ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S Đây là tài liệu rất hữu ích giúp bạn đọc tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là các chi tiết để bạn tham khảo.
1. Phương trình phản ứng của ZnS với H2SO4:
ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S
– Thành phần: ZnS và H2SO4
– Chất tạo thành (sản phẩm): ZnSO4 và H2S
Điều kiện phản ứng: Phản ứng diễn ra ở điều kiện thường.
Chất xúc tác: Phản ứng xảy ra không cần chất xúc tác.
– Phương pháp: cho một ít bột kẽm sunfua vào dung dịch axit sunfuric.
– Hiện tượng: Bột kẽm sunfua tan dần tạo thành dung dịch đồng nhất không màu.
– Phân loại phản ứng: Phản ứng tạo muối của axit yếu với axit mạnh – Phản ứng trao đổi.
Lưu ý: Axit H2SO4 đã dùng là axit loãng, không cần đun nóng dung dịch.
2. Điều kiện để phản ứng xảy ra:
Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
3. Phản ứng giữa ZnS và H2SO4:
Hiện tượng: Bột kẽm sunfua tan dần tạo thành dung dịch đồng nhất không màu.
4. Phương trình phản ứng của ZnS với H2SO4 thu gọn:
Phương trình hóa học bạn đã đưa ra là phương trình cân bằng của phản ứng giữa ZnS (kẽm sunfat) và H2SO4 (axit sunfuric), tạo ra ZnSO4 (kẽm sunfat) và H2S (hydro sunfua).
Phương trình hóa học rút gọn có thể viết là: ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S
Trong phản ứng này, ZnS phản ứng với H2SO4 để tạo ra ZnSO4 và H2S. Kẽm sulfat (ZnSO4) là sản phẩm muối và hydro sunfua (H2S) là sản phẩm khí.
5. Bài tập liên quan của ZnS phản ứng với H2SO4:
ZnS là một hợp chất hóa học vô cơ có tên là Kẽm Sunfua (Zinc Sulfide) được tạo thành từ 2 nguyên tố hóa học là Kẽm (Zn) và Lưu huỳnh (S).
Khối lượng nguyên tử / Khối lượng phân tử (g/mol): 97 = 65+32.
– Tỷ trọng (kg/m3) 4090
– Màu trắng
– Chất rắn trạng thái bình thường
– Điểm nóng chảy (°C) 1.185
Phản ứng giữa ZnS và H2SO4 thuộc loại phản ứng muối – axit, trong đó muối chứa gốc của axit yếu hơn axit phản ứng nên gốc axit của muối yếu hơn bị đẩy ra khỏi muối tạo thành muối mới và axit mới. . Trong đó axit mới tạo thành yếu hơn axit tham gia phản ứng, đây là một trong những điều kiện quan trọng để xác định phản ứng có xảy ra hay không.
Trong phản ứng trên, muối trước phản ứng là ZnS với S2- ứng với axit H2S là axit yếu hơn axit H2SO4. Do đó, H2SO4 đẩy lùi gốc S2- trong muối tạo thành axit mới H2S yếu hơn axit H2SO4.
Cách cân bằng phương trình:
Để cân bằng phương trình hóa học ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S ta cần xác định các hệ số thích hợp cho từng chất trong phản ứng. Đây là cách để cân bằng phương trình:
– Xác định số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình: ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S Zn: 1 1 1 1 S: 1 4 1 1 H: 2 2 O: 4
– Cân bằng các yếu tố phi nguyên tố trước. Trong trường hợp này, ta cân bằng nguyên tố S bằng cách thay đổi hệ số thuận ZnSO4 và H2S. ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S Zn: 1 1 1 1 S: 1 4 1 1 H: 2 2 O: 4
– Cân bằng nguyên tố S bằng cách thêm yếu tố thuận ZnS và H2SO4: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S Zn: 1 1 1 1 S: 1 4 1 1 H: 4 2 O: 4
– Kiểm tra lại phần tử H và O. Hiện tại, nguyên tố H đã cân bằng, nhưng nguyên tố O chưa cân bằng. Trên cùng bên trái: 4 nguyên tử O (2 từ H2SO4 và 2 từ ZnSO4) Trên cùng bên phải: 5 nguyên tử O (1 từ ZnSO4 và 1 từ H2S)
– Để cân bằng nguyên tố O ta cần chỉnh hệ số thuận ZnSO4 và H2S: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S Zn: 1 1 1 1 S: 1 4 1 1 H: 4 2 O: 5
– Phương trình hoàn toàn cân bằng: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S
Vậy phương trình cân bằng là: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S.
