Đất chiếm phần lớn diện tích trái đất và có vai trò quan trọng đối với cuộc sống của sinh vật trên Trái Đất. Mỗi nhân tố đều có vai trò rất lớn trong quá trình hình thành đất. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết Vai trò của từng nhân tố trong quá trình hình thành đất? dưới đây để hiểu hơn về vấn đề này.
1. Đất được hình thành như thế nào?
Đất được hình thành thông qua quá trình phong hóa của các loại đá và sự phân hủy của các chất hữu cơ. Phong hóa là tác động của gió, mưa, băng, ánh nắng và các tiến trình sinh học trên các loại đá theo thời gian, các tác động này làm đá vỡ vụn ra thành các hạt nhỏ. Các thành phần khoáng chất và các chất hữu cơ xác định cấu trúc và các thuộc tính khác của các loại đất.
Quá trình hình thành đất là một quá trình lâu dài và phức tạp, có thể chia thành ba nhóm: phong hóa, tích lũy và biến đổi chất hữu cơ trong đất, quá trình di chuyển khoáng chất và chất hữu cơ trong đất. Các nhân tố tham gia hình thành đất: đá gốc, sinh vật, chế độ khí hậu, địa hình, thời gian, con người. Các yếu tố này tương tác phức tạp để tạo ra các loại đất đa dạng trên bề mặt thạch quyển.
1.1. Quá trình phong hóa:
Quá trình phong hóa là quá trình đá và khoáng vật bị phá hủy, biến đổi do tác động của sự thay đổi nhiệt độ, nguồn nước, không khí, axit có trong tự nhiên và sinh vật. Các quá trình phong hóa được phân thành ba loại chính: phong hóa cơ học, phong hóa hóa học và phong hóa sinh học.
Phong hoá cơ học là quá trình phong hoá trong đó các tác nhân vật lý làm vỡ đá thành những mảnh vụn mà không làm thay đổi thành phần hóa học của đá. Các tác nhân gây phong hoá cơ học chính là băng, nước, nước khe nứt, giãn nở vì nhiệt… Phong hoá cơ học giúp làm tăng diện tích tiếp xúc bề mặt của đá khiến cho quá trình phong hoá hóa học diễn ra nhanh hơn.
Phong hoá hóa học là quá trình phong hoá trong đó các tác nhân hóa học tác động lên đối tượng phong hoá. Các tác nhân gây phong hoá hóa học chính là các chất khí, nước và các khoáng chất hoà tan được trong nước. Phong hoá hóa học có thể dẫn đến các quá trình như hydrat hóa, oxy hóa, khử, carbonat hóa, sulfat hóa… Phong hoá hóa học làm thay đổi thành phần khoáng vật của đá và tạo ra các sản phẩm phong hoá có tính chất khác biệt.
Phong hoá sinh học là quá trình phong hoá trong đó các tác nhân gây phong hoá là các chất có nguồn gốc sinh học. Các tác nhân gây phong hoá sinh học chính là các vi sinh vật, thực vật và động vật. Phong hoá sinh học có thể kết hợp với phong hoá cơ học và phong hoá hóa học để tăng cường hiệu quả phong hoá. Phong hoá sinh học có thể dẫn đến các quá trình như vi khuẩn oxydation, vi khuẩn khử, vi khuẩn sulfat reduction, vi khuẩn carbonat precipitation…
1.2. Quá trình tích lũy và biến đổi chất hữu cơ trong đất:
Quá trình tích lũy và biến đổi chất hữu cơ trong đất là quá trình mà các chất hữu cơ từ xác động thực vật bị phân hủy sinh học và tái tổ hợp thành các hợp chất mới có vai trò quan trọng trong cải tạo và duy trì chất lượng đất. Quá trình này bao gồm hai quá trình chính là quá trình khoáng hoá và quá trình mùn hoá .
– Quá trình khoáng hoá là quá trình phân huỷ các hợp chất hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản như CO2, H2O, NO3-, NH4+, Ca2+, Mg2+, K+… Đây là quá trình biến đổi phức tạp và trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Quá trình khoáng hoá có thể diễn ra theo hai con đường khác nhau là thối mục (hiếu khí) và thối rữa (kỵ khí) tuỳ thuộc vào điều kiện oxy trong đất.
