Nữ Mạng Tuổi Qúy Dậu 1993 lấy chồng tuổi nào hợp nhất

Nữ Mạng Tuổi Qúy Dậu 1993 lấy chồng tuổi nào hợp nhất
Bạn đang xem: Nữ Mạng Tuổi Qúy Dậu 1993 lấy chồng tuổi nào hợp nhất tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Năm sinh của nam

Mệnh Thiên can Địa chi Cung Mệnh cung Điểm 1978 Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Qúy – Mậu => Tương Sinh Dậu – Ngọ => Bình Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 3 1979 Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Qúy – Kỷ => Tương Khắc Dậu – Mùi => Bình Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 1 1980 Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Qúy – Canh => Bình Dậu – Thân => Bình Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5 1981 Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Qúy – Tân => Bình Dậu – Dậu => Tam hình Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 1 1982 Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Nhâm => Bình Dậu – Tuất => Bình Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 6 1983 Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Dậu – Hợi => Bình Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7 1984 Kim – Hải Trung Kim => Bình Qúy – Giáp => Bình Dậu – Tí => Lục phá Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 6 1985 Kim – Hải Trung Kim => Bình Qúy – Ất => Bình Dậu – Sửu => Tam hợp Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 8 1986 Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Qúy – Bính => Bình Dậu – Dần => Bình Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5 1987 Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Qúy – Đinh => Tương Khắc Dậu – Mão => Lục xung Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 0 1988 Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Qúy – Mậu => Tương Sinh Dậu – Thìn => Lục hợp Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 4 1989 Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Qúy – Kỷ => Tương Khắc Dậu – Tỵ => Tam hợp Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5 1990 Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy – Canh => Bình Dậu – Ngọ => Bình Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 4 1991 Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy – Tân => Bình Dậu – Mùi => Bình Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 6 1992 Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Qúy – Nhâm => Bình Dậu – Thân => Bình Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 6 1993 Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Qúy – Qúy => Bình Dậu – Dậu => Tam hình Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 6 1994 Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Qúy – Giáp => Bình Dậu – Tuất => Bình Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 6 1995 Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Qúy – Ất => Bình Dậu – Hợi => Bình Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5 1996 Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Dậu – Tí => Lục phá Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 3 1997 Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương Khắc Dậu – Sửu => Tam hợp Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 4 1998 Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương Sinh Dậu – Dần => Bình Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 8 1999 Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy – Kỷ => Tương Khắc Dậu – Mão => Lục xung Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 2 2000 Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Qúy – Canh => Bình Dậu – Thìn => Lục hợp Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 6 2001 Kim – Bạch Lạp Kim => Bình Qúy – Tân => Bình Dậu – Tỵ => Tam hợp Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7 2002 Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Qúy – Nhâm => Bình Dậu – Ngọ => Bình Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 6 2003 Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Qúy – Qúy => Bình Dậu – Mùi => Bình Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 6 2004 Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Dậu – Thân => Bình Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7 2005 Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Dậu – Dậu => Tam hình Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 3 2006 Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Dậu – Tuất => Bình Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 4 2007 Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương Khắc Dậu – Hợi => Bình Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 6 2008 Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Qúy – Mậu => Tương Sinh Dậu – Tí => Lục phá Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 2