1. The present simple (Thì Hiện Tại Đơn lớp 6):
Định nghĩa về thì hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn, còn được gọi là Simple present hoặc Present simple, là một thì trong ngôn ngữ Anh được sử dụng để mô tả hành động diễn ra thường xuyên, những sự thật hiển nhiên, hoặc các sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại.
Các cách sử dụng thì hiện tại đơn:
Diễn đạt thói quen hoặc hành động lặp lại trong hiện tại.
Truyền đạt chân lý và sự thật hiển nhiên.
Thể hiện sự kiện dự định xảy ra trong tương lai, thường áp dụng trong lên lịch, chương trình, hoặc kế hoạch đã được xác định theo thời gian.
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
Áp dụng trong một số cấu trúc khác.
Công thức thì hiện tại đơn:
– Khẳng định:
S + am/are/is + V(e/es
– Phủ định:
S + am/are/is + not + V(ng.thể) (is not = isn’t; are not = aren’t)
S + do/does + not + V(ng.thể) (do not = don’t; does not = doesn’t)
Nghi vấn:
– Yes – No question: Am/Are/Is (not) + S + …?
– Wh- questions: Wh + am/are/is (not) + S + …?
Lưu ý về cách thêm s/es:
Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ.
Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s.
Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y.
Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, generally, regularly.
Every day, every week, every month, every year.
Once/twice/three times/four times a day/week/month/year.
Quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ
– Đối với câu khẳng định, chúng ta cần thêm “s” vào sau động từ. (V+s)
– Ngoài quy tắc thêm “s,” cần lưu ý các trường hợp sau:
– Đối với những động từ kết thúc bằng các chữ cái như S, X, Z, CH, SH, O (do, go), chúng ta phải thêm “es.”
Ví dụ: miss – misses, mix – mixes, buzz – buzzes, watch – watches, wash – washes, do – does, go – goes
Ví dụ: He often kisses his wife before going to work. Tom brushes his teeth every day.
Đối với những động từ kết thúc bằng “Y,” cần xét hai trường hợp sau:
- Nếu trước Y là nguyên âm (vowel), giữ nguyên “y” và chỉ thêm “s.”
Ví dụ: We play, She/he plays – She plays the piano very well.
- Nếu trước Y là phụ âm (consonant), chia như sau: (Y —- IES)
Ví dụ: We carry, She/he carries, They worry, She/he worries – He often carries money with him whenever he goes out.
Cách phát âm đuôi e/es ở thì hiện tại đơn
- Cách phát âm: Với các ngôi thứ ba số ít, đuôi “S” được phát âm như sau:
Cách đọc
Các động từ kết thúc với đuôi
/s/
F, K, P, T
/iz/
S, X, Z, CH, SH, CE, GE + ES
/z/
Các trường hợp còn lại
Ví dụ: Misses /ˈmɪsɪz/; Washes /ˈwɒʃɪz/, Cooks /kʊks/; Coughs /kɒfs/, Cleans /kliːnz/; Goes /ɡəʊz/
2. The present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn lớp 6):
Công thức sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + O
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing + O
Nghi vấn: Am/is/are + S + V_ing + O?
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
Thì hiện tại tiếp diễn thường xuất hiện với các cụm từ như: At present, at the moment, now, right now, at, look, listen…
Cách sử dụng:
– Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại. Ví dụ: She is going to school at the moment.
– Đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. Ví dụ: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.
– Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước. Ví dụ: I am flying to Moscow tomorrow.
– Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có từ “always”. Ví dụ: She is always coming late.
Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, think, smell, love, hate… Ví dụ: He wants to go to the cinema at the moment.
3. Cấu trúc There is và There are:
Thể khẳng định
Trong thể khẳng định, ta có thể sử dụng cấu trúc There + be +… với 3 nguyên tắc chính:
a. Nguyên tắc 1: There is + singular noun (danh từ số ít)
Ví dụ: – A pen is in my lovely pencil case. – An apple is in the picnic basket.
b. Nguyên tắc 2: There are + plural noun (danh từ số nhiều)
– Pens are in my lovely pencil case.
– Three apples are in the picnic basket.
– Many trees are in my grandparents’ garden.
c. Nguyên tắc 3: There is + uncountable noun (danh từ không đếm được)
– Hot water is in the bottle.
– Some rice is left on the plate.
Thể phủ định: Trong thể phủ định, sau động từ “to be,” ta thêm từ “not” và thường kèm theo từ “any” để nhấn mạnh sự không tồn tại của một thứ gì đó. Tương tự, có 3 nguyên tắc:
a. Nguyên tắc 1: There is not + singular noun
– There is not any book on the shelf.
b. Nguyên tắc 2: There are not + plural noun
– There are not any students in the classroom right now.
c. Nguyên tắc 3: There is not + uncountable noun
– There is not any milk in the fridge.
Verb ‘be/have’ for description (Using ‘to be’ and ‘have’ for describing)
1. Describing with ‘to be’: We commonly employ the verb ‘to be’ to depict physical appearance or personality.
Affirmative form: S + to be + adj.
Example:
– I am confident. (I’m confident.)
– They are clever. (They’re clever.)
– She is beautiful. (She’s beautiful.)
2. Describing with ‘have’: The verb ‘have’ is often used to portray physical attributes.
Affirmative form: S + have/has + (a/an) + adj. + body part.
Example:
– I have long hair.
– The cat has green eyes.
4. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm):
Preposition of place | Explanation | Example |
In |
Inside |
· I watch TV in the living-room
· I live in New York · Look at the picture in the book · She looks at herself in the mirror. |
At |
used to show an exact position or particular place |
· I met her at the entrance, at the bus stop
· She sat at the table · at a concert, at the party · at the movies, at university, at work |
On |
+ next to or along the side of (river)
+ used to show that something is in a position above something else and touching it. + left, right + a floor in a house + used for showing some methods of traveling + television, radio |
· Look at the picture on the wall
· Cambridge is on the River Cam. · The book is on the desk · A smile on his face · The shop is on the left · My apartment is on the first floor · I love traveling on trains /on the bus / on a plane · My favorite program on TV, on the radio |
by, next to, beside, near |
+ not far away in distance |
· The girl who is by / next to / beside the house. |
between | + in or into the space which separates two places, people or objects | · The town lies halfway between Rome and Florence. |
behind | + at the back (of) | · I hung my coat behind the door. |
in front of | + further forward than someone or something else | · She started talking to the man in front of her |
Under | + lower than (or covered by) something else | · the cat is under the chair. |
Below | + lower than something else. | · the plane is just below the the cloud |
Over | + above or higher than something else, sometimes so that one thing covers the other.
+ across from one side to the other. + overcoming an obstacle |
· She held the umbrella over both of us.
· Most of the carpets are over $100. · I walked over the bridge · She jumped over the gate |
Above | + higher than something else, but not directly over it | · a path above the lake |
Across | + from one side to the other of something with clear limits / getting to the other side | · She walked across the field/road.
· He sailed across the Atlantic |
Through | + from one end or side of something to the other | · They walked slowly through the woods. |
To | + in the direction of
+ bed |
· We went to Prague last year.
· I go to bed at ten. |
Into | + towards the inside or middle of something and about to be contained, surrounded or enclosed by it | · Shall we go into the garden? |
Towards | + in the direction of, or closer to someone or something | · She stood up and walked towards him. |
Onto | + used to show movement into or on a particular place | · I slipped as I stepped onto the platform. |
From | + used to show the place where smb or sth starts | · What time does the flight from Amsterdam arrive? |