Vai trò của Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít là gì?

Bạn đang xem: Vai trò của Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít là gì? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Vai trò của khối đồng minh, đặc biệt là Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai là vô cùng quan trọng. Hãy cùng theo dõi bài viết sau để tìm hiểu về vấn đề này.

1. Vai trò của Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít là gì?

Liên Xô có vai trò gì trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít? Đây là một câu hỏi lịch sử quan trọng, bởi vì nó liên quan đến sự đóng góp của Liên Xô trong cuộc chiến tranh thế giới thứ hai, một trong những sự kiện quyết định nhất của thế kỷ 20. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các khía cạnh khác nhau của vai trò của Liên Xô, bao gồm:

– Sự kháng cự của Liên Xô trước sự xâm lược của Đức Quốc xã vào năm 1941, khiến quân Đức phải tập trung lực lượng và nguồn lực vào mặt trận phía đông, giảm áp lực cho các đồng minh phương Tây.

– Sự phản công của Liên Xô từ năm 1942 đến năm 1945, đánh bại quân Đức tại các trận chiến quyết định như Stalingrad, Kursk, Moscow và Berlin, góp phần chấm dứt chiến tranh ở châu Âu.

– Sự hợp tác của Liên Xô với các nước đồng minh như Anh, Mỹ và Pháp trong việc cung cấp vũ khí, nguyên liệu và thông tin tình báo, cũng như tham gia vào các hội nghị chiến lược để thống nhất mục tiêu và chiến lược chung.

– Sự ảnh hưởng của Liên Xô đối với các nước khác trong việc hỗ trợ các phong trào kháng chiến chống phát xít ở châu Âu, châu Á và châu Phi, như Tây Ban Nha, Trung Quốc và Việt Nam.

Từ những khía cạnh trên, có thể thấy rằng Liên Xô có một vai trò rất quan trọng và tích cực trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít. Liên Xô không chỉ là một trong những nước chiến đấu dũng cảm và hi sinh nhất để bảo vệ chủ quyền và tự do của mình, mà còn là một trong những động lực chính để giải phóng các nước bị áp bức và đàn áp bởi chế độ phát xít. Liên Xô góp phần làm suy yếu quân sự và kinh tế của Đức, tạo điều kiện cho các nước đồng minh phản công trên các mặt trận khác. Liên Xô cũng là một trong những người sáng lập của Liên Hiệp Quốc, một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh.

2. Một số sự kiện lịch sử chứng tỏ vai trò của Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít:

Một số sự kiện lịch sử chứng tỏ vai trò của Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít, như:

– Năm 1938, khi Anh và Pháp ký hiệp định Munich với Đức, cho phép Đức chiếm Sudetenland của Tiệp Khắc, Liên Xô đã lên án chính sách dung dưỡng và thỏa hiệp với phát xít, đề nghị hợp tác với các nước Tây Âu để ngăn chặn nguy cơ chiến tranh. Tuy nhiên, Liên Xô bị Anh và Pháp từ chối.

– Năm 1941, khi Đức tấn công Liên Xô bất ngờ với kế hoạch chiến tranh chớp nhoáng (Blitzkrieg), Hồng quân Liên Xô đã chiến đấu anh dũng, ngăn chặn được sự tiến công của quân phát xít tại các trận Stalingrad, Moscow và Leningrad. Đây là lần đầu tiên quân Đức bị chặn lại trên đường tấn công của mình.

– Năm 1943, chiến thắng lớn tại Stalingrad của Hồng quân Liên Xô đã làm thay đổi cục diện chiến tranh thế giới, tạo nên bước ngoặt mới: từ sau chiến thắng này, quân đồng minh đã chuyển từ phòng thủ sang phản công quân phát xít trên tất cả các mặt trận: mặt trận Xô – Đức, mặt trận Tây Âu, mặt trận Bắc Phi và mặt trận Châu Á – Thái Bình Dương.