Mẹo giải phương trình ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S:
Để cân bằng phương trình hóa học ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S, bạn có thể làm theo các bước sau:
Đầu tiên, hãy đếm các số nguyên tố ở mỗi vế của phương trình để xác định xem có sự mất cân bằng hay không. Trong trường hợp này chúng ta có:
– Còn lại: 1 Zn (kẽm), 1 S (lưu huỳnh), 1 H (hydro), 4 O (oxy).
– Bên phải: 1 Zn (kẽm), 1 S (lưu huỳnh), 4 O (oxy), 1 H (hydro).
Tiếp theo, điều chỉnh các hệ số trước các chất để cân bằng số lượng các nguyên tố. Trường hợp này ta có thể chỉnh như sau: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S
Sau khi điều chỉnh các hệ số, kiểm tra lại phương trình để đảm bảo rằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố được cân bằng:
– Bên trái: 1 Zn, 1 S, 4 H, 8 O.
– Bên phải: 1 Zn, 1 S, 4 H, 8 O.
Bây giờ phương trình được cân bằng. Hệ số đứng trước mỗi chất là: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S.
Giải thích hiện tượng hóa học trong phương trình ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S.
Phương trình hóa học ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S biểu thị phản ứng hóa học giữa ZnS (kẽm sunfua) và H2SO4 (axit sunfuric) để tạo ra ZnSO4 (kẽm sunfat) và H2S (hiđro sunfua).
Trong phản ứng này, ZnS phản ứng với H2SO4 để tạo ra ZnSO4 và H2S theo các bước sau:
– Kẽm sunfua (ZnS) phản ứng với axit sunfuric (H2SO4) khiến một phần axit phân ly thành ion hydro (H+) và ion sunfat (SO4^2-). Quá trình này được biểu diễn như sau: ZnS + H2SO4 → Zn^2+ + SO4^2- + H2S
– Ion kẽm (Zn^2+) liên kết với ion sunfat (SO4^2-) để tạo thành kẽm sunfat (ZnSO4). Phản ứng này có thể được biểu diễn dưới dạng: Zn^2+ + SO4^2- → ZnSO4
– Trong khi đó, ion hydro (H+) kết hợp với ion sunfua (S^2-) để tạo thành hydro sunfua (H2S). Phản ứng này có thể được biểu diễn dưới dạng: H+ + S^2- → H2S
Vậy phản ứng hóa học xảy ra hoàn toàn là: ZnS + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S
Tóm lại, phản ứng trên xảy ra khi ZnS phản ứng với H2SO4 và tạo ra ZnSO4 và H2S.
Câu hỏi 1. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về tính chất hoá học của hiđro sunfua?
A. Tính axit mạnh và tính khử yếu.
B. Tính bazơ yếu và tính oxi hóa mạnh.
C. Tính bazơ yếu và tính oxi hóa yếu.
D. Tính axit yếu, tính khử mạnh
Đáp án cho câu hỏi này là không
Câu 2. Đối với khí H2S lội qua CuSO . giải pháp4 Xuất hiện kết tủa xám đen chứng tỏ:
A. Xảy ra phản ứng oxi hoá – khử.
B. Tạo kết tủa CuS, không tan trong axit mạnh.
C. Axit sunfuric mạnh hơn axit sunfuric.
D. Axit sunfuric mạnh hơn axit sunfuric.
Đáp án cho câu hỏi này là không
Câu 3. Cho phản ứng: (1) Na2S + HCl ; (2) F2 + BẠN BÈ2Ô; (3) MnO2 + HCl đặc; (4) Cl2 + Dung dịch H2S. Các phản ứng tạo ra nguyên tố là
A. (1), (2), (4).
B. (2), (3), (4).
C. (1), (2), (3).
D. (1), (3), (4).
Đáp án cho câu hỏi này là không
1 NA2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
(2) 2F2 + 2 CĂN NHÀ2O → 4HF + O2
(3) MnO2 + 4HCl đặc → MnCl2 + Cl2 + 2 CĂN NHÀ2Ô
(4) Cl2 + BẠN BÈ2S → 2HCl + S
=> các phản ứng tạo ra nguyên tố là: (2), (3), (4)
Để cân bằng các phương trình hóa học, bạn có thể sử dụng các mẹo và quy tắc sau:
Đầu tiên, Xác định các chất phản ứng và các sản phẩm trong phương trình hóa học.
