Năm sinh của nam
|
Mệnh |
Thiên can |
Địa chi |
Cung |
Mệnh cung |
Điểm |
1978 |
Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Mậu => Tương Sinh |
Dậu – Ngọ => Bình |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1979 |
Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Kỷ => Tương Khắc |
Dậu – Mùi => Bình |
Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
1 |
1980 |
Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc |
Qúy – Canh => Bình |
Dậu – Thân => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1981 |
Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc |
Qúy – Tân => Bình |
Dậu – Dậu => Tam hình |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Thổ – Thuỷ => Tương Khắc |
1 |
1982 |
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Qúy – Nhâm => Bình |
Dậu – Tuất => Bình |
Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) |
Thổ – Hoả => Tương Sinh |
6 |
1983 |
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Qúy – Qúy => Bình |
Dậu – Hợi => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1984 |
Kim – Hải Trung Kim => Bình |
Qúy – Giáp => Bình |
Dậu – Tí => Lục phá |
Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1985 |
Kim – Hải Trung Kim => Bình |
Qúy – Ất => Bình |
Dậu – Sửu => Tam hợp |
Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1986 |
Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Bính => Bình |
Dậu – Dần => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1987 |
Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Đinh => Tương Khắc |
Dậu – Mão => Lục xung |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
0 |
1988 |
Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc |
Qúy – Mậu => Tương Sinh |
Dậu – Thìn => Lục hợp |
Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1989 |
Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc |
Qúy – Kỷ => Tương Khắc |
Dậu – Tỵ => Tam hợp |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1990 |
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh |
Qúy – Canh => Bình |
Dậu – Ngọ => Bình |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Thổ – Thuỷ => Tương Khắc |
4 |
1991 |
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh |
Qúy – Tân => Bình |
Dậu – Mùi => Bình |
Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) |
Thổ – Hoả => Tương Sinh |
6 |
1992 |
Kim – Kiếm Phong Kim => Bình |
Qúy – Nhâm => Bình |
Dậu – Thân => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1993 |
Kim – Kiếm Phong Kim => Bình |
Qúy – Qúy => Bình |
Dậu – Dậu => Tam hình |
Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1994 |
Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Giáp => Bình |
Dậu – Tuất => Bình |
Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1995 |
Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Ất => Bình |
Dậu – Hợi => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1996 |
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh |
Qúy – Bính => Bình |
Dậu – Tí => Lục phá |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1997 |
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh |
Qúy – Đinh => Tương Khắc |
Dậu – Sửu => Tam hợp |
Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1998 |
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh |
Qúy – Mậu => Tương Sinh |
Dậu – Dần => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1999 |
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh |
Qúy – Kỷ => Tương Khắc |
Dậu – Mão => Lục xung |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Thổ – Thuỷ => Tương Khắc |
2 |
2000 |
Kim – Bạch Lạp Kim => Bình |
Qúy – Canh => Bình |
Dậu – Thìn => Lục hợp |
Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) |
Thổ – Hoả => Tương Sinh |
6 |
2001 |
Kim – Bạch Lạp Kim => Bình |
Qúy – Tân => Bình |
Dậu – Tỵ => Tam hợp |
Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2002 |
Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc |
Qúy – Nhâm => Bình |
Dậu – Ngọ => Bình |
Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
2003 |
Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc |
Qúy – Qúy => Bình |
Dậu – Mùi => Bình |
Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
2004 |
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh |
Qúy – Giáp => Bình |
Dậu – Thân => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
7 |
2005 |
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh |
Qúy – Ất => Bình |
Dậu – Dậu => Tam hình |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
2006 |
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh |
Qúy – Bính => Bình |
Dậu – Tuất => Bình |
Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
2007 |
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh |
Qúy – Đinh => Tương Khắc |
Dậu – Hợi => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
2008 |
Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc |
Qúy – Mậu => Tương Sinh |
Dậu – Tí => Lục phá |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Thổ – Thuỷ => Tương Khắc |
2 |