– Năm 1944 – 1945, Hồng quân Liên Xô đã tiến hành cuộc truy quét quân phát xít Đức từ Đông Âu đến Berlin, giải phóng nhiều nước như Ba Lan, Hungary, Romania, Bulgaria, Tiệp Khắc, Nam Tư… và góp phần lập ra các nhà nước dân chủ nhân dân ở Đông Âu theo con đường xã hội chủ nghĩa.

Vậy có thể nói rằng, vai trò của Liên Xô trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít là trụ cột và đóng vai trò quyết định.

3. Đề xuất quan trọng của Liên Xô làm thay đổi cục diện Thế chiến thứ hai:

Từ rất sớm, trước nguy cơ của chủ nghĩa phát xít, Liên Xô đã đề xuất một đề nghị liên minh với Anh, Pháp, Ba Lan, Romania, Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp và Bulgaria để chống phát xít Đức.

Tuy nhiên, Anh và Pháp đã từ chối đề xuất này vì họ có mục đích ích kỷ là mượn tay phát xít Đức tiêu diệt Liên Xô.

Tuy nhiên, sau khi phát xít Đức tấn công Ba Lan và sau đó chiếm đóng nhiều nước Tây Âu, các nước phương Tây buộc phải thay đổi lập trường. Vào ngày 12 tháng 6 năm 1941, đại diện của các nước Anh, Úc, Canada, New Zealand, Nam Phi, “Nước Pháp tự do” của Charles de Gaulle, cùng chính phỉ lưu vong Bỉ, Ba Lan, Hà Lan, Na Uy, Tiệp Khắc, Nam Tư…cùng ký Tuyên ngôn đồng minh Chống Phát xít.

Tuy cuộc chiến không diễn ra trực tiếp trên lãnh thổ Mỹ nhưng nó cũng ảnh hưởng đến lợi ích của Mỹ và buộc Mỹ phải xem xét lại “chính sách trung lập” của mình. Đầu năm 1941, đại diện của Mỹ và Anh đã gặp nhau tại Washington để thảo luận và vạch ra kế hoạch “ABC-1” cho cuộc chiến chung chống lại khối Trục. Hai nước cam kết phối hợp hành động trên chiến trường châu Âu để đánh bại Đức Quốc xã trước tiên và duy trì thế trận phòng thủ ở Viễn Đông và Thái Bình Dương trừ khi Đức bị tiêu diệt.

Sau khi Đức tấn công Liên Xô, Anh và Mỹ đã bày tỏ sự ủng hộ đối với Liên Xô. Vào ngày 12 tháng 7 năm 1941, Liên Xô và Vương quốc Anh đã ký một thỏa thuận tại Moscow về hành động chung trong cuộc chiến chống Đức. Ngày 30 tháng 7 năm 1941, Tổng thống Mỹ Roosevelt cử đại diện Hopkins đến Mátxcơva để thảo luận với chính phủ Liên Xô về viện trợ quân sự của Mỹ cho Liên Xô. 

Sau đó, vào ngày 16 tháng 8 năm 1941, Liên Xô và Anh đã ký một hiệp định mậu dịch về cho vay và thanh toán lẫn nhau, theo đó Anh đã cho Liên Xô vay 10 triệu bảng Anh. Cũng tại Luân Đôn, Liên Xô đã ký các thỏa thuận hành động chung với các chính phủ Ba Lan lưu vong và Tiệp Khắc, đồng thời thiết lập quan hệ ngoại giao với “Nước Pháp Tự do” của de Gaulle và các chính phủ lưu vong khác.

Ngày 29 tháng 9 năm 1941, các phái đoàn Anh và Mỹ đến Mát-xcơ-va để thảo luận về vấn đề hỗ trợ Liên Xô chống Đức Quốc xã. Vào ngày 1 tháng 10, ba nước đã ký một Nghị định thư quy định: Từ nay đến ngày 30 tháng 6 năm 1942, Mỹ và Anh sẽ gửi 400 máy bay, 500 xe tăng và các loại vũ khí và vật tư khác cho Liên Xô mỗi tháng cùng các thiết bị quân sự khác. Đổi lại, Liên Xô sẽ cung cấp nguyên liệu thô cho Mỹ và Anh.