Thứ hai, Kiểm tra số nguyên tử của từng nguyên tố trong từng chất phản ứng và sản phẩm.
Thứ ba, Xác định các nguyên tố không thay đổi lượng trong quá trình phản ứng. Thường là các nguyên tố như Hydro (H) và Oxy (O).
Thứ tư, Bắt đầu cân bằng phương trình bằng cách điều chỉnh các hệ số trước chất phản ứng hoặc sản phẩm để đảm bảo rằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phản ứng này đều bằng nhau.
Thứ năm, Đối với các phương trình có nhiều hơn một chất phản ứng hoặc sản phẩm, hãy cân bằng từng phần tử theo quy tắc này.
Thứ sáu, Kiểm tra lại phương trình đã cân bằng để đảm bảo số hiệu nguyên tử của mỗi nguyên tố đã cân bằng và không thay đổi trong quá trình phản ứng.
Ví dụ: chúng ta sẽ cân bằng phương trình sau:
Fe + HCl -> FeCl3 + H2
Đầu tiên cần kiểm tra số nguyên tử của từng nguyên tố trước và sau phản ứng: Fe: 1 nguyên tử trước và sau phản ứng H: 1 nguyên tử trước và 2 nguyên tử sau Cl: 1 nguyên tử trước và 3 nguyên tử sau.
Bây giờ, bắt đầu cân bằng bằng cách thay đổi hệ số trước các chất: Fe + 3 HCl -> FeCl3 + H2
Kiểm tra lại phương trình đã cân bằng: Fe: 1 nguyên tử trước và sau H: 3 nguyên tử trước và sau Cl: 1 nguyên tử trước và sau
Phương trình đã được cân bằng thành công.
Cách giải bài tập về Axit sunfuric H2SO4
A. Phương pháp & Ví dụ
Lý thuyết và giải pháp
1/ Axit H2SO4 có tính axit mạnh (tương tự HCl)
+) Phản ứng với kim loại tạo muối sunfat và H2
2M + nH2SO4 → M2(SO4)n + nH2
(M đứng trước H2, n là số oxi hóa thấp nhất của kim loại).
+) Phản ứng với oxit bazơ, bazơ tạo thành muối và H2O
FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2 O
Fe3O4+ 4H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O
Fe(OH)2 + 2H2SO4 → FeSO4 + 2H2O
+) Phản ứng với muối tạo thành muối mới và axit mới
BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl
FeS + H2SO4 → FeSO4 + H2S↑
2/ Axit H2SO4 đặc là chất oxi hóa mạnh
Với kim loại:
Hóa học lớp 10 | Lý thuyết và Bài tập Hóa học 10 có đáp án
(m là hóa trị cao nhất của M; Al, Fe, Cr bị thụ động hóa trong H2SO4 đặc, nguội).
+ Với phi kim
S + 2H2SO4 đặc → 3SO2↑ + 2H2O
2P + 2H2SO4 đặc → H3PO4 + SO2↑ + H2O
C + H2SO4 đặc → CO2↑ + SO2↑ + H2O
– Với các hợp chất khử
+) Hợp chất Fe2+ → Fe3+
Hóa học lớp 10 | Lý thuyết và Bài tập Hóa học 10 có đáp án
+) Hợp chất S-1, S-2 → S+4
Hóa học lớp 10 | Lý thuyết và Bài tập Hóa học 10 có đáp án
Phản ứng:
2Fe3O4 + 10H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + SO2 + 10H2O
2Fe(OH)2 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 6H2O
2FeS2+ 14H2SO4 → 3Fe2(SO4)3+ 15SO2 + 14H2O
3/ Cách tính nhanh số mol anion muối SO42- và số mol H2SO4 tham gia phản ứng trong phản ứng oxi hóa khử
Bất kể tính chất và khối lượng kim loại luôn tồn tại các bán phản ứng khử: Hóa học lớp 10 | Lý thuyết và Bài tập Hóa học 10 có đáp án
(a là số electron mà S+6 nhận để tạo ra sản phẩm khử X)
Lưu ý: nSO4-2 tạo muối = Hóa học lớp 10 | Lý thuyết và Bài tập Hóa học 10 có đáp án
nH2SO4 tham gia phản ứng = 2nSO2 + 4ns + 5nH2S
(Hai biểu thức trên chỉ áp dụng nếu hỗn hợp ban đầu là kim loại.)