– Quá trình mùn hoá là quá trình tạo thành mùn, là thành phần hữu cơ quan trọng nhất của đất. Mùn là sản phẩm còn lại của sự phân hủy xác thực vật do vi khuẩn và nấm mốc có trong đất. Mùn gồm phần hòa tan được trong kiềm là axit humic, axit fulvic và phần không tan gọi là humin. Trong quá trình mùn hoá, vi sinh vật chuyển hóa các chất hữu cơ thành CO2 và lấy năng lượng từ quá trình này. Vi sinh vật cũng liên kết nitơ với các hợp chất được hình thành trong quá trình phân hủy. Tỷ lệ nitơ/cacbon tăng từ 1% trong sinh khối thực vật lên 1/10 trong mùn sau khi quá trình mùn hóa kết thúc.
Quá trình tích lũy và biến đổi chất hữu cơ trong đất có ảnh hưởng đến nhiều tính chất của đất như: cung cấp nguồn dinh dưỡng cho cây trồng, tăng khả năng giữ nước và thoát nước của đất, cải thiện cấu trúc và sự thông thoáng của đất, tăng khả năng liên kết với các ion kim loại, giảm sự axit hoá của đất, tạo điều kiện cho sự phát triển của sinh khối vi sinh vật .
1.3. Quá trình di chuyển khoáng chất và vật liệu hữu cơ trong đất:
Quá trình di chuyển khoáng chất và vật liệu hữu cơ trong đất là quá trình mà các chất này được vận chuyển từ một vị trí đến một vị trí khác trong đất do các yếu tố như nước, gió, vi sinh vật, thực vật và động vật. Quá trình này ảnh hưởng đến thành phần, cấu trúc và tính chất của đất, cũng như sự sinh trưởng và phát triển của các hệ sinh thái.
Có hai loại quá trình di chuyển khoáng chất và vật liệu hữu cơ trong đất là:
– Quá trình phân tán: Là quá trình mà các chất được phân tán ra khắp đất do sự thấm, rửa trôi, thoát hơi, gió bụi hoặc sự xâm nhập của các rễ cây. Quá trình này làm cho đất có sự phân bố đồng đều các chất dinh dưỡng và cải thiện khả năng thoát nước và thông khí của đất.
– Quá trình tích tụ: Là quá trình mà các chất được tích tụ lại ở một vị trí nhất định trong đất do sự kết tủa, kết dính, lắng đọng, phản ứng hoá học hoặc sự hoạt động của các vi sinh vật và động vật. Quá trình giúp cho đất có sự tập trung cao các chất dinh dưỡng và hữu cơ ở một số tầng hoặc khu vực nhất định của đất.
2. Vai trò của từng nhân tố trong quá trình hình thành đất:
Trong quá trình hình thành đất, vai trò của từng nhân tố có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện địa lý, khí hậu, sinh vật và con người. Một số nhân tố chính có ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất là:
– Nhân tố địa mẫu: là nguồn gốc của đất, bao gồm các loại đá mẹ và các chất khoáng. Nhân tố này
– Nhân tố khí hậu: là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình hình thành đất, bởi vì nó ảnh hưởng đến các quá trình vật lý, hóa học và sinh học xảy ra trong đất. Nhân tố này bao gồm nhiệt độ, lượng mưa, gió và ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phân hủy của các chất hữu cơ và phản ứng hóa học trong đất. Lượng mưa ảnh hưởng đến sự xâm nhập, rửa trôi và di chuyển của các chất trong đất. Gió có thể gây sự bay hơi, bão hòa và xói mòn của đất. Ánh sáng mặt trời ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của các loài thực vật trên bề mặt đất.
