Vôi sống là gì? Tính chất hóa học và ứng dụng của vôi sống?

Vôi sống là gì? Tính chất hóa học và ứng dụng của vôi sống?
Bạn đang xem: Vôi sống là gì? Tính chất hóa học và ứng dụng của vôi sống? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Ngày nay, vôi sống là nguyên liệu vô cùng quan trọng không chỉ trong ngành công nghiệp nguyên liệu mà còn trong nông nghiệp và đời sống. Vì vậy, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về vôi sống, tính chất hóa học và ứng dụng của nó trong cuộc sống.

1. Vôi sống là gì?

Vôi sống (CaO), tên hóa học là canxi oxit, là một hợp chất vô cơ, thường được gọi là vôi nung hoặc vôi sống. Thông thường, vôi sống ở dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà, nhưng khi trộn với các tạp chất hóa học khác thì chúng có màu vàng nhạt hoặc xám.

2. Tính chất vật lý:

+ Là chất rắn, ở dạng viên hoặc bột mịn

+ Khối lượng phân tử: 56,077

Điểm nóng chảy: 2572 (2845K)

+ Điểm sôi: 2850℃ (3123K)

+ Hàm lượng CaO: max > 90%

+ Tỷ trọng: 3.350g/cm3

+ Chiết suất là: 1,838

+ Công thức phân tử: CaO

+ Công thức cấu tạo: Ca = O

Hòa tan trong dung dịch axit, glycerin và sucrose, hầu như không hòa tan trong ethanol.

3. Tính chất hóa học:

Canxi oxit là hợp chất oxit của kiềm nên có những tính chất hóa học sau:

3.1 Phản ứng với nước

Canxi oxit là một oxit kiềm, nhạy cảm với độ ẩm nên chúng dễ hấp thụ khí cacbonic và nước từ không khí, tạo thành canxi hiđroxit – Ca(OH)2 và tỏa nhiều nhiệt, có tính ăn mòn.

CaO + H2O = Ca(OH)2

3.2 Phản ứng với axit

CaO tác dụng với nhiều loại axit mạnhsản phẩm tạo thành là nước và hợp chất canxi, gốc axit.

+ CaO + H2SO4 -> CaSO4 + H20

+ CaO + 2HCl -> CaCl2 + H2O

+ CaO + HNO3 – > Ca(NO3)2 + H2O

3.3 Canxi oxit phản ứng với bạc nitrat

CaO + 2AgNO3 → Ca(NO3)2 + Ag2O

3.4. Tác dụng với oxit axit tạo muối

+ CaO + CO2 -> CaCO3

+ CaO + SO2 -> CaSO3

+ CaO + SO3 -> CaSO4

+3CaO + P2O5 → Ca3(PO4)2

+4CaO + 2Cl2O → 4CaCl + 3O2

4. Bón vôi sống:

4.1. Trong ngành xây dựng:

Trước khi xi măng ra đời và phổ biến như ngày nay, vôi sống thường được sử dụng chủ yếu trong xây dựng, nó được nhiều người biết đến với vai trò là chất kết dính trong xây dựng. Bột đá vôi sống CaO khi tác dụng với nước sẽ tạo ra vôi tôi. Hỗn hợp này được sử dụng trong vữa tô tường, trám khe nứt, gạch để tăng liên kết và độ bám dính.

4.2. Trong ngành sản xuất:

Vôi sống được ứng dụng rộng rãi trong ngành vật liệu:

+ Tác dụng với muối silicat sẽ loại bỏ được các tạp chất ở dạng xỉ, là thành phần trong quá trình sản xuất thủy tinh và các kim loại, hợp kim như thép, magie, nhôm và một số kim loại màu khác.

+ Dùng làm nguyên liệu sản xuất canxi cacbua, xút, bột tẩy trắng.

+ Dùng làm chất trợ dung cơ bản cho các loại men nung trung bình và cao (hoạt động ở nhiệt độ khoảng 1100 độ C), giúp men giữ độ cứng, bền, chống xước và bền màu.

