Tình hình sử dụng và biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản

Tình hình sử dụng và biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản
Bạn đang xem: Tình hình sử dụng và biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Bảo vệ tài nguyên khoáng sản là một nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo sự bền vững của ngành khai khoáng và bảo vệ môi trường. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tình hình sử dụng và biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản, mời bạn đọc theo dõi.

1. Tài nguyên khoáng sản ở nước ta:

Việt Nam, với lịch sử địa chất kiến tạo kéo dài hàng triệu năm và nằm ở vị trí tiếp giáp với Địa Trung Hải và Thái Bình Dương, được phân biệt bởi sự đa dạng và phong phú của nguồn tài nguyên khoáng sản. Trên khắp cả nước, có hơn 5000 quặng tụ và tụ khoáng của 60 loại khoáng sản khác nhau, trong đó phần lớn có trữ lượng vừa và nhỏ. Nếu xét về trữ lượng lớn, thì có thể nhắc đến sắt, than đá, dầu mỏ, apatit, đá vôi, là những nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng. Điều này đặt nước ta ở vị trí vô cùng thuận lợi để khai thác và sử dụng tài nguyên này để cung cấp năng lượng và vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người.

Dưới đây là một số thuận lợi của các nguồn tài nguyên khoáng sản chính tại Việt Nam:

– Đa dạng của tài nguyên: Việt Nam có một loạt các loại quặng kim loại như sắt, mangan, đồng và nhiều mỏ phi kim loại như than đá, than mỡ, than nâu và dầu mỏ. Điều này cung cấp cơ sở cho việc phát triển nhiều ngành công nghiệp khai khoáng như khai thác than, luyện kim màu và luyện kim đen.

– Lượng tài nguyên lớn: Ví dụ, ở tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam có khoảng 3,5 tỷ tấn than đá và hàng tỷ tấn dầu mỏ ở biển Đông. Điều này cung cấp nguồn cung cấp tài nguyên lớn để phát triển ngành công nghiệp và cung cấp nguồn thu nhập quan trọng cho nền kinh tế.

– Chất lượng cao: Nhiều loại khoáng sản ở Việt Nam có chất lượng tốt, ví dụ như than đá ở Quảng Ninh, có chất lượng tương đương với than đá Antraxit của Vương quốc Anh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành công nghiệp và xuất khẩu, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.

– Điều kiện khai thác thuận lợi: Nhiều khu vực ở Việt Nam có điều kiện thuận lợi cho việc khai thác, ví dụ như khai thác cát thủy tinh nằm ở bờ biển và khai thác Apatit nằm ở Lào Cai. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và tạo ra sản phẩm có giá cạnh tranh trên thị trường.

– Khả năng khai thác quanh năm: Vì thời tiết khí hậu nước ta là nắng nóng quanh năm, nước sông và biển không bị đóng băng, cho phép khai thác tài nguyên quanh năm với chi phí thấp hơn.

Tuy nhiên, cùng với những lợi thế này, còn tồn tại những thách thức và vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc quản lý và khai thác tài nguyên khoáng sản cần được thực hiện một cách cân nhắc và bài bản để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, cũng như bảo đảm lợi ích của cộng đồng và thế hệ tương lai.

2. Tình hình sử dụng tài nguyên khoáng sản:

Khai thác tài nguyên khoáng sản tại Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức và bất cập khá nghiêm trọng. So sánh với nhiều quốc gia trên thế giới và trong khu vực, Việt Nam có những ưu điểm quan trọng về tài nguyên khoáng sản. Hiện tại, cả nước đang hoạt động hơn 1.000 mỏ lớn nhỏ, bao gồm than, sắt, titan, đá vôi xi măng, đá xây dựng, và nhiều loại khác. Tuy nhiên, khi nghiên cứu tiềm năng tài nguyên, các nhà khoa học đã thấy rằng Việt Nam có nhiều loại tài nguyên khoáng sản, nhưng trữ lượng của chúng hầu hết không lớn, và một số ít có khả năng tái tạo.

Một trong những vấn đề nghiêm trọng là quản lý và quy hoạch khai thác tài nguyên khoáng sản chưa được thực hiện một cách hiệu quả. Tình trạng khai thác thiếu quy hoạch đã trở thành hiện thực phổ biến. Trong thực tế, việc khai thác và chế biến tài nguyên khoáng sản ở nhiều địa phương chưa được thực hiện theo cách khoa học và hiệu quả. Mặc dù có thể đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế và xã hội ở các địa phương, nhưng việc này thường gây lãng phí tài nguyên do không thu được hết hàm lượng khoáng sản hữu ích.

Các mỏ khoáng sản nhỏ nằm rải rác tại các địa phương và không được quản lý theo một tiêu chuẩn chặt chẽ, dẫn đến tình trạng lãng phí tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hơn nữa, việc khai thác tài nguyên khoáng sản bằng công nghệ lạc hậu đã gây ra nhiều vấn đề, như mất rừng, xói lở đất, bồi lắng và ô nhiễm sông suối, biển cả, đe dọa đến sức khỏe và sự an toàn của người dân, cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đất nước.