Vào ngày 30 tháng 10 năm 1941, Tổng thống Roosevelt công bố khoản vay 1 tỷ USD cho Liên Xô. Vào ngày 7 tháng 11 năm 1941, Mỹ tuyên bố mở rộng phạm vi Luật thuê mượn đối với Liên Xô. Với bước đi này, Mỹ đã từ bỏ chính sách trung lập và đứng vào hàng ngũ các quốc gia chống phát xít. 

Là một phần của các cam kết trên, Mỹ và Anh bắt đầu gửi vũ khí, thiết bị, máy móc và thực phẩm cho Liên Xô. Tuy nhiên, viện trợ quân sự mà cả hai nước cam kết cho Liên Xô là vô cùng hạn chế (tương đương 4% số vũ khí do Liên Xô sản xuất) và không có tác động quyết định đến kết quả của Chiến tranh Xô – Đức.

Ngày 6 tháng 12 năm 1941, Hồng quân mở cuộc phản công quân Đức ở ngoại ô Moscow. Vào ngày 7 tháng 12 năm 1941, Nhật Bản đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ vào căn cứ hải quân Mỹ tại Trân Châu Cảng, bắt đầu chiến trường Thái Bình Dương. Ngày hôm sau, 8 tháng 12, Mỹ và Anh tuyên chiến với Nhật Bản. Vào ngày 11 tháng 12, Mỹ tuyên chiến với Đức và Ý. Cùng ngày, Đức và Ý tuyên chiến với Mỹ.

Lúc này việc hình thành liên minh chống phát xít càng trở nên cấp thiết và các điều kiện cần thiết đã có. Chiến thắng của Hồng quân trong Trận Moscow đã củng cố vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế, và người dân trên toàn thế giới yêu cầu sự liên minh và hỗ trợ của Liên Xô. Mặt khác, không một quốc gia nào, kể cả Mỹ, có thể thoát khỏi chiến tranh.

Vào ngày 1 tháng 1 năm 1942, 26 quốc gia, bao gồm Liên Xô, Mỹ và Anh, đã ký Tuyên bố của Liên hợp quốc tại Washington. Chính phủ đã cam kết tất cả sức mạnh quân sự và kinh tế của mình để chống lại chủ nghĩa phát xít. Cam kết hỗ trợ và hợp tác lẫn nhau với các Quốc gia Tham gia Tuyên bố, và cam kết không ký kết các thỏa thuận ngừng bắn hoặc các hiệp ước hòa bình riêng rẽ với các quốc gia thù địch.

Kể từ đó, 21 quốc gia khác đã tham gia tuyên bố. Tuyên bố chung ngày 1-1-1942 thành lập khối liên minh chống phát xít trên phạm vi toàn thế giới. Hạt nhân của khối là Liên Xô, Mỹ và Anh, tất cả đều có lực lượng quân sự mạnh và khả năng trực tiếp tiến hành các cuộc xung đột lâu dài và khốc liệt.

Các nước như Canada, Australia, Nam Phi, New Zealand và Ấn Độ gửi quân tham gia các hoạt động quân sự và cung cấp viện trợ nhiên liệu, lương thực. Các nước bị phát xít xâm lược đã góp phần kháng cự sau phòng tuyến của kẻ thù. Các nước Mỹ Latinh không tham gia các hoạt động quân sự nhưng ủng hộ việc sử dụng lãnh thổ của mình làm nhiên liệu, lương thực, căn cứ hải quân và không quân.

Sự xuất hiện và tồn tại của các khối đồng minh có ý nghĩa tích cực rất lớn trong việc đoàn kết, đấu tranh hiệp ước giữa các lực lượng chống phát xít trên thế giới nhằm đánh bại kẻ thù chung. Tuy nhiên, sự khác biệt về lợi ích và thể chế xã hội đã tạo ra những xung đột, khác biệt trong nội bộ khối, ảnh hưởng đến sự phát triển của toàn bộ cuộc chiến tranh chống phát xít.