+ Dùng trong sản xuất gốm sứ: CaO dùng để nấu chảy men nung trung và cao ở 1100oC, giúp sản phẩm tạo ra có độ cứng cao, bóng mịn, ít trầy xước, giữa màu men và kháng axit.

+ Giúp giảm nhớt với men silica cao

4.3. Dùng trong xử lý nước thải:

Vôi sống được sử dụng trong xử lý nước và nước thải khi nó hoạt động như một chất giúp khử axit hoặc giúp loại bỏ các tạp chất như phốt phát.

Ứng dụng trong kiểm soát ô nhiễm: được sử dụng trong thiết bị làm sạch bằng hơi nước để loại bỏ khí thải gốc lưu huỳnh và xử lý một số chất lỏng độc hại.

4.4. Sử dụng trong phòng thí nghiệm:

Được biết đến là một loại hợp chất phổ biến trong đời sống sản xuất. Tuy nhiên, hợp chất này cũng được sử dụng khá phổ biến trong phòng thí nghiệm, làm hợp chất mẫu phục vụ học tập và nghiên cứu. Nó được sử dụng làm thuốc thử phân tích, CO . hấp thụ2thuốc thử và thuốc thử phân tích quang phổ có độ tinh khiết cao cho epitaxy và khuếch tán trong sản xuất chất bán dẫn, làm khô amoniac và khử nước trong phòng thí nghiệm

4.5. Các công dụng khác của vôi sống:

Ngoài việc sử dụng trực tiếp các hợp chất ở thể rắn hay đặc, nước vôi trong còn có thể được sử dụng trong chế biến thực phẩm: ví dụ ngâm các nguyên liệu như bí, cà rốt, dừa, làm mứt…

Trong lĩnh vực nông lâm nghiệp có tác dụng tháo phèn, khử trùng, diệt nấm, khử độc môi trường và giúp hạ pH, khử chua, cải tạo đất.

Do có tính hút ẩm nên vôi sống còn được sử dụng làm chất hút ẩm trong mùa mưa ở một số tỉnh miền núi phía Bắc, nhất là với các trang trại chăn nuôi lợn, gà và trồng trọt.

5. Phương pháp điều chế vôi sống (canxi oxit):

Vôi sống có thể được sản xuất theo các hình thức sau: sản xuất công nghiệp với số lượng lớn bằng cách nung hỗn hợp đá vôi hoặc với số lượng nhỏ, phục vụ quá trình nghiên cứu, học tập bằng cách tạo ra các phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm

Cách 1: Đốt cháy CaCO

Nguyên liệu chính là đá vôi, ngoài ra còn một số loại khác như đá san hô, đá đôlômit (hàm lượng sét dưới 6%). Phản ứng diễn ra như sau:

Đốt than sinh ra CO2 và tỏa nhiều nhiệt:

C + O2 → CO2

Nhiệt lượng tỏa ra để phân hủy đá vôi:

CaCO3 ↔CAO + CO2 – Q (nhiệt)

Trong quá trình sản xuất CaO, muốn tăng chất lượng vôi thì cố gắng tạo thông gió trong lò nung vôi để CO2 thoát ra dễ dàng.

Cách 2: Dùng CaCO₃ với xúc tác là HCl

Cho canxi cacbonat phản ứng với axit clohydric tạo thành canxi clorua, sau đó thêm amoniac để trung hòa, đợi hợp chất lắng xuống, lọc, sau đó thêm natri bicacbonat để phản ứng tạo ra canxi cacbonat kết tủa, khử nước bằng cách ly tâm, sấy khô, nung và nghiền nhỏ. Sàng lọc để sản xuất canxi oxit.

