1. Turn out là gì?
Cụm động từ Turn out thực sự rất đa nghĩa và linh hoạt trong cách sử dụng của nó. Nó có thể được hiểu theo bốn lớp nghĩa khác nhau, mỗi lớp đề cập đến một khía cạnh cụ thể của hành động hoặc sự kiện:
– Xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hoặc kết thúc theo một cách nhất định: Đây là nghĩa cơ bản của cụm từ này, thường được sử dụng khi một sự kiện diễn ra theo một cách không được dự tính hoặc khác so với dự đoán ban đầu. Ví dụ: Cuối cùng, dự án đã không thành công như mong đợi.
– Có mặt tại một sự kiện nào đó: Turn out cũng có nghĩa là tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện, cuộc họp, hoặc nơi nào đó. Ví dụ: Rất nhiều người đã có mặt tại buổi triển lãm nghệ thuật hôm qua.
– Được biết tới, được phát hiện một cách bất ngờ: Khi một sự thật hoặc thông tin được phát hiện không ngờ, thường được diễn đạt bằng cấu trúc It turns out that. Ví dụ: Hóa ra cô ấy đã làm việc ở công ty mới.
– Rẽ ra một hướng khác từ phía trung tâm: Turn out cũng có thể diễn đạt việc rời xa hoặc chuyển hướng từ trung tâm, điều này thường ám chỉ việc rời xa nhóm, hoặc khu vực nào đó. Ví dụ: Họ quyết định rẽ ra và đi theo hướng khác.
Cụ thể, cấu trúc của turn out có thể được áp dụng linh hoạt vào nhiều loại câu trong văn nói và văn viết. Sử dụng phrasal verb này giúp văn phong trở nên phong phú hơn và đa dạng hơn.
2. Cấu trúc, cách dùng từ Turn out:
Cụm từ Turn out không chỉ đơn thuần có một ý nghĩa duy nhất mà còn có thể được áp dụng vào nhiều cấu trúc khác nhau với ý nghĩa đa dạng.
– Turn out + something: Sử dụng để diễn tả việc sản xuất, tạo ra cái gì đó, thường là theo số lượng lớn hoặc nhanh chóng.
The bakery turned out hundreds of delicious pastries every morning. (Cửa hàng bánh đã sản xuất hàng trăm chiếc bánh ngọt ngon mỗi sáng.)
Trong ví dụ này, turn out được sử dụng để diễn đạt việc sản xuất ra hàng trăm chiếc bánh ngọt, một lượng lớn sản phẩm được tạo ra hàng ngày tại cửa hàng bánh.
– Turn out + someone + of/from + somewhere: Diễn tả việc ép buộc ai đó rời khỏi một nơi nào đó.
The bouncer turned the troublemaker out of the club. (Người bảo vệ đã đuổi tên gây rối ra khỏi câu lạc bộ.)
Trong trường hợp này, turn out diễn đạt việc bảo vệ đuổi người gây rối ra khỏi câu lạc bộ. Of the club ở đây chỉ nguồn gốc của việc đuổi ai đó ra ngoài.
The landlord turned the tenant out of the apartment. (Chủ nhà đã đuổi người thuê ra khỏi căn hộ.)
Ở đây, turn out mô tả hành động của chủ nhà đuổi người thuê ra khỏi căn hộ. Cụm từ of the apartment chỉ ra nguồn gốc hoặc nơi mà người đó bị đuổi ra khỏi.
– Turn something out: Ý nghĩa của cụm này là tắt đi một nguồn sáng hoặc nguồn nhiệt.
Ví dụ 1: Before leaving the house, remember to turn out the lights. (Trước khi rời nhà, nhớ tắt đèn.)
Trong ví dụ này, turn out được sử dụng để diễn đạt việc tắt đi các nguồn sáng, trong trường hợp này là đèn trước khi rời khỏi nhà.
Ví dụ 2: Please make sure to turn out the stove after cooking. (Vui lòng đảm bảo đã tắt bếp sau khi nấu ăn.)
Ở đây, turn out được sử dụng để diễn đạt việc tắt bếp, một nguồn nhiệt, sau khi đã sử dụng nó để nấu ăn.