Mặc dù Nhà nước đã giao cho các tập đoàn kinh tế vai trò là chủ mỏ trên toàn quốc, tuy nhiên, cơ chế tự phát vẫn tồn tại ở từng địa phương, cho phép một số doanh nghiệp “sân sau” tham gia khai thác cùng với các doanh nghiệp Nhà nước. Sự căng thẳng giữa mỏ Nhà nước và mỏ tư nhân ngày càng gia tăng, đặc biệt khi việc khai thác trái phép tài nguyên khoáng sản trở nên phổ biến. Hiện tượng này, được biết đến với các biệt danh như “khoáng tặc” và “thổ phỉ,” đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tàn phá môi trường và lãng phí tài nguyên.

Hầu hết các khu mỏ đang được khai thác tại Việt Nam nằm ở vùng núi và trung du. Do vốn đầu tư hạn chế từ các doanh nghiệp khai thác, cùng với việc sử dụng công nghệ lạc hậu và tập trung vào lợi nhuận, ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao, đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Mức độ ô nhiễm, suy thoái môi trường, và sự hủy hoại đối với rừng, đất đai, nước và đất canh tác đã trở nên rất nghiêm trọng.

Mặc dù cơ quan chức năng và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên khoáng sản đã nỗ lực để giảm thiểu tác động xấu đối với môi trường, nhưng trình độ khai thác của nhiều đơn vị vẫn còn kém phát triển. Phương pháp khai thác thường là lộ thiên, và thiết bị sử dụng để khai thác tài nguyên khoáng sản, chẳng hạn như máy khoan, máy xúc và xe ôtô, vẫn gây ra nhiều tác động tiêu cực. Môi trường sau quá trình khai thác thường bị biến dạng, cảnh quan thay đổi, và có nguy cơ cao gây sạt lở đất đáng lo ngại.

Hoạt động khai thác cát sỏi, làm vật liệu xây dựng, đã trở thành một vấn đề phức tạp và đầy thách thức tại Việt Nam. Tình trạng khai thác trái phép và vượt quá công suất cho phép vẫn diễn ra, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và đời sống của người dân.

Một ví dụ rõ ràng về vấn đề này là hoạt động khai thác của Công ty Apatit Việt Nam ở tỉnh Lào Cai. Công ty này đã thực hiện khai thác tại một số khu vực trong nhiều năm, tuy nhiên, đến thời điểm thanh tra, các cơ quan chức năng như Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh và các đơn vị liên quan chưa thực hiện việc đặt mốc giới và bàn giao mốc tại một số khu vực khai thác, vi phạm quy định của Luật Khoáng sản năm 2010.

Điều đáng ngạc nhiên là Công ty vẫn tiếp tục khai thác quặng Apatit tại một số khu vực, trong khi giấy phép khai thác đã hết hạn. Hơn nữa, tỉnh Lào Cai đã cho phép Công ty TNHH Xây dựng, thương mại Lilama thực hiện dự án khách sạn và nhà hàng, nhưng thực tế họ lại tiến hành khai thác Apatit một cách trái phép.

Ngoài ra, vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường, mà còn tác động đến đời sống của người dân. Khai thác cát sỏi quá mức cho phép có thể gây xói lở bờ sông, làm thay đổi sự cân bằng của hệ thống thủy văn, dẫn đến lụt lội và mất môi trường sống của cư dân khu vực bờ sông.

Nói chung, hoạt động khai thác và chế biến tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là khai thác cát sỏi, đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Các vấn đề này không chỉ liên quan đến môi trường, mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và đời sống của cộng đồng. Việc cân nhắc giữa mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm bảo vệ môi trường và tài nguyên khoáng sản là một thách thức đáng kể, và cần có sự hợp tác từ các chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để giải quyết vấn đề này một cách bài bản và hiệu quả.

3. Biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản:

Bảo vệ tài nguyên khoáng sản là một nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo sự bền vững của ngành khai khoáng và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên khoáng sản:

3.1. Quản lý khai thác hợp lý:

Thiết lập và thực hiện các quy định và quy trình quản lý khai thác hợp lý để đảm bảo rằng việc khai thác được thực hiện theo các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc xác định công suất khai thác tối ưu và thời gian khai thác phù hợp để tránh quá khai thác.

3.2. Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường:

Áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường như kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, và đất đai, quản lý chất thải, và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nước và năng lượng.

3.3. Sử dụng công nghệ tiên tiến:

Đầu tư vào công nghệ hiện đại và tiên tiến để tối ưu hóa quá trình khai thác và chế biến, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường.

Thực hiện đánh giá tác động môi trường (EIA): Trước khi thực hiện một dự án khai khoáng mới, cần thực hiện một EIA để đánh giá tác động của dự án đối với môi trường. Kết quả của EIA có thể dẫn đến việc điều chỉnh kế hoạch khai thác hoặc thậm chí từ bỏ dự án nếu tác động môi trường quá nghiêm trọng.

3.4. Bảo vệ đất đai và rừng:

Bảo vệ đất đai và rừng là quan trọng để đảm bảo tính bền vững của môi trường. Việc thiết lập vùng bảo vệ xung quanh khu vực khai thác và thực hiện các biện pháp bảo vệ đất đai và rừng là cần thiết.

3.5. Quản lý chất thải:

Xử lý và quản lý chất thải từ quá trình khai thác và chế biến một cách an toàn để tránh ô nhiễm môi trường. Các loại chất thải nên được phân loại, tái chế hoặc loại bỏ một cách đúng quy định.

3.6. Giáo dục và tạo nhận thức:

Tạo ra chương trình giáo dục và tạo nhận thức cho cộng đồng và nhân viên về tầm quan trọng của bảo vệ tài nguyên khoáng sản và môi trường.