Một số phản ứng hóa học tạo ra CaO như sau:

+ CaCO₃ + 2HCl -> CaCl₂ + CO₂ + HO

+ CaCl₂ + 2NH₃ · HO -> Ca(OH) + 2NH₄Cl

+ Ca(OH) + NaHCO₃ -> CaCO₃ + NaOH + H₂O

+ CaCO₃ -> CaO + CO₂

6. Những lưu ý khi sản xuất và sử dụng vôi sống:

đầu tiên, cẩn thận trong quá trình sử dụng. Vôi sống là hợp chất khi phản ứng với nước sẽ tỏa nhiệt lớn và thải ra nhiều khí cacbonic, có khả năng gây bỏng da, đặc biệt nguy hiểm trong quá trình tôi vôi tôi. Tiếp xúc với da có thể gây bỏng da, đau và hoại tử; Tiếp xúc với mắt có thể gây đau dữ dội và mất thị lực, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn…

Thứ hai, Vôi sống được phép sử dụng trong sản xuất thực phẩm vì độ tinh khiết của nó, nhưng canxi hydroxit ở cấp độ công nghiệp thu được từ phản ứng của vôi công nghiệp với nước và trộn với các hóa chất không được phép sử dụng trong thực phẩm. cho người dân.

Thứ ba, cẩn thận khi bảo quản. Như đã phân tích ở trên, vôi sống (CaO) rất dễ hút nước, vì vậy không nên để lâu, tránh vôi phản ứng với hơi nước trong không khí làm giảm chất lượng. Nên bón vôi sớm hoặc đập nhỏ, nhuyễn rồi đựng trong túi kín, có thể ngâm trong hố phủ cát hoặc nước, hạn chế sự tiếp xúc của vôi với khí cacbonic trong không khí. Nếu vôi hóa bằng canxi cacbonat thì vôi sẽ bị giảm chất lượng, kém dẻo, giảm khả năng kết dính.

Thứ Tư, phân biệt vôi sống, vôi tôi và đá vôi. Phân biệt vôi sống, vôi tôi và đá vôi. Vôi sống là hợp chất hóa học có công thức CaO và là chất rắn, màu trắng. Khi tác dụng với nước tạo ra Ca(OH)2.Vôi tôi hay Canxi hiđroxit là một hợp chất hóa học có công thức Ca(OH)2. Nó là một tinh thể không màu hoặc bột màu trắng, thu được khi CaO phản ứng với nước. Trong khi đó, đá vôi là đá trầm tích, có thành phần hóa học với công thức CaCO3. Đá vôi rất hiếm ở dạng nguyên chất và thường bị lẫn tạp chất

Trên đây là toàn bộ những thông tin cần thiết để giải đáp thắc mắc của bạn về vôi sống, tính chất hóa học cũng như những ứng dụng thực tế của nó trong đời sống.

7. Nhận định đúng sai về vôi sống:

Cho các phát biểu sau về vôi sống:

(1) Công thức hóa học là CaO

(2) Là một oxit axit.

(3) Chất rắn, màu trắng, nóng chảy ở nhiệt độ rất cao khoảng 2585 độ C.

(4) Có phản ứng vôi tôi, toả nhiều nhiệt.

(5) Làm việc với căn cứ.

(6) Phản ứng với axit và oxit axit.

(7) Sản xuất từ ​​CaCO3

Các phát biểu đúng là:

A. (1), (2), (4),(7).

B.(1),(2),(5),(7).

C. (1),(3),(4),(6).

D. (1),(3),(5),(6).

Công thức hóa học của vôi sống là CaO .

Phát biểu (1) đúng

CaO là oxit bazơ

quảng cáo

Phát biểu (2) sai

CaO là chất rắn. tráng màu, nóng chảy ở 25850

Phát biểu (3) đúng

CaO tham gia phản ứng vôi tôi tỏa nhiều nhiệt:

Phát biểu (4) đúng

CaO là oxit bazơ nên CaO không phản ứng với bazơ

Nhận định (5) sai

CaO là oxit bazơ nên CaO tác dụng được với axit và oxit axit

Phát biểu (6) đúng

CaO được sản xuất từ ​​CaCO3

Phát biểu (7) sai.

Các phát biểu đúng là: (1), (3), (4), (6)

TRẢ LỜI