tầng lớp lao động và xây dựng một hình thức tổ chức chính trị khác biệt.
Tóm lại, thập kỷ 1920 là một giai đoạn quan trọng trong sự hình thành và phát triển của phong trào công nhân Mỹ, được thể hiện qua sự ra đời của Đảng Cộng sản Mỹ và những nỗ lực đấu tranh của tầng lớp lao động trong bối cảnh xã hội và kinh tế khó khăn.