Ngày dương lịch |
Ngày âm lịch |
Giờ tốt nhập trạch |
Giờ xấu nhập trạch |
02/9/2024 (Thứ 2) |
- 30/7/2024
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn
|
Sửu (1h00’ – 3h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’) |
Tý (23h00’ – 1h00’), Dần (3h00’ – 5h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thân (15h00’ – 17h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’) |
03/9/2024 (Thứ 3) |
- 01/8/2024
- Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Thân (15h00’ – 17h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’) |
04/9/2024 (Thứ 4) |
- 02/8/2024
- Ngày Tân Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Dần (3h00’ – 5h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thân (15h00’ – 17h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’) |
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’) |
09/9/2024 (Thứ 2) |
- 07/8/2024
- Ngày Bính Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Thân (15h00’ – 17h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’) |
11/9/2024 (Thứ 4) |
- 09/8/2024
- Ngày Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Thân (15h00’ – 17h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’) |
15/9/2024 (Chủ nhật) |
- 13/8/2024
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Thân (15h00’ – 17h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’) |
21/9/2024 (Thứ 7) |
- 19/8/2024
- Ngày Mậu Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Thân (15h00’ – 17h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’) |
23/9/2024 (Thứ 2) |
- 21/8/2024
- Ngày Canh Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Thân (15h00’ – 17h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’) |
27/9/2024 (Thứ 6) |
- 25/8/2024
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Thân (15h00’ – 17h00’) |
Dần (3h00’ – 5h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’) |
28/9/2024 (Thứ 7) |
- 26/8/2024
- Ngày Ất Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
|
Dần (3h00’ – 5h00’), Mão (5h00’ – 7h00’), Tỵ (9h00’ – 11h00’), Thân (15h00’ – 17h00’), Tuất (19h00’ – 21h00’), Hợi (21h00’ – 23h00’) |
Tý (23h00’ – 1h00’), Sửu (1h00’ – 3h00’), Thìn (7h00’ – 9h00’), Ngọ (11h00’ – 13h00’), Mùi (13h00’ – 15h00’), Dậu (17h00’ – 19h00’) |