4. Chủ nghĩa phát xít tác động như thế nào đến chiến tranh thế giới thứ hai?

Chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng chính trị và phong trào chính trị cực hữu đặc trưng bởi sức mạnh độc tài, cưỡng chế, đàn áp đối lập, và sự đoàn kết mạnh mẽ giữa xã hội và kinh tế, nổi bật nhất là ở châu Âu vào đầu thế kỷ 20. Chủ nghĩa phát xít đã gây ra những cuộc xâm lược và chiến tranh tàn khốc, dẫn đến chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), cuộc chiến tranh lớn nhất, khốc liệt nhất và tàn phá nặng nề nhất trong lịch sử loài người. 

Chủ nghĩa phát xít có ảnh hưởng rất lớn đến chiến tranh thế giới thứ hai, bởi vì nó là nguyên nhân chính của cuộc chiến tranh này. Các nước phát xít Đức, Italia, Nhật Bản đã liên kết với nhau thành khối liên minh phát xít, đẩy mạnh chính sách bành trướng xâm lược trên toàn cầu. Các nước phát xít đã thôn tính hoặc tấn công nhiều quốc gia khác nhau, như Trung Quốc, Tiệp Khắc, Ba Lan, Pháp, Anh, Liên Xô, Mỹ… Các nước bị xâm lược và các nước yêu chuộng hòa bình đã liên kết với nhau thành khối Đồng minh để chống lại chủ nghĩa phát xít.  

Chiến tranh thế giới thứ hai đã kéo dài từ năm 1939 đến năm 1945, diễn ra trên nhiều mặt trận khác nhau: châu Âu, châu Á – Thái Bình Dương, Bắc Phi… gây ra những thiệt hại khổng lồ về người và của cho các quốc gia tham gia. Theo ước tính, có khoảng 60 triệu người chết và 90 triệu người bị tàn tật trong cuộc chiến tranh này. Ngoài ra, chiến tranh thế giới thứ hai cũng đã phá hủy nhiều công trình văn hóa, kinh tế và dân cư của các quốc gia.

Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc với sự thất bại hoàn toàn của các nước phát xít Đức, Italia, Nhật Bản. Khối Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) đã chiến thắng. Cuộc chiến tranh này đã có những hậu quả lớn lao đối với lịch sử và địa chính trị của thế giới. Một số hậu quả có thể kể đến là: sự suy yếu của các nước châu Âu và sự lên ngôi của hai siêu cường Mỹ và Liên Xô; sự ra đời của Liên Hiệp Quốc; sự phân chia Đức thành hai quốc gia; sự xuất hiện của các vũ khí hạt nhân; sự gia tăng của các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa; sự bùng nổ của chủ nghĩa Cộng sản ở một số quốc gia, nhất là Trung Quốc và Việt Nam…

5. Chủ nghĩa phát xít tác động đến Việt Nam như thế nào?

Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Việt Nam bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự xâm lược của hai quốc gia phát xít là Nhật Bản và Đức. Nhật Bản đã chiếm đóng Việt Nam từ năm 1940 đến 1945, áp đặt chế độ khai thác bóc lột tàn nhẫn, cướp bóc tài nguyên và lương thực của nhân dân Việt Nam. Nhật Bản cũng đã hợp tác với chính quyền Đông Dương của Pháp để đàn áp các hoạt động cách mạng của nhân dân Việt Nam. Đức cũng đã gây ra sự mất mát cho Việt Nam bằng cách hỗ trợ cho các phe phái phản động trong nước, như Đảng Đông Dương Cách mạng Đồng minh (Đại Việt), để chống lại các lực lượng cách mạng. Đức cũng đã gửi các quân sự và tình báo sang Việt Nam để gián điệp và phá hoại.

Chủ nghĩa phát xít đã khiến cho Việt Nam trải qua một thời kỳ khốn khổ và khó khăn. Nhưng cũng trong hoàn cảnh đó, nhân dân Việt Nam đã tổ chức và tiến hành các cuộc kháng chiến anh dũng chống lại kẻ thù. Ngày 19/8/1945, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân Việt Nam đã nổi dậy khắp ba miền, lật đổ chính quyền Nhật – Pháp, giành được quyền tự quyết và chuẩn bị cho cuộc Cách mạng Tháng Tám thành công. Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.