Trong lịch sử Trung Quốc, cuộc chiến chống Nhật Bản đã là một phần quan trọng của cuộc chiến thế giới thứ hai, với sự tham gia của nhiều lực lượng chính trị khác nhau. Trước khi Nhật Bản xâm lược Trung Quốc, hai đảng chính trị lớn nhất là Quốc dân Đảng và Đảng Cộng sản đã có những tranh cãi và bất đồng về chiến lược chống lại quân Nhật.
1. Vì sao Nhật Bản đánh chiếm Trung Quốc?
Nhật Bản đánh chiếm Trung Quốc vào thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ hai. Việc xâm lược này đã được thực hiện bởi quân đội Nhật Bản và có nhiều nguyên nhân khác nhau.
Đầu tiên, Trung Quốc là một quốc gia láng giềng với Nhật Bản, với diện tích rộng lớn, nguồn tài nguyên,
Thứ hai, chế độ phong kiến ở Trung Quốc đã trở nên suy yếu và lâm vào khủng hoảng. Nhật Bản đã thấy điều này là cơ hội để xâm lược và kiểm soát Trung Quốc. Nhật Bản đã tận dụng tình hình này để đưa ra những lời đe dọa và áp lực đối với Trung Quốc, kết quả là Trung Quốc đã không có nhiều lựa chọn khác ngoài việc đối mặt với cuộc xâm lược của Nhật Bản.
2. Mục đích của Nhật Bản khi xâm lược Trung Quốc là gì?
Khi xâm lược Trung Quốc, Nhật Bản có hai mục đích chính:
Thứ nhất, Nhật muốn mở rộng tầm ảnh hưởng của đế quốc Nhật ở khu vực Đông Bắc Á, một vùng địa lý có ý nghĩa
Thứ hai, Nhật Bản đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài nguyên và thị trường tiêu thụ. Trung Quốc, với diện tích lớn và dân số đông đúc, là một thị trường tiềm năng và nguồn tài nguyên quan trọng. Vì vậy, xâm lược Trung Quốc đã trở thành một giải pháp cho Nhật Bản để giải quyết các vấn đề này, đặc biệt là trong khu vực Đông Bắc. Tuy nhiên, hành động này đã gây ra nhiều hậu quả đau đớn và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Trung Quốc sau này.
Tóm lại, việc xâm chiếm Trung Quốc của Nhật Bản trong Chiến tranh Thế giới thứ hai đã gây ra nhiều hậu quả và ảnh hưởng lớn đến cả hai quốc gia. Sự kiện này đánh dấu một trang sử đen tối trong lịch sử các quốc gia này và cũng là một lời nhắc nhở về sự quan trọng của việc giữ gìn hòa bình và sự ổn định trong quan hệ quốc tế.
3. Nhật Bản xâm lược Trung Quốc (1937-1945):
Cuộc chiến Nhật Bản xâm lược Trung Quốc (1937-1945) bắt đầu từ năm 1937 và kết thúc vào năm 1945. Đây là cuộc chiến tranh kháng Nhật hay Chiến tranh Trung – Nhật. Ngày 7.7.1937, quân đội Nhật tấn công vào cầu Macco Polo tại Bắc Kinh, đánh dấu bước đầu của cuộc chiến. Sau đó, Nhật Bản đã tiếp tục mở rộng quy mô xâm lược đối với Trung Quốc. Tuy nhiên, chính phủ Tưởng Giới Thạch đã áp dụng
Trong khi quân Quốc Dân Đảng tháo chạy, dân Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản tiến hành kháng chiến. Lực lượng vũ trang Bát lộ quân và Tân tứ quân tiến vào vùng địch hậu, phát động chiến tranh du kích, lập các căn cứ địa chống Nhật. Bát lộ quân đánh thắng trận lớn đầu tiên ở Bình Hình Quan, tiêu diệt hơn 3.000 quân Nhật. Trong thời gian từ 1937 đến 1945, Bát lộ quân và Tân tứ quân tiêu diệt và làm bị thương hơn 9 vạn quân Nhật, gây tổn thất lớn cho quân phiệt Nhật. Đảng Cộng sản xây dựng được khu giải phóng trong 19 tỉnh Trung Quốc, áp dụng cải cách kinh tế, chính trị, xã hội. Trong khi đó, Tưởng Giới Thạch chỉ tập trung chống cộng, phát động các cao trào chống cộng. Quân đội Quốc dân Đảng bị đánh bại vào năm 1944.
Ngày 8.8.1945, Liên Xô tuyên chiến với Nhật Bản theo cam kết ở Potsdam. Ngày 9.8.1945, Liên Xô tấn công Đông Bắc Trung Quốc. Bộ Tổng tư lệnh Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc lệnh cho quân đội và nhân dân tiến hành cuộc tổng phản công để giành thắng lợi. Hơn một triệu quân Quan Đông của Nhật bị tiêu diệt. Ngày 15.8.1945, Nhật Hoàng đầu hàng quân Đồng minh không điều kiện. Cuộc chiến tranh giải phóng các vùng chiếm đóng của quân Nhật tiếp tục vài tháng nữa, đến khi quân Nhật đầu hàng Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc. Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nhật Bản của Trung Quốc đã giành thắng lợi với sự giúp đỡ của Liên Xô. Thắng lợi này đã tạo ra tiền đề cho cách mạng Trung Quốc phát triển sang giai đoạn mới.