– Nhân tố sinh vật: là các loài sống có liên quan đến quá trình hình thành đất, bao gồm cả thực vật và động vật. Nhân tố này ảnh hưởng đến sự cung cấp và phân hủy của các chất hữu cơ trong đất, cũng như sự thoái hoá và tái tạo của các chất khoáng. Các loài thực vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất khỏi sự xói mòn, duy trì độ ẩm và cải thiện tính chất sinh học của đất. Các loài động vật có vai trò quan trọng trong việc giúp thông thoáng, xáo trộn và phân bón cho đất.
– Nhân tố địa hình: ảnh hưởng đến tốc độ hình thành đất và độ dày tầng đất. Ngoài ra, địa hình góp phần hình thành các đới đất thay đổi theo độ cao.
– Yếu tố thời gian: Ảnh hưởng đến khả năng và cường độ tác động của các nhân tố hình thành đất, tính chất cơ bản của quá trình hình thành đất. Thời gian kể từ khi loại đất được hình thành gọi là tuổi đất.
– Nhân tố xã hội: là các hoạt động của con người liên quan đến quá trình hình thành đất, bao gồm cả nông nghiệp, công nghiệp, giao thông và đô thị hoá. Nhân tố này có thể có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến quá trình hình thành đất. Một số hoạt động có thể cải thiện chất lượng và
3. Tìm hiểu vể Đất:
Đất là một thực thể tự nhiên bao gồm sự kết hợp của sáu yếu tố: đá gốc, sinh vật (bao gồm cả hệ thực vật và động vật), khí hậu, địa hình, nước và thời gian. Tuy nhiên, trong bối cảnh của câu hỏi này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc xác định đất từ góc độ địa chất và nông nghiệp.
Từ góc độ địa chất: Đất là một phần của lớp vỏ Trái Đất, gồm các hạt khoáng, hữu cơ, nước và không khí. Đất được hình thành thông qua quá trình phân hủy đá và sinh vật hóa. Nó có màu sắc và cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào thành phần khoáng chất và hàm lượng hữu cơ.
Từ góc độ nông nghiệp: Đất là môi trường sống của cây trồng và đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp. Đất nông nghiệp cần đủ chất dinh dưỡng và khả năng thoát nước tốt để hỗ trợ sự phát triển của cây trồng. Nó cũng cung cấp một nền tảng vật chất để cây trồng gắn kết và lấy chất dinh dưỡng từ đó.
Đất trong ngữ cảnh địa chất và nông nghiệp là một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ sự sống và phát triển của các hệ sinh thái và nền nông nghiệp.
Đất có vai trò quan trọng trong sự sống của các loài thực vật và động vật trên bề mặt Trái Đất. Đất cũng là nguồn tài nguyên quý giá cho nông nghiệp và các hoạt động sản xuất khác.
Đất được hình thành do sự phong hóa của đá mẹ. Đó là một quá trình tự nhiên bao gồm sự kết hợp của các quá trình địa chất, thủy văn và sinh học. Đất được chia thành các lớp theo độ sâu. Sự phân tầng này là sản phẩm của quá trình chuyển hóa hóa học và quá trình sinh học trong đất, bao gồm cả quá trình hình thành và suy thoái sinh khối.
Đất là một hệ thống mở không ngừng trao đổi vật chất và năng lượng với khí quyển, thủy quyển và sinh quyển. Đất chứa không khí, nước và chất rắn. Chất rắn là thành phần chính của đất, chiếm gần như 100% khối lượng đất và được chia thành hai loại: chất rắn vô cơ và chất rắn hữu cơ. Đất nông nghiệp khô thường chứa khoảng 5% chất hữu cơ và 95% chất vô cơ.
Căn cứ vào tỷ lệ các hạt (đá và thành phần khoáng vật) trong đất, đất được phân thành ba loại chính: đất cát, đất cát pha và đất sét. Tỷ lệ các hạt cát, vôi và đất sét là:
– Đất cát: 85% cát, 10% limon và 5% sét.
– Đất thịt :45% cát, 40% limon và 15% sét.
– Đất sét :25% cát, 30% limon và 45% sét.
Giữa các loại đất này còn có các loại đất trung gian. Ví dụ: Đất cát pha, đất thịt nhẹ…