– Turn out to be hoặc Turned out to have + something: Được sử dụng khi mô tả một tình huống, sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ cho người khác.
Ví dụ 1: The movie turned out to be much better than I expected. (Phim hóa ra tốt hơn nhiều so với những gì tôi mong đợi.)
Trong trường hợp này, turn out to be được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên khi kết quả của việc xem phim vượt quá kỳ vọng ban đầu.
Ví dụ 2: She turned out to have a talent for playing the piano. (Cô ấy hóa ra có tài năng trong việc chơi đàn piano.)
Ở đây, turned out to have diễn đạt việc phát hiện ra khả năng của ai đó sau khi đã quan sát hoặc trải nghiệm.
– Turn out that + S + V: Mô tả một sự việc gây ngạc nhiên, bất ngờ khiến người khác cảm thấy bất ngờ.
John was convinced he’d forgotten his wallet, but it turned out that he had left it in the car. (John tin rằng anh ấy đã quên ví, nhưng hóa ra anh ấy đã để ví trong ô tô.)
Trong ví dụ này, Turn out that được sử dụng để mô tả sự thật cuối cùng, sau khi John tin rằng anh ấy đã quên ví, nhưng thực tế là anh ấy đã để nó trong ô tô. Đây là một ví dụ về việc mô tả một sự việc không ngờ đến sau khi có thông tin hoặc trải nghiệm cụ thể.
Cấu trúc phrasal verb này rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ diễn đạt về sản xuất đến mô tả sự việc không ngờ đến. Điều này giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.
3. Bài tập vận dụng và đáp án:
Exercise1 : Dịch các câu sau và xác định xem “Turn out” trong đó mang nghĩa là gì:
1/ A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
2/ The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
3/ It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
4/ The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
5/ My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
Đáp án:
1/ A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
→ Rất nhiều diễn viên đã đến tham gia buổi thử vai.
→ Turn out: To come, appear, or be present at an event (Có mặt tại một sự kiện nào đó)
2/ The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
→ Nhà máy đã sản xuất 900 tấn bánh quy trong vòng một tuần.
→ Turn out: To produce or make something, often in large quantities or quickly (Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)
3/ It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
→ Hóa ra Mary đã biết bạn trai của cô ấy từ khi cả hai còn bé.
→ Turn out: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.
4/ The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
→ Nhóm trưởng đã cho cô gái ấy ra khỏi dự án bởi vì sự lười biếng.
→ Turn out: To force someone to leave a place (Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu)
5/ My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
→ Mẹ tôi luôn dặn tôi phải tắt gas sau khi nấu ăn để tránh hỏa hoạn
→ Turn out: To switch a light or a source of hear off (Tắt một cái gì đó)
Excercise 2. Dịch sang tiếng Việt và cho biết nghĩa:
1/ A lot of handsome young boys turned out for the audition.
Tạm dịch: Rất nhiều những bạn trẻ đẹp trai đã đến tham gia buổi thử vai.
→ Turn out ở đây có nghĩa là xuất hiện tại một sự kiện nào đó.
2/ The factory turns out 800 tons of biscuits a week.
Tạm dịch: Nhà máy này đã sản xuất 800 tấn bánh quy chỉ trong vòng một tuần
→ Turn out ở đây hiểu theo nghĩa là sản xuất cái gì đó rất nhanh.
3/ It turns out that Tuan had known her girlfriend when they were young.
Tạm dịch: Hóa ra Tuấn đã biết bạn gái của anh ấy từ khi cả hai còn bé.
→ Turn out được dùng để diễn tả một sự việc nào đó xảy ra khiến người khác bất ngờ.
4/ The leader turned this boy out of that project because of her laziness.
Tạm dịch: Nhóm trưởng đã cho anh chàng kia ra khỏi dự án bởi vì quá lười biếng.
→ Turn out được hiểu là ép buộc ai đó phải làm gì.
5/ My father always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
Tạm dịch: Bố tôi luôn dặn tôi phải tắt bếp gas sau khi nấu ăn để tránh hỏa hoạn.
→ Turn out được hiểu là tắt một thứ gì đó.