4. Kết quả:
4.1. Nhật đầu hàng:
Hoa Kỳ và Liên Xô đã kết thúc chiến tranh bằng cách tấn công Nhật Bản và Mãn Châu. Vào ngày 6 tháng 8 năm 1945, máy bay ném bom B-29 của Hoa Kỳ đã thả quả bom nguyên tử đầu tiên xuống Hiroshima. Ba ngày sau đó, Liên Xô tấn công Nhật Bản ở Mãn Châu. Vào cùng ngày, Hoa Kỳ đã thả quả bom thứ hai xuống Nagasaki. Quân Nhật chấp nhận đầu hàng vào ngày 15 tháng 8 năm 1945. Sau chiến thắng ở Thái Bình Dương, tướng Douglas MacArthur ra lệnh cho tất cả các lực lượng Nhật Bản thuộc phía bắc vĩ tuyến 16 ° bắc đầu hàng Tưởng Giới Thạch. Quân Nhật chính thức đầu hàng vào ngày 9 tháng 9 năm 1945.
4.2. Nội chiến tiếp diễn:
So sánh với giai đoạn 1931-1937, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã có được tình thế thuận lợi hơn với việc kiểm soát một vùng đất rộng 2 triệu km² với 120 triệu dân vào tháng 10 năm 1945. Trong khi đó, Quốc dân đảng vượt trội hơn về cả quân số lẫn trang bị sau chiến tranh kháng Nhật, nhưng đã thất bại vì sự thối nát từ bên trong. Các chính sách cải cách ruộng đất của Đảng Cộng sản đã giúp họ mạnh lên trong khi Quốc dân đảng bị mất lòng dân, bị điệp viên đối phương xâm nhập, tinh thần kém và sự vô tổ chức. Cuối cùng, nội chiến đã nghiêng về phía có lợi cho Đảng Cộng sản và chính phủ Quốc dân đảng buộc phải bỏ chạy.
4.3. Ký ức chiến tranh:
Bảo tàng Tưởng niệm Chiến tranh Chống Nhật và các sách giáo khoa của Trung Quốc đại lục đã cho rằng Quốc dân Đảng đã tránh đụng độ với quân Nhật và liên tục rút lui. Điều này đã gây ảnh hưởng đến chiến lược của quân đội Đảng Cộng sản và buộc họ phải gánh chịu phần lớn chiến tranh. Tuy nhiên, hiện nay, khi tình hình chính trị thay đổi và hai vùng lãnh thổ Trung Quốc có xu hướng xích lại gần nhau một cách chậm rãi, nhận thức về cuộc chiến này đã thay đổi.
Sử sách đại lục hiện tại cho rằng các tướng lĩnh của Quốc dân Đảng đã có đóng góp đáng kể vào chiến thắng quân Nhật, tuy nhiên, vẫn ghi nhận công lao của quân đội Đảng Cộng sản nhiều hơn. Mặc dù vậy, theo các nhà sử học khác, lượng Đảng Cộng sản chỉ đóng một vai trò nhỏ trong cuộc chiến.
Khi Nhật Bản xâm lược Trung Quốc, Quốc dân Đảng đã điều động một lượng lớn quân đội để kháng chiến, còn Đảng Cộng sản Trung Quốc khi đó chỉ có ít quân hơn nhiều. Trong một báo cáo mà Chu Ân Lai gửi cho Stalin vào năm 1940 có đoạn đề cập đến cái chết của gần một triệu binh sĩ thì chỉ có 40.000 người là quân của Đảng Cộng sản. Tổn thất của Đảng Cộng sản trong cuộc chiến chỉ chiếm khoảng 3% so với tổng tổn thất của Trung Quốc.
Đảng Cộng sản đã phải sử dụng chiến tranh du kích để chống lại quân Nhật, và tránh các trận đánh chính quy. Trong khi Quốc Dân Đảng gửi những binh lính tốt nhất của họ vào trận Thượng Hải, Đảng Cộng sản lại có xu hướng rút quân chờ thời cơ. Năm 1941, Đảng Cộng sản tuyên bố là họ phải giữ vững sức mạnh và chờ thời cơ tốt nhất để phản công. Các lãnh đạo Đảng Cộng sản thấy rằng quân Nhật có ưu thế vượt trội về mọi mặt, nếu đánh trực diện như quân Quốc dân đảng thì chỉ phung phí lực lượng và chắc chắn thất bại. Vì vậy, họ đã sử dụng chiến tranh du kích để khiến quân Nhật mệt mỏi, đến khi tương quan lực lượng thay đổi có lợi cho thì mới đánh lớn.
Tuy nhiên, những nỗ lực của Đảng Cộng sản đã có ý nghĩa lớn trong cuộc chiến này và đã góp phần đưa đất nước đến chiến thắng. Trong khi Quốc dân Đảng tập trung vào các trận đánh lớn, Đảng Cộng sản đã chủ yếu sử dụng chiến tranh du kích để tạo ra sự khó chịu và mệt mỏi cho quân Nhật. Họ đã phản công vào những thời điểm không ngờ và đánh vào những điểm yếu của quân Nhật. Tuy lực lượng ít nhưng họ đã chứng tỏ được sức mạnh và quyết tâm của mình trong cuộc chiến chống Nhật Bản.
Tóm lại, trong cuộc chiến chống Nhật Bản, Quốc dân Đảng và Đảng Cộng sản đã đóng góp những vai trò khác nhau. Tuy nhiên, với lực lượng ít và chiến lược của mình, Đảng Cộng sản đã phải sử dụng chiến tranh du kích để chống lại quân Nhật. Tuy nhiên, những nỗ lực của họ đã có ý nghĩa lớn trong cuộc chiến này và đã góp phần đưa đất nước đến chiến thắng.
Ngoài ra, còn một vài yếu tố khác cũng đã đóng góp vào chiến thắng của Trung Quốc trong cuộc chiến chống Nhật Bản này. Một trong những yếu tố quan trọng đó là sự hỗ trợ của Liên Xô. Liên Xô đã cung cấp vũ khí và quân đội cho Trung Quốc, giúp đất nước này đánh bại Nhật Bản.